Đối mặt thách thức, giải quyết vấn đề một cách đồng bộ

Bài phát biểu của Tổng Bí thư Tô Lâm tại Diễn đàn quốc gia phát triển doanh nghiệp công nghệ số Việt Nam lần thứ VI (ngày 15-1) đã đưa ra một cái nhìn sâu sắc và thực tế về những thách thức mà Việt Nam đang đối mặt trong quá trình chuyển đổi số và phát triển doanh nghiệp công nghệ số.

Đây là một cách nhìn thẳng thắn nhằm nhận diện các vấn đề cốt lõi cần giải quyết để mở ra cơ hội phát triển bền vững và toàn diện trong tương lai.

Tổng Bí thư Tô Lâm đã đặt ra một vấn đề rất thực tế và sâu sắc về vị trí của doanh nghiệp Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu, đồng thời làm rõ sự “ngộ nhận” và “tự huyễn hoặc” có thể tồn tại khi nhìn vào các con số xuất khẩu ấn tượng nhưng thiếu sự phân tích bản chất. Đó không chỉ đặt câu hỏi mà còn làm sáng tỏ một bức tranh toàn diện về tình trạng thực tế, từ đó kêu gọi một thái độ nhìn nhận nghiêm túc và một chiến lược phát triển rõ ràng hơn cho các doanh nghiệp trong nước.

Trước hết, khi nhìn vào các số liệu như Việt Nam đứng thứ hai thế giới về xuất khẩu điện thoại di động thông minh hay nằm trong tốp 10 thế giới về xuất khẩu linh kiện và thiết bị điện tử, dễ dàng thấy rằng đây là những con số rất ấn tượng. Tuy nhiên, vấn đề cốt lõi mà Tổng Bí thư Tô Lâm đặt ra là: Việt Nam đóng góp bao nhiêu giá trị thực sự trong các sản phẩm này? Câu hỏi này chính là chìa khóa để hiểu rõ bản chất thực sự của sự tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu.

 Việt Nam là nước xuất khẩu điện thoại thông minh lớn thứ hai thế giới chỉ sau Trung Quốc. Ảnh: taichinhdoanhnghiep.net.vn

Việt Nam là nước xuất khẩu điện thoại thông minh lớn thứ hai thế giới chỉ sau Trung Quốc. Ảnh: taichinhdoanhnghiep.net.vn

Về vị trí trong chuỗi giá trị toàn cầu: Việt Nam chủ yếu đang ở phân khúc thấp nhất của chuỗi giá trị, nơi mà hoạt động gia công và lắp ráp chiếm tỷ lệ lớn. Ví dụ, ngành điện tử-một trong những ngành có tỷ trọng xuất khẩu cao nhất của Việt Nam-thực tế phụ thuộc nặng nề vào khu vực đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Samsung-nhà đầu tư FDI lớn nhất tại Việt Nam-là minh chứng điển hình. Mặc dù tập đoàn này đóng góp đáng kể vào kim ngạch xuất khẩu điện tử của Việt Nam, nhưng phần lớn giá trị trong chuỗi cung ứng của họ lại đến từ các doanh nghiệp nước ngoài.

Cụ thể, tại Thái Nguyên và Bắc Ninh, chỉ có một số lượng nhỏ các doanh nghiệp nội địa tham gia vào chuỗi cung ứng cấp I và phần lớn trong số đó cung cấp các dịch vụ giá trị thấp như an ninh, suất ăn công nghiệp hoặc xử lý rác thải. Điều này cho thấy, các doanh nghiệp Việt Nam chưa tham gia được vào các mắt xích có giá trị gia tăng cao như thiết kế, sản xuất linh kiện lõi hay nghiên cứu và phát triển.

Tổng Bí thư Tô Lâm nhấn mạnh: “Một trong những điểm yếu lớn là năng lực nghiên cứu và phát triển”. So với các quốc gia phát triển, mức chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển ở Việt Nam còn rất hạn chế. Theo thống kê của Ngân hàng Thế giới (WB), tổng chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển tại Việt Nam chỉ chiếm khoảng 0,5% tổng sản phẩm trong nước (GDP), trong khi con số này ở các quốc gia phát triển như Hàn Quốc là hơn 4% GDP và Trung Quốc là gần 2,5% GDP. Phần lớn chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển tại Việt Nam đến từ nguồn ngân sách nhà nước, trong khi khu vực doanh nghiệp đóng góp không đáng kể. Ví dụ, các tập đoàn lớn trong nước như Vingroup hay FPT đã bắt đầu triển khai một số hoạt động nghiên cứu và phát triển, đặc biệt trong lĩnh vực ô tô điện (VinFast) hoặc công nghệ thông tin. Tuy nhiên, số lượng doanh nghiệp đầu tư bài bản cho nghiên cứu và phát triển vẫn rất hạn chế, phần lớn doanh nghiệp vừa và nhỏ (chiếm hơn 90% tổng số doanh nghiệp) thậm chí chưa có phòng, ban nghiên cứu và phát triển riêng. Hoạt động nghiên cứu và phát triển đòi hỏi đội ngũ nhân lực có trình độ cao, bao gồm các nhà khoa học, kỹ sư và chuyên gia giàu kinh nghiệm. Tuy nhiên, tại Việt Nam, nguồn nhân lực này chưa đáp ứng được yêu cầu cả về số lượng lẫn chất lượng. Theo thống kê, số lượng nhà nghiên cứu tính trên 1 triệu dân của Việt Nam chỉ bằng 1/10 so với Hàn Quốc và 1/4 so với Trung Quốc. Hơn nữa, việc thiếu môi trường làm việc tốt, cơ sở vật chất hiện đại và mức lương cạnh tranh khiến nhiều tài năng Việt lựa chọn làm việc ở nước ngoài thay vì cống hiến cho các tổ chức trong nước.

Từ thập niên 1960, Chính phủ Hàn Quốc đã đẩy mạnh chính sách khuyến khích nghiên cứu và phát triển thông qua việc đầu tư mạnh vào giáo dục, hợp tác chặt chẽ giữa doanh nghiệp và các tổ chức nghiên cứu, thành lập các quỹ hỗ trợ. Hiện nay, các tập đoàn như Samsung và LG không chỉ dẫn đầu khu vực về sản xuất mà còn sở hữu hàng nghìn bằng sáng chế mỗi năm nhờ vào hoạt động nghiên cứu và phát triển bài bản. Trung Quốc cũng là một minh chứng nổi bật khi nước này không chỉ thu hút các tập đoàn quốc tế đầu tư vào nghiên cứu và phát triển mà còn xây dựng các doanh nghiệp nội địa mạnh như Huawei, Alibaba hay Tencent, với những bước tiến vượt bậc trong công nghệ 5G, trí tuệ nhân tạo (AI) và năng lượng sạch.

Nếu so sánh với các quốc gia mạnh về công nghệ như Hàn Quốc hoặc Nhật Bản, có thể thấy rõ sự khác biệt. Các tập đoàn lớn như Samsung hay Sony không chỉ sản xuất sản phẩm cuối cùng mà còn kiểm soát phần lớn các khâu giá trị gia tăng cao nhất trong chuỗi cung ứng, từ thiết kế, phát triển công nghệ đến sản xuất linh kiện chính. Điều này giúp họ giữ lại phần lớn lợi nhuận, trong khi các quốc gia gia công sản phẩm cho họ, như Việt Nam, chỉ thu về một phần nhỏ giá trị từ công lao động. Bên cạnh đó, việc nhìn nhận các con số xuất khẩu “hoành tráng” mà không phân tích sâu bản chất dẫn đến một nguy cơ “tự ru ngủ”. Tổng Bí thư Tô Lâm đưa ra ví dụ rất hình tượng về “cái áo”, với thiết kế, vải, nhuộm, chỉ, cúc đều của nước ngoài, doanh nghiệp Việt Nam chỉ đóng góp công lao động. Đây là một hình ảnh gần gũi nhưng chính xác để mô tả tình trạng của nhiều ngành công nghiệp tại Việt Nam, không chỉ riêng ngành điện tử. Tình trạng này không chỉ làm giảm giá trị thực tế Việt Nam thu được mà còn làm tăng rủi ro khi phụ thuộc vào các doanh nghiệp FDI và thị trường nước ngoài. Một ví dụ thực tế là việc nhiều doanh nghiệp FDI, khi gặp khó khăn tại thị trường toàn cầu hoặc thay đổi chiến lược, có thể dễ dàng rút khỏi Việt Nam, để lại những lỗ hổng lớn trong nền kinh tế.

Một ví dụ tương tự có thể lấy từ Bangladesh, quốc gia nổi tiếng với ngành công nghiệp dệt may. Bangladesh được xem là “công xưởng” sản xuất quần áo của thế giới, với hơn 80% kim ngạch xuất khẩu đến từ ngành may mặc. Các thương hiệu lớn như H&M, Zara và Primark thường đặt hàng từ các nhà máy ở Bangladesh do chi phí lao động rẻ. Tuy nhiên, phần giá trị gia tăng mà Bangladesh thu được lại rất nhỏ, bởi các khâu quan trọng như thiết kế, nguyên liệu vải và tiêu thụ sản phẩm đều nằm trong tay các tập đoàn nước ngoài. Các doanh nghiệp dệt may tại Bangladesh chủ yếu chỉ đóng vai trò gia công, dẫn đến việc họ phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt về giá lao động và những rủi ro từ sự phụ thuộc vào khách hàng quốc tế. Một minh chứng cụ thể là sau vụ sập tòa nhà Rana Plaza-nơi có các nhà máy may gia công cho nhiều thương hiệu thời trang quốc tế-năm 2013, hàng loạt thương hiệu đã tạm ngừng hoặc cắt giảm đơn đặt hàng từ Bangladesh. Điều này làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế và hàng triệu công nhân phụ thuộc vào ngành may mặc, chứng minh sự bấp bênh khi quá phụ thuộc vào các chuỗi cung ứng nước ngoài mà không có giá trị nội địa vững chắc. Ngoài ra, Mexico cũng là một ví dụ đáng chú ý. Với vị trí địa lý thuận lợi sát biên giới Hoa Kỳ, Mexico trở thành một trung tâm gia công lớn, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất ô tô và điện tử. Các hãng lớn như General Motors, Ford, Toyota sử dụng Mexico làm nơi lắp ráp các bộ phận. Tuy nhiên, tương tự như Việt Nam, phần lớn giá trị gia tăng của sản phẩm vẫn thuộc về các tập đoàn nước ngoài. Khi Hoa Kỳ thay đổi chính sách thương mại dưới thời Tổng thống Donald Trump, với việc thúc đẩy sản xuất nội địa, ngành công nghiệp Mexico đã chịu nhiều áp lực lớn và đối mặt với nguy cơ mất việc làm hàng loạt.

Những ví dụ trên cho thấy: Các quốc gia phụ thuộc nặng nề vào việc gia công cho các doanh nghiệp nước ngoài thường không có sự tự chủ kinh tế, và giá trị thực sự mà họ giữ lại rất thấp. Điều này làm tăng rủi ro khi các tập đoàn quốc tế thay đổi chiến lược hoặc rút khỏi thị trường. Các quốc gia này, giống như Việt Nam, cần tập trung vào việc nâng cấp chuỗi giá trị, tăng cường năng lực nội tại và phát triển các ngành công nghiệp phụ trợ để giảm phụ thuộc vào các đối tác nước ngoài.

Các doanh nghiệp nội địa Việt Nam chưa đủ sức cạnh tranh để tham gia sâu vào chuỗi cung ứng giá trị cao. Nguyên nhân chính bao gồm hạn chế về năng lực công nghệ, thiếu vốn đầu tư cho nghiên cứu và phát triển, chất lượng nhân lực chưa đáp ứng được yêu cầu cao của các tập đoàn lớn. Trong ngành công nghệ, sự thành công của một quốc gia phụ thuộc rất lớn vào khả năng tự chủ trong các khâu quan trọng như sản xuất linh kiện lõi và phát triển công nghệ độc quyền. Tuy nhiên, Việt Nam vẫn chưa có nhiều doanh nghiệp đủ sức đảm nhiệm các vai trò này. So sánh với Trung Quốc-quốc gia từng bước vươn lên từ “công xưởng gia công” thành một cường quốc công nghệ, có thể thấy rằng chính sách tập trung vào phát triển công nghiệp hỗ trợ và đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển đóng vai trò then chốt. Sự phụ thuộc vào FDI và phân khúc thấp trong chuỗi giá trị không chỉ giới hạn lợi ích kinh tế mà còn đi kèm với những hệ lụy môi trường. Như Tổng Bí thư Tô Lâm đã chỉ ra, gia công và sản xuất ở phân khúc thấp thường gây ra ô nhiễm môi trường và tiêu hao tài nguyên. Điều này đặt ra thách thức lớn về phát triển bền vững cho Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh các yêu cầu về tiêu chuẩn môi trường ngày càng cao trên toàn cầu.

Việc chỉ ra 3 thách thức lớn, bao gồm hạn chế về hạ tầng kỹ thuật số, sự thiếu đồng bộ trong chính sách và sự bất cập về nguồn nhân lực phản ánh chính xác những điểm nghẽn đang cản trở sự phát triển của hệ sinh thái công nghệ số tại Việt Nam. Những vấn đề này không chỉ mang tính chất nội tại mà còn cho thấy sự cần thiết phải cải thiện trên diện rộng để bắt kịp với các quốc gia khác trong khu vực và trên thế giới.

Đầu tiên, hạ tầng kỹ thuật số là nền móng cho mọi hoạt động liên quan đến công nghệ. Tại Việt Nam, mặc dù đã có những bước tiến đáng kể, chẳng hạn như tỷ lệ phủ sóng internet tăng nhanh và các dự án phát triển mạng 5G đang được triển khai, nhưng mức độ sẵn sàng vẫn chưa đáp ứng được nhu cầu của các doanh nghiệp công nghệ. Các trung tâm dữ liệu lớn còn ít và các doanh nghiệp vừa và nhỏ-vốn chiếm đa số trong nền kinh tế-vẫn gặp khó khăn trong việc tiếp cận các giải pháp công nghệ hiện đại. Trong khi đó, ở những quốc gia như Singapore hay Hàn Quốc, hạ tầng kỹ thuật số đã trở thành một lợi thế cạnh tranh quan trọng. Singapore, với chiến lược Smart Nation (phát triển quốc gia thông qua việc sử dụng công nghệ tiên tiến và dữ liệu thông minh) đã xây dựng một hệ sinh thái công nghệ kết nối toàn diện, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ phát triển mạnh mẽ.

Bên cạnh hạ tầng, chính sách quản lý là một yếu tố không thể thiếu để thúc đẩy công nghệ số. Ở Việt Nam, sự thiếu đồng bộ và chậm thay đổi trong khung pháp lý đôi khi tạo ra rào cản cho các doanh nghiệp, đặc biệt là các startup đổi mới sáng tạo. Chẳng hạn, các chính sách về thuế, đầu tư nước ngoài hoặc bảo hộ dữ liệu có lúc chưa phù hợp với tốc độ phát triển nhanh chóng của ngành công nghệ. Trong khi đó, ở Mỹ, nơi có thung lũng Silicon, chính phủ không chỉ đưa ra những chính sách linh hoạt để khuyến khích đầu tư vào các công ty công nghệ mà còn thiết lập hành lang pháp lý rõ ràng nhằm hỗ trợ sự đổi mới và phát triển.

Yếu tố thứ ba-nguồn nhân lực chất lượng cao-được xem là một trong những thách thức lớn nhất của Việt Nam. Mặc dù Việt Nam có lực lượng lao động trẻ và nhiệt huyết, nhưng sự thiếu hụt về kỹ năng chuyên môn, đặc biệt trong các lĩnh vực như AI, dữ liệu lớn và an ninh mạng, đang là một điểm yếu lớn. Nhiều doanh nghiệp công nghệ lớn trong nước thường phải tìm kiếm nhân sự từ nước ngoài hoặc gửi nhân viên đi đào tạo ở các quốc gia khác. Trong khi đó, các quốc gia như Ấn Độ đã đầu tư mạnh mẽ vào đào tạo nguồn nhân lực công nghệ, biến đất nước này trở thành trung tâm outsourcing IT hàng đầu thế giới.

Điều đáng chú ý trong bài phát biểu là tầm nhìn dài hạn và toàn diện của Tổng Bí thư Tô Lâm. Việc nhấn mạnh cụm từ “giải quyết một cách đồng bộ” cho thấy các vấn đề này không thể được xử lý riêng lẻ, mà cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan. Trong bối cảnh Việt Nam đang đặt mục tiêu trở thành trung tâm công nghệ số hàng đầu khu vực, những thách thức và gợi mở không chỉ mang ý nghĩa cảnh báo mà còn là định hướng chiến lược cho sự phát triển. Ví dụ, nếu Việt Nam có thể phát triển hạ tầng kỹ thuật số hiện đại như cách Hàn Quốc đã làm, áp dụng các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp tương tự như ở Israel-quốc gia được mệnh danh là “quốc gia khởi nghiệp”-và đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục công nghệ như cách Singapore đang thực hiện, thì chắc chắn tiềm năng của công nghệ số và các doanh nghiệp công nghệ số sẽ được khai phá một cách tối đa.

Bằng cách hành động quyết liệt và đồng bộ, Việt Nam hoàn toàn có thể tận dụng tốt các tiềm năng sẵn có, biến công nghệ số thành một động lực tăng trưởng kinh tế quan trọng trong thời đại mới.

TRẦN TUẤN HOÀNG

Nguồn QĐND: https://www.qdnd.vn/viet-nam-khat-vong-hung-cuong/doi-mat-thach-thuc-giai-quyet-van-de-mot-cach-dong-bo-812656