Đô thị tương lai trong bối cảnh Việt Nam hiện nay: Phân tích và định hướng quy hoạch bền vững

Bên cạnh yếu tố công nghệ, phát triển bền vững là nền tảng không thể thiếu trong quy hoạch đô thị hiện đại. Sự bền vững ở đây không chỉ dừng lại ở khía cạnh môi trường, mà còn đòi hỏi phải đạt được sự cân bằng giữa ba trụ cột chính.

Bên cạnh yếu tố công nghệ, phát triển bền vững là nền tảng không thể thiếu trong quy hoạch đô thị hiện đại. Sự bền vững ở đây không chỉ dừng lại ở khía cạnh môi trường, mà còn đòi hỏi phải đạt được sự cân bằng giữa ba trụ cột chính: Kinh tế, xã hội và môi trường sinh thái.

1. Bối cảnh phát triển đô thị và sức tăng trưởng dân số ở Việt Nam

Trong thế kỷ XXI, quá trình đô thị hóa đang diễn ra mạnh mẽ tại Việt Nam, thể hiện qua sự gia tăng nhanh chóng cả về số lượng đô thị và tỷ lệ dân số sống ở khu vực thành thị. Năm 2011, dân số đô thị chiếm 25% tổng dân số, và đến năm 2024, con số này đã đạt khoảng 42% với 902 đô thị trên cả nước. Dự báo đến năm 2050, hơn 60 triệu người – tương đương 50% dân số Việt Nam – sẽ sinh sống tại các khu vực đô thị.

Sự gia tăng dân số đô thị tạo ra áp lực lớn lên hạ tầng kỹ thuật và hạ tầng xã hội. Hệ thống giao thông, cấp thoát nước, xử lý rác thải, y tế, giáo dục… nhiều nơi chưa đáp ứng được nhu cầu thực tế. Thêm vào đó, những tác động tiêu cực từ biến đổi khí hậu như nước biển dâng, xâm nhập mặn, xói lở bờ biển đang trực tiếp ảnh hưởng đến các vùng đô thị ven biển, đặc biệt là đồng bằng sông Hồng, đồng bằng sông Cửu Long và miền Trung.

Tình trạng đô thị hóa theo hướng truyền thống, thiếu quy hoạch đồng bộ và chưa tính toán đến khả năng thích ứng đang khiến cho đô thị Việt Nam đối diện với nguy cơ phát triển lệch pha – thiếu bền vững, gây tổn hại đến tài nguyên và môi trường sống.

2. Định hướng phát triển đô thị tương lai ở Việt Nam

Mô hình đô thị tương lai ở Việt Nam không thể tiếp tục theo lối phát triển đơn tuyến, cứng nhắc như trước đây mà cần phải chuyển dịch mạnh mẽ sang một hướng đi toàn diện và hiện đại hơn – đó là mô hình đô thị bền vững, thông minh, đa trung tâm và mang bản sắc văn hóa rõ nét. Sự thay đổi này không chỉ phản ánh yêu cầu cấp bách từ thực tiễn phát triển đô thị đang ngày càng phức tạp, mà còn là bước đi tất yếu để Việt Nam hội nhập sâu rộng vào xu thế toàn cầu hóa và kỷ nguyên số.

Trước hết, đô thị tương lai cần đặt trọng tâm vào yếu tố "thông minh", tức là ứng dụng các tiến bộ công nghệ số, trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data), và các giải pháp số hóa quản trị vào toàn bộ quá trình vận hành và phát triển đô thị. Những công nghệ này hiện đã được thí điểm và triển khai bước đầu tại một số thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng và Bình Dương. Việc áp dụng công nghệ trong các lĩnh vực như quản lý giao thông, an ninh, hành chính công, y tế và năng lượng không chỉ mang lại hiệu quả cao hơn trong quản trị mà còn giúp nâng tầm chất lượng cuộc sống của cư dân đô thị – làm cho đô thị không chỉ là nơi cư trú mà còn là không gian sống tiện ích, an toàn và tương tác.

Bên cạnh yếu tố công nghệ, phát triển bền vững là nền tảng không thể thiếu trong quy hoạch đô thị hiện đại. Sự bền vững ở đây không chỉ dừng lại ở khía cạnh môi trường, mà còn đòi hỏi phải đạt được sự cân bằng giữa ba trụ cột chính: Kinh tế, xã hội và môi trường sinh thái. Phát triển kinh tế cần đi đôi với phân phối công bằng tài nguyên, cơ hội và phúc lợi xã hội cho người dân, đặc biệt là tại các khu vực ven đô thị, nơi đang chịu áp lực chuyển dịch mạnh mẽ từ nông thôn sang thành thị. Đồng thời, các đô thị cũng cần đặt ra mục tiêu bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, kiểm soát ô nhiễm, bảo vệ đa dạng sinh học và khả năng chống chịu trước biến đổi khí hậu. Chỉ khi đạt được sự cân đối giữa ba yếu tố này thì đô thị mới có thể phát triển ổn định và trường tồn.

Một yếu tố quan trọng khác là định hướng quy hoạch đô thị theo mô hình đa trung tâm, phân tán đa cực. Mô hình này khắc phục được điểm yếu cố hữu của đô thị tập trung đơn cực – đó là tình trạng quá tải, kẹt xe, ô nhiễm và sự mất cân bằng phát triển giữa trung tâm và vùng ven. Việc tổ chức không gian đô thị theo hướng phân tán và đa cực giúp thúc đẩy phát triển đồng đều, tăng cường liên kết vùng, khai thác tối ưu hệ thống hạ tầng giao thông liên đô thị và sử dụng hiệu quả quỹ đất. Đây cũng là nền tảng quan trọng để phát triển các đô thị vệ tinh, đô thị mới gắn với vùng kinh tế trọng điểm, làm cơ sở cho việc quản lý đô thị linh hoạt và thích ứng tốt hơn với nhu cầu thực tiễn.

Cuối cùng, không thể không nhắc đến vai trò của bản sắc văn hóa trong phát triển đô thị. Đô thị không chỉ là tập hợp các công trình kiến trúc, hạ tầng kỹ thuật mà còn là nơi cư dân sinh sống, tạo dựng cộng đồng và gìn giữ những giá trị văn hóa truyền thống. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và đô thị hóa nhanh chóng, việc bảo tồn, phát huy di sản văn hóa địa phương có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Bản sắc văn hóa không chỉ tạo ra sự khác biệt và sức hút riêng cho từng đô thị, mà còn là chất keo gắn kết cộng đồng, là yếu tố tinh thần nuôi dưỡng niềm tự hào, sự gắn bó và trách nhiệm công dân của mỗi người dân đô thị. Các yếu tố như phố cổ, làng nghề, lễ hội truyền thống, kiến trúc bản địa... cần được tích hợp hợp lý vào quy hoạch không gian và phát triển hạ tầng nhằm gìn giữ nét đặc thù cho từng đô thị.

3. Những thách thức trong quá trình hiện thực hóa

Quá trình chuyển đổi sang mô hình đô thị tương lai tại Việt Nam đang gặp phải nhiều rào cản mang tính hệ thống, cấu trúc và xã hội. Trước hết, một trong những trở ngại đáng kể nhất chính là vấn đề nguồn lực tài chính. Các mô hình đô thị thông minh, đô thị xanh hay đô thị hiện đại với nền tảng công nghệ cao đòi hỏi một lượng đầu tư ban đầu rất lớn – không chỉ để xây dựng hạ tầng vật chất mà còn để phát triển hệ thống công nghệ, thu thập và xử lý dữ liệu, đào tạo nhân lực, và duy trì hoạt động lâu dài. Trong khi đó, ngân sách nhà nước ở nhiều địa phương hiện nay vẫn chủ yếu được phân bổ cho các lĩnh vực thiết yếu như giáo dục, y tế và hạ tầng truyền thống, nên khả năng dành riêng nguồn lực đủ lớn cho quy hoạch đô thị tương lai còn nhiều hạn chế. Tình trạng này càng rõ nét hơn ở các tỉnh ngoài khu vực kinh tế trọng điểm, nơi năng lực thu ngân sách thấp, phụ thuộc phần lớn vào trợ cấp từ trung ương.

Bên cạnh bài toán tài chính, một rào cản mang tính cấu trúc khác là sự thiếu đồng bộ trong công tác quy hoạch. Ở nhiều địa phương, quy hoạch đô thị vẫn mang tính cục bộ, rời rạc, thiếu liên kết với quy hoạch vùng và quy hoạch tổng thể quốc gia. Việc điều chỉnh quy hoạch một cách tùy tiện, không có tầm nhìn liên kết và không tuân thủ nghiêm các định hướng pháp lý khiến không gian đô thị phát triển mất kiểm soát, dẫn đến tình trạng chồng lấn chức năng, quá tải hạ tầng, và lãng phí tài nguyên đất đai. Đây là hậu quả tất yếu của việc thiếu một hệ thống giám sát và đánh giá liên ngành hiệu quả, cùng với đó là sự thiếu hụt các công cụ phân tích hiện đại trong thiết kế và triển khai quy hoạch.

Ngoài ra, năng lực quản lý đô thị hiện nay ở nhiều địa phương chưa theo kịp yêu cầu của mô hình đô thị mới. Việc triển khai các giải pháp công nghệ số, quản trị dữ liệu lớn, giám sát thông minh hay mô hình đô thị tiết kiệm năng lượng đòi hỏi đội ngũ cán bộ có kiến thức chuyên sâu, khả năng vận hành thiết bị công nghệ và tư duy tích hợp đa ngành – điều mà hiện nay chưa được đào tạo bài bản và phổ cập đồng đều trong hệ thống công vụ. Việc chậm thích ứng với công nghệ mới, nếu không được cải thiện kịp thời, sẽ tiếp tục là một điểm nghẽn lớn trong lộ trình hiện đại hóa quản trị đô thị.

Không thể không nhắc đến yếu tố xã hội: ý thức cộng đồng về phát triển đô thị thông minh, sử dụng năng lượng tái tạo và bảo vệ môi trường ở nước ta vẫn còn thấp. Mặc dù các khái niệm về "đô thị xanh", "thành phố thông minh" hay "công dân số" đã dần trở nên phổ biến trong các diễn đàn học thuật và truyền thông, nhưng việc chuyển hóa những khái niệm đó thành hành vi ứng xử cụ thể trong đời sống đô thị vẫn là thách thức. Người dân còn ít được tham gia vào quá trình lập quy hoạch hay quản lý không gian sống của mình; điều này không chỉ tạo ra khoảng cách giữa chính sách và thực tiễn, mà còn khiến cho nhiều dự án bị phản ứng, trì hoãn hoặc không khai thác được hết tiềm năng.

4. Phân tích SWOT mô hình chính quyền địa phương hai cấp

- Về mô hình chính quyền đô thị (CQĐT). Với 445/451 đại biểu biểu quyết tán thành, Quốc hội đã thông qua Nghị quyết về thí điểm tổ chức mô hình CQĐT và một số cơ chế, chính sách đặc thù phát triển thành phố Đà Nẵng vào chiều 19/6/2020. Về thí điểm tổ chức mô hình CQĐT tại TP Đà Nẵng, Nghị quyết quyết nghị: CQĐP ở TP Đà Nẵng là cấp CQĐP gồm có HĐND TP và UBND TP. CQĐP ở các quận thuộc TP Đà Nẵng là UBND quận. CQĐP ở các phường là UBND phường. Việc tổ chức CQĐP ở các đơn vị hành chính khác của TP Đà Nẵng được thực hiện theo quy định của Luật Tổ chức chính quyền địa phương. Việc thí điểm tổ chức mô hình CQĐT tại TP Đà Nẵng được thực hiện từ ngày 1/7/2021cho đến khi Quốc hội quyết định chấm dứt việc thực hiện thí điểm.

Mô hình CQĐT được tổ chức theo hướng chính quyền đô thị một cấp, trong đó chính quyền cấp thành phố trực tiếp quản lý tới cơ sở, mang lại nhiều điểm mạnh đáng kể trong bối cảnh yêu cầu hiện đại hóa và đồng bộ hóa quy hoạch đô thị ngày càng cao. Trước hết, việc tổ chức lại bộ máy theo hướng tinh gọn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình lập và triển khai quy hoạch đô thị, đặc biệt trong việc giảm thiểu sự chồng chéo về thẩm quyền và chức năng giữa các cấp. Khi một đầu mối quản lý duy nhất chịu trách nhiệm quy hoạch và phát triển, các dự án hạ tầng lớn như giao thông, cấp thoát nước, khu đô thị mới hay các khu công nghiệp sẽ được phê duyệt và triển khai nhanh chóng hơn, không còn vướng mắc nhiều tầng nấc thủ tục hành chính. Đồng thời, sự thống nhất về điều hành giúp tăng khả năng ứng dụng các công nghệ hiện đại trong quản lý đô thị như số hóa bản đồ quy hoạch, hệ thống giám sát giao thông thông minh và dữ liệu lớn (Big Data) trong phân tích nhu cầu phát triển.

Tuy nhiên, mô hình này cũng bộc lộ một số điểm yếu đáng kể, chủ yếu nằm ở nguy cơ xa rời thực tiễn đời sống địa phương. Khi xã, phường không còn cơ quan đại diện dân cử như hội đồng nhân dân, sự phản ánh nguyện vọng và nhu cầu của người dân tới cấp chính quyền sẽ bị hạn chế. Vai trò của cộng đồng trong giám sát và phản biện quy hoạch bị suy giảm đáng kể, khiến cho việc lập kế hoạch không còn bám sát thực tiễn, dễ rơi vào tình trạng quy hoạch “từ trên xuống”, thiếu sự tham gia và đồng thuận của cư dân. Điều này có thể dẫn đến những sai lệch trong xác định ưu tiên đầu tư, làm giảm tính khả thi và hiệu quả của quy hoạch đã đề ra.

Từ một góc độ tích cực khác, mô hình chính quyền một cấp mang lại nhiều cơ hội để tăng cường hiệu quả điều phối quy hoạch vùng – một yêu cầu cấp thiết trong xu thế phát triển liên kết vùng và phát triển bền vững. Khi quyền lực tập trung ở cấp thành phố, việc điều hành và triển khai các dự án mang tính liên vùng, liên quận được thực hiện nhanh chóng và nhất quán hơn, tránh được tình trạng phân mảnh trong tư duy quy hoạch và xung đột quyền lợi giữa các địa phương lân cận. Đồng thời, mô hình này cũng giúp tăng cường tính minh bạch trong quy trình ra quyết định, giảm thiểu sự phân tán trong hệ thống quản lý, từ đó củng cố niềm tin của các nhà đầu tư trong và ngoài nước vào môi trường phát triển đô thị tại Việt Nam. Hạ tầng kỹ thuật và xã hội được cải thiện có thể là lực đẩy mạnh mẽ cho các khu vực đô thị hóa mới, từ đó góp phần cân bằng sự phát triển giữa trung tâm và ngoại vi.

Tuy vậy, mô hình này cũng đối mặt với những thách thức không nhỏ. Một trong những vấn đề rõ ràng là khối lượng công việc gia tăng đáng kể cho chính quyền cấp thành phố. Khi đảm nhận đồng thời cả vai trò định hướng chiến lược và quản lý vi mô, bộ máy hành chính dễ rơi vào tình trạng quá tải, nhất là trong giai đoạn chuyển đổi khi chưa có đủ nhân sự và cơ chế phối hợp rõ ràng. Thêm vào đó, mô hình tập trung hóa cũng có nguy cơ tạo ra khoảng cách phát triển nội vùng, khi các khu vực trung tâm được ưu tiên hơn về đầu tư và dịch vụ công so với các khu vực ngoại vi hoặc vùng mới sáp nhập. Một hậu quả khó tránh khác là nguy cơ phá vỡ không gian văn hóa địa phương – khi các đặc trưng bản địa không được đưa vào quy hoạch do thiếu sự tham gia của cộng đồng cơ sở. Điều này không chỉ làm giảm bản sắc đô thị mà còn gây ra những phản ứng xã hội tiêu cực trong quá trình phát triển.

- Về mô hình chính quyền địa phương hai cấp. Ban Bí thư đã có kết luận số 127-KL/TW về triển khai nghiên cứu, để xuất tiếp tục sắp xếp tổ chức bộ máy của hệ thống chính trị. Trong đó có việc nghiên cứu định hướng sáp nhập một số đơn vị cấp tỉnh, không tổ chức cấp huyện (cấp trung gian), sáp nhập một số đơn vị cấp xã; thực hiện mô hình chính quyền địa phương 2 cấp (cấp 1 gồm tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương; cấp 2/cấp dưới tỉnh gồm: phường, xã, đặc khu), bảo đảm tinh gọn, hiệu năng, hiệu lực, hiệu quả. Việc sáp nhập một số đơn vị cấp tỉnh dự kiến từ 63 xuống còn khoảng 34 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương không chỉ hướng đến mục tiêu xây dựng chính quyền gần dân, sát dân, phục vụ nhân dân tốt hơn, chủ động tiếp cận người dân thay vì để người dân phải tìm đến chính quyền mà còn tạo không gian phát triển kinh tế xã hội mới cho từng khu vực, từng địa phương hướng tới sự phồn vinh của đất nước và nâng cao đời sống nhân dân.

Tuy nhiên, đang có sự băn khoăn trong xã hội và giới nghề là hệ thống đô thị Việt Nam trước ngày 01/7/2025 sẽ không tồn tại khi chính quyền địa phương 2 cấp đi vào hoạt động. Vậy tương lai đô thị sẽ như thế nào trong thời gian tới ?

5. Đề xuất định hướng phát triển đô thị trong bối cảnh sáp nhập các đơn vị hành chính cấp tỉnh

Công cuộc sáp nhập hành chính cấp tỉnh tại Việt Nam hiện nay đang mở ra một giai đoạn mới trong tư duy tổ chức hệ thống đô thị. Quá trình này không đơn thuần chỉ là việc hợp nhất các đơn vị hành chính để tinh gọn bộ máy, mà sâu xa hơn, nó tạo ra tiền đề để tổ chức lại không gian đô thị trên quy mô lớn hơn, từ đó nâng cao năng lực liên kết vùng, tối ưu hóa việc phân bổ và khai thác tài nguyên. Khi địa bàn hành chính được mở rộng, điều này đồng nghĩa với việc có thêm dư địa để bố trí lại các vùng chức năng, cân đối phát triển giữa các khu vực nội – ngoại đô, vùng lõi – vùng đệm, qua đó thúc đẩy hiệu quả tổng thể của quy hoạch và phát triển.

Tuy nhiên, quá trình cải cách hành chính này cũng kéo theo những yêu cầu cấp thiết về quy hoạch đô thị thích ứng. Một mặt, quy hoạch đóng vai trò nền tảng trong việc tái tổ chức bộ máy chính quyền địa phương. Thông qua hệ thống quy hoạch vùng, quy hoạch tỉnh và phân khu, các nhà hoạch định chính sách có thể xác định chính xác vai trò, chức năng từng khu vực, dự báo quy mô dân số, nhu cầu hạ tầng kỹ thuật – xã hội, từ đó xây dựng mô hình tổ chức chính quyền phù hợp về quy mô và năng lực quản trị. Mặt khác, việc tinh giản bộ máy hành chính không chỉ giúp giảm chi phí quản lý mà còn tạo điều kiện thuận lợi để triển khai các quy hoạch đã có – thông qua việc rút ngắn quy trình, đơn giản hóa thủ tục và tăng cường tính thống nhất trong chỉ đạo.

Trong bối cảnh đó, một số định hướng chiến lược cần được đặt ra để bảo đảm quy hoạch đô thị phát huy hiệu quả trong không gian hành chính mới. Trước hết, cần thực hiện phân quyền mạnh mẽ cho cấp tỉnh trong công tác quy hoạch, nhưng đồng thời phải đảm bảo cơ chế giám sát nghiêm ngặt từ trung ương nhằm giữ vững tính thống nhất và định hướng phát triển chung của cả quốc gia. Việc mở rộng địa giới hành chính đòi hỏi tầm nhìn quy hoạch rộng hơn, mang tính tích hợp, có khả năng duy trì và phát triển các vùng sinh thái – kinh tế đặc thù, đồng thời kiểm soát hiện tượng lan tỏa không kiểm soát vốn là nguyên nhân dẫn tới suy thoái tài nguyên và mất cân bằng phát triển.

Bên cạnh đó, ứng dụng công nghệ hiện đại như hệ thống thông tin địa lý (GIS), Internet vạn vật (IoT), dữ liệu lớn (Big Data) trong quy hoạch và quản lý đô thị sẽ là yếu tố cốt lõi để bảo đảm tính minh bạch, chính xác và khả năng tương tác đa chiều trong hệ thống đô thị tương lai. Công nghệ không chỉ giúp cập nhật hiện trạng kịp thời mà còn là công cụ dự báo xu hướng phát triển, từ đó hỗ trợ hoạch định các chính sách quy hoạch linh hoạt, thích ứng nhanh với biến đổi và rủi ro phát sinh.

Cuối cùng, trong bối cảnh biến đổi khí hậu và rủi ro thiên tai ngày càng rõ nét, quy hoạch cần tích hợp yếu tố phòng chống thiên tai, nâng cao khả năng thích ứng với các hiện tượng thời tiết cực đoan. Song song với đó là nhiệm vụ bảo tồn di sản văn hóa – kiến trúc tại các địa phương sáp nhập. Di sản không chỉ là ký ức của cộng đồng mà còn là nền tảng quan trọng tạo nên bản sắc và khả năng cạnh tranh của các đô thị mới.

Cần nhấn mạnh rằng, khi đơn vị hành chính thay đổi – chẳng hạn như việc sáp nhập các xã, huyện hay thay đổi ranh giới địa giới – thì hệ thống quy hoạch hiện hành cũng cần được rà soát, điều chỉnh lại cho phù hợp. Nếu không làm tốt công tác cập nhật này, sẽ rất dễ xảy ra xung đột giữa quy hoạch cũ và tình trạng thực tế mới sau sáp nhập. Điều đó không chỉ gây lãng phí nguồn lực mà còn có thể làm chậm tiến độ triển khai đầu tư phát triển hạ tầng hoặc buộc phải lập lại quy hoạch từ đầu.

6. Kết luận

Trong dòng chảy phát triển mạnh mẽ của thời đại toàn cầu hóa và chuyển đổi số, đô thị Việt Nam hiện đang bước vào một giai đoạn chuyển mình sâu sắc – một bước ngoặt không chỉ được đánh dấu bởi sự gia tăng nhanh chóng của dân số đô thị, mà còn bởi những thay đổi căn bản trong cách tư duy về quy hoạch, trong mô hình tổ chức chính quyền và trong cách tiếp cận công nghệ vào quản trị và vận hành không gian đô thị. Đây không đơn thuần là sự gia tăng về lượng mà là sự đòi hỏi chuyển đổi về chất – chuyển từ đô thị hóa truyền thống sang phát triển đô thị thích ứng, thông minh và bền vững hơn.

Bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, cùng với làn sóng công nghệ số và xu hướng sáp nhập, cải cách hành chính đang đặt ra những thách thức mới cho mô hình phát triển đô thị hiện tại. Những yêu cầu về hiệu quả quản trị, khả năng ứng phó với biến đổi khí hậu, tính kết nối vùng và chất lượng sống đòi hỏi các đô thị tương lai ở Việt Nam phải được phát triển theo các nguyên tắc bền vững – nghĩa là cân bằng giữa kinh tế, xã hội và môi trường; thích ứng – có khả năng điều chỉnh linh hoạt trước các biến đổi bất định; đa trung tâm – phân bổ hợp lý các chức năng đô thị để giảm tải áp lực cho đô thị lõi; và tôn trọng bản sắc – bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa – lịch sử của từng địa phương.

Trên phương diện pháp lý và thể chế, Việt Nam đã thiết lập được khung nền vững chắc với Luật Quy hoạch đô thị năm 2009, được sửa đổi, bổ sung năm 2018, cùng với các nghị định và thông tư hướng dẫn thực hiện (như Nghị định 37/2010/NĐ-CP, Nghị định 72/2019/NĐ-CP, Thông tư 01/2021/TT-BXD, Thông tư 04/2022/TT-BXD...) và các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia (như QCVN 01:2021/BXD). Hệ thống này không chỉ quy định rõ ràng về quy trình lập, thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh quy hoạch mà còn đặt ra các nguyên tắc phát triển theo hướng đồng bộ, bền vững và thân thiện với môi trường.

Trên cơ sở đó, việc vận dụng các mô hình phát triển đô thị như mô hình tập trung để khai thác hiệu quả hạ tầng, mô hình phân tán đa cực nhằm đảm bảo cân bằng vùng và giảm thiểu áp lực cho đô thị trung tâm, hay mô hình kết hợp đa trung tâm, liên kết giữa các cực phát triển... là hướng đi tất yếu và phù hợp với bối cảnh phát triển đa dạng của Việt Nam hiện nay. Tuy nhiên, để hiện thực hóa được những định hướng này, không thể chỉ dựa vào quy định pháp luật hay tài liệu quy hoạch đơn thuần. Thành công của công tác phát triển đô thị đòi hỏi một cơ chế phối hợp thực chất và hiệu quả giữa trung ương và địa phương; cần một hệ thống thể chế linh hoạt, liên thông, đủ năng lực điều phối đa ngành, đa cấp. Đồng thời, sự tham gia của cộng đồng, của doanh nghiệp và của các tổ chức xã hội là điều kiện tiên quyết để đảm bảo rằng quy hoạch không xa rời thực tế và có tính khả thi trong triển khai.

Quan trọng hơn cả, phát triển đô thị không nên bị đồng nhất với việc tạo ra những thành phố lớn, hiện đại về hình thức, mà cần đặt trọng tâm vào việc xây dựng các đô thị có năng lực thông minh, hài hòa với tự nhiên, thân thiện với con người và tôn trọng sự đa dạng văn hóa. Những đô thị như vậy không chỉ mang lại môi trường sống chất lượng cao mà còn tạo nền tảng để cộng đồng cư dân phát triển bền vững cả về vật chất lẫn tinh thần. Chỉ khi con người, công nghệ và thiên nhiên cùng tồn tại trong một không gian đô thị hài hòa, Việt Nam mới có thể đạt tới hình mẫu đô thị lý tưởng của thế kỷ XXI – nơi sự phát triển không diễn ra bằng mọi giá, mà dựa trên nền tảng công bằng, bao trùm và trường tồn.

Nguyễn Cửu Loan - P.Chủ tịch kiêm Tổng Thư ký
Hội Quy hoạch PTĐT TP. Đà Nẵng

Tài liệu tham khảo:

-Những đô thị theo lối tư duy mới và quy hoạch phân khu ở Việt Nam -ROBBERT VAN NOUHUYS YING QIU,

-Quy hoạch là văn hóa – Nguyễn Cửu Loan “Sức hấp dẫn Đà Nẵng – Thành phố động lực, miền Trung –Tây Nguyên

-Một số ý kiến đề xuất về phát triển lý luận đô thị gắn với bối cảnh sáp nhập các đơn vị hành chính cấp tỉnh – TS.KTS Phan Bảo An

Nguồn Kinh tế Môi trường: https://kinhtemoitruong.vn/do-thi-tuong-lai-trong-boi-canh-viet-nam-hien-nay-phan-tich-va-dinh-huong-quy-hoach-ben-vung-99603.html