'Cửa hẹp' IPO cho startup công nghệ Việt

Cánh cửa IPO cho các startup công nghệ Việt vẫn còn quá hẹp để bắt kịp làn sóng vốn mới, mặc dù thị trường chứng khoán Việt Nam đã được nâng hạng.

Thị trường chứng khoán Việt Nam đang bước vào giai đoạn phát triển mới khi FTSE Russell công bố nâng hạng lên nhóm thị trường mới nổi thứ cấp, thanh khoản duy trì ở mức dẫn đầu khu vực, thể hiện sức hấp dẫn ngày càng lớn của thị trường vốn Việt Nam.

Trong bối cảnh đó, việc phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO) trở thành cột mốc mà nhiều doanh nghiệp khởi nghiệp hướng tới. Đây không chỉ là dấu hiệu trưởng thành của doanh nghiệp mà còn là thước đo niềm tin của nhà đầu tư vào năng lực phát triển của doanh nghiệp Việt.

Ông Duy Lê, Thành viên HĐQT kiêm Phó tổng giám đốc điều hành VinaCapital cho biết, Việt Nam hiện là một trong những thị trường có thanh khoản cao nhất Đông Nam Á, giá trị giao dịch mỗi ngày có thể đạt từ 1 - 2 tỷ USD, trong khi tại Indonesia, Philippines hay Thái Lan chỉ khoảng 600 - 700 triệu USD.

Theo ông Duy, nguồn vốn hiện không phải là rào cản mà điều quan trọng nằm ở chất lượng và khả năng hấp thụ vốn của doanh nghiệp. Khi doanh nghiệp chứng minh được năng lực nội tại, dòng vốn sẽ tự tìm đến.

Ông Duy Lê, Phó tổng giám đốc điều hành VinaCapital.

Ông Duy Lê, Phó tổng giám đốc điều hành VinaCapital.

Thanh khoản dồi dào cho thấy Việt Nam đang sở hữu một “hùng vốn” lớn, sẵn sàng chảy vào các doanh nghiệp có chất lượng. Nguồn vốn này đến từ cả nhà đầu tư trong nước, trong bối cảnh lãi suất huy động thấp lẫn các quỹ đầu tư tổ chức quốc tế đang tìm kiếm thị trường tăng trưởng ổn định.

Thực tế, nhiều quỹ đầu tư tư nhân hàng đầu thế giới như Warburg Pincus, TPG hay CVC Capital Partners đã tham gia các thương vụ trị giá hàng trăm triệu USD tại Việt Nam.

Sự hiện diện ngày càng dày đặc của các quỹ đầu tư lớn cho thấy Việt Nam đang dần trở thành điểm đến chiến lược trong bản đồ vốn khu vực. Warburg Pincus đã rót gần 2 tỷ USD trong 10 năm vào Việt Nam với nhiều lĩnh vực từ tài chính, bất động sản đến hạ tầng hậu cần, bao gồm khoản đầu tư 370 triệu USD vào Techcombank và 250 triệu USD vào Novaland. TPG góp mặt trong thương vụ 350 triệu USD vào The CrownX của Masan Group, còn CVC Capital Partners tham gia giao dịch cổ phần trị giá hơn 200 triệu USD tại ACB.

Tuy nhiên, không phải khoản đầu tư nào cũng mang lại kết quả như kỳ vọng. Một số doanh nghiệp sau khi nhận vốn vẫn gặp khó khăn trong việc mở rộng quy mô, cải thiện hiệu quả hoạt động hay quản trị rủi ro, cho thấy dòng vốn lớn không tự động bảo đảm thành công.

Điều này phản ánh thách thức kép của thị trường Việt Nam: sức hút vốn mạnh nhưng chất lượng doanh nghiệp chưa đồng đều, đòi hỏi cả nhà đầu tư lẫn doanh nghiệp phải thận trọng và chuyên nghiệp hơn trong quản trị và chiến lược phát triển dài hạn.

Cửa nào cho startup công nghệ hút vốn?

Trong khi thị trường vốn rộng mở, con đường niêm yết của các startup công nghệ Việt vẫn còn đầy chông gai.

Khác với doanh nghiệp truyền thống, các startup công nghệ thường ưu tiên tăng trưởng và mở rộng thị phần hơn là lợi nhuận trong giai đoạn đầu. Họ đầu tư mạnh vào nghiên cứu, phát triển sản phẩm và công nghệ để xây dựng nền tảng dài hạn.

Vì vậy, ông Duy cho rằng, yêu cầu phải có lợi nhuận hai năm liên tiếp mới được niêm yết như trong quy định hiện hành đã vô tình trở thành một rào cản lớn, khiến phần lớn startup bị loại khỏi cơ hội tiếp cận thị trường vốn.

Bà Hoàng Thị Kim Dung, Giám đốc quốc gia Genesia Ventures Vietnam nhận định, Việt Nam là thị trường duy nhất trong bốn quốc gia mà Genesia Ventures đang đầu tư có quy định niêm yết nghiêm ngặt đến vậy.

Ba thị trường còn lại gồm Ấn Độ, Nhật Bản và Indonesia đều đã thiết lập những sàn giao dịch riêng cho doanh nghiệp đổi mới sáng tạo, với tiêu chí linh hoạt hơn nhưng vẫn đảm bảo sự minh bạch.

Bà Hoàng Thị Kim Dung, Giám đốc quốc gia Genesia Ventures Vietnam

Bà Hoàng Thị Kim Dung, Giám đốc quốc gia Genesia Ventures Vietnam

Theo bà Dung, Việt Nam nên xem xét xây dựng một cơ chế tương tự, cho phép startup đủ điều kiện niêm yết trên một sàn riêng, đồng thời quy định rõ nhóm nhà đầu tư được phép tham gia.

“Điều kiện dành cho các công ty khởi nghiệp có thể dễ hơn, tuy nhiên sẽ cần thận trọng hơn trong việc lựa chọn những người tham gia giao dịch chứng khoán trên sàn đó,” bà Dung nhấn mạnh.

Câu chuyện này không chỉ là vấn đề kỹ thuật mà còn là phép thử cho năng lực thể chế của Việt Nam trong việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Khi các nước trong khu vực đang tìm cách kết nối startup với thị trường vốn sớm hơn, Việt Nam cần tránh để những rào cản pháp lý trở thành điểm nghẽn cho làn sóng công nghệ nội địa.

Sự ra đời của Nghị quyết 68 về phát triển kinh tế tư nhân đã mang lại tín hiệu tích cực cho cộng đồng khởi nghiệp. Nghị định nhấn mạnh việc tạo cơ chế, chính sách đột phá để khuyến khích doanh nghiệp tư nhân đầu tư nghiên cứu phát triển, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững đến năm 2030 và tầm nhìn 2040.

Ông Duy Lê cho rằng những chính sách mới này giúp các startup giảm áp lực chi phí trong giai đoạn đầu, đặc biệt là chi phí nghiên cứu và phát triển (R&D), qua đó có điều kiện tập trung vào việc hoàn thiện sản phẩm và mô hình kinh doanh trước khi bước ra thị trường vốn.

Khi khung pháp lý dần hoàn thiện và chính sách hỗ trợ được thực thi, cánh cửa IPO dù còn hẹp nhưng không còn xa. Điều quan trọng là năng lực tự thân của doanh nghiệp công nghệ Việt, liệu họ có đủ bản lĩnh, tính minh bạch và sức sáng tạo để sánh bước cùng thị trường vốn toàn cầu hay không.

Quỳnh Chi

Nguồn Nhà Quản Trị: https://theleader.vn/cua-hep-ipo-cho-startup-cong-nghe-viet-d42834.html