Có nên 'đóng cửa' đào tạo cử nhân luật tại các trường đại học không chuyên?

Trong bối cảnh Chính phủ đang thảo luận Chương trình Mục tiêu quốc gia hiện đại hóa giáo dục giai đoạn 2026-2035, đề xuất giới hạn đào tạo cử nhân luật tại các trường đại học không chuyên đang thu hút nhiều tranh luận.

Theo dự kiến, các trường đa ngành sẽ không được đào tạo ngành luật mà chỉ được giảng dạy luật như học phần bổ trợ, còn việc đào tạo cử nhân luật được dành cho các cơ sở được xem là chuyên ngành. Mặc dù xuất phát từ mục tiêu bảo đảm chất lượng, cách tiếp cận này đặt ra câu hỏi về sự phù hợp với xu hướng phát triển đại học hiện đại và yêu cầu nhân lực pháp lý trong bối cảnh mới.

Mô hình đại học đa ngành và yêu cầu của thị trường lao động

Đại học đa ngành là mô hình phổ biến tại nhiều nước phát triển. Các trường tại Mỹ, châu Âu hay Singapore đều xây dựng cấu trúc đào tạo dựa trên sự giao thoa kiến thức, tạo điều kiện để sinh viên kết hợp nhiều lĩnh vực. Sự phát triển của các chương trình song bằng, liên ngành không chỉ xuất phát từ nhu cầu học thuật mà còn phản ánh yêu cầu của thị trường lao động hiện đại, đồng thời cho thấy xu hướng mở rộng của các mô hình đào tạo song ngành tích hợp - nơi sinh viên được trang bị năng lực đa lĩnh vực trong một cấu trúc chương trình duy nhất. Nhiều vị trí việc làm mới, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế số, đòi hỏi người lao động có nền tảng pháp lý bên cạnh năng lực quản trị, tài chính hoặc công nghệ.

Tại Việt Nam, Đề án phát triển giáo dục đại học cũng nhấn mạnh tính đa ngành như một định hướng quan trọng để nâng cao chất lượng và năng lực cạnh tranh. Trong bối cảnh đó, việc hạn chế các trường đa ngành mở ngành luật có thể tạo ra sự bất nhất với chính sách đang theo đuổi và tạo ra nghịch lý: trường luật được quyền mở ngành ngoài luật nhưng trường đa ngành lại không thể mở ngành luật. Điều này càng đáng lưu ý khi nhiều trường đa ngành sở hữu tiềm lực học thuật, tài chính và đội ngũ giảng viên tương đương hoặc thậm chí vượt trội so với một số trường đơn ngành. Quy định cứng dựa trên tên gọi của trường thay vì năng lực thực tế có thể làm giảm tính cạnh tranh và hạn chế sự phát triển tự nhiên của hệ thống giáo dục đại học.

Đại học đa ngành là mô hình phổ biến tại nhiều nước phát triển. Ảnh: T.L

Đại học đa ngành là mô hình phổ biến tại nhiều nước phát triển. Ảnh: T.L

Nhu cầu nhân lực pháp lý trong giai đoạn xây dựng nhà nước pháp quyền

Thị trường nhân lực pháp lý của Việt Nam hiện chưa đáp ứng đủ nhu cầu. Tỷ lệ luật sư trên dân số còn thấp so với nhiều nước trong khu vực, trong khi nhu cầu về pháp chế, tuân thủ, quản trị rủi ro, tài chính và thương mại điện tử ngày càng tăng. Đặc biệt hơn, trong bối cảnh nền kinh tế đang vươn mình với mục tiêu tăng trưởng hai chữ số, đà mở rộng của nền kinh tế kéo theo dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) lớn hơn, cấu trúc thị trường phức tạp hơn và nhu cầu pháp lý ngày càng đa tầng. Điều này khiến nhu cầu về nhân lực pháp lý tăng mạnh, nhưng không còn dừng lại ở kiến thức luật đơn thuần. Người học luật, người hành nghề luật và cả giới nghiên cứu buộc phải thích ứng với xu hướng mới, nơi khả năng kết nối giữa pháp luật và các lĩnh vực như công nghệ, tài chính, quản trị dữ liệu, thương mại quốc tế hay phân tích rủi ro trở thành yêu cầu thực sự, chứ không còn là lợi thế bổ sung, vì thế, đòi hỏi đội ngũ nhân sự am hiểu pháp lý nhiều hơn trước.

Nghị quyết 66/NQ-TW về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật cũng nhấn mạnh yêu cầu phát triển nguồn nhân lực pháp lý chất lượng cao để đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước. Trong bối cảnh đó, việc thu hẹp số lượng cơ sở được phép đào tạo ngành luật có thể dẫn tới nguy cơ thiếu hụt nhân lực trong tương lai, đặc biệt khi nhiều trường đa ngành có điều kiện đảm đương nhiệm vụ này nhưng có thể bị loại trừ vì không được xếp vào nhóm “chuyên ngành”.

Đào tạo luật không chỉ phục vụ hệ thống tư pháp

Đào tạo luật không chỉ phục vụ hoạt động của đội ngũ tư pháp. Trong bối cảnh quản trị doanh nghiệp ngày càng phức tạp, năng lực hiểu và vận dụng pháp luật trở thành một yếu tố quan trọng. Các doanh nghiệp lớn đều có bộ phận tuân thủ, pháp chế và quản trị rủi ro. Các ngành như ngân hàng, chứng khoán, thương mại điện tử hay công nghệ nền tảng đều cần nhân sự có hiểu biết pháp lý để vận hành đúng quy định. Do đó, đào tạo luật tại nhiều loại hình trường khác nhau có thể tạo điều kiện để tri thức pháp lý lan tỏa sang nhiều lĩnh vực của nền kinh tế thay vì chỉ tập trung trong hệ thống tư pháp hoặc một nhóm trường hạn chế.

Nền kinh tế hiện đại có đặc trưng là sự giao thoa giữa nhiều lĩnh vực. Sinh viên công nghệ cần hiểu pháp luật về dữ liệu và sở hữu trí tuệ; sinh viên tài chính phải nắm khung pháp lý về thị trường vốn; sinh viên quản trị cần có kiến thức về nghĩa vụ pháp lý của doanh nghiệp. Nếu pháp luật chỉ được đào tạo trong một nhóm trường, cơ hội tiếp cận tri thức pháp lý của sinh viên các ngành khác sẽ bị hạn chế. Điều này đi ngược lại tinh thần hội nhập tri thức vốn là xu hướng của giáo dục đại học trên toàn cầu.

Cần lưu ý, những nghề đặc thù như luật sư, kiểm sát viên hay thẩm phán đã có hệ thống kiểm tra và sát hạch chuyên môn độc lập. Đồng thời, chất lượng hành nghề không chỉ được quyết định bởi các bước đánh giá sau đại học, mà còn phụ thuộc lớn vào năng lực nội tại của mỗi cá nhân, từ kiến thức chuyên môn, kỹ năng hành nghề cho tới phẩm chất và đạo đức nghề nghiệp. Trong bối cảnh đó, việc giới hạn chỉ một số ít trường được đào tạo cử nhân luật khó có thể tạo ra khác biệt đáng kể về chất lượng, trái lại còn có nguy cơ thu hẹp quyền tiếp cận giáo dục của người học và làm giảm cơ hội phát triển các chương trình liên ngành vốn cần thiết cho thị trường lao động hiện đại.

Quản lý chất lượng: trọng tâm phải là điều kiện, không phải tên gọi

Nếu mục tiêu là nâng cao chất lượng đào tạo, điều quan trọng nhất là xác lập bộ tiêu chí rõ ràng cho việc mở ngành. Điều kiện về đội ngũ giảng viên, chương trình đào tạo, chuẩn đầu ra, kiểm định chất lượng, cơ sở vật chất và hệ thống bảo đảm chất lượng nội bộ mới là những yếu tố quyết định. Cách tiếp cận dựa trên tiêu chí điều kiện không chỉ minh bạch hơn mà còn hạn chế rủi ro nhóm lợi ích hoặc độc quyền trong đào tạo. Nó cũng tạo động lực để các cơ sở giáo dục nâng cao năng lực nhằm đáp ứng yêu cầu mở ngành, thay vì trông chờ vào cơ chế phân loại dựa trên tính đơn ngành hay đa ngành.

Ngược lại, một biện pháp hành chính nhằm thu hẹp các cơ sở được đào tạo luật dễ dẫn đến hệ quả không mong muốn. Trong thực tế, những chương trình đào tạo không bảo đảm chất lượng sẽ khó thu hút người học và sẽ bị đào thải bởi chính thị trường lao động. Doanh nghiệp và các tổ chức tuyển dụng luôn có cơ chế đánh giá năng lực thực tế của người tốt nghiệp, tạo nên vòng phản hồi tự nhiên đối với chất lượng đào tạo. Hệ thống giáo dục đại học vì vậy nên được thiết kế theo hướng mở và cạnh tranh, với sự giám sát bằng các tiêu chuẩn chất lượng thay vì cấm đoán hành chính.

Hệ quả của việc thu hẹp đào tạo luật ở các trường đa ngành

Việc tập trung quyền đào tạo ngành luật vào một nhóm cơ sở đơn ngành có thể tạo ra tình trạng độc quyền học thuật, làm giảm động lực đổi mới chương trình và tăng chi phí học tập. Trong khi đó, nhiều trường đa ngành ở Việt Nam đang đầu tư mạnh vào năng lực nghiên cứu, hợp tác quốc tế và chất lượng đội ngũ. Nếu bị loại bỏ khỏi danh sách được mở ngành luật, hệ thống giáo dục sẽ mất đi những nguồn lực đáng lẽ có thể đóng góp tích cực cho đào tạo pháp lý.

Ngoài ra, nền kinh tế hiện đại có đặc trưng là sự giao thoa giữa nhiều lĩnh vực. Sinh viên công nghệ cần hiểu pháp luật về dữ liệu và sở hữu trí tuệ; sinh viên tài chính phải nắm khung pháp lý về thị trường vốn; sinh viên quản trị cần có kiến thức về nghĩa vụ pháp lý của doanh nghiệp. Nếu pháp luật chỉ được đào tạo trong một nhóm trường, cơ hội tiếp cận tri thức pháp lý của sinh viên các ngành khác sẽ bị hạn chế. Điều này đi ngược lại tinh thần hội nhập tri thức vốn là xu hướng của giáo dục đại học trên toàn cầu.

Trong giai đoạn Việt Nam theo đuổi mục tiêu xây dựng nhà nước pháp quyền và nâng cao chất lượng nhân lực, việc thắt chặt đào tạo ngành luật theo hướng chỉ cho phép một số trường được tham gia cần được xem xét thận trọng. Chính sách quản lý dựa trên tiêu chí điều kiện, kiểm định chất lượng và minh bạch thông tin sẽ phù hợp hơn so với phương thức phân loại hành chính. Một hệ sinh thái đào tạo luật đa dạng, dựa trên năng lực thực chất, sẽ góp phần bảo đảm nguồn nhân lực pháp lý bền vững, đáp ứng yêu cầu phát triển của đất nước trong kỷ nguyên mới.

(*) Khoa Luật, CELG, UEH

Mai Nguyễn Dũng - Tô Kiến Lương (*)

Nguồn Saigon Times: https://thesaigontimes.vn/co-nen-dong-cua-dao-tao-cu-nhan-luat-tai-cac-truong-dai-hoc-khong-chuyen/