Chống sạt lở, phát triển 'ngân hàng carbon': Cần giải quyết 'rừng trên giấy'

Theo Giám đốc Trung tâm Con người và Thiên nhiên, để bảo vệ rừng, tái sinh rừng cũng như phát triển 'ngân hàng carbon tự nhiên,' cần giải quyết khoảng cách giữa 'rừng thực tế' và 'rừng trên giấy.'

Trong những năm gần đây, mặc dù cả nước đã có nhiều nỗ lực bảo vệ rừng và tái sinh “lá phổi tự nhiên” thông qua các dự án trồng rừng, song tại không ít địa phương, thảm họa thiên tai, sạt lở, lũ quét vẫn ồ ạt xảy ra. Điều đáng nói hơn là tình trạng này diễn ra ngày càng phổ biến, dù độ che phủ rừng của cả nước theo thống kê đã tăng từ 27% năm 1990 lên hơn 42% hiện nay.

Trao đổi với phóng viên xoay quanh nội dung trên, ông Trịnh Lê Nguyên - Giám đốc Trung tâm Con người và Thiên nhiên, Chủ tịch Quỹ Bảo tồn động thực vật hoang dã Việt Nam, cho rằng con số độ che phủ rừng hơn 42% có thể đúng về mặt thống kê, nhưng không kể hết câu chuyện trên thực tế khi chất lượng rừng suy giảm, rừng tự nhiên mất đi. Vì vậy, khoảng cách giữa “rừng thực tế” và “rừng trên giấy” cần được giải quyết.

Vì sao rừng tăng, thiên tai vẫn dồn dập?

- Xin ông cho biết nhìn nhận, đánh giá của mình về vai trò của rừng, đặc biệt là rừng tự nhiên trong phòng, chống thiên tai hiện nay tại Việt Nam?

Ông Trịnh Lê Nguyên: Rừng, đặc biệt là rừng tự nhiên đóng vai trò không thể thay thế trong việc phòng, chống thiên tai tại Việt Nam. Là “lá phổi xanh” của sự sống, rừng tự nhiên giúp điều hòa khí hậu, giảm thiểu những tác động khốc liệt của biến đổi khí hậu mà chúng ta đang đối mặt.

Quan trọng hơn, rừng là “lá chắn” tự nhiên bảo vệ con người trước tác động các loại hình thiên tai như lũ lụt, sạt lở đất... Thực tế cho thấy với hệ thống rễ cây trong rừng tự nhiên, rừng có khả năng giữ đất, ngăn xói mòn và sạt lở, đặc biệt ở các vùng đồi núi dốc như khu vực Bắc Trung Bộ, hay các tỉnh miền núi phía Bắc. Rừng còn có khả năng lưu giữ nước mưa, điều hòa dòng chảy, làm giảm áp lực lên các khu vực hạ lưu khi mưa lớn xảy ra.

Đặc biệt, trong bối cảnh thiên tai ngày càng gia tăng về cả tần suất lẫn cường độ do biến đổi khí hậu trong những năm gần đây, rừng tự nhiên không chỉ là vấn đề môi trường mà còn là yếu tố sống còn đối với sự an toàn và sinh kế của người dân Việt Nam. Nếu không có rừng, những thảm họa như sạt lở đất hay lũ quét sẽ còn gây ra hậu quả nghiêm trọng hơn nhiều.

- Như ông nói, rừng là "lắ chắn" rất quan trọng. Nhưng câu hỏi đặt ra là vì sao chúng ta đã có rất nhiều nỗ lực bảo vệ rừng và tái sinh rừng, song thời gian qua, thảm họa thiên tai vẫn ồ ạt xảy ra, gây thiệt hại nặng nề, thưa ông?

Ông Trịnh Lê Nguyên: Theo thống kê từ Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (năm 2023), tỷ lệ che phủ rừng trên toàn quốc đạt 42,02%, tương ứng với tổng diện tích rừng khoảng 14,86 triệu ha (bao gồm 10,13 triệu ha rừng tự nhiên và 4,73 triệu ha rừng trồng). Con số này được xem là một bước tiến, đưa Việt Nam vượt mức trung bình thế giới về độ che phủ rừng.

Tuy nhiên, để nói rằng những con số trên phản ánh điều gì, chúng ta cần đi sâu vào một số khía cạnh. Trước hết là về cách tính độ che phủ rừng tại Việt Nam. Theo quy định tại Luật Lâm nghiệp 2017, rừng được xác định là khu vực có diện tích từ 0,3 ha trở lên với độ tán che tối thiểu 10%. Điều này có nghĩa là cả rừng tự nhiên nhiều tầng tán lẫn rừng trồng thưa thớt, thậm chí rừng tái sinh mới đều được tính vào.

Chính vì vậy, dù con số tỷ lệ che phủ này có thể đúng về mặt kỹ thuật, nó không hẳn phản ánh bức tranh toàn diện về hệ sinh thái rừng mà nhiều người hình dung - những khu rừng giàu đa dạng sinh học và có khả năng bảo vệ môi trường tốt. Nhiều chuyên gia đã đặt câu hỏi liệu các khu vực trồng cây kinh tế như keo, bạch đàn có thực sự xứng đáng được gọi là “rừng” trong bối cảnh giá trị sinh thái của chúng còn hạn chế.

Vấn đề tiếp theo là sự khác biệt giữa số lượng và chất lượng rừng. Dù diện tích rừng tăng, song chất lượng trung bình lại có xu hướng giảm. Rừng tự nhiên vốn là nơi lưu giữ đa dạng sinh học và điều hòa khí hậu đã giảm mạnh qua nhiều thập kỷ do khai thác lâm sản, chuyển đổi đất sang nông nghiệp, và các dự án phát triển.

Dù một số tỉnh ghi nhận diện tích rừng tự nhiên tăng trong năm 2023, nhưng về tổng thể, rừng tự nhiên vẫn chịu áp lực lớn và bị thay thế bởi rừng trồng đơn loài như keo hoặc bạch đàn. Nhiều chuyên gia đã cảnh báo rằng rừng Việt Nam đang ngày càng “nghèo” về đa dạng sinh học và khả năng chống chịu biến đổi khí hậu.

Một khía cạnh đáng chú ý khác là vấn đề “rừng thực tế” và “rừng trên giấy.” Đã có một số câu hỏi đặt ra rằng có khả năng một số địa phương báo cáo sai lệch hoặc “thổi phồng” diện tích rừng để đạt chỉ tiêu.

Chẳng hạn, những khu đất trống đồi trọc được trồng cây thưa thớt đôi khi vẫn được tính là rừng nếu đạt ngưỡng tối thiểu về độ tán che phủ. Ngược lại, nhiều khu vực rừng tự nhiên bị phá hoặc suy thoái do cháy rừng, khai thác trái phép có thể không được cập nhật đầy đủ vào số liệu.

 Khoảng cách giữa “rừng thực tế” và “rừng trên giấy” cần được giải quyết. (Ảnh: Hùng Võ/Vietnam+)

Khoảng cách giữa “rừng thực tế” và “rừng trên giấy” cần được giải quyết. (Ảnh: Hùng Võ/Vietnam+)

Thậm chí, một số ban quản lý rừng đặc dụng, rừng phòng hộ vẫn ghi nhận con số diện tích rừng theo số liệu trước đây cho dù nhiều diện tích đã bị lấn chiếm, chuyển đổi sang sản xuất nông nghiệp và cây công nghiệp. Điều này cho thấy thực trạng “rừng trên giấy” vẫn là một vấn đề nhức nhối.

Tóm lại, con số trên 42% độ che phủ có thể đúng về mặt thống kê, nhưng nó không kể hết câu chuyện trên thực tế. Độ che phủ rừng của Việt Nam là một bức tranh lẫn lộn giữa thành tựu và thách thức. Một nỗ lực đáng ghi nhận trong bối cảnh đô thị hóa và công nghiệp hóa là độ che phủ rừng từ 27% năm 1990 đã tăng lên hơn 42% hiện nay. Nhưng thách thức vẫn còn đó: Chất lượng rừng suy giảm, rừng tự nhiên mất đi, và khoảng cách giữa “rừng thực tế” và “rừng trên giấy” cần được giải quyết.

Cần huy động nguồn lực “tái sinh” rừng

- Vậy sau những “phát súng” dồn dập từ thiên tai, điển hình như thảm họa sạt lở ở thôn Làng Nủ (tỉnh Lào Cai) xảy ra hồi tháng 9/2024 vừa qua. Theo ông, chúng ta cần có những giải pháp gì để tái thiết lá chắn tự nhiên, góp phần giảm thiểu những tác động khốc liệt của biến đổi khí hậu trong thời gian tới?

Ông Trịnh Lê Nguyên: Sau những thảm họa thiên tai gần đây, rõ ràng việc bảo vệ và tái sinh rừng đã trở thành một ưu tiên cấp bách. Trong bối cảnh đó, vai trò của cộng đồng và người dân địa phương đóng một vị trí trung tâm trong nỗ lực này. Người dân sống gần rừng không chỉ có mối liên hệ chặt chẽ với tài nguyên thiên nhiên mà còn là những người chịu ảnh hưởng trực tiếp từ sự suy thoái môi trường.

Do vậy, để đảm bảo hiệu quả trong bảo vệ và tái sinh rừng, cần thiết phải đảm bảo sự cân bằng giữa nhu cầu phát triển kinh tế, làm giàu của họ và mục tiêu an ninh môi trường, sinh thái. Chỉ khi người dân nhận thấy lợi ích kinh tế và lợi ích phi kinh tế từ việc bảo vệ rừng, họ mới có động lực tham gia tích cực và lâu dài.

Tuy nhiên, để đạt được sự cân bằng trên, cần triển khai các giải pháp sinh kế bền vững cho cộng đồng địa phương. Ví dụ, phát triển du lịch sinh thái, thúc đẩy nông lâm kết hợp, hoặc phát triển các sản phẩm lâm sản ngoài gỗ có thể vừa mang lại thu nhập ổn định cho người dân, vừa khuyến khích họ xem rừng là tài sản cần bảo vệ.

Cùng với đó, việc trao quyền cho cộng đồng trong quản lý rừng cũng là yếu tố quan trọng đi đôi với công tác phối hợp và giám sát của phía kiểm lâm. Khi người dân được tham gia vào quá trình ra quyết định và cảm nhận mình là một phần của giải pháp, họ sẽ có trách nhiệm hơn trong việc gìn giữ tài nguyên rừng.

Về khía cạnh quản lý, cần cải thiện hệ thống giám sát rừng bằng cách đẩy nhanh ứng dụng công nghệ hiện đại như vệ tinh hay drone để phát hiện sớm các hành vi phá rừng. Bên cạnh đó, việc nâng cao năng lực cho đội ngũ kiểm lâm và các cơ quan chức năng địa phương là cần thiết. Họ cần được trang bị kiến thức, kỹ năng và phương tiện đầy đủ, từ đó hỗ trợ cộng đồng trong việc bảo vệ rừng.

Đối với việc tái sinh, phục hồi rừng, theo tôi, chính quyền và các tổ chức cần tham gia hỗ trợ tài chính, kỹ thuật cho người dân tham gia trồng và chăm sóc rừng, đặc biệt ở các khu vực dễ bị tổn thương như miền núi hay vùng đầu nguồn. Các dự án trồng rừng nên tập trung vào việc khôi phục hệ sinh thái tự nhiên thay vì chỉ trồng cây đơn thuần, nhằm đảm bảo tính bền vững và khả năng chống chịu thiên tai.

Đặc biệt, chính quyền địa phương cần tạo điều kiện để phát huy việc huy động nguồn lực xã hội sẽ giúp giảm gánh nặng cho ngân sách nhà nước. Sự tham gia của doanh nghiệp, các tổ chức ngoài công lập và các nhà tài trợ không chỉ mang lại nguồn tài chính mà còn cung cấp công nghệ, kinh nghiệm và những giải pháp sáng tạo.

Trong bối cảnh kinh tế còn nhiều khó khăn, tôi tin rằng việc huy động nguồn lực từ khối tư nhân và doanh nghiệp là một giải pháp chiến lược để cung cấp nguồn tài chính lớn và ổn định cho các dự án trồng rừng và phục hồi sinh thái. Các doanh nghiệp, đặc biệt là các công ty lớn, hoàn toàn có tiềm năng tài chính để hỗ trợ những dự án này. Trên thực tế, các doanh nghiệp tham gia tài trợ sẽ không chỉ góp phần thực hiện trách nhiệm xã hội, nâng cao hình ảnh thương hiệu, mà còn bảo vệ lợi ích kinh tế của chính họ trong tương lai, đặc biệt là các ngành sử dụng tài nguyên thiên nhiên như nông nghiệp, thủy sản hay du lịch…

Tuy nhiên, để khai thác hiệu quả nguồn lực trên, tôi cho rằng cần có các cơ chế và chính sách cụ thể khuyến khích sự tham gia, đóng góp của khu vực tư nhân và doanh nghiệp. Các cơ chế như tín chỉ carbon, tín dụng xanh hay các chương trình trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp có thể là những công cụ hữu hiệu để khuyến khích sự tham gia của họ, bên cạnh các biện pháp về ưu đãi thuế. Khi doanh nghiệp hiểu rõ những lợi ích dài hạn của việc phục hồi sinh thái, họ sẽ sẵn sàng đầu tư mạnh mẽ hơn, không chỉ vì trách nhiệm xã hội mà còn vì chính sự phát triển bền vững của họ.

 Ông Trịnh Lê Nguyên - Giám đốc Trung tâm Con người và Thiên nhiên, Chủ tịch Quỹ Bảo tồn động thực vật hoang dã Việt Nam. (Ảnh nhân vật cung cấp)

Ông Trịnh Lê Nguyên - Giám đốc Trung tâm Con người và Thiên nhiên, Chủ tịch Quỹ Bảo tồn động thực vật hoang dã Việt Nam. (Ảnh nhân vật cung cấp)

Chắc chắn rằng sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan sẽ tạo nên sức mạnh tổng hợp để bảo vệ và tái sinh rừng hiệu quả hơn.

Ưu tiên phát triển “ngân hàng carbon” tự nhiên

- Bên cạnh nguồn lực tài chính, theo ông công tác thực thi thời gian tới cần có sự điều chỉnh thế nào, để đảm bảo các dự án trồng rừng và phục hồi hệ sinh thái với quy mô lớn, hình thành những “ngôi nhà xanh” cho tương lai?

Ông Trịnh Lê Nguyên: Sự “ra đời” của Bộ Nông nghiệp và Môi trường đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong việc quản lý tài nguyên rừng và phát triển kinh tế lâm nghiệp tại Việt Nam. Trước đây, khi hai lĩnh vực phát triển nông nghiệp và bảo vệ môi trường được quản lý riêng lẻ, các chính sách đôi khi thiếu sự đồng bộ, dẫn đến mâu thuẫn giữa mục tiêu kinh tế ngắn hạn và bảo tồn tài nguyên dài hạn.

Với việc sát nhập Bộ Tài nguyên và Môi trường với Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, chúng ta đã có cơ hội xây dựng một cách tiếp cận tích hợp. Trong đó các chính sách được lập và thực hiện nhằm cân bằng giữa phát triển kinh tế lâm nghiệp và bảo vệ các giá trị môi trường, cũng như các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu như điều hòa khí hậu, bảo vệ nguồn nước, và duy trì đa dạng sinh học.

Không thể phủ nhận rằng rừng tự nhiên là tài sản vô giá của quốc gia, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì đa dạng sinh học, điều tiết khí hậu và cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu. Tuy nhiên, việc tái tạo và phục hồi rừng tự nhiên sau khi bị tàn phá là một quá trình vô cùng tốn kém về thời gian, công sức và tiền bạc.

Một khu rừng nguyên sinh có thể mất hàng trăm năm để hình thành, trong khi các nỗ lực trồng rừng mới thường chỉ tạo ra những hệ sinh thái đơn giản hơn, khó có thể thay thế hoàn toàn chức năng của rừng tự nhiên. Vì vậy, dù việc trồng rừng và phục hồi hệ sinh thái là cần thiết và cần phải được tiếp tục, song bảo vệ diện tích rừng tự nhiên còn lại vẫn phải là ưu tiên cao nhất.

Thực tế cho thấy chi phí để bảo vệ một hécta rừng tự nhiên hiện có thường thấp hơn nhiều so với chi phí phục hồi một hécta rừng đã bị phá hủy. Hơn nữa, rừng tự nhiên không chỉ mang lại giá trị sinh thái mà còn là “ngân hàng carbon” tự nhiên, góp phần quan trọng vào việc giảm thiểu biến đổi khí hậu - đây là một thách thức lớn mà Việt Nam đang đối mặt. Do đó, Bộ Nông nghiệp và Môi trường cần đặt mục tiêu rõ ràng: Giữ gìn bằng được những “lá phổi xanh” còn sót lại, đặc biệt là hệ thống rừng đặc dụng - nơi lưu giữ những giá trị sinh thái độc đáo và các loài động thực vật quý hiếm, coi đây là cách tiết kiệm và hiệu quả nhất để duy trì an ninh sinh thái.

Một khía cạnh khác tôi muốn nhấn mạnh là vai trò của đa dạng sinh học trong quá trình tái sinh, phục hồi rừng. Chúng ta không nên chỉ tập trung mỗi trồng cây mà còn phải khôi phục hệ sinh thái rừng với đầy đủ các loài thực vật, động vật và vi sinh vật. Một khu rừng có đa dạng sinh học cao sẽ có khả năng chống chịu tốt hơn trước các tác động của biến đổi khí hậu, chẳng hạn như hạn hán, và đóng góp nhiều hơn vào việc lưu giữ carbon./.

Trân trọng cảm ơn ông!

(Vietnam+)

Nguồn VietnamPlus: https://www.vietnamplus.vn/chong-sat-lo-phat-trien-ngan-hang-carbon-can-giai-quyet-rung-tren-giay-post1015549.vnp