DF-5C và DF-61: 'Song kiếm hợp bích' trong kho tên lửa xuyên lục địa của Trung Quốc
Lễ duyệt binh ngày 3.9 tại Bắc Kinh đánh dấu lần đầu tiên Trung Quốc công khai phô diễn đủ ba thành phần hạt nhân trên bộ, trên biển và trên không trong một đội hình chiến lược hoàn chỉnh.
Các hệ thống mới như tên lửa phóng từ máy bay JingLei-1, tên lửa đạn đạo phóng từ tàu ngầm JuLang-3, cùng các tên lửa đất đối đất DF-61 và phiên bản nâng cấp DF-31BJ đã xuất hiện bên cạnh những vũ khí quen thuộc như DF-5C và DF-26D.
Trong đó, DF-5C và DF-61 nổi bật như hai đại diện tiêu biểu cho hai hướng phát triển: Nhiên liệu lỏng truyền thống với sức hủy diệt lớn và nhiên liệu rắn cơ động, phản ứng nhanh.
Trung Quốc trình làng các loại vũ khí mới trong cuộc duyệt binh ngày 3.9 tại Bắc Kinh - Video: SCMP
DF-5C - “người khổng lồ” nhiên liệu lỏng
DF-5C là biến thể mới nhất của dòng tên lửa xuyên lục địa DF-5, được phát triển từ thập niên 1970 và đi vào trực chiến từ đầu những năm 1980. Với chiều dài hơn 30m và trọng lượng phóng vượt 180 tấn, đây là một trong những ICBM lớn nhất thế giới.
DF-5C có tầm bắn 13.000 - 16.000km, đủ để bao phủ hầu hết các mục tiêu toàn cầu. Nó có thể mang tới 10 đầu đạn hạt nhân tách biệt độc lập (MIRV), mỗi đầu đạn có sức công phá từ 1–3 megaton. Độ chính xác ước tính đạt CEP 300 - 500m, thích hợp để tấn công các mục tiêu chiến lược như thành phố hoặc căn cứ quân sự lớn. Hệ dẫn đường kết hợp quán tính, định vị sao và vệ tinh Beidou giúp nâng cao khả năng đánh trúng mục tiêu.
Circular Error Probable (CEP) là một thước đo độ chính xác của hệ thống vũ khí, xác định bán kính của một vòng tròn, tập trung vào điểm ngắm, mà 50% số phát đạn hoặc vị trí rơi vào trong đó. Nói cách khác, nếu một hệ thống có CEP là 10m, 50% số đạn sẽ rơi trong vòng tròn bán kính 10m xung quanh điểm đích dự định. CEP được dùng để đánh giá độ chính xác của các hệ thống như pháo binh, tên lửa, máy bay không người lái và cả hệ thống định vị như GPS.

Tên lửa đạn đạo xuyên lục địa DF-5C - Ảnh: CCTV
Điểm mạnh lớn nhất của DF-5C là sức hủy diệt tuyệt đối, nhờ mang nhiều đầu đạn công suất lớn. Đây là “lá bài” răn đe chiến lược tối hậu của Trung Quốc, nhắm tới việc bảo đảm khả năng đáp trả hạt nhân. Tuy nhiên, sử dụng nhiên liệu lỏng khiến DF-5C phải mất 30 - 60 phút để nạp trước khi phóng, làm giảm khả năng phản ứng nhanh và tăng nguy cơ bị tấn công phủ đầu.
Các bệ phóng DF-5C được bố trí trong hầm chứa kiên cố tại miền trung Trung Quốc. Bên cạnh đó, Bắc Kinh xây dựng nhiều hầm giả để gây nhiễu, nhằm tăng khả năng sống sót trước đòn tấn công phủ đầu từ đối phương.
DF-61 - thế hệ ICBM nhiên liệu rắn mới
DF-61 xuất hiện lần đầu trong lễ duyệt binh 2025, đánh dấu bước tiến mới trong hiện đại hóa lực lượng Tên lửa Chiến lược (PLARF).
Theo Army Recognition, tên lửa DF-61 hiện chưa được công bố chính thức về thông số kỹ thuật, nhưng nhiều đánh giá cho rằng đây là phiên bản kế nhiệm hoặc bổ sung cho DF-41. DF-41 từng ra mắt công khai năm 2019, sau quá trình phát triển bắt đầu từ trước năm 2000. Tên lửa này dài khoảng 20m, có tầm bắn ước tính từ 12.000 đến 15.000km và mang được tối đa 10 đầu đạn hạt nhân phân hướng độc lập (MIRV).
Từ năm 2020, một số thông tin không chính thức đề cập đến mẫu kế nhiệm DF-41 dưới các tên tạm gọi như DF-45 hoặc DF-51. Các nguồn này đưa ra nhiều đặc điểm khác nhau, như trọng lượng phóng 112 tấn, mang theo 7 đầu đạn 650 kiloton hoặc cấu hình khác với trọng lượng 130 tấn, mang ba đầu đạn 5 megaton hoặc tới 14 đầu đạn nhẹ hơn, cùng khả năng tích hợp hệ thống oanh tạc quỹ đạo phân đoạn (FOBS).

Tình trạng sẵn sàng tác chiến của DF-61 vẫn chưa rõ ràng, do khác với DF-41 đã được xác nhận đưa vào biên chế từ năm 2017, đến nay vẫn chưa có xác nhận chính thức nào đối với DF-61 - Ảnh: Weibo
DF-61 được cho là sử dụng xe phóng tự hành (TEL) có thiết kế tương đồng với DF-41, cho thấy ưu tiên của Trung Quốc về khả năng cơ động và khả năng sống sót trong triển khai.
Tên lửa này có tầm bắn khoảng 12.000–15.000km, đủ để bao phủ toàn bộ lục địa Mỹ. Về tải trọng, DF-61 có thể mang từ 3 đến 8 đầu đạn MIRV tùy cấu hình, thậm chí một số báo cáo không chính thức cho rằng con số này có thể lên đến 14 đầu đạn nhẹ.
Ngoài ra, DF-61 được tích hợp hệ thống dẫn đường kết hợp giữa quán tính và vệ tinh, có khả năng chống nhiễu, góp phần nâng cao độ chính xác so với các thế hệ trước.
Khác với DF-5C, DF-61 dùng nhiên liệu rắn, cho phép phóng gần như ngay lập tức mà không cần nạp. Điều này mang lại lợi thế về tốc độ phản ứng và giảm thiểu rủi ro bị phát hiện trước khi khai hỏa.
So sánh DF-5C và DF-61
Sức mạnh của DF-5C thể hiện ở khả năng mang tới 10 đầu đạn hạt nhân MIRV với sức công phá lớn, thích hợp cho vai trò răn đe hủy diệt quy mô rộng. Trong khi đó, DF-61 tuy có thể mang ít đầu đạn hơn nhưng tận dụng công nghệ dẫn đường hiện đại để đạt độ chính xác cao, cho phép tấn công linh hoạt từ nhiều hướng.
Xét về thời gian phản ứng, DF-5C gặp bất lợi do cần nạp nhiên liệu lỏng trước khi phóng, khiến nó dễ bị tổn thương trong kịch bản đối phương ra đòn phủ đầu.
Ngược lại, DF-61 sử dụng nhiên liệu rắn và triển khai trên xe phóng cơ động, nhờ đó có thể khai hỏa nhanh, phù hợp với yêu cầu tốc độ trong chiến tranh hiện đại.
Về độ chính xác, DF-5C đạt CEP khoảng 300 - 500m, phù hợp cho các mục tiêu diện rộng, trong khi DF-61 được kỳ vọng có độ sai số chỉ vài chục mét nhờ hệ thống dẫn đường chống gây nhiễu tiên tiến.
Ở khả năng sống sót, DF-5C chủ yếu dựa vào hầm chứa và các biện pháp nghi binh, còn DF-61 với tính cơ động cao khó bị phát hiện, từ đó tăng cơ hội tồn tại sau đòn tấn công phủ đầu.
Về triển khai, DF-5C đã trực chiến nhiều năm và là thành phần răn đe hạt nhân truyền thống; trong khi DF-61 mới được giới thiệu, nhiều khả năng vẫn ở giai đoạn thử nghiệm hoặc triển khai hạn chế.
Về ý nghĩa chiến lược, DF-5C là trụ cột răn đe cổ điển, đóng vai trò “lưỡi gươm hạt nhân” bảo đảm khả năng đáp trả với sức hủy diệt tuyệt đối, phù hợp học thuyết “không sử dụng trước” của Trung Quốc.
Trái lại, DF-61 phản ánh hướng hiện đại hóa với trọng tâm là tính cơ động, phản ứng nhanh và khả năng sống sót cao, bổ sung cho DF-5C trong việc gây áp lực lên đối phương cả ở khía cạnh giám sát lẫn phòng thủ.
Đáng chú ý, Trung Quốc không thay thế mà duy trì song song cả DF-5C lẫn DF-61, nhằm kết hợp sức công phá khổng lồ của tên lửa nhiên liệu lỏng với tính cơ động của nhiên liệu rắn. Sự kết hợp này tạo ra sự đa dạng và dư thừa trong lực lượng, khiến đối phương khó đoán định và khó vô hiệu hóa toàn bộ kho vũ khí.
So sánh DF-5C và DF-61 cho thấy sự đối lập giữa sức mạnh hủy diệt cổ điển và năng lực cơ động hiện đại. DF-5C có ưu thế về số lượng đầu đạn và sức công phá, thích hợp cho chiến lược răn đe hạt nhân quy mô lớn. DF-61 vượt trội ở tốc độ phản ứng, tính cơ động và khả năng sống sót trong kịch bản chiến tranh hiện đại.
Trong tương lai, DF-61 có thể trở thành xương sống của lực lượng ICBM cơ động, trong khi DF-5C vẫn giữ vai trò “bảo hiểm hạt nhân” với sức răn đe khổng lồ. Sự song hành này phản ánh rõ chiến lược của Trung Quốc: Vừa hiện đại hóa vừa đa dạng hóa kho vũ khí hạt nhân, duy trì thế cân bằng trong môi trường an ninh toàn cầu ngày càng phức tạp.