Dinh dưỡng hợp lý trong thai kỳ phòng thiếu máu và bổ sung vi chất cho mẹ và bé
Thai kỳ là giai đoạn cần ăn uống đa dạng, bổ sung sắt, acid folic, canxi, kẽm và vitamin cần thiết sẽ giúp mẹ phòng thiếu máu, giảm nguy cơ biến chứng và đảm bảo sự phát triển toàn diện cho thai nhi.
Thai kỳ – giai đoạn bản lề cho sức khỏe thế hệ tương lai
Mang thai là hành trình đặc biệt trong cuộc đời người phụ nữ, đồng thời cũng là giai đoạn then chốt để hình thành sức khỏe, trí tuệ và tầm vóc của thế hệ sau. Nhu cầu dinh dưỡng trong thời kỳ này không chỉ để duy trì sức khỏe cho mẹ mà còn cung cấp nguyên liệu cho sự phát triển của thai nhi. Một chế độ dinh dưỡng hợp lý sẽ giúp bà mẹ phòng ngừa được nhiều biến chứng, trong đó có thiếu máu và thiếu vi chất – những vấn đề phổ biến ở phụ nữ mang thai tại Việt Nam, đặc biệt ở vùng nông thôn và miền núi.

Thai kỳ là giai đoạn cần ăn uống đa dạng, bổ sung sắt, acid folic, canxi, kẽm và vitamin cần thiết.
Theo khảo sát dinh dưỡng toàn quốc, tỷ lệ thiếu máu ở phụ nữ mang thai vẫn còn ở mức cao, trung bình khoảng 25–30%. Trong đó, nguyên nhân chủ yếu là do thiếu sắt và acid folic. Thiếu máu làm bà mẹ dễ mệt mỏi, hoa mắt, chóng mặt, tăng nguy cơ băng huyết, nhiễm trùng và tử vong trong khi sinh. Đối với thai nhi, thiếu máu có thể dẫn tới sinh non, nhẹ cân, chậm phát triển trí tuệ.
Ngoài thiếu sắt, nhiều bà mẹ còn thiếu vitamin A, vitamin D, kẽm và canxi. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến quá trình phát triển của bào thai mà còn để lại hệ lụy lâu dài cho sức khỏe trẻ nhỏ như suy dinh dưỡng, còi xương, suy giảm miễn dịch.
Nguyên tắc dinh dưỡng trong thai kỳ
Để phòng ngừa thiếu máu và thiếu vi chất, phụ nữ mang thai cần tuân thủ một số nguyên tắc dinh dưỡng cơ bản:
Ăn đa dạng và đủ nhóm chất Khẩu phần hằng ngày phải bao gồm 4 nhóm thực phẩm chính: chất bột đường (gạo, mì, ngô, khoai), chất đạm (thịt, cá, trứng, sữa, đậu đỗ), chất béo (dầu, mỡ, lạc, vừng), rau xanh và quả chín. Sự đa dạng này giúp cơ thể nhận đủ năng lượng, protein, vitamin và khoáng chất.
Tăng năng lượng theo giai đoạn thai kỳ: 3 tháng đầu: chưa cần ăn nhiều hơn bình thường, chỉ chú ý ăn đủ chất và tránh bỏ bữa. 3 tháng giữa: tăng thêm khoảng 300 kcal/ngày, tương đương một bát cơm và thức ăn kèm. 3 tháng cuối: tăng thêm khoảng 450–500 kcal/ngày để đáp ứng nhu cầu phát triển nhanh của thai nhi.
Tăng cường thực phẩm giàu sắt và acid folic Sắt có nhiều trong thịt đỏ (thịt bò, thịt lợn nạc), gan động vật, lòng đỏ trứng, đậu đỗ. Acid folic có nhiều trong rau xanh đậm (rau ngót, rau muống, súp lơ xanh), quả bơ, cam, chuối.
Chia nhỏ bữa ăn, dễ tiêu hóa Do thai lớn dần chèn ép dạ dày, bà mẹ nên chia thành 4–6 bữa nhỏ/ngày để tránh đầy bụng, khó tiêu và giảm nguy cơ trào ngược.
Bổ sung vi chất cần thiết trong thai kỳ
Ngoài chế độ ăn, phụ nữ mang thai cần được bổ sung các vi chất theo khuyến nghị của Bộ Y tế:
Sắt và acid folic: Bắt đầu bổ sung từ khi có thai và kéo dài ít nhất đến sau sinh một tháng. Liều thông thường: 60 mg sắt nguyên tố + 400 mcg acid folic mỗi ngày. Việc này giúp phòng thiếu máu thiếu sắt, ngăn ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi.
Canxi: Cần thiết cho sự hình thành xương, răng và hệ thần kinh. Nhu cầu khoảng 1.200 mg/ngày, có thể bổ sung bằng viên uống kết hợp với vitamin D.
Vitamin D: Giúp hấp thu canxi hiệu quả. Ngoài uống bổ sung, bà mẹ nên tắm nắng sớm 10–15 phút mỗi ngày.

Phụ nữ mang thai cần bổ sung vi chất.
Kẽm: Giúp thai nhi phát triển chiều cao, cân nặng, tăng sức đề kháng. Có trong hải sản, thịt nạc, đậu đỗ. Nhu cầu khoảng 15 mg/ngày.
I-ốt: Cần cho phát triển não bộ. Bà mẹ nên dùng muối i-ốt trong chế biến hằng ngày để đảm bảo nhu cầu.
Một số lưu ý trong thực hành dinh dưỡng là không kiêng khem quá mức: Nhiều phụ nữ mang thai vùng nông thôn, miền núi còn giữ quan niệm kiêng ăn thịt, cá, trứng… gây thiếu chất nghiêm trọng.
Hạn chế đồ uống có hại: Cà phê, chè đặc, rượu bia, nước ngọt có gas đều ảnh hưởng đến hấp thu sắt và sức khỏe của mẹ, thai nhi.
Ăn chín, uống sôi: Giúp phòng ngừa nhiễm khuẩn đường ruột và ký sinh trùng – nguyên nhân gây thiếu máu.
Theo dõi cân nặng: Mức tăng cân hợp lý trong thai kỳ khoảng 10–12 kg. Nếu tăng quá ít hoặc quá nhiều đều cần được cán bộ y tế tư vấn điều chỉnh.
Vai trò của cộng đồng
Chế độ dinh dưỡng của bà mẹ mang thai không chỉ là trách nhiệm cá nhân mà cần sự quan tâm của cả gia đình và cộng đồng. Người chồng và người thân nên hỗ trợ, động viên, chuẩn bị thực phẩm đa dạng, khuyến khích bà mẹ đi khám thai và uống viên sắt, acid folic đều đặn.
Cán bộ y tế cơ sở cần tăng cường tư vấn dinh dưỡng, theo dõi tình trạng thiếu máu và kịp thời bổ sung vi chất cho phụ nữ mang thai, đặc biệt tại vùng dân tộc thiểu số và miền núi – nơi điều kiện kinh tế và nhận thức còn hạn chế.
Dinh dưỡng hợp lý trong thai kỳ là yếu tố then chốt quyết định sức khỏe mẹ và sự phát triển của thai nhi. Ăn uống đa dạng, bổ sung sắt, acid folic, canxi, kẽm, vitamin D và i-ốt không chỉ phòng ngừa thiếu máu, mà còn góp phần giảm nguy cơ sinh non, nhẹ cân, dị tật và nâng cao chất lượng dân số.
Đầu tư cho dinh dưỡng bà mẹ mang thai hôm nay chính là đầu tư cho tương lai của thế hệ mai sau – những công dân khỏe mạnh, thông minh, có đủ tiềm năng đóng góp cho sự phát triển đất nước.
5 vi chất quan trọng bà mẹ cần bổ sung trong thai kỳ
Sắt + Acid folic: Ngừa thiếu máu, phòng dị tật ống thần kinh thai nhi. Nên uống 60 mg sắt + 400 mcg acid folic mỗi ngày.
Canxi: Giúp phát triển xương và răng của thai nhi, phòng loãng xương cho mẹ. Nhu cầu: 1.200 mg/ngày, nên kết hợp vitamin D.
Vitamin D: Hỗ trợ hấp thu canxi, phòng còi xương cho trẻ. Nên tắm nắng 10–15 phút/ngày hoặc bổ sung viên uống.
Kẽm: Quan trọng cho tăng trưởng, miễn dịch và phát triển chiều cao. Có trong hải sản, thịt nạc, đậu đỗ. Nhu cầu: ~15 mg/ngày.
I-ốt: Cần cho sự phát triển não bộ và trí tuệ. Nên dùng muối i-ốt khi chế biến thức ăn hằng ngày.