Chọn người tài đã khó, quản lý người tài còn khó hơn
Đào tạo, phát triển, chọn lựa nhân tài chính trị đã khó, nhưng để quản lý họ còn khó hơn nhiều lần. Bởi lẽ, nhân tài chính trị không chỉ là người xuất sắc về trí tuệ mà còn là người nắm quyền lực - thứ có thể biến họ trở thành động lực phát triển hoặc nguồn gốc của khủng hoảng, tùy thuộc vào cách hệ thống kiểm soát và giám sát họ.
Nếu phát triển nhân tài là quá trình phát hiện, “ươm mầm”, đào tạo và bố trí những người có tố chất, thì quản lý nhân tài chính trị chính là “chăm cây đã trưởng thành để không bị sâu mục”.
Ở giai đoạn này, trọng tâm không chỉ còn là bồi dưỡng kiến thức, mà là kiểm soát quyền lực, bảo vệ người liêm chính và duy trì phẩm chất của người đứng đầu. Một hệ thống chính trị trưởng thành phải coi trọng cả hai khâu phát triển và quản lý, nhưng quản lý mới là khâu then chốt quyết định độ ổn định của quyền lực và phẩm chất của đội ngũ lãnh đạo.
Quốc gia nào cũng vậy, quyền lực chính trị luôn vừa là cơ hội vừa là phép thử đối với con người. Không ít người khi được bổ nhiệm thì “ngoan”, sống giản dị, có hoài bão cống hiến, nhưng chỉ một thời gian sau đó quyền lực đã làm thay đổi hành vi, khiến họ sa vào vòng xoáy lợi ích, tham nhũng và tha hóa. Điều đó cho thấy vấn đề không chỉ nằm ở khâu lựa chọn, mà sâu xa hơn là ở cơ chế quản lý và giám sát sau bổ nhiệm – nơi quyền lực chưa được ràng buộc bằng trách nhiệm, và chủ nghĩa cá nhân bị đặt cao hơn kỷ luật tổ chức.
Quản lý nhân tài chính trị không thể chỉ dừng ở việc dùng người, khen thưởng hay cất nhắc; nó phải là quá trình giám sát liên tục, đánh giá thực chất và cảnh báo sớm nguy cơ sai lệch. Khi quyền lực không được giám sát, người tài rất dễ biến thành “ông trời con” trong lĩnh vực của mình.

Tranh minh họa. Nguồn: hoinhabaovietnam.vn
Thực tế nhiều vụ án tham nhũng lớn thời gian qua cho thấy, nhiều người từng là “cán bộ nguồn”, “ngôi sao sáng” trên sân khấu chính trị nhưng lại bị chính quyền lực cuốn phăng. Ở đó, không chỉ tổ chức mất người, mà xã hội mất niềm tin. Do đó, quản lý nhân tài chính trị phải được xem như một nghệ thuật quản lý quyền lực, trong đó kiểm soát không nhằm kìm hãm mà chính là để bảo vệ và phát huy người tài. Khi cơ chế minh bạch, giám sát rõ ràng, người làm đúng được bảo vệ, người sai bị xử lý kịp thời, thì nhân tài sẽ dám đổi mới và sáng tạo mà không lo rủi ro cá nhân.
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, những quốc gia có nền quản lý chính trị hiện đại đều không trông chờ vào “người tốt tuyệt đối”, mà tạo ra hệ thống khiến người xấu không thể lạm quyền lâu và người tốt không bị hại khi làm đúng. Singapore có Ủy ban Chống tham nhũng (CPIB) hoạt động độc lập, có quyền điều tra cả Thủ tướng; Hàn Quốc có Ủy ban Kiểm toán quốc gia (BAI) giám sát mọi cấp chính quyền; các nước Bắc Âu thì vận hành chính phủ minh bạch theo thời gian thực, mọi dữ liệu công được số hóa và truy cập mở. Những cơ chế này không phải để nghi ngờ con người, mà để tạo môi trường chính trị nơi liêm chính được bảo vệ bằng thể chế chứ không chỉ bằng lời hứa.
Với Việt Nam, công tác phòng, chống tham nhũng, tiêu cực, lãng phí thời gian qua đã đạt được những kết quả rất rõ rệt; hệ thống cơ quan kiểm tra, giám sát, nội chính, thanh tra, kiểm toán đã tương đối hoàn thiện. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều vụ việc vẫn chỉ được phát hiện khi hậu quả đã xảy ra. Điều này chứng tỏ vấn đề không nằm ở khoảng trống thể chế, mà ở khâu vận hành, cảnh báo sớm và năng lực phát hiện rủi ro quyền lực.

Ảnh minh họa/tuyengiao.vn
Lỗ hổng lớn nhất hiện nay là chưa hình thành được cơ chế nhận diện bất thường khi sai phạm còn trong “trạng thái tiềm năng” – tức là khi cán bộ mới có biểu hiện lệch chuẩn về lợi ích, thăng tiến hoặc sử dụng quyền lực. Vì vậy, trọng tâm quản lý nhân tài chính trị trong giai đoạn tới có thể theo công thức: Áp dụng công nghệ + tổ chức + văn hóa để ngăn chặn sai phạm từ gốc.
Về áp dụng công nghệ số và trí tuệ nhân tạo để nhận diện rủi ro quyền lực, phát hiện dấu hiệu bất thường từ sớm sẽ giúp chuyển công tác quản lý nhân tài chính trị từ “hậu kiểm” sang “tiền giám sát”, đúng với mục tiêu “quản lý để không thể sai, chứ không chỉ xử lý khi đã sai”.
Về tổ chức, phải tăng cường vai trò giám sát của Mặt trận Tổ quốc, báo chí và nhân dân, đồng thời xây dựng cơ chế “kiểm tra ngang” giữa các cấp chính quyền để ngăn bao che.
Về văn hóa, cần xem liêm chính là năng lực cốt lõi của người làm chính trị, chứ không chỉ là phẩm chất đạo đức.
Cán bộ cần được rèn luyện khả năng tự kiểm soát, tự soi xét, biết “sợ” khi nắm quyền và “thích nghi với giám sát” như một tiêu chuẩn nghề nghiệp. Khi đó, kiểm tra không còn là nỗi lo, mà là cơ chế bảo vệ người tử tế giữ nhân tài khỏi vòng xoáy tha hóa.
Suy cho cùng, bản chất của việc quản lý nhân tài chính trị không nằm ở kỹ thuật hành chính, mà ở trí tuệ thể chế – tức là năng lực thiết kế một hệ thống khiến quyền lực tự kiểm soát được chính nó.
Người tài cũng là con người, nghĩa là họ cũng có tham vọng, cảm xúc và giới hạn nhưng nếu thiếu “ràng buộc”, con người dễ bị cuốn vào cám dỗ; nhưng nếu quá ràng buộc, người tài lại nghẹt thở, không dám sáng tạo. Vì thế, cái khó của quản lý nhân tài chính trị là phải tạo ra thế cân bằng giữa kỷ luật và tự do, giữa giám sát và niềm tin.
Một nền quản lý chính trị trưởng thành không phải nơi không có sai phạm, mà là nơi sai phạm bị phát hiện sớm, xử lý nhanh, và không lặp lại. Khi cơ chế đủ chặt, quyền lực buộc phải vận hành minh bạch, và khi cơ chế đủ thông minh, người tài không chỉ cần “được tin” mà vẫn “đáng tin”. Đó cũng là mục tiêu cao nhất của quản lý nhân tài chính trị trong giai đoạn hiện nay – giữ cho người tốt luôn có cơ hội làm việc tốt, mãi là người tử tế, và để người xấu không có cơ hội làm điều xấu.











