Các giai đoạn ung thư buồng trứng và khả năng đáp ứng điều trị
Ung thư buồng trứng là sự phát triển của các tế bào hình thành trong buồng trứng. Tiên lượng sống của bệnh ung thư buồng trứng phụ thuộc vào giai đoạn và nhiều yếu tố khác.
Ung thư buồng trứng có tỷ lệ mắc khá cao, có xu hướng gia tăng. Tại Việt Nam, mỗi năm có khoảng 1500 phụ nữ mắc mới và gần 900 người tử vong do ung thư buồng trứng. Các triệu chứng ban đầu của ung thư buồng trứng thường rất nghèo nàn và diễn biến bệnh phức tạp. Đa số các trường hợp ung thư buồng trứng thường được chẩn đoán muộn nên việc điều trị hết sức khó khăn, tỷ lệ khỏi không cao.
Các giai đoạn của ung thư buồng trứng tùy thuộc vào kích thước của khối u và mức độ lan rộng của nó khắp cơ thể, có 3 yếu tố khi xác định giai đoạn ung thư buồng trứng:
Mức độ, kích thước khối u: Đánh giá kích thước của khối u và liệu ung thư có lan ra ngoài buồng trứng và ống dẫn trứng hay không.
Sự lây lan đến các hạch bạch huyết lân cận: Kiểm tra xem có ung thư ở các hạch bạch huyết gần đó hay không.
Đã di căn đến vị trí xa hay chưa: Kiểm tra xem ung thư đã lan đến các bộ phận khác ở cơ thể như phổi, gan hoặc xương hay chưa.
1. Các giai đoạn ung thư buồng trứng
Hiện nay, ung thư buồng trứng được chia làm 4 giai đoạn, việc phân loại các giai đoạn ung thư buồng trứng nhằm xác định mức độ lây lan của các tế bào ung thư, là căn cứ để bác sĩ đánh giá tiên lượng sống cũng như xây dựng phác đồ điều trị cho người bệnh.
1.1. Ung thư buồng trứng giai đoạn 1
Ung thư buồng trứng giai đoạn 1 là ở một hoặc cả hai buồng trứng hoặc ống dẫn trứng. Nó chưa lan đến các hạch bạch huyết hoặc các vùng khác của cơ thể. Trong một số trường hợp, ung thư phát triển trên bề mặt buồng trứng hoặc các tế bào ung thư bong ra và bác sĩ phát hiện chúng trong dịch ổ bụng hoặc vùng chậu .
Ung thư giai đoạn 1 là khi:
- Ung thư ở một buồng trứng hoặc ống dẫn trứng;
- Ung thư ở cả hai buồng trứng hoặc ống dẫn trứng;
- Ung thư ở một hoặc cả hai buồng trứng hoặc ống dẫn trứng và bất kỳ điều nào sau đây:
Các mô xung quanh khối u đã bị phá vỡ trong quá trình phẫu thuật.
Ung thư nằm bên ngoài buồng trứng hoặc ống dẫn trứng.
Các tế bào ung thư xuất hiện trong dịch vùng chậu hoặc ổ bụng.
1.2 Ung thư buồng trứng giai đoạn 2
Ung thư buồng trứng giai đoạn 2 đã lan đến các cơ quan vùng chậu khác, chẳng hạn như bàng quang , tử cung , trực tràng hoặc đại tràng. Nó chưa mở rộng đến các hạch bạch huyết hoặc các khu vực bên ngoài khung chậu.
Ung thư giai đoạn 2 là khi:
- Ung thư đã lan đến tử cung hoặc ống dẫn trứng, nhưng chưa đến các hạch bạch huyết gần đó hoặc các vị trí xa;
- Ung thư đã lan đến các cơ quan vùng chậu lân cận, chẳng hạn như bàng quang hoặc trực tràng, nhưng chưa đến các hạch bạch huyết gần đó hoặc các vị trí xa.
1.3 Ung thư buồng trứng giai đoạn 3
Ung thư buồng trứng giai đoạn 3 nằm ở một hoặc cả hai buồng trứng hoặc ống dẫn trứng hoặc niêm mạc khoang bụng, được gọi là phúc mạc. Nó cũng đã lan đến các cơ quan vùng chậu và các hạch bạch huyết gần đó.
Ung thư giai đoạn 3 là khi:
- Ung thư đã lan ra ngoài khung chậu đến các hạch bạch huyết, có thể là những hạch gần phúc mạc nhưng không lan đến các vị trí xa;
- Ung thư đã lan ra ngoài khung chậu đến các hạch bạch huyết, có thể là những hạch gần phúc mạc và đã lan đến các cơ quan gần khung chậu. Các chất lắng đọng vi thể của ung thư hiện diện trong niêm mạc bụng;
- Ung thư đã lan ra ngoài khung chậu đến các hạch bạch huyết, có thể là những hạch gần phúc mạc và đã lan đến các cơ quan gần khung chậu. Các chất lắng đọng vi thể của ung thư hiện diện trong niêm mạc bụng và các cặn bẩn trong lớp lót hiện có thể nhìn thấy bằng mắt thường nhưng nhỏ hơn 2cm;
- Ung thư đã lan ra ngoài khung chậu đến các hạch bạch huyết, có thể là những hạch gần phúc mạc và đã lan đến các cơ quan gần khung chậu. Các chất lắng đọng vi thể của ung thư hiện diện trong niêm mạc bụng và các cặn bẩn trong lớp lót hiện có thể nhìn thấy bằng mắt thường nhưng cặn lớn hơn 2 cm.
1.4 Ung thư buồng trứng giai đoạn 4
Ung thư buồng trứng giai đoạn 4 đã lan đến chất lỏng xung quanh phổi hoặc đến gan, xương, lá lách, ruột hoặc các hạch bạch huyết xa hơn.
Ung thư giai đoạn 4 là khi:
- Ung thư đã lan đến chất lỏng xung quanh phổi, nhưng không ở đâu khác ngoài vùng bụng;
- Ung thư đã lan đến gan, xương, lá lách, ruột hoặc các hạch bạch huyết xa hơn.
2. Xác định giai đoạn ung thư buồng trứng thế nào?
Xác định giai đoạn ung thư buồng trứng rất quan trọng vì nó giúp hướng dẫn điều trị ung thư và hiểu rõ hơn về tiên lượng của người mắc bệnh.
Giai đoạn lâm sàng, trước phẫu thuật: Tốt cho người không thể phẫu thuật. Sử dụng hình ảnh để đánh giá về sự di căn và phát triển một kế hoạch điều trị sơ bộ.
Giai đoạn phẫu thuật: Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật có thể xác nhận và hình dung rõ hơn mức độ lan rộng của ung thư.
Để xác định ung thư đã lan rộng bao xa, bác sĩ có thể lấy mẫu từ:
Các hạch bạch huyết lân cận
Xương chậu
Bụng
Cơ hoành
Omentum, là lớp mô mỡ bao phủ các cơ quan trong bụng
Phúc mạc, mô lót bên trong bụng
Cổ trướng, đó là sự tích tụ chất lỏng trong bụng
Trong trường hợp không có cổ trướng, các bác sĩ có thể tiến hành rửa phúc mạc trong quá trình phẫu thuật. Các bác sĩ cũng có thể sử dụng các xét nghiệm hình ảnh để đánh giá kích thước của khối u và liệu ung thư có lan ra ngoài điểm xuất phát. Sử dụng tia X, siêu âm, quét MRI, chụp CT.
3. Tiên lượng sống của người bệnh ung thư buồng trứng
Tiên lượng sống của người bệnh ung thư buồng trứng phụ thuộc vào giai đoạn ung thư, nếu được phát hiện ung thư giai đoạn sớm (giai đoạn 1), người bệnh có khả năng điều trị thành công lên đến hơn 90% sống thêm qua 5 năm. Tuy nhiên, chỉ có khoảng 20% trường hợp ung thư buồng trứng được chẩn đoán ở giai đoạn 1. Tỷ lệ điều trị thành công giảm dần theo giai đoạn tiến triển của bệnh và chỉ còn 20% nếu phát hiện vào giai đoạn cuối.
Tỷ lệ sống sót tương đối trong 5 năm đối với tất cả các loại ung thư buồng trứng là 49,1%.
Người bị ung thư buồng trứng sẽ có một trong ba loại khối u. Loại khối u sẽ ảnh hưởng đến điều trị.
Biểu mô: Những khối u này phát triển trong lớp mô ở bên ngoài buồng trứng.
Phân tầng: Những khối u này phát triển trong các tế bào sản xuất hormone.
Tế bào mầm: Những khối u này phát triển trong các tế bào sản xuất trứng.
Khoảng 90% bệnh ung thư buồng trứng liên quan đến khối u biểu mô. Các khối u mô đệm chiếm khoảng 5% các khối u buồng trứng, trong khi các khối u tế bào mầm hiếm hơn đáng kể.
4. Điều trị ở từng giai đoạn ung thư buồng trứng
Việc điều trị ung thư buồng trứng phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm giai đoạn, loại và cấp độ ung thư, cũng như sức khỏe chung của người bị bệnh ung thư.
Phương pháp điều trị chính cho ung thư buồng trứng giai đoạn 1 là phẫu thuật cắt bỏ khối u. Trong nhiều trường hợp, bác sĩ phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng , ống dẫn trứng và tử cung, có thể cần điều trị bổ sung nếu sau khi đánh giá khối u phát hiện ra mức độ ung thư cao, người bệnh có thể phải hóa trị.
Ở giai đoạn 2 – 4, điều trị thường bắt đầu bằng phẫu thuật để loại bỏ khối u, buồng trứng, ống dẫn trứng, tử cung. Để loại bỏ tất cả các khối ung thư, bác sĩ phẫu thuật phải loại bỏ các mảnh của các cơ quan khác, chẳng hạn như ruột hoặc gan. Sau phẫu thuật, người bệnh sẽ được hóa trị. Các bác sĩ sẽ theo dõi tiến trình của người đó bằng xét nghiệm máu và chụp ảnh.
Nếu ung thư tiến triển nặng, người bệnh được "hóa trị liệu tân bổ trợ" trước khi phẫu thuật. Cái tên "hóa trị liệu tân bổ trợ" chỉ đơn giản là dùng hóa trị liệu mà các bác sĩ thực hiện trước khi phẫu thuật, với mục đích là thu nhỏ khối u. Loại bỏ một khối u nhỏ hơn liên quan đến phẫu thuật ít rộng rãi hơn và ít rủi ro hơn.
Tuy nhiên, tùy thuộc vào các yếu tố cá nhân, nguy cơ phẫu thuật có thể lớn hơn lợi ích và các bác sĩ có thể đề xuất các lựa chọn không phẫu thuật. Chẳng hạn như, khi bệnh ung thư ở giai đoạn 4, bác sĩ và người bệnh sẽ chọn phương pháp điều trị giảm nhẹ, nhằm mục đích làm giảm các triệu chứng và mang lại sự thoải mái.
Ung thư buồng trứng thường khó phát hiện ở giai đoạn đầu. Quá trình điều trị tốt nhất và tiên lượng phụ thuộc vào giai đoạn, loại và cấp độ của bệnh ung thư khi chẩn đoán. Tỷ lệ sống sót chỉ là ước tính, tiên lượng phụ thuộc vào các yếu tố cụ thể cho từng người. Bác sĩ sẽ cung cấp thông tin cụ thể về tiên lượng và các lựa chọn điều trị.