Doanh nghiệp Việt Nam hành động vì mục tiêu bền vững tích cực hơn
Một khảo sát mới đây cho thấy các doanh nghiệp Việt Nam đang ngày càng chú trọng hơn đến phát triển bền vững và đã có những bước tiến đáng kể trong việc thu hẹp khoảng cách giữa mục tiêu và hành động. Tuy nhiên, thách thức về chuyên môn kỹ thuật, nguồn lực và bất ổn kinh tế vẫn là những rào cản cần vượt qua.
Kết quả khảo sát từ Báo cáo Phát triển bền vững thường niên “Green IMPACT Gap” 2024 do Schneider Electric vừa công bố mang đến những tín hiệu tích cực về cam kết bền vững của cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam. Báo cáo này được thực hiện dựa trên ý kiến của 4.500 lãnh đạo doanh nghiệp tại 9 quốc gia châu Á, trong đó có 500 đại diện từ Việt Nam, nhằm thu thập góc nhìn về tính bền vững và các vấn đề môi trường.
Một trong những điểm nhấn đáng chú ý là chỉ số “Green IMPACT Gap” – thước đo khoảng cách giữa việc đặt ra mục tiêu bền vững và việc triển khai hành động cụ thể – tại Việt Nam đã thu hẹp đáng kể từ 52% trong năm 2023 xuống còn 45% vào năm 2024. Mức độ cải thiện này tốt hơn so với mức trung bình của khu vực châu Á (thu hẹp từ 50% xuống 48%).

Ông Đồng Mai Lâm, Tổng Giám đốc Schneider Electric Việt Nam và Campuchia, nhận định: “Việt Nam đang chứng kiến bước ngoặt trong hành trình hiện thực hóa các cam kết phát triển bền vững... Điều này không chỉ cho thấy sự quyết tâm mạnh mẽ của cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam mà còn khẳng định vai trò tiên phong của những 'Impact Makers' - những nhà lãnh đạo lựa chọn hành động để thúc đẩy sự chuyển đổi bền vững.”
Báo cáo cho thấy có đến 99% doanh nghiệp Việt Nam được khảo sát đã đặt ra các mục tiêu bền vững, và hơn một nửa trong số đó (54%) đã xây dựng được chiến lược, chính sách toàn diện với các mục tiêu rõ ràng. Phát triển bền vững cũng được xem là ưu tiên hàng đầu của 73% lãnh đạo doanh nghiệp Việt, tỷ lệ cao hơn mức trung bình khu vực (60%) và chỉ đứng sau Thái Lan (83%).
Thách thức tuân thủ và nguồn lực
Mặc dù ý thức và cam kết đã tăng lên, việc hiện thực hóa các mục tiêu bền vững vẫn đối mặt nhiều trở ngại. Khảo sát chỉ ra 96% doanh nghiệp Việt Nam đã quen thuộc với Nghị định số 06/2022/NĐ-CP về giảm nhẹ phát thải khí nhà kính, nhưng việc tuân thủ đầy đủ gặp không ít khó khăn.
Thách thức lớn nhất được 54% doanh nghiệp chỉ ra là thiếu chuyên môn kỹ thuật trong việc đo lường và báo cáo khí thải. Bên cạnh đó, 46% gặp khó khăn do thiếu nguồn vốn hoặc tài nguyên để đáp ứng các yêu cầu. Tuy vậy, có đến 58% doanh nghiệp tin rằng các quy định này sẽ là động lực thúc đẩy các thực hành bền vững hơn, dù có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận ngắn hạn.
Ngoài ra, khi xét đến các thách thức tổng thể cản trở tiến trình bền vững, bất ổn về kinh tế (62%) được xem là rào cản lớn nhất đối với các doanh nghiệp Việt Nam hiện nay.
Ưu tiên đầu tư và vai trò của số hóa
Khi được hỏi về các vấn đề bền vững được quan tâm hàng đầu, đạo đức doanh nghiệp và tính minh bạch (32%) là yếu tố được doanh nghiệp Việt Nam chú trọng nhất, bên cạnh sức khỏe, an toàn tại nơi làm việc và quản lý chất thải/tái chế.
Để thúc đẩy quá trình chuyển đổi, các doanh nghiệp Việt Nam đang ưu tiên đầu tư vào chuỗi cung ứng bền vững (53%) và các giải pháp xanh (53%). Đầu tư cho số hóa xếp thứ ba với 49% doanh nghiệp lựa chọn. Điều này hơi khác so với xu hướng chung của khu vực châu Á, nơi số hóa được dự báo là danh mục chi tiêu lớn nhất (42% doanh nghiệp ưu tiên) trong hai năm tới.
Tuy nhiên, vai trò của số hóa trong hành trình bền vững là không thể phủ nhận. Trên toàn khu vực, 93% doanh nghiệp đã và đang sử dụng công cụ số hóa để thực hiện mục tiêu bền vững, phổ biến nhất là vận hành không giấy tờ (35%), quản lý rủi ro và cơ hội (33%) và số hóa chuỗi cung ứng (31%).
Báo cáo “Green IMPACT Gap” 2024 chỉ ra bức tranh lạc quan nhưng cũng đầy thực tế về hành trình phát triển bền vững của doanh nghiệp Việt Nam. Khoảng cách giữa cam kết và hành động đang dần được thu hẹp, thể hiện quyết tâm cao. Tuy nhiên, để đạt được các mục tiêu dài hạn như Net Zero vào năm 2050, việc giải quyết các thách thức về kỹ thuật, nguồn lực tài chính và ứng phó với bất ổn kinh tế, đồng thời đẩy mạnh ứng dụng công nghệ và số hóa sẽ là những yếu tố then chốt.