Định danh đúng mô hình 'đại học' để hoàn thiện thể chế và quản lí hiệu quả hệ thống giáo dục đại học
'Đại học' là một mô hình học thuật, có tính 'tổng hợp', gắn với vai trò nghiên cứu, sáng tạo tri thức,… không phải là đích đến của mọi trường đại học.
Luật Giáo dục đại học sửa đổi vừa được Quốc hội thông qua là một bước tiến quan trọng trong quá trình hoàn thiện thể chế, thể hiện quyết tâm nâng cao chất lượng và hiệu quả quản trị hệ thống giáo dục đại học Việt Nam. Trên tinh thần đó, việc Chính phủ xây dựng Dự thảo Nghị định thay thế Nghị định số 99/2019/NĐ-CP, nhằm hướng dẫn thi hành một số điều của Luật, đặc biệt là các quy định liên quan đến mô hình “đại học”, “đại học quốc gia” và “đại học vùng”, là hết sức cần thiết.
Có thể thấy, Dự thảo Nghị định lần này thể hiện khá rõ quan điểm siết chặt điều kiện, đặt ra các tiêu chí cao hơn đối với việc công nhận đại học. Đây là một hướng đi tích cực, góp phần khắc phục tình trạng “lạm phát danh xưng”, tránh việc mở rộng mô hình đại học theo phong trào, bảo đảm yêu cầu phát triển bền vững và chất lượng thực chất.

Ảnh minh họa: Minh Chi
Tuy nhiên, bên cạnh những điểm tích cực, Dự thảo cũng đặt ra một số vấn đề cần tiếp tục trao đổi, làm rõ, nhằm bảo đảm Nghị định thực sự hướng dẫn thi hành Luật, đồng thời phù hợp với thực tiễn phát triển giáo dục đại học Việt Nam trong giai đoạn hiện nay.
Thứ nhất, cần nhìn nhận đúng bản chất của đại học quốc gia và đại học vùng
Về bản chất, đại học quốc gia và đại học vùng không đơn thuần là những cơ sở giáo dục đại học có quy mô lớn hoặc đáp ứng một tập hợp tiêu chí cao hơn so với các trường đại học khác. Đây là những thiết chế giáo dục chiến lược của Nhà nước, gắn trực tiếp với quy hoạch phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, khoa học – công nghệ và phát triển vùng.
Do đó, việc hình thành và phát triển các đại học này cần xuất phát từ quy hoạch tổng thể, chủ trương đầu tư có trọng điểm và lộ trình phát triển dài hạn của Nhà nước. Cách tiếp cận hợp lí phải là: Nhà nước xác định nhu cầu, định hình mô hình, tổ chức đầu tư và dẫn dắt phát triển; sau đó mới xem xét công nhận trên cơ sở các tiêu chí phù hợp.
Nếu tiếp cận theo logic “cơ sở giáo dục đại học đáp ứng đủ tiêu chí thì nộp hồ sơ xin công nhận”, rất dễ làm mờ vai trò kiến tạo và điều phối chiến lược của Nhà nước. Khi đó, đại học quốc gia và đại học vùng có nguy cơ bị hiểu như một dạng “danh hiệu hành chính”, thay vì là công cụ chính sách đặc biệt nhằm thực hiện các mục tiêu phát triển dài hạn của đất nước và từng vùng.
Thứ hai, “đại học” cần được hiểu là một mô hình học thuật, không phải nấc thang hành chính
Dự thảo Nghị định đã đặt ra nhiều tiêu chí cao đối với việc công nhận đại học. Tuy nhiên, điều quan trọng không nằm ở việc tiêu chí cao hay thấp, mà ở chỗ tiêu chí đó có phản ánh đúng bản chất của mô hình đại học hay không.
Theo thông lệ quốc tế, “đại học” (university) là thiết chế giáo dục: (1) đa ngành, đa lĩnh vực, (2) đào tạo nhiều bậc học, (3) có năng lực nghiên cứu mạnh, (4) giữ vai trò trung tâm trong sáng tạo tri thức và đổi mới…
Như vậy, đại học không phải là phiên bản “mở rộng” về mặt tổ chức hay quy mô của trường đại học, càng không phải là cấp quản lí cao hơn trong hệ thống hành chính. Việc trở thành đại học không thể chỉ dựa trên việc tổ chức đủ số đơn vị trực thuộc, mở rộng quy mô đào tạo hay đạt một số ngưỡng định lượng nhất định.
Nếu một cơ sở giáo dục được công nhận là đại học chủ yếu vì “đủ điều kiện về tổ chức và quy mô”, thì nguy cơ là mô hình đại học sẽ bị hành chính hóa, trong khi sứ mệnh học thuật – nghiên cứu và sáng tạo tri thức – lại không được củng cố tương xứng.
Thứ ba, trường đại học chuyên ngành hay đặc thù cần được nhìn nhận như một mô hình phát triển hợp pháp và bền vững
Một điểm rất đáng lưu ý là trong thực tiễn, nhiều trường đại học chuyên ngành hoặc đặc thù hiện nay đang phấn đấu lên “đại học” để khẳng định vị thế. Áp lực này không hoàn toàn xuất phát từ nhu cầu nội tại, mà một phần do hệ thống chính sách chưa thực sự làm rõ giá trị và vị thế độc lập của các mô hình này.
Trên thực tế, các trường đại học như Luật, Kinh tế, Y khoa, Sư phạm… tồn tại và phát triển không phải vì “chưa đủ điều kiện trở thành đại học”, mà vì họ đảm nhiệm những sứ mệnh đào tạo và nghiên cứu chuyên sâu, có vai trò đặc biệt quan trọng đối với từng lĩnh vực và đối với xã hội.
Một hệ thống giáo dục đại học lành mạnh không phải là hệ thống mà mọi cơ sở đều cố gắng lên cùng một mô hình, mà là hệ thống đa dạng, phân tầng hợp lí, trong đó mỗi thiết chế được phát triển đúng với sứ mệnh, thế mạnh và giá trị riêng của mình.
Thứ tư, cần làm rõ hơn triết lí phân tầng và định danh hệ thống trong Nghị định
Có thể khẳng định rằng, mục tiêu của Dự thảo Nghị định là đúng: nâng chuẩn, bảo đảm chất lượng, tránh phát triển hình thức. Tuy nhiên, để chính sách phát huy hiệu quả và tránh những cách hiểu lệch lạc trong quá trình thực thi, Nghị định cần thể hiện rõ hơn triết lí phân tầng và định danh hệ thống. Cụ thể, cần làm rõ một số nguyên tắc cốt lõi:
Một là, đại học quốc gia và đại học vùng là kết quả của quy hoạch và đầu tư chiến lược của Nhà nước, không phải là mô hình mà mọi cơ sở giáo dục đại học đều có thể “xin” nếu đủ điều kiện.
Hai là, “đại học” là một mô hình học thuật, có tính “tổng hợp”, gắn với vai trò nghiên cứu, sáng tạo tri thức,… không phải là đích đến của mọi trường đại học.
Ba là, các trường đại học chuyên ngành, đặc thù cần được định danh rõ ràng, bảo đảm vị thế pháp lí ổn định, để yên tâm phát triển theo sứ mệnh riêng, thay vì chịu áp lực “nâng cấp hình thức”.
Dự thảo Nghị định hướng dẫn thi hành Luật Giáo dục đại học sửa đổi là một bước đi cần thiết và có nhiều điểm tiến bộ. Tuy nhiên, để Nghị định thực sự trở thành công cụ quản lí hiệu quả, đồng thời tạo động lực phát triển đúng hướng cho hệ thống giáo dục đại học Việt Nam, việc làm rõ bản chất của mô hình đại học, vai trò của quy hoạch Nhà nước và sự đa dạng hợp pháp của các thiết chế giáo dục đại học là hết sức quan trọng.
Định danh đúng để quản lí đúng, phân tầng rõ để phát triển bền vững – đó có lẽ cũng chính là tinh thần cốt lõi mà Luật Giáo dục đại học sửa đổi đang hướng tới, và là điều mà Nghị định hướng dẫn cần tiếp tục thể hiện một cách nhất quán và thuyết phục.











