Cuộc khủng hoảng tài chính giúp 'khai sinh' Fed
Năm 1907, một cuộc khủng hoảng tài chính dữ dội đã phơi bày sự mong manh của hệ thống ngân hàng Mỹ. Cú sốc đó đã khiến các nhà lập pháp Mỹ kêu gọi thành lập một ngân hàng trung ương lâu dài: Cục Dự trữ liên bang Mỹ (Fed).

Hình ảnh về cuộc khủng hoảng tài chính năm 1907. Ảnh: Getty Images
Vào tháng 10 năm đó, một loạt các vụ rút tiền ồ ạt khỏi ngân hàng đã làm rung chuyển cả Phố Wall và Phố Main. Chỉ trong vài tuần, thị trường chứng khoán mất gần một nửa giá trị so với năm trước. Sản lượng của các nhà máy giảm 16%. Nền kinh tế suy thoái, với tổng sản phẩm quốc nội (GDP) thực tế giảm 11%.
Cuộc khủng hoảng khiến các nhà lập pháp nhận ra rằng Mỹ cần một cơ quan trung ương có thể bơm tiền vào nền kinh tế trong những trường hợp khẩn cấp. Sáu năm sau, Quốc hội thông qua Đạo luật Dự trữ Liên bang, mở đường cho việc thành lập ngân hàng trung ương lâu dài đầu tiên của Mỹ. Theo trang History (Mỹ), ngày nay, Fed vẫn đóng vai trò là cánh tay đắc lực của nền kinh tế: điều tiết lãi suất, đóng vai trò là người cho vay cuối cùng, giám sát các ngân hàng và đảm bảo dòng tiền lưu thông thông suốt.
Cơn hoảng loạn tài chính
Giai đoạn trước đầu thế kỷ 20, hệ thống ngân hàng Mỹ là một mớ hỗn độn các ngân hàng tư nhân được gọi là công ty tín thác. Không có cơ quan trung ương nào tồn tại để điều phối chúng. Điều đó không phải ngẫu nhiên, mà phản ánh nghi ngờ lâu đời và ăn sâu về quyền lực tài chính tập trung.
Giáo sư Gary Richardson tại Đại học California, Irvine, từng là sử gia của Fed trong giai đoạn 2012-2016 cho biết: “Nhiều nhà lập quốc thực sự lo ngại việc trao quyền kiểm soát lãi suất cho các ngân hàng lớn nhất Mỹ hoặc chính trị gia ở Washington”.
Rắc rối nằm ở chỗ, các công ty tín thác vốn bị quản lý lỏng lẻo nên thường xuyên phá sản. Và khi không có một cơ quan trung ương để giữ ổn định cho hệ thống, các cơn hoảng loạn đã trở thành chuyện thường xuyên.
Trong giai đoạn từ năm 1865 đến năm 1913, Mỹ trải qua 5 cuộc khủng hoảng tài chính lớn. Lý do hàng đầu là bởi nguồn cung tiền bị giới hạn. Tiền giấy được bảo đảm bằng trái phiếu chính phủ đồng thời gắn liền với dự trữ vàng bạc.
Bên cạnh đó, ông Richardson cho biết việc điều chỉnh lượng tiền lưu thông chỉ có thể thực hiện bằng đạo luật của Quốc hội - vốn là quá trình vừa chậm chạp vừa nặng tính chính trị.
Hệ thống cứng nhắc này xung đột với nhu cầu của đất nước. Mỗi mùa Thu, khi nông dân, chiếm phần lớn dân số, thu hoạch và bán nông sản, họ dùng số tiền thu được để trả lương cho công nhân và thanh toán nợ nần. Nhu cầu tiền mặt cao theo mùa thường xuyên làm tăng lãi suất và gây ra bất ổn.
Vì lý do đó, tình trạng rút tiền ồ ạt thường xảy ra vào mùa Thu. Nhưng vào năm 1907, những cú sốc mới đã biến nỗi lo thường niên của mùa Thu thành cơn hoảng loạn toàn diện. Trận động đất San Francisco năm 1906 và cơn bão Galveston năm 1900 ở Texas đã buộc các công ty bảo hiểm phải huy động lượng tiền mặt khổng lồ để chi trả các khoản bồi thường, làm cạn kiệt dự trữ.
Kế tiếp là cuộc đánh cược đầy kịch tính. Một nhóm triệu phú New York đã cố gắng thâu tóm thị trường qua việc mua cổ phiếu của doanh nghiệp khai thác đồng United Copper, đặt cược rằng nhu cầu vật liệu này tăng vọt giúp họ trở nên giàu có. Họ đã vay nợ ồ ạt, mua cổ phiếu và chuẩn bị kiếm lời. Tuy nhiên, kế hoạch này tan vỡ. Các khoản vay không được trả. Sự hoảng loạn lan rộng.
Một trong những tổ chức tài chính hàng đầu New York ở thời điểm đó, Knickerbocker Trust Company thậm chí đóng sập cửa trước khách hàng, từ chối cho họ rút tiền. Chỉ một hành động đó đã gây chấn động cả hệ thống ngân hàng, châm ngòi cho khủng hoảng toàn quốc.
Theo giáo sư Richardson, chính phủ liên bang thực sự không thể làm gì để can thiệp trong những giai đoạn này. Khi đó, nhiệm vụ cứu vãn hệ thống thường thuộc về các nhà tài phiệt tư nhân có ảnh hưởng. Ở giai đoạn năm 1907, điều đó có nghĩa là ông trùm tài chính J.P. Morgan - người đã thành lập ngân hàng vẫn mang tên ông cho đến ngày nay - phải ra tay. Ở tuổi 70, ông bỗng trở thành “ngân hàng trung ương đơn độc”.
Ông đã mời các lãnh đạo ngân hàng tới thư viện riêng trên Đại lộ Madison ở Manhattan. Tiếp đó, J.P. Morgan ra lệnh cho họ mở sổ sách, khóa cửa và không cho bất kỳ ai rời đi cho đến khi họ cam kết hàng triệu USD để duy trì hệ thống.
Ông thậm chí còn nhờ đến các quan chức Bộ Tài chính để để gia tăng lòng tin. Sự can thiệp mạnh mẽ của ông đã khôi phục niềm tin ngắn hạn. Nhưng nó cũng phơi bày một sự thật đáng lo ngại là hệ thống tài chính Mỹ không đặt nền tảng trên thẩm quyền công quyền, mà trên ý chí và nhận định của một nhóm nhỏ những người có thế lực.
Bước khởi đầu của Fed

Trụ sở Cục Dự trữ liên bang Mỹ (Fed) ở Washington, D.C. Ảnh tư liệu: THX/TTXVN
Cuộc giải cứu năm 1907 đã ổn định thị trường, nhưng nó khiến người Mỹ bất an. Họ băn khoăn về thực tế khi đó với các nhà tài chính tư nhân có thể quyết định tổ chức nào tồn tại hay sụp đổ?
Quốc hội Mỹ lập tức hành động. Thượng nghị sĩ Nelson Aldrich đã dẫn đầu nỗ lực này, thành lập Ủy ban Tiền tệ Quốc gia để nghiên cứu các giải pháp, trong đó có các hệ thống ngân hàng trung ương ở nước ngoài, chẳng hạn như Ngân hàng Anh. Năm 1910, thượng nghị sĩ Aldrich tập hợp 5 chủ ngân hàng và một cựu quan chức Bộ Tài chính tham gia cuộc họp bí mật trên đảo Jekyll, ngoài khơi bờ biển Georgia. Đằng sau cánh cửa đóng kín, họ đã phác thảo bản thiết kế cho tổ chức sau này trở thành Fed.
Sau nhiều năm tranh luận gay gắt và một số thay đổi quan trọng, Quốc hội Mỹ thông qua Đạo luật Dự trữ Liên bang vào tháng 12/1913 từ đó thành lập 12 ngân hàng dự trữ khu vực do Washington giám sát. Điều này nhằm tránh việc thành lập một ngân hàng trung ương duy nhất, đồng thời vẫn tạo điều kiện để quốc gia điều chỉnh nguồn cung tiền, đóng vai trò là đơn vị cho vay cuối cùng và điều phối hoạt động ngân hàng giữa các khu vực. Đạo luật này đánh dấu bước ngoặt trong lịch sử kinh tế Mỹ.
Thời kỳ đầu, Fed được xem là hình mẫu thành công. Tuy nhiên, mô hình phân tán quyền lực lại khiến ảnh hưởng của cơ quan này bị giới hạn. Trong thời kỳ Đại suy thoái, các ngân hàng khu vực thường bị kéo theo những hướng khác nhau, khiến cuộc khủng hoảng trở nên trầm trọng hơn.
Đạo luật Ngân hàng năm 1935 đã tái cấu trúc Fed, chuyển giao quyền lực cho Hội đồng Thống đốc tại Washington, D.C., và thành lập Ủy ban Thị trường Mở Liên bang để thiết lập chính sách tiền tệ.
Như vậy, từ những tuần lễ hỗn loạn năm 1907, một trong những ngân hàng trung ương quyền lực nhất thế giới đã ra đời. Hơn một thế kỷ sau đó, Fed vẫn góp phần quan trọng định hình nền kinh tế Mỹ.