Cơ chế, chính sách phải tiên phong trong phát triển thị trường khí thiên nhiên
Theo TS. Nguyễn Văn Tư - Phó Viện trưởng phụ trách Viện Dầu khí Việt Nam (VPI), phát triển khí thiên nhiên là một chuỗi giá trị lớn, đòi hỏi hệ thống cơ chế, chính sách đặc thù, mang tính đột phá và đồng bộ. Các chính sách này cần bao phủ từ kỹ thuật, công nghệ đến đầu tư và thị trường, đúng tinh thần Nghị quyết 70-NQ/TW của Bộ Chính trị, nhằm bảo đảm hiệu quả cho toàn bộ chuỗi giá trị và các chủ thể tham gia.
Trong bối cảnh chuyển dịch năng lượng toàn cầu đang diễn ra ngày càng sâu sắc, thị trường khí thiên nhiên đang đứng trước những cơ hội và thách thức đan xen. Đây cũng là chủ đề xuyên suốt của Diễn đàn "Chiến lược và xu hướng phát triển thị trường khí thiên nhiên (CNG, LNG, LPG) tại Việt Nam và khu vực ASEAN", diễn ra ngày 23/12/2025, do Tạp chí Năng lượng sạch Việt Nam tổ chức.
Khí thiên nhiên - Trụ cột chuyển tiếp trong bức tranh năng lượng mới
Phát biểu khai mạc Diễn đàn, TS. Mai Duy Thiện - Tổng Biên tập Tạp chí Năng lượng sạch Việt Nam nhấn mạnh, ngành năng lượng toàn cầu đang bước vào một giai đoạn chuyển đổi mang tính bước ngoặt. Chuyển dịch năng lượng không còn là một định hướng dài hạn mang tính lý thuyết, mà đã trở thành quá trình hiện hữu, tác động trực tiếp tới an ninh năng lượng, tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và năng lực cạnh tranh của mỗi quốc gia.

TS. Mai Duy Thiện - Tổng Biên tập Tạp chí Năng lượng sạch Việt Nam: Ngành năng lượng toàn cầu đang bước vào một giai đoạn chuyển đổi mang tính bước ngoặt.
Theo TS. Mai Duy Thiện, mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính gắn với phát triển kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn đang đặt ra những yêu cầu mới đối với Việt Nam và các nước ASEAN. Trong bối cảnh đó, khí thiên nhiên, bao gồm CNG, LNG và LPG, được nhìn nhận như một nguồn năng lượng chuyển tiếp quan trọng, đóng vai trò “cầu nối” giữa các nguồn năng lượng hóa thạch truyền thống và năng lượng tái tạo.
So với than và dầu, khí thiên nhiên có hệ số phát thải thấp hơn đáng kể, giúp nâng cao độ ổn định và tính linh hoạt của hệ thống năng lượng. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các lĩnh vực then chốt như phát điện, sản xuất công nghiệp, giao thông vận tải và tiêu dùng dân dụng. Đối với Việt Nam, nhu cầu năng lượng được dự báo sẽ tiếp tục tăng nhanh trong nhiều thập kỷ tới, song các nguồn năng lượng trong nước đang dần suy giảm, còn năng lượng tái tạo dù có tiềm năng lớn nhưng vẫn cần thời gian để hoàn thiện hạ tầng, công nghệ lưu trữ và cơ chế thị trường.
Trong bối cảnh đó, việc phát triển thị trường khí thiên nhiên một cách đồng bộ, minh bạch và bền vững được xem là yêu cầu tất yếu để bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia, đồng thời thực hiện cam kết phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050. Tuy nhiên, theo TS. Mai Duy Thiện, thị trường khí chỉ có thể phát triển hiệu quả nếu có sự kiến tạo và điều phối mạnh mẽ của Nhà nước, thông qua hệ thống cơ chế, chính sách, quy hoạch và tiêu chuẩn kỹ thuật phù hợp, cùng với sự tham gia tích cực của cộng đồng doanh nghiệp, các tổ chức khoa học - công nghệ và các định chế tài chính.
Ở phạm vi khu vực, ASEAN đang nổi lên là một trong những thị trường năng lượng năng động nhất thế giới, với nhu cầu khí thiên nhiên ngày càng gia tăng. Việc tăng cường liên kết khu vực, chia sẻ hạ tầng, kinh nghiệm quản lý và nguồn lực tài chính không chỉ mở ra cơ hội hợp tác mới, mà còn góp phần nâng cao khả năng chống chịu của thị trường năng lượng trước những biến động toàn cầu.
Chính sách đi trước, mở đường cho chuỗi giá trị khí phát triển
Từ góc độ khoa học - công nghệ và tư vấn chính sách, TS. Nguyễn Văn Tư - Phó Viện trưởng phụ trách Viện Dầu khí Việt Nam (VPI) cho rằng, khí thiên nhiên vẫn là một lĩnh vực rất quan trọng trong cơ cấu năng lượng quốc gia. Xu thế sử dụng khí trong sản xuất năng lượng chưa thể suy giảm trong ngắn hạn, thậm chí còn có thể gia tăng để đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội.

TS. Nguyễn Văn Tư - Phó Viện trưởng phụ trách VPI: Xu thế sử dụng khí thiên nhiên trong sản xuất năng lượng chưa thể suy giảm trong ngắn hạn, thậm chí còn có thể gia tăng để đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội.
Trong bối cảnh đó, Tập đoàn Công nghiệp - Năng lượng Quốc gia Việt Nam (Petrovietnam) tiếp tục được xác định là lực lượng tiên phong trong phát triển ngành khí và sản xuất năng lượng từ khí. Với vai trò là cơ quan khoa học - công nghệ tư vấn trực tiếp cho Nhà nước và Tập đoàn, VPI xác định trách nhiệm tham gia xây dựng quy hoạch và các định hướng phát triển ngành khí một cách bài bản, khả thi và gắn chặt với thực tiễn thị trường.
Theo TS. Nguyễn Văn Tư, hiện nay, khí được sử dụng chủ yếu cho sản xuất điện, vì vậy quy hoạch phát triển khí phải gắn chặt với quy hoạch điện. Trong điều kiện Việt Nam đã cam kết mục tiêu phát thải ròng bằng “0” (Net Zero) vào năm 2050, việc đánh giá kỹ lộ trình và tính khả thi của các dự án khí là hết sức cần thiết. Nếu đặt mục tiêu Net Zero một cách cứng nhắc, yêu cầu giảm công suất ngay sau đầu tư, sẽ gây khó khăn lớn cho việc thu hút nhà đầu tư và làm giảm hiệu quả kinh tế của dự án.
Từ thực tiễn đó, TS. Nguyễn Văn Tư đề xuất cần có lộ trình chuyển dịch năng lượng hợp lý, được phân kỳ rõ ràng. Giai đoạn đến năm 2030 tập trung phát triển khí và điện khí, song song với nghiên cứu, thí điểm các dự án hydrogen và amoniac xanh. Giai đoạn 2030-2040 từng bước triển khai các dự án chuyển đổi nhiên liệu, và sau năm 2040 mới xem xét thay thế dần nhiên liệu khí bằng hydrogen xanh cho các nhà máy điện. Cách tiếp cận này được đánh giá là khả thi hơn về kỹ thuật, tài chính và thị trường.

Ông Lê Dương Hải, chuyên gia VPI, trình bày tham luận với chủ đề “Công nghệ và đổi mới sáng tạo - động lực mới cho ngành khí trong kỷ nguyên số và kinh tế carbon thấp”.
Bên cạnh lộ trình, vấn đề công nghệ cũng được TS. Nguyễn Văn Tư đặc biệt nhấn mạnh: Hiện nay, chi phí khí giá thành còn ở mức cao, trở thành “điểm nghẽn” đối với nhiều dự án. Giải pháp căn cơ là giảm chi phí khai thác, vận chuyển và sử dụng năng lượng; phát triển hydrogen từ nguồn điện giá rẻ; đồng thời tận dụng các nguồn năng lượng tái tạo như biomass, biogas và khí tái tạo. Việt Nam được đánh giá có tiềm năng lớn trong lĩnh vực này và đã có những nghiên cứu bước đầu về chuyển đổi nhiên liệu từ khí tự nhiên sang các dạng nhiên liệu sạch hơn.
Một nội dung quan trọng khác là công nghệ thu giữ, sử dụng và lưu trữ carbon (CCUS). Theo TS. Nguyễn Văn Tư, nhiều đối tác quốc tế, trong đó có Nhật Bản, đánh giá Việt Nam có tiềm năng lớn để phát triển CCUS, đặc biệt là tận dụng các mỏ dầu khí đã khai thác để lưu trữ CO₂. VPI đã kiến nghị bổ sung nội dung này vào Luật Dầu khí nhằm tạo hành lang pháp lý cho việc triển khai các dự án CCUS trong thời gian tới.
Từ tổng thể các phân tích trên, TS. Nguyễn Văn Tư nhấn mạnh, phát triển khí thiên nhiên là một chuỗi giá trị lớn, liên hoàn từ thăm dò, khai thác, chế biến, vận chuyển đến tiêu thụ. Do đó, hệ thống cơ chế, chính sách cần mang tính đặc thù, đột phá và đồng bộ, bao phủ từ kỹ thuật, công nghệ đến đầu tư và thị trường, đúng tinh thần Nghị quyết 70. Chỉ khi chính sách thực sự đi trước, tạo môi trường ổn định và minh bạch, toàn bộ chuỗi giá trị khí và các chủ thể tham gia mới có thể vận hành hiệu quả, đóng góp thiết thực cho an ninh năng lượng và mục tiêu phát triển bền vững của đất nước.
Đình Khương












