Đào tạo nhân lực cho điện hạt nhân: Tầm nhìn chiến lược và ý nghĩa quốc gia

Quyết định số 1012/QĐ-TTg ngày 26/5/2025 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án 'Đào tạo, bồi dưỡng nguồn nhân lực phục vụ phát triển điện hạt nhân đến năm 2035' thể hiện một bước đi quan trọng trong chiến lược phát triển năng lượng bền vững của Việt Nam.

Ảnh minh họa

Ảnh minh họa

Trong bối cảnh thế giới ngày càng chú trọng đến các nguồn năng lượng sạch, an toàn và hiệu quả, điện hạt nhân được xem là một lựa chọn chiến lược để đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng tăng của đất nước. Tuy nhiên, bên cạnh việc xây dựng cơ sở vật chất và nhà máy điện hạt nhân, việc phát triển một nguồn nhân lực chất lượng cao là điều kiện tiên quyết, quyết định thành công của dự án. Đề án này chính là nền tảng quan trọng đảm bảo nguồn nhân lực đủ năng lực, trình độ và tinh thần phục vụ lâu dài cho ngành điện hạt nhân trong hơn một thập kỷ tới.

Tầm nhìn của Đề án hướng tới không chỉ đáp ứng nhu cầu nhân lực cho các nhà máy điện hạt nhân Ninh Thuận 1 và Ninh Thuận 2 trong giai đoạn đầu mà còn mở rộng đào tạo, bồi dưỡng trong giai đoạn dài hạn đến năm 2035. Đây là một quyết định phù hợp, thể hiện sự nhận thức sâu sắc về tầm quan trọng của nguồn nhân lực trong một lĩnh vực công nghệ cao, đòi hỏi trình độ chuyên môn và kỹ thuật đặc thù. Đào tạo, bồi dưỡng đi trước một bước không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro trong vận hành mà còn góp phần nâng cao hiệu quả và an toàn của các nhà máy điện hạt nhân trong tương lai.

Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo nhân lực trong nước, Đề án còn xác định rõ việc đa dạng hóa hình thức đào tạo, bao gồm kết hợp đào tạo trong nước với đào tạo ở nước ngoài. Đây là một hướng đi chiến lược, giúp tận dụng được kinh nghiệm, công nghệ và tiêu chuẩn quốc tế từ các quốc gia phát triển trong lĩnh vực năng lượng nguyên tử. Việc này đồng thời tạo cơ hội để đội ngũ kỹ sư, chuyên gia, cán bộ quản lý tiếp cận với kiến thức mới nhất, từ đó áp dụng hiệu quả trong thực tế tại Việt Nam.

Mục tiêu rõ ràng và kế hoạch triển khai chi tiết

Đề án đưa ra các mục tiêu rất cụ thể, có tính khả thi cao trong từng giai đoạn. Đến năm 2030, tổng số nhân lực phục vụ cho nhà máy điện hạt nhân Ninh Thuận 1 và 2 dự kiến khoảng gần 4.000 người, trong đó có hơn 2.000 người trình độ đại học và sau đại học. Đặc biệt, Đề án đề xuất đào tạo mới tại nước ngoài với khoảng 670 người có trình độ đại học và cao hơn, điều này cho thấy sự đầu tư mạnh mẽ cho nhân lực chất lượng cao. Đây không chỉ là số lượng mà còn là chất lượng nhân lực, tập trung vào kỹ sư, cử nhân, thạc sĩ và tiến sĩ chuyên ngành điện hạt nhân.

Bên cạnh đào tạo chuyên môn, Đề án còn chú trọng bồi dưỡng, cập nhật kiến thức cho đội ngũ cán bộ quản lý và giảng viên nhằm đảm bảo việc vận hành, quản trị nhà máy điện hạt nhân đạt tiêu chuẩn quốc tế. Việc đào tạo, bồi dưỡng chuyên sâu cho khoảng 700 lượt cán bộ quản lý và 450 giảng viên, nghiên cứu viên, kỹ thuật viên thể hiện sự chú ý đến yếu tố quản lý, vận hành chuyên nghiệp, cũng như việc phát triển đội ngũ giảng viên để đảm bảo nguồn nhân lực được kế thừa và phát triển liên tục.

Kế hoạch triển khai Đề án được phân bổ chi tiết cho các bộ, ngành, cơ sở đào tạo và tổ chức có liên quan. Bộ Giáo dục và Đào tạo được giao trọng trách chủ trì, phối hợp với các bên liên quan để tổ chức đào tạo và giám sát triển khai. Bộ Khoa học và Công nghệ, Bộ Công Thương, Bộ Tài chính cùng Tập đoàn Điện lực Việt Nam, Tập đoàn Công nghiệp - Năng lượng Quốc gia Việt Nam được phân công nhiệm vụ cụ thể, từ việc xây dựng chính sách, tổ chức đào tạo đến phân bổ kinh phí. Điều này giúp tạo ra một hệ thống phối hợp chặt chẽ, đảm bảo tính đồng bộ, hiệu quả trong thực hiện đề án.

Đáng chú ý, Đề án cũng chú trọng việc đầu tư cơ sở vật chất, trang thiết bị đào tạo, từ phòng thí nghiệm điện hạt nhân, trung tâm thử nghiệm đến cơ sở vật chất tại các trường đại học và viện nghiên cứu. Việc nâng cấp, đầu tư này không chỉ phục vụ đào tạo mà còn hỗ trợ nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực năng lượng nguyên tử. Đây là yếu tố quyết định giúp đào tạo đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và thực tiễn kỹ thuật hiện đại.

Ngoài ra, Đề án nhấn mạnh đến việc hoàn thiện nội dung, chương trình đào tạo theo chuẩn quốc tế, nhằm đảm bảo kiến thức và kỹ năng của người học luôn cập nhật, phù hợp với yêu cầu thực tế và xu hướng phát triển của ngành năng lượng hạt nhân toàn cầu. Việc xây dựng chuẩn chương trình và giáo trình đào tạo chuyên ngành là nền tảng để các cơ sở đào tạo thực hiện tốt nhiệm vụ của mình.

Thách thức và những giải pháp cần chú ý

Dù Đề án đã được xây dựng chi tiết với nhiều mục tiêu và giải pháp rõ ràng, quá trình thực hiện vẫn sẽ phải đối mặt với không ít thách thức. Điện hạt nhân là lĩnh vực đặc thù, đòi hỏi trình độ chuyên môn rất cao, yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, bảo mật và quản lý rủi ro. Việc đào tạo và bồi dưỡng nguồn nhân lực cho một lĩnh vực còn mới mẻ tại Việt Nam sẽ phải vượt qua nhiều khó khăn về chuyên môn, kỹ thuật, cũng như xây dựng được văn hóa an toàn và trách nhiệm nghề nghiệp.

Thách thức đầu tiên là xây dựng và duy trì đội ngũ giảng viên, chuyên gia có trình độ cao đủ sức đào tạo những thế hệ kỹ sư và cán bộ quản lý tiếp theo. Đề án đã nhận diện rõ vấn đề này khi đặt mục tiêu đào tạo hàng trăm giảng viên thạc sĩ, tiến sĩ trong ngành điện hạt nhân. Việc này đòi hỏi nguồn lực lớn về tài chính, thời gian và sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ sở đào tạo trong nước và nước ngoài. Đồng thời, cần có các chính sách ưu đãi để thu hút và giữ chân những chuyên gia giỏi, tránh tình trạng “chảy máu chất xám”.

Thách thức thứ hai nằm ở việc phát triển chương trình đào tạo phù hợp, cập nhật, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên và cán bộ được đào tạo thực tế tại các nhà máy điện hạt nhân hoặc các đơn vị liên quan. Hợp tác quốc tế đóng vai trò then chốt trong việc chuyển giao công nghệ, chia sẻ kinh nghiệm đào tạo, đồng thời tạo ra môi trường học tập và nghiên cứu chuyên nghiệp. Do đó, việc duy trì, mở rộng các chương trình hợp tác, tận dụng hiệu quả nguồn viện trợ quốc tế là điều cần thiết.

Cuối cùng, việc xây dựng cơ chế chính sách ưu đãi đặc biệt cho các cơ sở đào tạo, người dạy và người học là yếu tố quan trọng để tạo động lực phát triển bền vững nguồn nhân lực. Chính sách cần được thiết kế vừa đảm bảo thu hút nhân tài, vừa phù hợp với điều kiện thực tế, tránh ràng buộc quá mức hoặc thiếu hấp dẫn. Đồng thời, cần xây dựng hệ thống đánh giá, kiểm tra, giám sát hiệu quả đào tạo và sử dụng nguồn nhân lực để kịp thời điều chỉnh và nâng cao chất lượng.

Quyết định phê duyệt Đề án "Đào tạo, bồi dưỡng nguồn nhân lực phục vụ phát triển điện hạt nhân đến năm 2035" là một bước đi chiến lược, thể hiện sự quyết tâm của Chính phủ Việt Nam trong việc xây dựng một ngành công nghiệp năng lượng hiện đại, an toàn và bền vững. Đề án không chỉ tập trung vào đào tạo nguồn nhân lực cho các dự án điện hạt nhân trọng điểm mà còn bao quát nhiều khía cạnh như đầu tư cơ sở vật chất, hoàn thiện chương trình đào tạo, hợp tác quốc tế và phát triển chính sách ưu đãi.

Việc triển khai thành công đề án sẽ góp phần tạo dựng nền tảng vững chắc cho ngành điện hạt nhân Việt Nam, đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội. Đồng thời, đây cũng là cơ hội để nâng cao trình độ khoa học kỹ thuật, thu hút nhân tài và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho đất nước trong lĩnh vực năng lượng nguyên tử đầy tiềm năng.

ĐT

Nguồn TBNH: https://thoibaonganhang.vn/dao-tao-nhan-luc-cho-dien-hat-nhan-tam-nhin-chien-luoc-va-y-nghia-quoc-gia-165145.html