'Cỗ xe tam mã' mới cho quốc gia vươn mình

Xét về nội lực, đất nước ta chưa bao giờ đứng trước nhiều vận hội như hiện nay, nhưng 'cỗ xe tam mã' là xuất khẩu, tiêu dùng, đầu tư công lại đang có dấu hiệu 'hụt hơi'. Vì vậy, cần một mô hình động lực mới thực dụng hơn.

Đáp án cho bài toán phát triển bứt phá này không khó, cái khó là làm sao để chúng ta thoát khỏi định kiến về mặt tư duy rằng phải tìm cách sáng tạo ra một con đường nào đó chỉ của riêng Việt Nam.

Xuất khẩu thông minh

Xuất khẩu luôn là cánh cửa đưa nền kinh tế Việt Nam gần hơn với thế giới, nhưng xuất khẩu theo kiểu “lấy số lượng bù giá trị” đã đến lúc phải thay đổi. Xuất khẩu thông minh không đơn thuần là bán hàng ra nước ngoài, mà là định vị thị trường chiến lược cần tập trung trên bản đồ thương mại toàn cầu, để đánh một trận nhưng thắng nhiều trận khác.

Nghĩa là doanh nghiệp khi muốn xuất khẩu thì cần hoạch định rõ, mục tiêu ban đầu không phải số lượng, mà là với mặt hàng của mình thì đâu là thị trường uy tín nhất. Một khi đáp ứng được những tiêu chuẩn kỹ thuật này để xuất khẩu ổn định sẽ tạo tiền đề để chinh phục được các thị trường khác một cách dễ dàng hơn nhờ vào chất lượng sản phẩm và mạng lưới đối tác đáng tin cậy.

Thí dụ, hàng Việt Nam nếu vào được những thị trường khó tính như Mỹ hay châu Âu, tức là chúng ta đã sở hữu “tấm visa” chất lượng để mở cửa vào hầu hết các nền kinh tế còn lại. Do đó, thay vì dàn trải, doanh nghiệp Việt Nam cần tập trung vào một số thị trường chiến lược, coi đó là thao trường rèn luyện năng lực cạnh tranh kỹ thuật, quản trị và chuẩn mực chất lượng.

Không thể để tình trạng lô hàng đầu tiên đạt chuẩn, nhưng các đơn hàng sau lại xuống cấp do yên tâm vì đã ký được hợp đồng. Mỗi đơn hàng phải được xem như một lần “thi đấu” trong một giải vô địch dài hạn, nơi mà chỉ cần một lần sai sót, uy tín quốc gia sẽ bị tổn hại. Điều này đòi hỏi sự phối hợp giữa doanh nghiệp và cơ quan quản lý để nâng cao năng lực kiểm định, truy xuất nguồn gốc, và bảo đảm chất lượng bền vững theo chuẩn quốc tế.

Một yếu tố nữa của xuất khẩu thông minh là đi ra thế giới bằng sức mạnh tập thể, không phải từng doanh nghiệp đơn lẻ. Nhật Bản và Hàn Quốc đã cho thấy khi một tập đoàn đầu tư ra nước ngoài, họ không đi một mình mà mang theo cả một hệ sinh thái bổ trợ: ngân hàng, dịch vụ, hạ tầng, hậu cần.

Đơn cử như tập đoàn Sojitz của Nhật Bản khi sang Việt Nam phát triển các khu công nghiệp sẽ ưu tiên sử dụng hạ tầng điện lưới được thiết kế bởi KDDI của Nhật, hoặc như các tập đoàn của Hàn Quốc sang kinh doanh ở Việt Nam thì ưu tiên sử dụng các dịch vụ tài chính được cung ứng bởi Shinhan Bank hay Woori Bank.

Điều này tạo ra “lực cộng hưởng” vừa gia tăng giá trị, vừa bảo đảm tính ổn định. Việt Nam hoàn toàn có thể học theo cách làm này, hình thành các cụm doanh nghiệp cùng ngành để xuất khẩu theo chuỗi, theo tổ, hỗ trợ lẫn nhau trong logistics, dịch vụ tài chính, và hậu mãi. Khi ấy, hàng hóa Việt Nam không chỉ là sản phẩm rời rạc mà là một gói giải pháp toàn diện, đủ sức cạnh tranh lâu dài.

FDI bền vững

Nếu như xuất khẩu thông minh là bàn đạp để mở rộng thị trường, thì FDI bền vững chính là chất xúc tác để nâng cao năng lực quốc gia. Việt Nam đã trở thành điểm đến hấp dẫn cho dòng vốn FDI, nhưng chất lượng của FDI mới là yếu tố quyết định.

Chúng ta không thể tiếp tục thu hút những dự án chỉ khai thác lợi thế lao động rẻ hoặc gây áp lực môi trường. Thay vào đó, cần tập trung các dự án có hàm lượng công nghệ cao và có trung tâm nghiên cứu và sản xuất (R&D) đi kèm.

Điều này đặt nền móng cho việc doanh nghiệp Việt từng bước tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu của các tập đoàn lớn. Vấn đề này đòi hỏi chính sách không chỉ dừng ở việc mời gọi đầu tư, mà phải sòng phẳng đặt điều kiện cam kết chuyển giao công nghệ ở mức độ cao, như bắt buộc doanh nghiệp FDI liên doanh với nhà cung ứng trong nước trong một số ngành, lĩnh vực trọng tâm.

Nhà nước có thể thiết kế các cơ chế ưu đãi gắn liền với kết quả. Chẳng hạn như ưu đãi thuế đất chỉ được hưởng trọn vẹn nếu doanh nghiệp FDI đạt tỷ lệ nội địa hóa nhất định, hoặc ưu đãi về vay vốn nếu có số lượng nhất định nhà cung ứng Việt Nam đạt chuẩn trong chuỗi cung ứng của họ. Đồng thời, cần có các chương trình “bồi dưỡng” cho doanh nhân Việt ở trong và ngoài nước, giúp họ nâng chuẩn tư duy quản trị để đủ sức tham gia sân chơi toàn cầu.

Một dòng FDI bền vững cũng không thể tách rời khỏi các tiêu chuẩn môi trường - xã hội. Nếu như trước đây, nhiều địa phương chấp nhận đánh đổi để lấy tăng trưởng, thì giờ đây tư duy phải thay đổi theo hướng chỉ những dự án đầu tư xanh, sạch, và có trách nhiệm xã hội mới được khuyến khích.

Việt Nam hoàn toàn có thể xây dựng hình ảnh là điểm đến của những dự án công nghệ cao và thân thiện với môi trường, thay vì “công xưởng chi phí thấp”. Đó cũng là cách để chúng ta giữ gìn tài nguyên, sức khỏe cộng đồng và truyền lại di sản này cho thế hệ tiếp theo.

Mô hình "Nhà nước doanh nghiệp"

Để đồng hành cùng sự bứt phá của doanh nghiệp, bộ máy công quyền không thể tiếp tục vận hành theo lối quản lý hành chính cũ, mà phải tư duy và hành động giống như một “siêu doanh nghiệp” hay một “đại doanh nghiệp nhân dân”. Sản phẩm của “doanh nghiệp” này chính là luật chơi minh bạch, môi trường cạnh tranh an toàn và các dịch vụ công hiệu quả.

Một “Nhà nước doanh nghiệp” trước hết cần đóng vai trò là nhà đầu tư chiến lược ở cấp địa phương. Tham khảo cách làm của láng giếng Trung Quốc, mỗi tỉnh, thành có thể lập quỹ đầu tư mạo hiểm công - tư, chọn ra 1-2 doanh nghiệp bản địa có tiềm năng bứt phá để đồng hành. Hiện nay khi các địa phương đã được sáp nhập, nguồn lực tài chính lớn hơn, hoàn toàn có thể hiện thực hóa cơ chế này.

Nếu một địa phương nuôi dưỡng được những “doanh nghiệp đầu đàn” có khả năng vươn ra khu vực và thế giới, thì chính quyền địa phương cũng được hưởng lợi từ sự tăng trưởng bền vững, thay vì phụ thuộc vào ngân sách trung ương.

Bên cạnh đó, “Nhà nước doanh nghiệp” cũng cần thay đổi cách tuyển dụng và sử dụng nhân sự. Công chức, viên chức không thể chỉ tuyển chọn theo bằng cấp, thâm niên hay những bài thi khô khốc, mà phải chuyển dần theo cơ chế cạnh tranh giống khu vực tư nhân: phỏng vấn để điều tra năng lực, trình bày kế hoạch công việc để đánh giá tư duy tầm nhìn và khả năng thích ứng với công nghệ mới.

Đặc biệt, cần mở cửa cho thế hệ trẻ, những người am hiểu kinh tế số, có tư duy đổi mới sáng tạo, để họ trở thành động lực trẻ hóa bộ máy. Khi bộ máy công quyền được tái tạo liên tục bởi năng lượng mới, Nhà nước mới có thể vận hành linh hoạt và bắt kịp với tốc độ thay đổi của thị trường.

Xa hơn, một “Nhà nước doanh nghiệp” phải tiến tới là nơi thiết kế “luật chơi” ổn định, minh bạch và có khả năng tự điều chỉnh, tức là luôn chủ động tìm ra điểm nghẽn hệ thống để cải thiện trước khi vấn đề phát sinh và doanh nghiệp phải tìm đến mình.

Khi pháp luật rõ ràng, cơ chế vận hành đơn giản, doanh nghiệp sẽ tiết kiệm được nhiều thời gian, chi phí, và tập trung nhiều hơn cho đổi mới nội lực. Một nhà nước như vậy vừa là “trọng tài công minh”, vừa là “bệ phóng” để mọi doanh nghiệp, từ nhỏ đến lớn, đều yên tâm vươn mình.

Cần nhắc lại chia sẻ của một chuyên gia kinh tế rằng, nền kinh tế của các giai đoạn trước hưởng lợi nhiều từ nhu cầu tiêu dùng nội địa cao, lợi thế về tài nguyên, về lao động nhưng mô hình này đã đến lúc tới hạn. Cho đến lúc này, dư địa cho tăng trưởng dựa vào sự thâm dụng đã không còn.

Trong khi đó, bối cảnh hiện nay đã thay đổi với sự xuất hiện nhiều hơn của khoa học công nghệ có hàm lượng đổi mới sáng tạo ngày càng cao và quá trình số hóa, chuyển đổi số.

Giai đoạn tới, chắc chắn một mô hình tăng trưởng kinh tế theo kiểu cũ sẽ không phù hợp và giải quyết được các mối quan hệ kinh tế mới phát sinh, cũng không tận dụng và tạo ra cơ hội từ các xu thế mới của nền kinh tế toàn cầu,

Có thể nói, mô hình tăng trưởng dựa trên “xuất khẩu -tiêu dùng - đầu tư công” đã hoàn thành sứ mệnh lịch sử của nó. Nếu coi tăng trưởng là một cuộc đua đường dài, thì đã đến lúc chúng ta phải thay động cơ, chứ không thể tăng tốc với chiếc máy đã cũ.

Bối cảnh mới đòi hỏi Việt Nam cần một “cỗ xe tam mã” mới. Đó là“xuất khẩu thông minh - FDI bền vững - Nhà nước doanh nghiệp”. Đó là con đường để Việt Nam thực sự bước vào kỷ nguyên vươn mình, không chỉ với khát vọng mà còn bằng năng lực thực dụng và kỹ trị.

Lê Dương Anh Tuấn

Nguồn SGĐT: https://dttc.sggp.org.vn/co-xe-tam-ma-moi-cho-quoc-gia-vuon-minh-post126339.html