Doanh nghiệp năng lượng cần 'vượt ngàn chông gai'
Chuyển dịch mạnh mẽ sang năng lượng tái tạo đang mở ra cánh cửa lớn cho doanh nghiệp Việt Nam tham gia sâu vào chuỗi cung ứng năng lượng toàn cầu. Tuy nhiên, đằng sau những cơ hội tỷ đô là hàng loạt rào cản về vốn, pháp lý, công nghệ… cần sớm được hóa giải.
Tại Diễn đàn “Nâng cao vị thế doanh nghiệp Việt Nam trong chuỗi cung ứng năng lượng toàn cầu” chiều 24/6, các chuyên gia, doanh nghiệp đã cùng trao đổi những cơ hội và thách thức của ngành năng lượng trong trên hành trình xanh hóa.
Thời cơ trong làn sóng chuyển dịch năng lượng
Theo TS. Ngô Đức Lâm, nguyên Phó Viện trưởng Viện Năng lượng (Bộ Công Thương), Việt Nam đang nổi lên như một trong những quốc gia có tốc độ chuyển dịch năng lượng tái tạo nhanh nhất khu vực.

TS. Ngô Đức Lâm, nguyên Phó Viện trưởng Viện Năng lượng (Bộ Công Thương).
Đến nay, Việt Nam đã đề ra được các chỉ tiêu cụ thể cho giai đoạn đến năm 2030 và tầm nhìn đến năm 2050 trong phát triển các nguồn điện. Theo đó, các nguồn năng lượng hóa thạch sẽ được giảm dần, sau năm 2030 sẽ không phát triển thêm, thay vào đó là sử dụng khí tự nhiên và khí hóa lỏng (LNG). Từ sau năm 2035, các nguồn khí này cũng sẽ dần được thay thế bằng hydrogen và các nguồn năng lượng sạch hơn.
Toàn bộ điện năng phục vụ tăng trưởng GDP của nền kinh tế Việt Nam sẽ từng bước được chuyển sang sử dụng từ năng lượng tái tạo, chủ yếu là năng lượng gió và mặt trời. Tỷ trọng các dạng năng lượng này đã tăng từ mức 0% năm 2015 lên 20% vào năm 2020, dự kiến sẽ đạt khoảng 50% vào năm 2030 và còn có thể cao hơn.
"Sự chuyển dịch trong chuỗi cung ứng năng lượng hiện nay mở ra một thời kỳ đầy tiềm năng và cơ hội cho các doanh nghiệp - từ doanh nghiệp nhà nước đến doanh nghiệp tư nhân, từ các tập đoàn lớn đến doanh nghiệp nhỏ và vừa - tham gia, cạnh tranh và sáng tạo trong lĩnh vực năng lượng", ông Lâm đánh giá.
Cụ thể, quá trình chuyển đổi đầy tham vọng này mở ra không gian lớn cho các doanh nghiệp Việt Nam tham gia vào chuỗi cung ứng từ đầu tư, sản xuất thiết bị đến vận hành, bảo trì, cung cấp dịch vụ kỹ thuật. Đặc biệt, đặc thù của năng lượng tái tạo là các dự án có quy mô vừa và nhỏ, phân tán, vốn đầu tư không quá lớn, thời gian xây dựng nhanh, rất phù hợp với năng lực tài chính và quản trị của nhiều doanh nghiệp tư nhân, doanh nghiệp vừa và nhỏ trong nước.
Để đạt mục tiêu hơn 183.000 MW công suất nguồn điện vào năm 2030, Việt Nam cần huy động khoảng 200 tỷ USD trong vòng 10 năm tới, tức trung bình 20 tỷ USD mỗi năm cho cả nguồn và lưới điện. Đây là con số vượt quá khả năng của riêng EVN, buộc phải đẩy mạnh xã hội hóa đầu tư, mở cửa thị trường cho nhiều thành phần kinh tế tham gia.
Chuyên gia phân tích, trong hơn một thập kỷ qua, thị trường điện cạnh tranh tại Việt Nam đã từng bước được xây dựng và phát triển. Hiện nay, thị trường đã chuyển sang giai đoạn bán buôn cạnh tranh, và đang trong quá trình chuẩn bị để tiến tới giai đoạn bán lẻ điện cạnh tranh trong thời gian tới, mở ra cơ hội lớn cho các doanh nghiệp Việt Nam tham gia sâu hơn vào các khâu như phân phối, mua bán điện năng, cạnh tranh sòng phẳng trên thị trường.
Về mặt thể chế, Nghị quyết 55 của Bộ Chính trị ban hành năm 2020 được xem như “chìa khóa” mở cánh cửa cho sự tham gia mạnh mẽ của khu vực tư nhân vào ngành năng lượng. Cùng với đó, các chủ trương phát triển kinh tế tư nhân, thúc đẩy khởi nghiệp sáng tạo liên tục được cụ thể hóa thành chính sách, luật pháp, tạo hành lang pháp lý thuận lợi hơn cho doanh nghiệp.
Rào cản còn dày đặc, khởi nghiệp khó bứt phá
Tuy nhiên, cơ hội rộng mở không đồng nghĩa với con đường trải hoa hồng. Tại diễn đàn, các doanh nghiệp, chuyên gia cũng chỉ rõ hàng loạt rào cản lớn khiến nhiều nhà đầu tư vẫn “chùn chân”.
Phân tích sâu ở góc độ tài chính, PGS.TS Ngô Trí Long, nguyên Viện trưởng Viện Nghiên cứu thị trường giá cả, Bộ Tài chính chỉ ra: khó khăn tiếp cận vốn vay dài hạn cho đầu tư các dự án điện gió, điện mặt trời, lưu trữ năng lượng; chi phí tài chính cao, thiếu cơ chế ưu đãi tín dụng hoặc bảo lãnh tín dụng từ Nhà nước; hạn chế tiếp cận tài chính xanh do thiếu khung pháp lý cụ thể của doanh nghiệp năng lượng; thiếu công cụ phòng ngừa rủi ro tài chính trong thị trường điện cạnh tranh; bất cập về thuế phí và chính sách khấu hao đối với đầu tư công nghệ tiết kiệm năng lượng tại Việt Nam… đang kìm hãm dòng vốn đổ vào lĩnh vực này.

PGS.TS Ngô Trí Long, nguyên Viện trưởng Viện Nghiên cứu thị trường giá cả, Bộ Tài chính.
Rào cản về pháp lý cũng là vấn đề nổi cộm. Theo các phân tích, mặc dù chủ trương xã hội hóa ngành năng lượng đã rõ ràng, nhưng hệ thống luật pháp liên quan vẫn còn thiếu đồng bộ. Một số điều khoản trong Luật Đầu tư, Luật Đất đai, Luật Điện lực chưa kịp điều chỉnh theo thực tế mới.
Bên cạnh đó, thủ tục hành chính còn phức tạp, từ khâu xin phép đầu tư, phê duyệt quy hoạch, đấu nối lưới điện đến ký hợp đồng mua bán điện đều tốn nhiều thời gian, chi phí, làm giảm tính hấp dẫn đối với nhà đầu tư, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Ở góc độ khởi nghiệp năng lượng, ông Phạm Anh Cường, Chủ tịch HĐQT kiêm TGĐ quỹ đầu tư BestB Capital cho rằng Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để phát triển hệ sinh thái start-up trong lĩnh vực năng lượng tái tạo. Tuy nhiên, hệ sinh thái khởi nghiệp này còn non trẻ, phân mảnh và thiếu cơ chế hỗ trợ đặc thù.
“Phần lớn các start-up mới chỉ dừng ở mức ý tưởng hoặc sản phẩm thử nghiệm quy mô nhỏ, rất khó mở rộng do thiếu vốn, thiếu thị trường và thiếu hạ tầng hỗ trợ. Các cơ chế hỗ trợ đặc thù như sandbox - cho phép thử nghiệm mô hình kinh doanh mới trong năng lượng - vẫn chưa được triển khai. Đặc biệt, sự liên kết giữa start-up, viện nghiên cứu, quỹ đầu tư và doanh nghiệp lớn trong chuỗi cung ứng còn rất hạn chế”, ông Cường phân tích.
Tại hội thảo, bên cạnh các cơ hội và khó khăn của doanh nghiệp trong bối cảnh chuyển dịch năng lượng trở thành một xu thế tất yếu và cấp bách, các chuyên gia đã thảo luận, chia sẻ các kinh nghiệm quốc tế, đề xuất chính sách thiết thực.
PGS.TS Ngô Trí Long cho rằng, cần tiếp tục nghiên cứu và áp dụng các bài học thành công từ quốc tế như Quỹ Khí hậu & Chuyển đổi của CHLB Đức, ngân hàng phát triển xanh của Hàn Quốc, hay cơ chế tín dụng xanh trong khu vực ASEAN... nhằm tăng cường tính cạnh tranh và khả năng tiếp cận vốn của các doanh nghiệp Việt Nam trong chuỗi giá trị năng lượng toàn cầu.
“Nếu được thiết kế bài bản và vận hành hiệu quả, chính sách tài chính sẽ trở thành lực đẩy mạnh mẽ cho chuyển dịch năng lượng, đóng góp thiết thực vào việc bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia, nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế và giữ vững cam kết quốc tế của Việt Nam về phát triển xanh và tăng trưởng bao trùm”.
Dù phía trước còn nhiều chông gai, song các chuyên gia, đại diện doanh nghiệp đều chung quan điểm, với định hướng rõ ràng từ Nhà nước, cùng sự quyết tâm và năng động của doanh nghiệp, Việt Nam có đủ cơ hội để xây dựng được hệ sinh thái năng lượng xanh bền vững, từ các tập đoàn lớn đến những start-up đầy triển vọng.