COP29 – COP tài chính và cơ hội cho Việt Nam – Tín chỉ carbon: đồng tiền mới trong trò chơi tài chính khí hậu toàn cầu

LTS: Tháng 11-2024, tại hội nghị lần thứ 29 các bên tham gia Công ước khung của Liên hiệp quốc về biến đổi khí hậu (COP29), diễn ra tại Baku, Azerbaijan, 196 quốc gia tham gia tiếp tục khẳng định cam kết toàn cầu về chống biến đổi khí hậu. Đây được gọi là 'COP về tài chính' với trọng tâm chính là định lượng mục tiêu tài chính mới (Quantified Goal on Climate Finance - NCQG) theo Thỏa thuận Paris 2015.

NCQG sẽ là công cụ để đảm bảo các nguồn tài chính cần thiết cho cả thích ứng và giảm nhẹ tác động của biến đổi khí hậu, tạo điều kiện để các nước phát triển chịu trách nhiệm đóng góp tài chính, từ đó tăng cường hợp tác quốc tế và chia sẻ trách nhiệm trong nỗ lực đạt được mục tiêu Thỏa thuận Paris.

Chương trình giảm phát thải tự nguyện của Thái Lan bắt đầu từ năm 2014 và thị trường tín chỉ carbon chính thức hình thành đầu năm 2023. Ảnh: The Nation

Chương trình giảm phát thải tự nguyện của Thái Lan bắt đầu từ năm 2014 và thị trường tín chỉ carbon chính thức hình thành đầu năm 2023. Ảnh: The Nation

Các cam kết và đề xuất của Việt Nam tại COP29 tiếp tục củng cố vai trò của Việt Nam trong việc thúc đẩy một nền kinh tế xanh và phát triển bền vững. Trong bối cảnh Việt Nam đang thực hiện cam kết xây dựng sàn giao dịch tín chỉ carbon Việt Nam trong năm 2025, và kết nối với thị trường quốc tế vào năm 2028, chúng ta nên tận dụng cơ hội này thế nào để chuyển hóa các cam kết quốc tế thành lợi thế cho Việt Nam. Loạt bài viết này cùng nhìn nhận các giá trị phát thải dưới góc nhìn tài chính và các bài học thực tế từ các cơ chế giao dịch phát thải tại Trung Quốc và Thái Lan.

Những cam kết tài chính được thông qua tại COP29 không chỉ phản ánh mối quan ngại toàn cầu về biến đổi khí hậu mà còn làm nổi bật vai trò quan trọng của tín chỉ carbon trong việc tái cấu trúc nền kinh tế toàn cầu. Chính phủ các quốc gia, dù giàu hay nghèo, đang ngày càng nhận thức rõ rằng những khoản đầu tư vào tín chỉ carbon không chỉ là một phần của chiến lược giảm thiểu phát thải mà còn là cơ hội để tham gia vào một thị trường tài chính khí hậu đang ngày càng phát triển. Tín chỉ carbon, giờ đây, không chỉ là công cụ để bù đắp phát thải, mà còn là đồng tiền mới trong trò chơi tài chính khí hậu toàn cầu.

Điều này mở ra cơ hội cho các quốc gia, các doanh nghiệp và các tổ chức quốc tế sử dụng tín chỉ carbon như một tài sản chiến lược trong việc đạt được các mục tiêu khí hậu. Tuy nhiên, để tín chỉ carbon thực sự trở thành công cụ hiệu quả trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu, các quốc gia phải xây dựng một hệ thống minh bạch và bền vững, từ đó thu hút sự tham gia mạnh mẽ của các bên liên quan.

Liệu có hình thành một loại tiền tệ tín chỉ carbon?

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, một loại tiền tệ mới đang hình thành - không được tính bằng vàng hay giấy bạc, mà bằng lượng khí thải. Tín chỉ carbon đã trở thành nền tảng của nỗ lực toàn cầu nhằm cân bằng giữa phát triển kinh tế và trách nhiệm môi trường. Tuy nhiên, tín chỉ carbon không chỉ đơn thuần là công cụ để bù đắp lượng phát thải mà còn là một phần trong hệ thống tài chính phức tạp, phản ánh những yếu tố tương tự như chính sách tiền tệ.

Hãy tưởng tượng thế này: tín chỉ carbon của một quốc gia giống như đồng tiền của quốc gia đó. Để một đồng tiền trở nên mạnh mẽ, nó phải có nhu cầu lớn, được quản lý nguồn cung chặt chẽ và được hậu thuẫn bởi một nền kinh tế vững mạnh cùng sự minh bạch trong quản lý. Nguyên tắc này cũng áp dụng cho tín chỉ carbon. Giá trị của chúng phụ thuộc vào mức độ đáng tin cậy của quá trình phát hành và niềm tin mà chúng tạo ra trên thị trường quốc tế.

Sự tương đồng giữa tiền tệ và tín chỉ carbon

Tiền tệ, ở bản chất, là công cụ của niềm tin. Một đồng tiền mạnh phản ánh khả năng điều hành nền kinh tế, duy trì thặng dư thương mại và ổn định thể chế của một quốc gia. Giá trị của đồng tiền không nằm ở bản thân nó mà ở sự tin tưởng vào hệ thống hỗ trợ đằng sau.

Tín chỉ carbon đã trở thành nền tảng của nỗ lực toàn cầu nhằm cân bằng giữa phát triển kinh tế và trách nhiệm môi trường. Nó không chỉ đơn thuần là công cụ để bù đắp lượng phát thải mà còn là một phần trong hệ thống tài chính phức tạp, phản ánh những yếu tố tương tự như chính sách tiền tệ.

Tín chỉ carbon cũng đi theo con đường tương tự. Các quốc gia với hệ thống kiểm kê phát thải minh bạch và cơ chế phát hành, giám sát tín chỉ carbon chặt chẽ sẽ xây dựng được niềm tin mạnh mẽ. Những tín chỉ này, khi được quản lý hiệu quả, trở thành tài sản hấp dẫn trong thị trường carbon toàn cầu. Nhu cầu đối với chúng không chỉ đến từ nhu cầu bù đắp phát thải mà còn vì chúng được đánh giá là đáng tin cậy, minh bạch và phù hợp với các cam kết khí hậu toàn cầu.

Hãy xem cơ chế điều chỉnh tương ứng (CA(1)) như một công cụ trọng yếu trong hệ sinh thái này. CA đảm bảo rằng tín chỉ carbon được sử dụng trong hợp tác quốc tế không bị tính hai lần - một cơ chế bảo vệ cần thiết tương tự như chính sách tài khóa trong hệ thống tiền tệ. Bằng cách duy trì tính minh bạch này, CA củng cố niềm tin, nâng cao giá trị của tín chỉ carbon.

ETS - Ngân hàng trung ương của tín chỉ carbon

Nếu tín chỉ carbon là tiền tệ, thì Hệ thống Giao dịch phát thải (ETS) chính là ngân hàng trung ương. Hiệu quả của một ETS phụ thuộc vào khả năng cân bằng cung và cầu, giống như cách ngân hàng trung ương điều chỉnh lãi suất để ổn định nền kinh tế.

Một ETS hoạt động hiệu quả tạo ra sự tin tưởng trên cả thị trường nội địa lẫn quốc tế. Nó thiết lập các quy tắc rõ ràng về cách phát hành, giao dịch và hủy tín chỉ, đảm bảo tính dự đoán và minh bạch. Các quốc gia có khung ETS mạnh mẽ có thể tận dụng hệ thống này để xây dựng niềm tin vào chính sách carbon của mình.

Ngược lại, việc thiếu một ETS hiệu quả hoặc quản lý kém sẽ làm suy yếu niềm tin vào thị trường carbon của quốc gia đó. Điều này gửi tín hiệu rằng quốc gia có thể không đáp ứng được các cam kết khí hậu, từ đó làm giảm giá trị tín chỉ carbon.

Tín chỉ tự nguyện và ITMO: Lựa chọn chiến lược

Trong thị trường carbon, có hai loại tín chỉ chính: tín chỉ tự nguyện và tín chỉ phát hành theo cơ chế ITMO (Internationally Transferred Mitigation Outcomes). Tín chỉ tự nguyện từ lâu đã chiếm ưu thế nhưng giá trị của chúng thường biến động do các tiêu chuẩn không đồng nhất và thiếu sự giám sát.

Ngược lại, tín chỉ ITMO đại diện cho một tiêu chuẩn cao hơn. Giá trị của chúng được củng cố bởi sự minh bạch của CA và sự hỗ trợ từ các cam kết khí hậu quốc gia. Những quốc gia có quy trình cấp LOA (Letter of Authorization) thuận lợi và chính sách CA linh hoạt sẽ thu hút được nhiều dự án tự nguyện chuyển sang tiêu chuẩn ITMO.

Chiến lược này mang tính quyết định. Các quốc gia khuyến khích các dự án tự nguyện đáp ứng tiêu chuẩn ITMO sẽ nâng cao giá trị tín chỉ carbon, định vị mình là người dẫn đầu trong thị trường carbon toàn cầu.

Tín chỉ carbon là tài sản chiến lược

Tiềm năng của tín chỉ carbon vượt xa mục tiêu giảm phát thải. Chúng là tài sản chiến lược, mang lại cơ hội ảnh hưởng toàn cầu, đổi mới kinh tế và tăng trưởng bền vững. Bằng cách đồng bộ hóa chính sách carbon với mục tiêu kinh tế, các quốc gia có thể sử dụng tín chỉ của mình để xây dựng quan hệ đối tác, thu hút đầu tư và nâng cao vị thế quốc tế. Tuy nhiên, điều này đòi hỏi tầm nhìn. Nó đòi hỏi cam kết với sự minh bạch, sẵn sàng đổi mới và nhận thức rằng carbon không chỉ là thách thức môi trường mà còn là cơ hội tài chính.

Hướng đi tương lai

Nhìn về phía trước, tín chỉ carbon có khả năng tái định hình toàn cảnh khí hậu toàn cầu. Chúng không chỉ là công cụ để đạt mục tiêu phát thải ròng bằng 0 mà còn là biểu tượng của niềm tin, hợp tác và tiến bộ. Với chiến lược đúng đắn, hệ thống phù hợp và tầm nhìn xa, chúng ta có thể biến carbon từ gánh nặng thành một đồng tiền của hy vọng - một đồng tiền thúc đẩy chuyển đổi sang một nền kinh tế toàn cầu bền vững.

Các kết quả nổi bật của COP29

1. Tài chính khí hậu: Các nước phát triển cam kết tài trợ 300 tỉ đô la Mỹ mỗi năm từ năm 2035 cho các nước đang phát triển, tăng từ mức 100 tỉ đô la được đưa ra tại COP15 năm 2009.

2. Thị trường carbon: COP29 đã thông qua cơ chế tín chỉ carbon và ra mắt hệ thống giao dịch tín chỉ carbon toàn cầu dưới sự quản lý của Liên hiệp quốc.

3. Lộ trình thích ứng Baku: Một lộ trình mới được triển khai nhằm đẩy nhanh các Kế hoạch Thích ứng quốc gia (NAPs), hỗ trợ các quốc gia ít phát triển.

4. Báo cáo minh bạch: 13 quốc gia đã trình các Báo cáo Minh bạch hai năm (BTRs) đầu tiên, thúc đẩy tính minh bạch trong tài trợ và hành động khí hậu.

5. Mở rộng vai trò cộng đồng: Hội nghị nhấn mạnh sự tham gia của các cộng đồng bản địa và địa phương trong các nỗ lực giảm thiểu biến đổi khí hậu, thông qua Kế hoạch Baku.

Mặc dù đạt được một số tiến bộ, hội nghị bị chỉ trích vì tài trợ khí hậu chưa đủ tham vọng và thiếu các giải pháp cụ thể hơn cho các nước nhỏ dễ bị tổn thương.

Tại COP29, Việt Nam đã có một số cam kết và đề xuất quan trọng nhằm thúc đẩy hành động chống biến đổi khí hậu toàn cầu:

1. Khuyến khích chuyển đổi năng lượng sạch: Việt Nam đã tích cực tham gia vào các sáng kiến liên quan đến chuyển đổi năng lượng tái tạo, đặc biệt là năng lượng mặt trời. Việt Nam nhấn mạnh sự cần thiết của việc tăng cường đầu tư vào năng lượng sạch và cam kết tiếp tục hỗ trợ thông qua các sáng kiến toàn cầu như Liên minh Năng lượng mặt trời quốc tế (ISA). Mục tiêu của Việt Nam là đạt được sự tăng trưởng mạnh mẽ trong công suất năng lượng mặt trời toàn cầu.

2. Đề xuất hỗ trợ tài chính cho các quốc gia nhỏ dễ tổn thương: Việt Nam đã lên tiếng ủng hộ việc giải quyết các vấn đề tài chính cho các quốc gia nhỏ và dễ bị tổn thương, yêu cầu một hệ thống hỗ trợ tài chính bền vững và công bằng hơn để giúp các quốc gia này thích ứng với biến đổi khí hậu.

3. Thúc đẩy cam kết giảm phát thải và phát triển bền vững: Trong vai trò là một quốc gia đang phát triển, Việt Nam cũng cam kết gia tăng các nỗ lực giảm phát thải khí nhà kính, đồng thời tiếp tục bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái quan trọng như rừng ngập mặn và rừng nhiệt đới.

4. Đề xuất tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực năng lượng và khí hậu: Việt Nam nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hợp tác quốc tế trong việc chuyển giao công nghệ và hỗ trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển, nhằm đạt được các mục tiêu dài hạn về giảm phát thải và ứng phó với biến đổi khí hậu.

(*) Giám đốc TraceVerified Climai, dự án AI trong tư vấn giao dịch tín chỉ carbon.
(1) Corresponding Adjustment: Một điều chỉnh tương ứng là cơ chế tránh tính gấp đôi khi các quốc gia trao đổi tín chỉ carbon với nhau theo điều 6 của Thỏa thuận Paris.

Bùi Huy Bình (*)

Nguồn Saigon Times: https://thesaigontimes.vn/cop29-cop-tai-chinh-va-co-hoi-cho-viet-nam-tin-chi-carbon-dong-tien-moi-trong-tro-choi-tai-chinh-khi-hau-toan-cau/