Đa dạng hóa quản trịChìa khóa phục hồi kinh tế Nhật Bản

Trước tình trạng dân số giảm nhanh và thiếu hụt lao động, Nhật Bản tăng cường các sáng kiến đa dạng, công bằng và hòa nhập (DEI). Các cổ đông nước ngoài đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy đa dạng giới và cải cách quản trị. Tuy nhiên, văn hóa quản trị truyền thống, thiếu hụt lãnh đạo nữ và nước ngoài đang cản trở đổi mới và tăng trưởng bền vững. Do đó, việc mở rộng lực lượng lao động đa dạng được xem là chiến lược trọng yếu để duy trì sức cạnh tranh của Nhật Bản.

DEI - chiến lược tăng trưởng bền vững tại Nhật Bản

Khởi nguồn từ phong trào dân quyền tại Mỹ, các sáng kiến về đa dạng, công bằng và hòa nhập (DEI) ban đầu nhằm xóa bỏ rào cản cấu trúc và thúc đẩy công lý xã hội. Theo thời gian, DEI phát triển thành một công cụ chiến lược trong kinh doanh, giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, thu hút nhân tài, cải thiện năng suất và củng cố hình ảnh công chúng.

Tại Mỹ, DEI cũng được mở rộng để thích ứng với những chuyển đổi kinh tế lớn, bao gồm sự dịch chuyển từ sản xuất sang nền kinh tế dịch vụ và sự gia tăng của lực lượng lao động đa dạng, nhưng thiếu ổn định do tác động của toàn cầu hóa. Do đó, mô hình DEI đang được xem là một trụ cột chiến lược không chỉ trong quản trị nhân sự, mà còn trong định hình tăng trưởng bền vững.

Nhật Bản đẩy mạnh đa dạng hóa lao động đối phó khủng hoảng dân số. Ảnh: Pearls and Irritations

Nhật Bản đẩy mạnh đa dạng hóa lao động đối phó khủng hoảng dân số. Ảnh: Pearls and Irritations

Trong khi chính quyền Tổng thống Mỹ Donald Trump hạn chế các chương trình đa dạng, công bằng và hòa nhập (DEI) trong khu vực công, với mục tiêu thúc đẩy “sự đoàn kết quốc gia”, Nhật Bản lại coi DEI là giải pháp sống còn trong bối cảnh kinh tế trì trệ kéo dài và dân số suy giảm nhanh chóng. Quốc gia này xem DEI là yêu cầu mang tính nhân khẩu học thiết yếu cho tăng trưởng bền vững.

Các chuyên gia cảnh báo, việc thiếu vắng sự đa dạng trong đội ngũ lãnh đạo đang kìm hãm đổi mới, làm giảm năng suất và ảnh hưởng tiêu cực đến đà tăng trưởng của Nhật Bản. Trong bối cảnh dân số suy giảm nhanh và áp lực toàn cầu hóa gia tăng, quốc gia này đối mặt với những thách thức cấu trúc sâu rộng, buộc doanh nghiệp phải thay đổi cả mô hình quản trị lẫn tổ chức. Theo giới phân tích, các sáng kiến đa dạng, công bằng và hòa nhập (DEI) cần được nhìn nhận không chỉ như một cam kết đạo đức, mà là công cụ chiến lược để điều chỉnh lực lượng lao động và thích ứng với chuyển đổi kinh tế trong dài hạn.

Tuy nhiên, báo cáo Năng lực cạnh tranh Thế giới năm 2024 do Viện Quản lý Phát triển (IMD) công bố cho thấy, Nhật Bản chỉ xếp thứ 38 trong số 67 nền kinh tế, điểm số đặc biệt thấp về hiệu quả quản lý và hoạt động kinh doanh càng làm nổi bật nhu cầu cải cách sâu rộng. Các nhà đầu tư và cổ đông nước ngoài ngày càng gây sức ép mạnh hơn, yêu cầu các doanh nghiệp Nhật Bản chuyển sang mô hình quản trị dựa trên hiệu suất, đồng thời từ bỏ những hệ thống điều hành lỗi thời vốn đang cản trở năng suất và năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.

Tầm quan trọng của sự đa dạng trong quản trị

Dù còn hạn chế, Nhật Bản đã ghi nhận bước tiến đáng chú ý về đa dạng giới trong quản trị doanh nghiệp - một trụ cột quan trọng trong các sáng kiến DEI. Từ năm 2012 đến 2022, số lượng nữ giám đốc điều hành tại các công ty niêm yết đã tăng gấp sáu lần, chủ yếu nhờ vào sự tác động từ các nhà đầu tư tổ chức lớn có trụ sở tại Mỹ như State Street Global Advisors và Goldman Sachs Asset Management. Các tổ chức này đã tích cực thúc đẩy sự đa dạng trong hội đồng quản trị bằng cách phản đối các đề cử mang tính hình thức. Tuy nhiên, các thay đổi chính sách gần đây tại Mỹ, đặc biệt là xu hướng rút lui khỏi các cam kết DEI của chính quyền Trump, đang làm dấy lên lo ngại về sự suy giảm áp lực quốc tế, có thể khiến tiến trình cải cách giới tính trong quản trị doanh nghiệp tại Nhật Bản chững lại.

Mặc dù cổ đông nước ngoài tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy cải cách quản trị doanh nghiệp tại Nhật Bản, song các chuyên gia cho rằng, thay đổi bền vững vẫn phải xuất phát từ bên trong. Hiện nay, đội ngũ lãnh đạo doanh nghiệp Nhật Bản vẫn chủ yếu là nam giới, thường được đề bạt từ nội bộ doanh nghiệp với kinh nghiệm quốc tế còn hạn chế. Mô hình này dẫn đến sự đồng nhất trong tư duy lãnh đạo, hạn chế khả năng thích ứng với các biến động kinh tế - xã hội toàn cầu và làm chậm tiến trình hội nhập vào nền kinh tế quốc tế năng động. Trong khi đó, các công ty mở cửa hơn với lãnh đạo nữ và CEO nước ngoài thể hiện khả năng đổi mới nhanh và tăng trưởng bền vững.

Các CEO của doanh nghiệp toàn cầu có xu hướng tích cực hợp tác với cổ đông nước ngoài, cởi mở với các hoạt động hướng đến cổ đông và chủ động đa dạng hóa đội ngũ điều hành. Ngược lại, lãnh đạo các doanh nghiệp nội địa hoặc gia đình sở hữu thường ít tiếp xúc với các tiêu chuẩn quốc tế và thiếu động lực cải cách. Sự đồng nhất trong tầng lớp lãnh đạo cấp cao tại Nhật Bản đang trở thành rào cản cho đổi mới và tăng trưởng dài hạn. Văn hóa quản trị đề cao lòng trung thành nội bộ và thiếu giám sát từ bên ngoài khiến các nhà quản lý thường né tránh tranh luận thực chất nhằm giữ gìn sự hòa hợp, từ đó dẫn đến quản trị kém hiệu quả và quyết định thiếu chiều sâu.

Nhiều nghiên cứu quốc tế khẳng định, sự đa dạng trong lãnh đạo giúp cải thiện hiệu suất doanh nghiệp. Trong khi nhiều công ty Thụy Sĩ được điều hành bởi CEO nước ngoài và các tập đoàn công nghệ lớn của Mỹ do lãnh đạo nhập cư dẫn dắt, Nhật Bản vẫn đứng ngoài xu hướng này. Tính đến năm 2024, chỉ có 3 trong số 100 doanh nghiệp giá trị nhất Nhật Bản có CEO là người nước ngoài, và chỉ 13 phụ nữ giữ chức vụ CEO trong hơn 1.500 công ty lớn tại quốc gia này. Một số tập đoàn, như Hitachi, đã đặt mục tiêu tăng tỷ lệ nữ giới và lãnh đạo nước ngoài lên tối thiểu 30% vào năm 2030 nhằm thu hẹp khoảng cách và thúc đẩy đổi mới.

Trên thực tế, lực lượng lao động tương lai của Nhật Bản cũng đang dần trở nên đa dạng hơn. Thống kê cho thấy, lao động nước ngoài hiện chiếm 3,4% tổng lực lượng lao động, trong khi dân số thường trú nước ngoài đã tăng 1,7 lần kể từ năm 2015. Theo dự báo, đến năm 2067, người không mang quốc tịch Nhật có thể chiếm hơn 10% tổng dân số, thậm chí con số này có thể đạt được sớm hơn do tỷ lệ sinh liên tục giảm. Trong giáo dục, Đại học Tokyo - một trong những trường đại học hàng đầu của đất nước, đặt mục tiêu nâng tỷ lệ sinh viên quốc tế hiện chiếm 15%, lên 30% vào năm 2049, phản ánh xu thế chuyển mình rộng khắp.

Các chuyên gia nhận định, với quốc gia đang đối mặt với sự suy giảm dân số và khủng hoảng lao động, việc đề cao sự đồng nhất thay vì đa dạng không chỉ cản trở tiến bộ mà còn có thể đe dọa sự bền vững lâu dài của nền kinh tế và xã hội Nhật Bản.

Do đó, sự đa dạng trong lãnh đạo được xem là yếu tố then chốt giúp Nhật Bản đối phó với những biến động nhân khẩu học đang diễn ra. Việc khai thác hiệu quả các nguồn lực chưa được tận dụng tối đa như phụ nữ, người nhập cư và lao động phi truyền thống, không chỉ là giải pháp cho bài toán thiếu nhân lực lao động, mà còn mang lại những góc nhìn và kinh nghiệm toàn cầu phong phú, thúc đẩy đổi mới và tăng cường năng lực cạnh tranh quốc tế cho doanh nghiệp.

Châu Anh

Nguồn Đại Biểu Nhân Dân: https://daibieunhandan.vn/da-dang-hoa-quan-tri-chia-khoa-phuc-hoi-kinh-te-nhat-ban-10374521.html