Chiến tranh trong tên gọi, chiến lược trong toan tính
Việc Tổng thống Mỹ Donald Trump ký sắc lệnh đổi tên Bộ Quốc phòng thành Bộ Chiến tranh không chỉ là một sự thay đổi ngôn từ. Đằng sau hai chữ 'chiến tranh' là thông điệp chính trị mạnh mẽ, phản ánh cách Nhà Trắng muốn định vị lại vai trò của quân đội trong đời sống nước Mỹ và trên trường quốc tế, đồng thời hé lộ những toan tính chiến lược có thể định hình quan hệ quyền lực toàn cầu.
Quyết định của ông chủ Nhà Trắng ngay lập tức tạo ra một làn sóng dư luận mạnh mẽ không chỉ ở Washington mà còn trên khắp thế giới. Đây là lần đầu tiên kể từ sau Thế chiến II, khái niệm “chiến tranh” quay trở lại trên biển hiệu chính thức của một cơ quan vốn được coi là trung tâm quyền lực quân sự của nước Mỹ. Dù sắc lệnh chỉ mang tính biểu tượng khi luật pháp liên bang vẫn quy định tên chính thức là Bộ Quốc phòng, nhưng ý nghĩa chính trị và thông điệp chiến lược mà nó phát đi thì không thể coi thường.

Tổng thống Donald Trump và Sắc lệnh hành pháp đã ký, đổi tên Bộ Quốc phòng thành Bộ Chiến tranh, tại Phòng Bầu dục, Nhà Trắng, ngày 5/9. Ảnh: Reuters
Bởi lẽ, trong chính trị Mỹ, những thay đổi về mặt từ ngữ nhiều khi lại phản ánh sâu xa sự dịch chuyển trong tư duy, trong cách chính quyền muốn định vị bản thân cả đối nội lẫn đối ngoại. Trở lại thời điểm năm 1949, khi Quốc hội Mỹ quyết định hợp nhất các quân chủng và lập ra một cơ quan mới mang tên Bộ Quốc phòng, sự thay đổi về ngôn từ không hề ngẫu nhiên. Các nhà lập pháp khi đó đã lựa chọn chữ “defense” (quốc phòng) thay cho “war” (chiến tranh) để nhấn mạnh rằng, nước Mỹ bước vào kỷ nguyên mới của răn đe và ổn định, nơi quân đội không chỉ tồn tại để đánh trận mà còn để bảo đảm một trật tự quốc tế dựa trên phòng thủ. Nhà sử học Melvyn Leffler của Đại học Virginia từng phân tích rằng, việc thay đổi này nhằm khẳng định một tầm nhìn dài hạn: Mỹ muốn được nhìn nhận là một “người bảo vệ” của thế giới tự do, thay vì một cỗ máy chiến tranh chỉ biết dùng vũ lực. Chính vì vậy, khi Tổng thống Donald Trump khôi phục lại khái niệm “Bộ Chiến tranh”, dư luận ngay lập tức đặt câu hỏi: phải chăng, Washington đang rời xa triết lý phòng thủ để quay lại với tư duy cứng rắn hơn, thiên về sức mạnh quân sự trực diện?
Theo lập luận của chính quyền hiện nay, việc đổi tên phản ánh một warrior ethos (tinh thần chiến binh) mà nước Mỹ cần phải khôi phục, với hàm ý đề cao sự quyết đoán, kỷ luật và sẵn sàng tấn công để giành thế chủ động. Bộ trưởng Quốc phòng Pete Hegseth, một nhân vật có ảnh hưởng lớn tới quyết định này, khẳng định rằng từ “quốc phòng” đã khiến quân đội trở nên quá phòng thủ, quá thụ động trong một thế giới mà đối thủ không ngừng sử dụng vũ lực và thủ đoạn để thách thức Mỹ. Do đó, quay lại với “chiến tranh” không chỉ là thay đổi hình thức mà còn để nhấn mạnh sự sẵn sàng tấn công, giành thế chủ động trong mọi tình huống. Với một bộ phận công chúng Mỹ vốn ủng hộ đường lối cứng rắn của Donald Trump, động thái này là tín hiệu mạnh mẽ cho thấy Nhà Trắng không khoan nhượng trong cả đối nội lẫn đối ngoại. Tuy nhiên, không ít chuyên gia lại cho rằng sự thay đổi này có thể gây ra hiệu ứng ngược. Walter Ladwig thuộc Viện Nghiên cứu Hoàng gia Anh (RUSI) cảnh báo rằng từ “chiến tranh” khiến nước Mỹ trông như một cường quốc hung hăng hơn là một quốc gia có trách nhiệm. Theo ông, “quốc phòng” mang đến cảm giác bảo vệ, bảo đảm an ninh cho đồng minh và đối tác; trong khi “chiến tranh” lại gợi lên hình ảnh về một cỗ máy chiến tranh, khiến các đồng minh dễ lo ngại rằng Washington đang kéo họ vào những cuộc xung đột mới. Ở góc độ khác, Brad Bowman thuộc Quỹ Bảo vệ Dân chủ (FDD) nhận xét rằng việc đổi tên không giúp Mỹ giải quyết những thách thức chiến lược thực sự, chẳng hạn cạnh tranh với Trung Quốc ở Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương. “Tiền bạc và nguồn lực dành cho việc thay đổi biển hiệu hay tài liệu lẽ ra phải được dùng để huấn luyện quân nhân và đầu tư vũ khí”, ông nhấn mạnh. Từ Quốc hội, Thượng nghị sĩ Mitch McConnell cũng bày tỏ hoài nghi, cho rằng “sức mạnh phải đến từ đầu tư và hiện đại hóa, chứ không chỉ từ thương hiệu”.
Những phản ứng này không phải không có cơ sở. Politico dẫn nguồn tin từ Lầu Năm Góc cho biết việc thay đổi sẽ tác động đến hơn 700.000 cơ sở quân sự và dân sự của Mỹ trên toàn cầu, kéo theo chi phí có thể lên tới hàng tỷ USD. Bài học gần đây từ việc đổi tên các căn cứ quân sự vốn gắn với các tướng lĩnh phe Liên minh miền Nam, chỉ tiêu tốn khoảng 39 triệu USD, cho thấy quy mô lần này hoàn toàn khác biệt. Trong bối cảnh ngân sách quốc phòng tuy lớn nhưng vẫn chịu sức ép từ nhiều chương trình hiện đại hóa đắt đỏ, không ít quan chức lo ngại rằng một quyết định mang tính biểu tượng lại vô tình trở thành “một triệu cái đau đầu nhỏ”, như cách một quan chức giấu tên thẳng thắn mô tả. Tác động đối nội cũng đáng chú ý không kém. Từ khi đưa ra quyết định, Tổng thống Donald Trump không chỉ muốn đổi tên trên văn bản mà còn liên tục nhấn mạnh rằng quân đội liên bang cần phải sẵn sàng tham gia trấn áp tội phạm tại các thành phố lớn như Portland, Chicago hay New Orleans. Điều này ngay lập tức dấy lên tranh cãi về tính hợp hiến. Các chuyên gia luật hiến pháp cảnh báo rằng, việc đưa quân đội vào vai trò cảnh sát nội địa có thể vi phạm Đạo luật Posse Comitatus, vốn giới hạn việc sử dụng lực lượng vũ trang trong các hoạt động dân sự. Nếu vi phạm nguyên tắc này, sự phân tách giữa quân sự và dân sự - nền tảng của nền dân chủ Mỹ - có nguy cơ bị xói mòn. Câu hỏi đặt ra là: liệu một cái tên mới có trở thành công cụ để hợp pháp hóa cách tiếp cận “quân sự hóa” trong chính sách nội trị?
Ở bình diện đối ngoại, khái niệm “Bộ Chiến tranh” làm dấy lên những hệ lụy khó lường. Khi Tổng thống Donald Trump ám chỉ khả năng triển khai chiến dịch quân sự tại Venezuela nhằm trấn áp các băng nhóm ma túy, không ít nhà phân tích cho rằng, thông điệp gửi ra không chỉ nhắm đến tội phạm xuyên quốc gia, mà còn là lời khẳng định Mỹ sẵn sàng sử dụng vũ lực bất cứ khi nào thấy cần thiết. Điều này chắc chắn sẽ khiến Mỹ Latinh phản ứng gay gắt, đồng thời tạo cớ cho các đối thủ của Washington chỉ trích rằng Mỹ vẫn trung thành với tư duy “cảnh sát toàn cầu”. Trong khi đó, các đồng minh châu Âu vốn đang kêu gọi giải quyết xung đột bằng biện pháp phi quân sự có thể rơi vào thế khó xử khi phải giải thích cho công luận vì sao họ tiếp tục ủng hộ một đối tác ngày càng có vẻ “hiếu chiến” hơn. Song, cũng cần nhìn nhận rằng quyết định này, ở một mức độ nào đó, phù hợp với phong cách cầm quyền đặc trưng của Donald Trump. Ông thường ưu tiên những biểu tượng mạnh mẽ, những hành động gây chấn động dư luận để gửi đi thông điệp chính trị rõ ràng: Mỹ không chấp nhận bị thách thức và sẵn sàng chiến đấu để giành thắng lợi. Đối với cử tri cốt lõi, đó là sự thẳng thắn và quyết đoán mà họ mong đợi. Vấn đề chỉ nằm ở chỗ, liệu sự mạnh mẽ trên phương diện biểu tượng có được chuyển hóa thành hiệu quả chiến lược thực chất hay không.
Có lẽ câu hỏi lớn nhất sau tất cả vẫn là: Mỹ đang muốn gửi đi thông điệp gì trong trật tự thế giới đầy biến động? Nếu chỉ đơn thuần là sự tái định nghĩa để khơi dậy tinh thần chiến binh, thì đó là lựa chọn mang tính chính trị nội bộ. Nhưng nếu thực sự là sự dịch chuyển trong tư duy chiến lược, thì hệ quả sẽ không chỉ dừng lại ở cái tên. Nó có thể định hình cách nước Mỹ hành xử với thế giới, từ các cuộc khủng hoảng khu vực cho đến những tranh chấp dài hạn với các cường quốc khác. Khi ấy, việc quay trở lại với khái niệm “chiến tranh” sẽ không còn chỉ là chuyện ngôn từ, mà trở thành chỉ dấu cho một kỷ nguyên chính sách mới: cứng rắn, quyết liệt, và có nguy cơ đẩy thế giới vào vòng xoáy đối đầu nhiều hơn hòa giải.