Chính phủ Mỹ lại đứng trước nguy cơ tê liệt
Cuối tháng 9, bầu không khí chính trị tại Washington trở nên căng thẳng hơn bao giờ hết khi cuộc họp giữa Tổng thống Donald Trump và các lãnh đạo Quốc hội, trong đó có các nghị sĩ Dân chủ, kết thúc mà không đạt được bất kỳ đột phá nào nhằm ngăn chặn viễn cảnh Chính phủ Mỹ phải đóng cửa.
Trong bối cảnh hạn chót tài trợ ngân sách liên bang sắp hết hiệu lực, những bất đồng kéo dài về chi tiêu, y tế và chính sách xã hội đang đẩy siêu cường số một thế giới vào nguy cơ rơi vào cuộc khủng hoảng chính phủ lần đầu tiên sau gần 7 năm. Đây không chỉ là câu chuyện nội bộ, mà còn phản ánh sâu sắc tình trạng chia rẽ chính trị, những toan tính quyền lực và những hệ quả khó lường đối với nền kinh tế, xã hội cũng như vị thế quốc tế của Mỹ.

Chính phủ Mỹ một lần nữa đối mặt với nguy cơ phải đóng cửa một phần.
Cuộc gặp tại Nhà Trắng ngày 29/9 (giờ địa phương) vốn được kỳ vọng sẽ tìm ra một lối thoát tạm thời, song kết quả lại phơi bày sự đối lập hoàn toàn trong lập trường giữa hai đảng. Phe Dân chủ kiên quyết yêu cầu bất kỳ dự luật chi tiêu ngắn hạn nào cũng phải bao gồm điều khoản gia hạn trợ cấp y tế, mở rộng quỹ Medicaid cho hàng triệu người thu nhập thấp. Ngược lại, Tổng thống Donald Trump cùng các lãnh đạo Cộng hòa chỉ muốn thông qua một dự luật “sạch”, nghĩa là kéo dài tài trợ cho chính phủ mà không đi kèm thêm chi phí xã hội.
Sự bất đồng ấy khiến Phó Tổng thống JD Vance thẳng thắn thừa nhận: “Chúng ta đang tiến gần tới việc chính phủ phải đóng cửa”. Lời cảnh báo ấy phản ánh một thực tế rằng cả hai đảng đều muốn giành lợi thế trong trận chiến ngân sách, coi việc đẩy đối phương vào thế bị công luận chỉ trích là mục tiêu chính trị quan trọng không kém việc duy trì hoạt động của bộ máy nhà nước.
Nhìn rộng hơn, đây không phải là lần đầu tiên nước Mỹ lâm vào thế bế tắc ngân sách. Từ đầu thập niên 1980 đến nay, hơn 20 lần chính phủ liên bang đã phải đóng cửa một phần hoặc toàn bộ do Quốc hội không thể thông qua dự luật chi tiêu đúng hạn. Lần gần nhất vào cuối năm 2018 và đầu 2019, cũng dưới thời Tổng thống Donald Trump, Chính phủ Mỹ đã phải ngưng hoạt động trong suốt 35 ngày, trở thành cuộc đóng cửa dài nhất trong lịch sử, bắt nguồn từ yêu cầu ngân sách xây dựng bức tường biên giới với Mexico. Lần này, tình thế cũng không khác nhiều.
Ông Donald Trump trong nhiệm kỳ thứ hai trở lại Nhà Trắng với cam kết cắt giảm chi tiêu liên bang và “làm sạch” các chương trình mà ông coi là phung phí, trong đó đặc biệt là các khoản trợ cấp y tế vốn gắn liền với di sản của đảng Dân chủ. Ngược lại, phe Dân chủ xem đây là cơ hội để bảo vệ thành quả của Đạo luật Chăm sóc sức khỏe giá rẻ và khẳng định lập trường bảo vệ người yếu thế. Cuộc đối đầu vì thế không chỉ xoay quanh những con số khô khan mà trở thành trận chiến mang tính biểu tượng về vai trò của nhà nước trong đời sống xã hội Mỹ.
Nếu hạn chót qua đi mà không có thỏa thuận, Chính phủ Mỹ sẽ phải đóng cửa một phần kể từ ngày 1/10. Điều đó đồng nghĩa với việc hàng trăm nghìn nhân viên liên bang buộc phải nghỉ không lương, hàng loạt dịch vụ công không thiết yếu phải tạm ngưng.
Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh dự kiến cho biết khoảng 41% nhân viên sẽ bị cho nghỉ việc tạm thời, ảnh hưởng trực tiếp tới hoạt động của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh cũng như Viện Y tế Quốc gia, khiến nghiên cứu y học và giám sát dịch bệnh bị đình trệ.
Ngành hàng không cũng cảnh báo tình trạng khẩn cấp bởi việc đóng cửa có thể làm trì hoãn kiểm định an toàn máy bay, cấp phép phi công và bảo dưỡng thiết bị, kéo theo nguy cơ gián đoạn hệ thống kiểm soát không lưu, đe dọa an toàn bay của hàng triệu hành khách. Các dịch vụ khác như công viên quốc gia, xét duyệt hồ sơ nhập cư, hỗ trợ nông dân hay cấp giấy phép kinh doanh cũng sẽ bị đình trệ, gây bất tiện cho đời sống xã hội.
Tác động không dừng lại ở đó. Một cuộc đóng cửa kéo dài chắc chắn gây tổn thất kinh tế nặng nề. Hàng trăm nghìn công chức mất lương tạm thời sẽ khiến sức mua giảm, tác động dây chuyền tới tiêu dùng trong nước.
Các doanh nghiệp phụ thuộc vào hợp đồng liên bang bị ảnh hưởng nghiêm trọng, từ các công ty công nghệ cung cấp dịch vụ cho đến các nhà thầu quốc phòng. Thị trường tài chính có nguy cơ phản ứng tiêu cực, khi niềm tin vào khả năng quản trị của Mỹ bị lung lay, lợi suất trái phiếu chính phủ tăng cao, chi phí vay nợ đè nặng lên ngân sách liên bang.
Trên bình diện quốc tế, hình ảnh một chính phủ Mỹ tê liệt lại khiến nhiều đồng minh châu Âu hay châu Á phải đặt câu hỏi về mức độ ổn định của nền chính trị tại Washington. Trong khi đó, các đối thủ chiến lược như Nga và Trung Quốc có thể tận dụng tình hình để củng cố luận điệu rằng nền dân chủ Mỹ đang bộc lộ những khiếm khuyết cơ bản.
Một câu hỏi khác cũng được đặt ra là ai sẽ bị công luận đổ lỗi nếu chính phủ đóng cửa. Lịch sử cho thấy trong hầu hết các lần khủng hoảng tương tự, đảng nào chủ động cứng rắn hơn thường bị cử tri quay lưng. Năm 1995, khi phe Cộng hòa do ông Newt Gingrich lãnh đạo ép buộc đóng cửa để phản đối Tổng thống Bill Clinton, dư luận đã phản ứng gay gắt khiến Cộng hòa thiệt hại chính trị.
Năm 2018-2019, chính Tổng thống Donald Trump cũng phải hứng chịu chỉ trích khi kiên quyết đòi ngân sách cho bức tường biên giới. Hiện nay, nhiều khảo sát cho thấy nếu tình trạng này lặp lại, người dân Mỹ có xu hướng cho rằng trách nhiệm thuộc về phe Cộng hòa nhiều hơn.
Đây là lý do giải thích tại sao đảng Dân chủ giữ lập trường cứng rắn, bởi họ hiểu rằng áp lực dư luận sẽ buộc đối thủ phải nhượng bộ sớm muộn. Ngược lại, Nhà Trắng nỗ lực xoay chuyển tình thế, cáo buộc phe Dân chủ biến ngân sách thành “con tin” để đạt mục tiêu chính trị.
Chiến dịch truyền thông do hai bên tung ra biến cuộc khủng hoảng ngân sách thành một trận chiến giành ảnh hưởng, với mục tiêu cuối cùng là định hình cán cân quyền lực trong những cuộc bầu cử sắp tới.
Giới quan sát đồng thời cảnh báo về khả năng chính quyền Tổng thống Donald Trump sử dụng chiến thuật “backdoor cuts” - tức là trì hoãn hoặc cắt giảm ngầm các khoản chi đã được Quốc hội phê duyệt, nhất là trong lĩnh vực y tế và giáo dục. Đây có thể là cách để Nhà Trắng gia tăng sức ép, buộc phe Dân chủ phải chấp nhận một thỏa thuận không kèm điều kiện. Song rủi ro cũng không hề nhỏ, bởi một động thái như vậy dễ khiến dư luận phản ứng dữ dội và càng làm gia tăng chỉ trích rằng chính phủ đang sẵn sàng hy sinh lợi ích công dân để đạt mục tiêu chính trị.
Nhìn về phía trước, nhiều kịch bản có thể xảy ra. Nếu hai bên sớm đạt được thỏa thuận tạm thời sau vài ngày đối đầu, chính phủ có thể chỉ đóng cửa ngắn hạn, thiệt hại vẫn trong tầm kiểm soát. Ngược lại, nếu tình trạng bế tắc kéo dài, chính phủ có thể ngưng hoạt động nhiều tuần, thậm chí vài tháng, giống như cuộc khủng hoảng năm 2018–2019, gây ra tổn thất nặng nề cho hệ thống dịch vụ công và uy tín quốc tế.
Một kịch bản cực đoan hơn là khủng hoảng chính trị sâu rộng, khi tranh cãi ngân sách biến thành đối đầu toàn diện, làm lung lay nền tảng niềm tin vào hệ thống chính trị Mỹ. Đằng sau nguy cơ đóng cửa chính phủ là bức tranh rộng lớn hơn về tình trạng phân cực và cực đoan hóa chính trị. Ngay cả những vấn đề cơ bản nhất như tài trợ ngân sách cũng bị biến thành công cụ đấu đá đảng phái.
Cuối cùng, nguy cơ chính phủ Mỹ đóng cửa một lần nữa nhắc nhở rằng trong chính trị, sự chia rẽ và cực đoan luôn mang lại hệ quả khó lường. Đằng sau những con số ngân sách tưởng chừng kỹ thuật là một cuộc đối đầu tư tưởng sâu sắc về vai trò của nhà nước trong đời sống người dân. Dù kịch bản nào xảy ra, uy tín chính trị Mỹ chắc chắn bị ảnh hưởng, và người dân Mỹ sẽ là những người phải chịu thiệt hại trực tiếp.
Còn với thế giới, tình trạng này cũng là lời cảnh báo về rủi ro khi đặt quá nhiều kỳ vọng vào một siêu cường. Khi Washington có thể tê liệt chỉ vì những bất đồng nội bộ, các đồng minh và đối tác cũng sẽ phải tính toán lại con đường bảo đảm lợi ích của riêng mình. Đây có lẽ mới chính là thách thức lớn nhất mà nền dân chủ Mỹ cần đối diện: vượt qua phân cực, khôi phục niềm tin và chứng minh rằng họ vẫn đủ khả năng dẫn dắt trong một thời đại đầy biến động.
Nguồn CAND: https://cand.com.vn/the-gioi-24h/chinh-phu-my-lai-dung-truoc-nguy-co-te-liet-i783159/