Dấu ấn thao lược của Thượng tướng Hoàng Minh Thảo trong Chiến dịch Tây Nguyên
Tháng 4/1975, Chiến dịch Tây Nguyên toàn thắng, mở ra bước ngoặt chiến lược, làm sụp đổ hệ thống phòng thủ của quân đội Sài Gòn, tạo đà cho đại thắng 30/4/1975, thống nhất đất nước.

Thượng tướng Hoàng Minh Thảo (25/10/1921 - 8/9/2008).
Gắn liền với thắng lợi vang dội này là dấu ấn chỉ huy xuất sắc của Thượng tướng Hoàng Minh Thảo - vị Tư lệnh tài ba, người đã đề xuất chọn Buôn Ma Thuột làm mục tiêu quyết định, xây dựng thế trận tác chiến hoàn hảo với nghệ thuật nghi binh bậc thầy. Dưới sự lãnh đạo của ông, quân ta đã giáng cho địch một đòn chí mạng, mở ra thế tiến công, góp phần làm nên thắng lợi trọn vẹn của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước.
Tuổi trẻ giác ngộ cách mạng và con đường trở thành danh tướng
Thượng tướng Hoàng Minh Thảo, tên khai sinh là Tạ Thái An, sinh ngày 25/10/1921 tại Bảo Khê, Kim Động (nay thuộc TP Hưng Yên). Từ nhỏ, ông đã sớm chứng kiến cảnh nước mất nhà tan, nung nấu lòng yêu nước và tinh thần cách mạng.
Năm 1937, khi mới 16 tuổi, ông đã tham gia phong trào yêu nước tại Lạng Sơn, rồi gia nhập Việt Minh vào năm 1941. Trong thời gian hoạt động, ông được cử đi học quân sự tại Liễu Châu (Trung Quốc) và vinh dự được Chủ tịch Hồ Chí Minh đặt tên là Hoàng Minh Thảo - cái tên thể hiện sự thông minh, cương trực và trung thành với cách mạng.
Tháng 3/1945, ông được kết nạp vào Đảng Cộng sản Đông Dương và có nhiều đóng góp trong Tổng khởi nghĩa Cách mạng Tháng Tám 1945.
Sau Cách mạng Tháng Tám 1945, ông trở thành một trong những cán bộ quân sự đầu tiên của Quân đội nhân dân Việt Nam. Ông giữ nhiều trọng trách quan trọng, như: Phó Tư lệnh Liên khu 3, Tư lệnh Liên khu 4, Đại đoàn trưởng Đại đoàn 304 và chỉ huy nhiều trận đánh quan trọng trong kháng chiến chống thực dân Pháp, góp phần vào Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
Khi đế quốc Mỹ đưa quân viễn chinh Mỹ và quân các nước đồng minh vào tham chiến tại miền Nam, ông được phân công đảm nhiệm nhiều trọng trách ở chiến trường Tây Nguyên, như: Phó Tư lệnh Mặt trận Tây Nguyên (1966), Tư lệnh Mặt trận Tây Nguyên (1967); Phó Tư lệnh Quân khu 5 (1974). Tên tuổi của ông gắn liền với những trận đánh, chiến dịch quan trọng như: Đắk Tô I (1967), Đắk Tô II (1969) và nhất là Chiến dịch Tây Nguyên (tháng 3/1975); trực tiếp tạo ra thế trận và thời cơ đột biến về chiến lược để giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước.
Từ năm 1977, ông được phân công giữ chức Viện trưởng Học viện Quân sự cao cấp (nay là Học viện Quốc phòng). Đến tháng 3/1990, ông được bổ nhiệm Viện trưởng đầu tiên của Viện Chiến lược quân sự (nay là Viện Chiến lược quốc phòng).
Ông được bầu là Ủy viên dự khuyết Ban Chấp hành Trung ương Ðảng khóa IV; Ủy viên Ban Chấp hành Trung ương Ðảng khóa V.
Năm 1948, khi mới 27 tuổi, ông đã được phong cấp hàm Đại tá. Ông được thăng quân hàm Thiếu tướng năm 1959, Trung tướng năm 1974, Thượng tướng năm 1984, được đặc cách phong hàm Giáo sư năm 1986 và được phong tặng Danh hiệu Nhà giáo nhân dân năm 1988. Ông còn là tác giả của nhiều tác phẩm về lĩnh vực quân sự, được Nhà nước tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh cho cụm công trình nghiên cứu về nghệ thuật quân sự.
Thượng tướng Hoàng Minh Thảo mất ngày 8/9/2008. Với nhiều công lao, cống hiến xuất sắc cho sự nghiệp cách mạng của Ðảng, Nhà nước, quân đội, Thượng tướng, Giáo sư, Nhà giáo Nhân dân Hoàng Minh Thảo đã được Ðảng, Nhà nước tặng thưởng Huân chương Hồ Chí Minh, Huân chương Ðộc lập hạng nhất, Huy hiệu 60 năm tuổi đảng, được truy tặng Danh hiệu Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân và nhiều phần thưởng cao quý khác.
"Linh hồn" của Chiến dịch Tây Nguyên
Khi Bộ Chính trị quyết định mở cuộc Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân 1975, Tây Nguyên được chọn làm hướng đột phá chiến lược. Chiến dịch Tây Nguyên là một trong ba chiến dịch quan trọng nhất của cuộc Tổng tiến công, cùng với Chiến dịch Huế-Đà Nẵng và Chiến dịch Hồ Chí Minh. Với vị trí chiến lược then chốt, Tây Nguyên không chỉ là bàn đạp để quân Giải phóng thọc sâu xuống miền Nam mà còn là mắt xích quan trọng trong hệ thống phòng thủ của quân đội Sài Gòn.
Trên cương vị Tư lệnh Chiến dịch Tây Nguyên, ông đã thể hiện tầm nhìn chiến lược và tài thao lược kiệt xuất của mình.
- Nhận định chiến lược và lựa chọn mục tiêu quyết định
Với kinh nghiệm dày dạn từ thực tiễn chiến đấu, Tư lệnh Hoàng Minh Thảo hiểu rõ Tây Nguyên không chỉ có ý nghĩa chiến lược quan trọng mà còn là điểm yếu trong hệ thống phòng thủ của địch. Đây là khu vực có địa hình phức tạp với các dãy núi, rừng rậm xen kẽ các trục giao thông huyết mạch, tạo thành một bàn đạp chiến lược kết nối miền Bắc với miền Nam. Nếu quân đội Sài Gòn để mất Tây Nguyên, thế phòng thủ của chúng trên toàn miền Nam sẽ lung lay nghiêm trọng, mở ra cơ hội lớn cho ta.
Nhận thức rõ điều này, tại cuộc họp chuẩn bị chiến dịch, khi được Đại tướng Võ Nguyên Giáp hỏi về hướng tấn công chủ đạo, ông đã đề xuất chọn Buôn Ma Thuột làm mục tiêu quyết định. Theo ông, đây là trung tâm quan trọng về quân sự và kinh tế của Tây Nguyên, đồng thời là nơi có hệ thống phòng thủ tương đối sơ hở. Ông lập luận rằng nếu đánh chiếm thành công Buôn Ma Thuột, toàn bộ hệ thống phòng thủ của địch tại Tây Nguyên sẽ nhanh chóng sụp đổ, buộc chúng phải rút chạy khỏi khu vực này, tạo điều kiện thuận lợi cho đòn tấn công tiếp theo của quân ta.
Nhận định này được Bộ Chỉ huy chiến dịch đánh giá cao và thống nhất thông qua. Kế hoạch tác chiến được xây dựng dựa trên nguyên tắc đánh bất ngờ, mạnh mẽ, tập trung binh lực vào đúng điểm yếu của địch để tạo ra một chiến thắng mang tính đột phá.
- Nghệ thuật nghi binh và tạo thế chiến lược
Dưới sự chỉ huy của Tư lệnh Hoàng Minh Thảo, Chiến dịch Tây Nguyên đã được tổ chức với một kế hoạch nghi binh tài tình nhằm đánh lạc hướng quân đội Sài Gòn.
Bộ tư lệnh Chiến dịch đã tiến hành một loạt các hoạt động nhằm thu hút sự chú ý của địch về hướng Pleiku-Kon Tum, như: Điều động các đơn vị bộ binh và cơ giới thực hiện các cuộc di chuyển quân dọc theo các tuyến đường tiến vào Pleiku, tạo ra ấn tượng rằng ta sẽ tấn công khu vực này. Sử dụng các đài phát thanh vô tuyến giả để truyền tải thông tin gây nhiễu, khiến địch tin rằng Pleiku là mục tiêu chính. Chỉ đạo các đơn vị công binh mở đường và củng cố các trận địa giả tại khu vực phía Bắc Tây Nguyên. Thực hiện các trận đánh nhỏ lẻ nhằm đánh lừa địch về hướng tấn công chính. Những hoạt động nghi binh này đã khiến quân đội Sài Gòn hoàn toàn mắc bẫy. Chúng tập trung quân phòng thủ ở Pleiku-Kon Tum mà không đề phòng Buôn Ma Thuột, để lộ sơ hở chí mạng.
Đi đôi với đánh lạc hướng quân địch, Tư lệnh Hoàng Minh Thảo bí mật cho điều quân, chuẩn bị sẵn sàng đánh chiếm Buôn Ma Thuột.
Theo đó, ông đã huy động các lực lượng tinh nhuệ nhất của ta cho trận đánh quyết định. Ông chỉ đạo sử dụng lực lượng chủ lực gồm Sư đoàn 316, Sư đoàn 10, Trung đoàn 198 Đặc công và các đơn vị tăng thiết giáp, pháo binh để tấn công thị xã. Quân ta đã bí mật mở nhiều tuyến đường trong rừng sâu để đưa lực lượng đến gần Buôn Ma Thuột mà không bị địch phát hiện. Các đơn vị đặc công được giao nhiệm vụ luồn sâu vào trung tâm thị xã, bí mật trinh sát các cứ điểm quan trọng và sẵn sàng đánh chiếm ngay khi có lệnh. Công tác hậu cần cũng được chuẩn bị kỹ lưỡng, đảm bảo đạn dược, lương thực đầy đủ cho trận đánh.
- Thực hiện thắng lợi Chiến dịch Tây Nguyên
Ngày 4/3/1975, dưới sự chỉ huy của Tư lệnh Hoàng Minh Thảo, bộ đội ta nổ súng mở Chiến dịch Tây Nguyên. Từ ngày 4 đến 9/3, quân ta đánh cắt giao thông trên các đường số 19, 21, cô lập Tây Nguyên với vùng Duyên hải miền Trung, chia cắt đường số 14 để cô lập hai khu vực Bắc Tây Nguyên với Nam Tây Nguyên; tiến công lần lượt đánh chiếm quận lỵ Thuần Mẫn, Đức Lập, cô lập triệt để Buôn Ma Thuột.
Ngày 10/3, quân ta mở cuộc tấn công mạnh mẽ vào Buôn Ma Thuột. Trận đánh diễn ra nhanh chóng và quyết liệt. Sáng 10/3, lực lượng chủ lực gồm Sư đoàn 316, Sư đoàn 10 và các đơn vị tăng thiết giáp, pháo binh bất ngờ tiến công vào thị xã từ nhiều hướng. Đến ngày 11/3, quân ta đã hoàn toàn làm chủ Buôn Ma Thuột, đánh bại và bắt sống hàng nghìn binh lính địch. Đây là trận then chốt quyết định của chiến dịch, một trận “điểm đúng huyệt”, làm rối loạn sự chỉ đạo chiến lược và đảo lộn thế phòng thủ của địch ở Tây Nguyên.
Từ ngày 14 đến 18/3, quân ta đánh trận then chốt thứ hai, đập tan cuộc phản kích của Quân đoàn 2 ngụy, tạo thế chia cắt địch về chiến lược, đẩy quân địch ở Tây Nguyên vào thế tan vỡ. Từ ngày 17 đến 24/3, quân ta đánh trận then chốt thứ ba, truy kích tiêu diệt tập đoàn quân địch rút chạy trên Đường số 7; giải phóng Kom Tum, Gia Lai và toàn bộ Tây Nguyên.
Sau đó, quân ta phát triển chiến đấu xuống vùng Duyên hải Nam Trung Bộ, phối hợp với quân và dân địa phương lần lượt giải phóng các tỉnh Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, kết thúc chiến dịch vào ngày 3/4/1975.
Kết quả, ta tiêu diệt và làm tan rã Quân đoàn 2 thuộc Quân khu 2 ngụy quân Sài Gòn, loại khỏi vòng chiến đấu hơn 28.000 quân địch, thu và phá hủy 154 máy bay, 1.096 xe quân sự, 17.188 súng pháo các loại, giải phóng 5 tỉnh Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Phú Bổn, Quảng Đức và một số tỉnh Trung Bộ.
Chiến dịch Tây Nguyên không chỉ là một trận đánh mang tính chiến lược mà còn là một bước ngoặt quyết định, làm thay đổi hoàn toàn cục diện chiến trường miền Nam. Thành công của Chiến dịch đã góp phần quan trọng vào sự sụp đổ của chính quyền Sài Gòn, mở đường cho ngày toàn thắng 30/4, thống nhất đất nước.
50 năm đã trôi qua, nhưng dấu ấn của Chiến dịch Tây Nguyên và vai trò của Thượng tướng Hoàng Minh Thảo vẫn luôn được lịch sử khắc ghi như một minh chứng tiêu biểu cho nghệ thuật quân sự Việt Nam trong thời đại Hồ Chí Minh.