Cuộc chiến trên không ở Ukraine nhìn từ vụ chiến đấu cơ F-16 thứ hai của Kiev bị bắn hạ

Là tiêm kích đa năng một động cơ, nổi tiếng về sự linh hoạt và khả năng tác chiến đa nhiệm, nhưng F-16 chính thức được phía Ukkraine xác nhận bị tổn thất trong chiến đấu.

Máy bay chiến đấu F-16 tham gia một cuộc tập trận của NATO tại căn cứ không quân Kleine-Brogel, Bỉ, ngày 18/10/2022. Ảnh tư liệu: AFP/TTXVN

Máy bay chiến đấu F-16 tham gia một cuộc tập trận của NATO tại căn cứ không quân Kleine-Brogel, Bỉ, ngày 18/10/2022. Ảnh tư liệu: AFP/TTXVN

Vào ngày 12/4, một chiến đấu cơ F-16 của Ukraine đã bị bắn rơi khi đang thực hiện nhiệm vụ chiến đấu. Các nguồn tin quân sự Ukraine cho biết nhiều khả năng tên lửa của Liên bang Nga – hoặc từ hệ thống phòng không S-400 mặt đất hoặc tên lửa không đối không R-37 – là thủ phạm.

Việc mất chiếc F-16 Viper lần này là tổn thất thứ hai đã được xác nhận trong số lượng ít ỏi các máy bay loại này mà Ukraine nhận được từ “Liên minh F-16” của Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).

Lần đầu tiên xảy ra vào ngày 26/8/2024, khi phi công Oleksii “Moonfish” Mes cũng thiệt mạng khi đang điều khiển chiếc F-16 đáp trả một cuộc tấn công tên lửa quy mô lớn của Liên bang Nga.

Sự việc lần đó được tờ Wall Street Journal của Mỹ đưa tin đầu tiên, giữa những đồn đoán rằng đó có thể cũng là một vụ “bắn nhầm” hoặc do trục trặc kỹ thuật.

Ukraine lần đầu xác nhận sử dụng chiến đấu cơ F-16 tấn công mặt đất

Sự kiện, theo chuyên trang quân sự Bulgarianmilitary.com, được Không quân Ukraine xác nhận ngày 12/4 và hàng loạt cơ quan truyền thông của Ukraine cũng như trên thế giới đưa tin, đánh dấu một chương mới trong cuộc chiến trên không đang leo thang giữa Ukraine và Liên bang Nga. Mặc dù việc chiến đấu cơ F-16 của Ukraine bị bắn hạ và nước này cũng mất một phi công trẻ đã thu hút được sự chú ý lớn, nhưng loại vũ khí dùng để bắn hạ F-16 lại tiết lộ nhiều hơn về diễn biến chiến thuật của cuộc chiến này so với bản thân sự kiện.

Lựa chọn giữa tên lửa đánh chặn từ mặt đất hoặc tên lửa không đối không tầm xa cho thấy sự thích nghi chiến lược của Liên bang Nga, đồng thời phản ánh những thách thức mà Ukraine gặp phải trong việc tích hợp công nghệ phương Tây hiện đại vào một chiến trường khốc liệt và đầy rủi ro.

BBC, trích dẫn nguồn tin quân sự Ukraine, cho biết ba tên lửa đã được phóng vào chiếc F-16, trong đó một quả – hoặc từ hệ thống S-400 hoặc là tên lửa R-37 – đã trúng mục tiêu. Giới chức Ukraine đã loại trừ khả năng F-16 bị bắn hạ do nhầm lẫn, khẳng định rằng không có hệ thống phòng không Ukraine nào hoạt động trong khu vực xảy ra vụ việc.

Trong khi đó, Bộ Quốc phòng Liên bang Nga tuyên bố chiếc F-16 bị bắn hạ bởi tên lửa đất đối không, nhưng không nói rõ là hệ thống nào. Sự thiếu bằng chứng cụ thể khiến vẫn còn nghi vấn về loại vũ khí chính xác, nhưng hai hệ thống được đề cập đã mở ra một góc nhìn chiến thuật và công nghệ về cuộc chiến đang diễn ra trên bầu trời Ukraine.

S-400 Triumf – nền tảng phòng không của Liên bang Nga

S-400 Triumf, được Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) gọi là SA-21 Growler, là trụ cột trong mạng lưới phòng không của Liên bang Nga. Được phát triển bởi NPO Almaz từ thập niên 1990 như sự kế thừa của dòng S-300, S-400 bắt đầu đưa vào sử dụng từ năm 2007 và nhanh chóng trở thành một trong những hệ thống tên lửa phòng không tiên tiến nhất thế giới.

S-400 có thể tiêu diệt mục tiêu ở khoảng cách tới 400 km với tên lửa tầm xa nhất là 40N6E, dù trong thực chiến, các tên lửa tầm trung như 48N6E3 (có tầm bắn khoảng 240 km) thường được dùng hơn để đối phó với các máy bay phản lực tốc độ cao.

Radar 92N6E của hệ thống – được NATO gọi là “Grave Stone” – có khả năng theo dõi đồng thời tới 100 mục tiêu, cung cấp dữ liệu cho các bệ phóng bắn tên lửa ở tốc độ hơn Mach 6. Khả năng đánh chặn máy bay bay thấp, tên lửa hành trình và thậm chí tên lửa đạn đạo khiến nó trở thành vũ khí đa năng trong việc kiểm soát không phận.

Điểm nổi bật của S-400 là khả năng tích hợp vào mạng lưới phòng không nhiều tầng, phối hợp với hệ thống phòng không tầm ngắn như Pantsir-S1 và được hỗ trợ bởi các đơn vị tác chiến điện tử. Tại Ukraine, Liên bang Nga đã triển khai nhiều đơn vị S-400 để bảo vệ các vùng mà nước này kiểm soát cũng như các khu vực giáp biên như Kursk và Belgorod.

Nếu F-16 thực sự bị S-400 bắn hạ, điều đó cho thấy chiếc chiến đấu cơ này đang hoạt động trong vùng phòng không dày đặc, có thể là gần tỉnh Sumy – nơi giao tranh đang gia tăng. Với tầm bắn xa, S-400 cho phép Liên bang Nga tiêu diệt mục tiêu từ khoảng cách an toàn, tận dụng điểm yếu của Ukraine trong việc chế áp hệ thống phòng không đối phương.

R-37M – vũ khí không đối không tầm siêu xa

R-37M, được NATO gọi là AA-13 Arrow, là tên lửa không đối không tầm xa do Vympel phát triển từ thập niên 1980 và hiện đại hóa trong những năm 2010. Với tầm bắn tới 300 km, đây là một trong những tên lửa không đối không có tầm xa nhất trên thế giới.

R-37M được phóng từ các nền tảng như máy bay đánh chặn MiG-31BM hoặc tiêm kích Su-35S, đạt tốc độ Mach 6, sử dụng hệ thống dẫn đường quán tính kết hợp radar chủ động để truy đuổi mục tiêu cơ động cao. Đầu đạn nổ nặng 60 kg cho phép phá hủy cả máy bay tiêm kích lẫn trinh sát cơ – những mục tiêu có giá trị chiến lược.

Tại Ukraine, Liên bang Nga sử dụng R-37M khá hạn chế nhưng hiệu quả, thường để bắn hạ máy bay Ukraine từ ngoài tầm radar hoặc hệ thống phản công. Nếu F-16 bị R-37M bắn rơi, nhiều khả năng là từ MiG-31 tuần tiễu ở độ cao lớn, sử dụng radar Zaslon-M để phát hiện mục tiêu từ xa. Tên lửa này giúp Liên bang Nga tấn công mà không phải xâm nhập vùng trời tranh chấp, đồng thời buộc Ukraine phải phòng thủ bị động.

Vấn đề từ việc Liên bang Nga bắn hạ F-16

Một kịch bản như vậy đặt ra câu hỏi về nhiệm vụ của F-16 rằng liệu nó có thực hiện một cuộc tấn công, cung cấp sự yểm trợ trên không hay cố gắng đánh chặn các tài sản của Liên bang Nga. Việc sử dụng R-37M cũng sẽ làm nổi bật sự phụ thuộc của Liên bang Nga vào vũ khí tầm xa để duy trì ưu thế trên không ở những khu vực mà các máy bay phản lực do phương Tây cung cấp cho Ukraine gây ra mối đe dọa ngày càng tăng.

Cả hai hệ thống đều phản ánh chiến lược rộng hơn của Liên bang Nga là tạo ra một vùng "cấm bay" trên phần lớn tiền tuyến của Ukraine. S-400 phát huy vai trò của cách tiếp cận này từ mặt đất và làm phức tạp khả năng cơ động tự do của Ukraine.

Ngược lại, R-37M mở rộng khả năng kiểm soát đó lên không trung, cho phép Liên bang Nga tiêu diệt các mục tiêu từ ngoài phạm vi trả đũa. Cùng nhau, chúng tạo thành một lớp phòng thủ thách thức ngay cả những nền tảng tiên tiến như F-16, được tập đoàn Lockheed Martin thiết kế vào những năm 1970 cho một loại chiến tranh rất khác.

Để hiểu tại sao những vũ khí này lại gây ra vấn đề như vậy, chúng ta nên xem xét chính F-16.

F-16 Fighting Falcon là tiêm kích đa năng một động cơ, nổi tiếng về sự linh hoạt và khả năng tác chiến đa nhiệm. Dài 15 mét, sải cánh 10 mét, đạt tốc độ Mach 2, bán kính tác chiến hơn 550 km khi mang đầy tải. Động cơ Pratt & Whitney F100 hoặc GE F110 cung cấp lực đẩy mạnh mẽ, còn radar AN/APG-68 cho phép tác chiến trong mọi điều kiện thời tiết.

F-16 có thể mang nhiều loại vũ khí, từ tên lửa không đối không AIM-120 AMRAAM đến bom dẫn đường chính xác. Các biện pháp đối kháng điện tử như pod chế áp ALQ-131 giúp nó tránh tên lửa đối phương. Trong tay Ukraine, F-16 là bước nâng cấp lớn so với MiG-29 hay Su-27 thời Liên Xô, với hệ thống điện tử vượt trội và tương thích vũ khí phương Tây.

Tuy nhiên, F-16 không phải là bất khả chiến bại. Chiến trường Ukraine khác xa các cuộc chiến trước mà F-16 từng tham gia, như trong chiến dịch Bão táp Sa mạc (Chiến tranh vùng Vịnh) năm 1991 – nơi không quân liên quân làm chủ bầu trời tuyệt đối.

Tại đó, F-16 đã thực hiện hàng nghìn phi vụ, tấn công các mục tiêu của Iraq mà không bị trừng phạt nhờ sự hỗ trợ mạnh mẽ từ máy bay AWACS, máy bay tiếp dầu và các phương tiện tác chiến điện tử.

Ngược lại, F-16 của Ukraine hoạt động với cơ sở hạ tầng hạn chế. Các sân bay an toàn khan hiếm, đội ngũ mặt đất bị kéo căng và việc tích hợp với các hệ thống chỉ huy và kiểm soát của NATO vẫn chưa hoàn thiện. N

ếu không có dữ liệu thời gian thực từ AWACS hoặc các nền tảng tương tự, các phi công Ukraine phụ thuộc rất nhiều vào các cảm biến trên máy bay phản lực của họ, có thể gặp khó khăn trong việc phát hiện các mối đe dọa như R-37M ở tầm cực xa hoặc radar của S-400 từ sâu trong lãnh thổ do Liên bang Nga kiểm soát.

Vụ F-16 của Ukraine bị Liên bang Nga bắn hạ cũng nhấn mạnh bối cảnh lịch sử của quá trình phát triển phòng không. S-400 có nguồn gốc từ S-75 của Liên Xô, loại tên lửa nổi tiếng đã bắn hạ một máy bay do thám U-2 trên bầu trời Cuba vào năm 1962.

Trong nhiều thập kỷ, các kỹ sư Liên Xô trước đây và Liên bang Nga hiện nay đã cải tiến hệ thống của họ để chống lại sức mạnh không quân của phương Tây, ưu tiên các tên lửa tầm xa dẫn đường bằng radar có thể áp đảo lợi thế về số lượng của NATO. Trong khi đó, R-37M xuất hiện từ những nỗ lực của Chiến tranh Lạnh nhằm chống lại máy bay ném bom và máy bay trinh sát của Mỹ, một vai trò mà giờ đây nó thích ứng với các máy bay chiến đấu hiện đại.

Cả hai loại vũ khí này đều đã được thử nghiệm trong các cuộc xung đột như Syria, nơi Liên bang Nga triển khai S-400 để bảo vệ các căn cứ của mình và sử dụng tên lửa không đối không để khẳng định quyền kiểm soát trên bầu trời đang tranh chấp. Thành công của chúng trước một máy bay phản lực do phương Tây thiết kế như F-16 đánh dấu một cột mốc quan trọng, chứng minh hiệu quả của chúng trước loại công nghệ mà chúng được chế tạo để đánh bại.

Việc so sánh các hệ thống này với các hệ thống đối thủ từ phương Tây sẽ làm nổi bật điểm mạnh và hạn chế của chúng. S-400 thường được ví như hệ thống Patriot của Mỹ, cũng sử dụng tên lửa tầm xa và radar tiên tiến. Tuy nhiên, Patriot dựa vào sự tích hợp chặt chẽ hơn với máy bay và vệ tinh của đồng minh, một sự xa xỉ mà Ukraine không có. R-37M không có đối thủ trực tiếp nào trong kho vũ khí của NATO; AIM-120 AMRAAM, được sử dụng bởi F-16, có tầm bắn khoảng 160 km, ít hơn đáng kể so với 300 km của R-37M.

Sự chênh lệch này buộc các phi công Ukraine phải vào tư thế phản ứng, né tránh các mối đe dọa mà họ không thể dễ dàng chống lại. Trong khi đó, khả năng kết hợp những vũ khí này với các nền tảng như Su-35 hoặc MiG-31 của Liên bang Nga tạo ra sự hiệp lực mà Ukraine phải vật lộn để sánh kịp nếu không có sự hỗ trợ mạnh mẽ hơn. Cuộc chiến trên không ở Ukraine đã phát triển đáng kể kể từ Moskva (Moscow) triển khai chiến dịch quân sự đặc biệt ở Ukraine vào tháng 2/2022. Vào đầu cuộc xung đột, Ukraine đã dựa vào các máy bay phản lực thời Liên Xô và hệ thống phòng không cơ bản để chống lại các cuộc không kích của Liên bang Nga.

Thành Nam/Báo Tin tức

Nguồn Tin Tức TTXVN: https://baotintuc.vn/phan-tichnhan-dinh/cuoc-chien-tren-khong-o-ukraine-nhin-tu-vu-chien-dau-co-f16-thu-hai-cua-kiev-bi-ban-ha-20250413133955709.htm