Doanh nghiệp sẽ không còn khả năng tồn tại trong 10 năm tới nếu không 'làm xanh'
45% CEO khu vực Châu Á - Thái Bình Dương tin rằng doanh nghiệp của họ sẽ không còn khả năng tồn tại trong 10 năm tới nếu không 'làm xanh'. Bởi, ESG đã trở thành xu hướng tất yếu.
Doanh nghiệp tư nhân/chưa niêm yết chậm lại phía sau
Mới đây, PwC Việt Nam đã công bố Báo cáo Khảo sát Tiến trình Thực hành ESG năm 2025, phản ánh sự chuyển dịch rõ nét của các doanh nghiệp Việt Nam từ nhận thức sang hành động trong lĩnh vực Môi trường, Xã hội và Quản trị (ESG).
Đáng chú ý, báo cáo cho thấy 89% đại diện doanh nghiệp tham gia khảo sát đã hoặc đang có kế hoạch cam kết ESG trong vòng 2-4 năm tới, tăng đáng kể so với mức 80% vào năm 2022.
Tỷ lệ doanh nghiệp chưa có kế hoạch ESG đã giảm gần một nửa, chỉ còn 11%. Quan trọng hơn, thị trường đang trưởng thành nhanh chóng khi hơn một nửa (54%) doanh nghiệp cho biết đã triển khai các cam kết ESG.
Tuy nhiên, các loại hình doanh nghiệp có tốc độ áp dụng ESG khác nhau. Trong đó, doanh nghiệp FDI tiếp tục dẫn đầu với 71% đã triển khai cam kết ESG, chủ yếu do tuân thủ các tiêu chuẩn toàn cầu.
Doanh nghiệp niêm yết đang bắt kịp nhanh chóng, với 57% đã triển khai kế hoạch ESG, được thúc đẩy bởi áp lực từ nhà đầu tư và quy định pháp lý.
Còn doanh nghiệp tư nhân/chưa niêm yết có tiến bộ nhưng đang chậm lại phía sau. Chỉ 27% đã triển khai cam kết ESG, trong khi 23% vẫn chưa có kế hoạch. Điều này phản ánh sự tồn tại của những rào cản lớn hơn hoặc mức độ ưu tiên thấp hơn đối với việc thực hành ESG.

ESG không còn là cam kết tự nguyện mà đã trở thành yêu cầu bắt buộc, dựa trên dữ liệu và được kiểm chứng độc lập. Ảnh: Báo cáo PwC
Các yếu tố thúc đẩy việc triển khai ESG tại Việt Nam đã trở nên rõ ràng và thuyết phục, chủ yếu được định hình bởi áp lực từ bên ngoài và định hướng từ cấp lãnh đạo.
Có tới 70% doanh nghiệp tham gia khảo sát cho biết tuân thủ pháp lý là động lực hàng đầu thúc đẩy hành động ESG, khẳng định đây là lý do chủ đạo, tiếp theo là áp lực từ các bên liên quan (40%) và chỉ đạo từ lãnh đạo cấp cao (39%). Chỉ 16% doanh nghiệp xem việc giảm thiểu chi phí là động lực triển khai ESG.
Tương tự, chỉ 25% coi khả năng tiếp cận tài chính là yếu tố thúc đẩy hàng đầu, cho thấy lợi ích từ tài chính xanh vẫn chưa được hiểu rõ hoặc chưa dễ tiếp cận.
Xét về mức độ trưởng thành của công tác báo cáo, 57% doanh nghiệp đã thực hiện báo cáo ESG và 43% đang áp dụng các tiêu chuẩn chính thức như GRI hoặc ISSB.
Khi các doanh nghiệp Việt Nam chuyển từ cam kết ESG sang hành động cụ thể, họ đang đối mặt với một loạt thách thức mới thay đổi theo từng giai đoạn trưởng thành của doanh nghiệp, báo cáo Tiến trình Thực hành ESG năm 2025 nêu rõ.
Theo đó, với các doanh nghiệp đang trong giai đoạn phát triển, rào cản chủ yếu đến từ nội bộ, bao gồm thiếu chiến lược ESG rõ ràng (70%), thiếu chuyên môn ESG (60%) và hệ thống đo lường chưa hoàn thiện (54%). Trong khi, các doanh nghiệp đã trưởng thành lại gặp phải những lực cản từ bên ngoài, như khoảng trống trong chính sách pháp lý (45%) và sự bất ổn kinh tế (38%), gây khó khăn cho việc mở rộng quy mô triển khai ESG.
Báo cáo kết luận rằng ESG không còn chỉ là một hoạt động tuân thủ mà là một yêu cầu chiến lược. Với 45% CEO khu vực châu Á - Thái Bình Dương tin rằng doanh nghiệp của họ sẽ không còn khả năng tồn tại trong 10 năm tới nếu không chuyển đổi, các doanh nghiệp Việt Nam cần tái thiết mô hình kinh doanh để giảm phát thải carbon, số hóa và hướng tới tăng trưởng bền vững.
Việc “tẩy xanh” sẽ khó tồn tại lâu dài
Ông Nguyễn Hoàng Nam, Phó Tổng giám đốc PwC Việt Nam, cho rằng ESG đã trở thành xu hướng tất yếu. Song ông lưu ý việc "greenwashing" (tẩy xanh) và cảnh báo hiện tượng này sẽ khó tồn tại lâu dài, vì thị trường không chấp nhận sự thiếu minh bạch. Các doanh nghiệp không thể chỉ tuyên bố hay "làm xanh" hình thức, mà cần chứng minh bằng hành động thực chất.
Theo ông, kinh tế Việt Nam là nền kinh tế xuất khẩu với quy mô lớn, đặc biệt phụ thuộc vào các thị trường EU, Mỹ và châu Á. Khi các nước áp dụng các chính sách thuế mới, quy định mới, điều đó tạo ra rủi ro đáng kể cho doanh nghiệp Việt. Chính vì vậy, việc tiếp cận ESG phải được nhìn nhận không chỉ là yêu cầu tuân thủ, mà còn là chiến lược quản lý rủi ro để duy trì vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Thực tế, nhiều doanh nghiệp Việt đã cảm nhận được sức ép từ đối tác, khách hàng quốc tế, nhất là ở châu Âu yêu cầu minh chứng ESG. Điều này thúc đẩy doanh nghiệp trong nước phải có hành động cụ thể để đáp ứng.
Ông Nam dẫn kết quả khảo sát với 774 doanh nghiệp cho thấy, có 89% có cam kết ESG ở các mức độ khác nhau. Trong đó, 54% đã thực hiện, 13% mới có kế hoạch nhưng chưa triển khai, 22% đang trong giai đoạn đầu và 11% vẫn chưa bắt đầu.
Doanh nghiệp FDI cho thấy tỷ lệ thực hiện cao (71%). Doanh nghiệp niêm yết cũng có tỷ lệ hành động đáng kể. Còn doanh nghiệp tư nhân, gia đình còn nhiều khoảng trống.
“Điều này cho thấy mức độ trưởng thành ESG tại Việt Nam đang tiến triển, nhưng chưa đồng đều. Một số doanh nghiệp hành động mạnh mẽ, song nhiều đơn vị vẫn đứng ngoài cuộc”, ông cho hay.
Cũng theo đại diện PwC Việt Nam, tương lai gần, doanh nghiệp Việt Nam cần coi ESG là một phần trong chiến lược kinh doanh cốt lõi, thay vì chỉ là nghĩa vụ tuân thủ. Việc chủ động đầu tư, hành động thực chất và minh bạch không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu thị trường quốc tế, mà còn mở ra cơ hội tiếp cận nguồn vốn xanh, nâng cao hiệu quả vận hành, tạo dựng niềm tin với khách hàng, nhà đầu tư.