Canh tác mới: Cà phê, hồ tiêu tiến hay lùi?

Việt Nam đang chuyển đổi mô hình canh tác cà phê, hồ tiêu theo hướng bền vững, thích ứng với những thay đổi lớn trên thị trường xuất khẩu.

Việt Nam đang đối mặt với những thay đổi lớn trong lĩnh vực nông nghiệp, đặc biệt là với hai mặt hàng xuất khẩu chủ lực: Cà phê và hồ tiêu. Trước bối cảnh biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên đất và yêu cầu ngày càng cao từ thị trường quốc tế, các mô hình canh tác truyền thống dần bộc lộ nhiều hạn chế. Vì vậy, chuyển đổi sang mô hình canh tác bền vững đang trở thành xu hướng tất yếu.

Sản xuất cà phê và hồ tiêu: Lợi thế đang bị bào mòn

Việt Nam hiện là quốc gia xuất khẩu cà phê lớn thứ hai thế giới, chỉ sau Brazil. Theo số liệu từ Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ, trong năm 2024, Brazil chiếm 38% nguồn cung cà phê toàn cầu, trong khi Việt Nam đứng thứ hai với 17%. Đặc biệt, Việt Nam là nước sản xuất cà phê Robusta lớn nhất thế giới, với khoảng 97% sản lượng cà phê trong nước là Robusta. Tuy nhiên, vị thế này đang bị đe dọa nghiêm trọng.

Việt Nam là nước sản xuất cà phê Robusta lớn nhất thế giới, với khoảng 97% sản lượng cà phê trong nước. Ảnh minh họa

Việt Nam là nước sản xuất cà phê Robusta lớn nhất thế giới, với khoảng 97% sản lượng cà phê trong nước. Ảnh minh họa

Theo số liệu của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (nay là Bộ Nông nghiệp và Môi trường), năm 2024, xuất khẩu cà phê của Việt Nam ước đạt 1,32 triệu tấn, với kim ngạch 5,48 tỷ USD, giảm 18,8% về khối lượng nhưng tăng 29,11% về giá trị so với cùng kỳ năm 2023. Điều này do hạn hán kéo dài và tình trạng suy thoái đất canh tác. Hiệp hội Hồ tiêu và cây gia vị Việt Nam (VPSA) cho biết, năm 2024, Việt Nam đã xuất khẩu hồ tiêu được 250.600 tấn các loại, trong đó tiêu đen đạt 220.269 tấn, tiêu trắng đạt 30.331 tấn, giảm 5,1% so với năm 2023.

Những số liệu trên cho thấy, ngành cà phê và hồ tiêu Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức về sản lượng và giá trị xuất khẩu, đòi hỏi sự điều chỉnh trong mô hình canh tác để thích ứng với biến đổi khí hậu và nhu cầu thị trường.

Cơ hội từ mô hình canh tác bền vững

Để giải quyết những thách thức nói trên, nhiều địa phương đã bắt đầu áp dụng mô hình canh tác mới dựa trên nền tảng bền vững, hữu cơ và ứng dụng công nghệ.

Tăng năng suất và chất lượng sản phẩm: Với cà phê, chuyển đổi sang mô hình canh tác hữu cơ giúp giảm sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu hóa học, đồng thời cải thiện chất lượng hạt cà phê. Thực tế tại một số địa phương cho thấy, canh tác hữu cơ có thể giúp giảm chi phí đầu tư và trong một số trường hợp, năng suất được cải thiện. Bên cạnh đó, cà phê hữu cơ đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, mở ra cơ hội xuất khẩu sang các thị trường khó tính như EU và Nhật Bản.

Trong khi đó, mô hình canh tác hồ tiêu xen canh với các loại cây che bóng như bơ, chanh hoặc mít không chỉ giúp giảm tác động của thời tiết cực đoan mà còn tận dụng hiệu quả tài nguyên đất và tạo thêm nguồn thu nhập từ cây trồng phụ. Mô hình này góp phần cải thiện độ che phủ đất, hạn chế xói mòn và hỗ trợ duy trì điều kiện sinh trưởng ổn định cho cây hồ tiêu.

Bên cạnh việc mở rộng thị trường, nâng cao giá trị xuất khẩu, chuyển đổi mô hình canh tác còn giúp nông dân tiếp cận các thị trường cao cấp. Một ví dụ cụ thể, ngày 19/3/2024, tại Gia Lai, Công ty TNHH Vĩnh Hiệp đã xuất khẩu khoảng 40 tấn cà phê nhân hữu cơ sang thị trường Nhật Bản. Điều này phản ánh xu hướng tiêu dùng mới: Khách hàng quốc tế sẵn sàng trả giá cao hơn cho sản phẩm sạch, an toàn và có nguồn gốc bền vững.

Theo sách “Thông tin xuất khẩu vào thị trường EU: Ngành hàng cà phê” của Bộ Công Thương, những năm gần đây, Việt Nam đã chuyển hướng mạnh sang sản xuất cà phê có chứng nhận bền vững, giúp nâng cao chất lượng và đáp ứng nhu cầu thế giới.

Giảm rủi ro môi trường và tăng khả năng chống chịu khí hậu: Mô hình nông lâm kết hợp (agroforestry) được đánh giá là chiến lược dài hạn trong ứng phó với biến đổi khí hậu. Cà phê và hồ tiêu trồng dưới tán cây lớn có khả năng chống chịu tốt hơn với hạn hán và nắng nóng - hai yếu tố đang ngày càng khốc liệt tại Tây Nguyên và Đông Nam Bộ.

Thách thức trong quá trình chuyển đổi

Dù mang lại nhiều lợi ích, việc chuyển đổi mô hình canh tác không hề dễ dàng. Những khó khăn dưới đây đang cản trở tốc độ và quy mô chuyển đổi trên toàn quốc.

Chi phí đầu tư ban đầu cao: Phần lớn hộ nông dân tại Việt Nam có quy mô sản xuất nhỏ, nguồn vốn hạn chế và phụ thuộc nhiều vào thu nhập mùa vụ. Do đó, việc đầu tư vào các yếu tố như hệ thống tưới tiêu tiết kiệm nước, giống cây trồng chất lượng cao hay phân bón sinh học trở thành một gánh nặng tài chính đáng kể. Đặc biệt khi chưa có sự hỗ trợ kịp thời từ các chính sách công.

Thiếu đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật: Việc chuyển đổi sang các mô hình canh tác bền vững đòi hỏi nông dân cần có kiến thức mới về kỹ thuật sản xuất, quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, sự thiếu hụt nguồn nhân lực khuyến nông và các chương trình đào tạo chuyên sâu khiến quá trình tiếp cận mô hình mới còn chậm và thiếu đồng bộ tại nhiều địa phương.

Khả năng thích ứng với thị trường còn hạn chế: Mặc dù xuất khẩu cà phê và hồ tiêu đang có chiều hướng tích cực, nhưng để các sản phẩm hữu cơ được công nhận và duy trì vị thế trên thị trường quốc tế, cần có sự đồng bộ từ sản xuất đến chế biến và truy xuất nguồn gốc.

Thực tế cho thấy, nhiều nông dân vẫn gặp khó khăn trong việc đảm bảo chất lượng ổn định, cũng như đáp ứng các tiêu chuẩn chứng nhận khắt khe như EU Organic hay Rainforest Alliance, do hạn chế về kỹ thuật, tài chính và hệ thống giám sát chất lượng tại chỗ.

Sự chuyển đổi mô hình canh tác trong ngành cà phê và hồ tiêu tại Việt Nam là một bước đi mang tính chiến lược để hướng tới phát triển bền vững. Các mô hình canh tác hữu cơ, nông, lâm kết hợp hay ứng dụng công nghệ đã chứng minh tiềm năng trong việc nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường xuất khẩu.

Thanh Thanh

Nguồn Công Thương: https://congthuong.vn/canh-tac-moi-ca-phe-ho-tieu-tien-hay-lui-379802.html