Cá tra xuất khẩu chịu áp lực cạnh tranh từ cá tuyết, cá minh thái
Cá tra đang phải đối mặt với cuộc cạnh tranh ngày càng khốc liệt trên thị trường quốc tế, với không chỉ các loài cá thịt trắng khác, mà còn với những thách thức và rào cản của thị trường.
Theo Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu thủy sản Việt Nam (VASEP), các thị trường Trung Quốc, Mỹ, EU, CPTPP là các điểm đến lớn nhất của cá tra Việt Nam. Song các thị trường này cũng tiêu thụ các loài cá thịt trắng khác, là những đối thủ “nặng ký” của cá tra Việt Nam.
Đầu tiên phải kể đến cá tuyết (cod), đây được coi là "vua" của các loại cá, cá tuyết có giá trị thương hiệu cao, chất lượng thịt tốt, giá trị dinh dưỡng dồi dào, giàu protein, vitamin và khoáng chất, đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng cao. Do đó đây là loài có vị trí cao cấp trong ẩm thực nhiều quốc gia. Tuy nhiên, giá thành cao do mùa vụ và nguồn cung hạn chế là những rào cản lớn.
Tại Mỹ, cá tuyết cod là loài cá thịt trắng được tiêu thụ nhiều nhất, đặc biệt là phile cá tuyết đông lạnh mã HS 030471. Năm 2023, NK sản phẩm này vào Mỹ đạt 475 triệu USD, giảm 22% so với cùng kỳ, chiếm 27% trong tổng cá thịt trắng Mỹ nhập khẩu từ thế giới.
Cá minh thái (Hake)là một lựa chọn thay thế tốt cho cá tuyết với vị ngọt, ít béo và giá cả phải chăng và ổn định hơn so với các loài cá khác. Tuy nhiên, cá minh thái ít đa dạng về sản phẩm và thường được sử dụng để chế biến các sản phẩm cơ bản như cá viên, cá fillet. Trung Quốc là thị trường rất ưa chuộng loại cá này.
Vậy cá tra Việt Nam có gì để cạnh tranh? VASEP đánh giá, cá tra Việt Nam thường có giá thành thấp hơn so với các loại cá thịt trắng khác, giúp thu hút được nhiều khách hàng, đặc biệt là ở các thị trường mới nổi.
Ngoài ra cá tra cũng có sản lượng lớn, ổn định. Việt Nam là một trong những nước sản xuất cá tra lớn nhất thế giới, đảm bảo nguồn cung ổn định cho thị trường. Cá tra được chế biến thành nhiều sản phẩm khác nhau, đáp ứng nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng.
Tuy nhiên, chất lượng sản phẩm cá tra còn chưa đồng đều, còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giống, thức ăn, môi trường nuôi trồng. Chưa hết, phải đối mặt với nhiều rào cản thương mại như thuế nhập khẩu, các quy định kỹ thuật; các hoạt động cạnh tranh không lành mạnh như bán phá giá, gian lận thương mại có thể làm ảnh hưởng đến uy tín của cá tra Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Bên cạnh đó. việc các thị trường thay đổi chính sách trong khi chi phí sản xuất cá tra ngày càng tăng do giá nguyên liệu đầu vào tăng, chi phí nhân công tăng, cũng ảnh hưởng đến xuất khẩu cá tra.
Ngoài ra, cá tra Việt Nam còn phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các quốc gia sản xuất cá da trơn khác như Ấn Độ, Bangladesh, Indonesia. Các nước này đều có lợi thế về nguồn nguyên liệu và chi phí sản xuất, tạo ra áp lực không nhỏ lên ngành cá tra Việt Nam.
VASEP nhận định, cá tra Việt Nam có tiềm năng lớn để cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Tuy nhiên, để thành công, ngành cá tra cần chủ động “lấn sâu” thị trường, nâng cao chất lượng sản phẩm và xây dựng thương hiệu, đa dạng hóa thị trường.