Dòng chảy lịch sử và ba bản Tuyên ngôn độc lập của dân tộc Việt Nam
Từ 'Nam quốc sơn hà' vang vọng giữa thời Lý, đến 'Bình Ngô đại cáo' thời Lê, và đỉnh cao là Tuyên ngôn Độc lập ngày 2/9/1945 do Chủ tịch Hồ Chí Minh công bố, dân tộc Việt Nam đã ba lần cất tiếng khẳng định chủ quyền, ý chí quật cường và khát vọng tự do, độc lập bất diệt.

Ảnh tư liệu
Những dấu mốc bất hủ trong lịch sử dân tộc
Những dấu mốc ấy không chỉ được viết nên bằng máu xương, bằng chiến công hiển hách, mà còn kết tinh trong những văn kiện chính trị bất hủ - những bản tuyên ngôn độc lập. Tất cả đã trở thành những áng thiên cổ hùng văn, khẳng định ý chí quật cường và khát vọng tự do bất diệt của dân tộc ta.
Chủ tịch Hồ Chí Minh từng khẳng định: “Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập.” Câu nói ấy vang vọng từ Quảng trường Ba Đình lịch sử, trở thành tuyên ngôn bất hủ, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự chủ của dân tộc Việt Nam.
Ba bản tuyên ngôn độc lập trong dòng chảy lịch sử
“Nam quốc sơn hà” - lời khẳng định thiêng liêng
Khoảng thế kỷ XI, trong cuộc kháng chiến chống Tống (1075 - 1077), bài thơ “Nam quốc sơn hà” được coi là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của dân tộc. Chỉ với bốn câu thơ ngắn gọn, bài thơ đã khẳng định chủ quyền lãnh thổ và ý chí quyết tâm bảo vệ đất nước: dân tộc Việt Nam là một quốc gia độc lập, có chủ nhân, không một thế lực ngoại bang nào có thể chối bỏ.
“Bình Ngô đại cáo” - bản hùng văn của thời đại Lê
Năm 1428, sau khi lãnh đạo nghĩa quân Lam Sơn đánh tan giặc Minh, Nguyễn Trãi thay mặt Lê Lợi viết “Bình Ngô đại cáo”. Lời mở đầu khẳng định đầy tự hào:
“Như nước Đại Việt ta từ trước,
Vốn xưng nền văn hiến đã lâu.
Núi sông bờ cõi đã chia,
Phong tục Bắc Nam cũng khác…”
“Bình Ngô đại cáo” được coi là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai, tiếp nối mạch nguồn khẳng định sự tồn tại độc lập, ngang hàng với các quốc gia khác, đồng thời thể hiện ý chí bất khuất của dân tộc.
Tuyên ngôn Độc lập 2/9/1945 - đỉnh cao của truyền thống
Ngày 2/9/1945 tại Quảng trường Ba Đình, Chủ tịch Hồ Chí Minh thay mặt dân tộc Việt Nam trịnh trọng tuyên bố trước thế giới: “Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.”
Đây là lời thề thiêng liêng, là cột mốc lịch sử đưa đất nước ta bước vào kỷ nguyên mới - kỷ nguyên độc lập, tự chủ.
Hoàn cảnh ra đời của Tuyên ngôn Độc lập 1945
Sau gần một thế kỷ bị thực dân Pháp đô hộ, nhân dân Việt Nam sống trong cảnh lầm than. Hồ Chí Minh đã từng chỉ rõ: “Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học. Chúng thi hành chính sách ngu dân… Chúng dùng thuốc phiện, rượu cồn để làm cho nòi giống ta suy nhược.”
Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, Nhật đảo chính Pháp, nhân dân ta chịu cảnh “một cổ hai tròng”. Nạn đói năm 1945 khiến hơn 2 triệu đồng bào chết đói.
Dưới sự lãnh đạo của Đảng và Hồ Chí Minh, nhân dân ta đã nhất tề đứng lên làm nên thắng lợi Cách mạng Tháng Tám 1945, giành chính quyền về tay nhân dân. Trên nền thắng lợi đó, ngày 2/9/1945, Hồ Chí Minh đọc bản Tuyên ngôn Độc lập, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
Nội dung và giá trị lịch sử của Tuyên ngôn Độc lập
Khẳng định quyền con người, quyền dân tộc
Ngay phần mở đầu, Hồ Chí Minh trích dẫn những chân lý bất hủ của nhân loại: “Tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc.”
Người khẳng định đó là lẽ phải không ai có thể chối cãi, đồng thời nâng tầm quyền dân tộc Việt Nam ngang hàng với nhân loại tiến bộ.
Tố cáo tội ác thực dân, phát xít
Bản Tuyên ngôn nêu rõ: “Thực dân Pháp đã bóc lột dân ta đến tận xương tủy… Chúng dìm các cuộc khởi nghĩa của ta trong bể máu. Chúng dùng thuốc phiện và rượu cồn để làm cho nòi giống ta suy nhược.”
Người cũng vạch trần tội ác của phát xít Nhật gây nên nạn đói khủng khiếp, làm hàng triệu người chết.
Lời tuyên bố độc lập thiêng liêng
Kết thúc bản Tuyên ngôn là lời khẳng định đanh thép: “Chúng tôi, Chính phủ lâm thời của nước Việt Nam mới, trịnh trọng tuyên bố với thế giới rằng: Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập.”
Đó không chỉ là tuyên bố lập quốc, mà còn là lời thề trước toàn dân tộc và nhân loại tiến bộ.
Ý nghĩa của Tuyên ngôn Độc lập trong thời đại hôm nay
Lời Bác Hồ “Không có gì quý hơn độc lập, tự do” trở thành phương châm hành động của dân tộc Việt Nam. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, nguyên tắc độc lập - chủ quyền vẫn là nền tảng để chúng ta hội nhập mà không hòa tan.
Hồ Chí Minh từng nhấn mạnh: “Nước độc lập mà dân không hưởng hạnh phúc, tự do thì độc lập cũng chẳng có nghĩa lý gì.” Đây là lời nhắc nhở để xây dựng đất nước hùng cường, nhân dân ấm no, hạnh phúc.
Bản Tuyên ngôn là sự kết hợp hài hòa giữa quyền con người và quyền dân tộc - một giá trị còn nguyên vẹn trong công cuộc xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN hiện nay.
Tuyên ngôn Độc lập là ngọn cờ cổ vũ tinh thần yêu nước, nhắc nhở trách nhiệm với Tổ quốc. Hồ Chí Minh căn dặn: “Thanh niên là rường cột của nước nhà. Nước nhà thịnh hay suy, yếu hay mạnh một phần lớn là do thanh niên.”
Sức sống trường tồn của Tuyên ngôn Độc lập
Gần 80 năm đã trôi qua, nhưng Tuyên ngôn Độc lập 1945 vẫn là áng thiên cổ hùng văn bất hủ, là văn kiện lập quốc, là biểu tượng tinh thần bất diệt của dân tộc Việt Nam.
Từ “Nam quốc sơn hà”, “Bình Ngô đại cáo” đến Tuyên ngôn Độc lập 2/9/1945, dân tộc ta đã ba lần cất tiếng khẳng định độc lập, tự do. Trong đó, Tuyên ngôn 1945 là đỉnh cao, khai mở kỷ nguyên mới. Ngày nay, tinh thần của Tuyên ngôn tiếp tục là ngọn cờ tập hợp, là động lực khơi dậy khát vọng xây dựng Việt Nam phồn vinh, hùng cường, sánh vai cùng cường quốc năm châu - như ước nguyện của Bác Hồ kính yêu: “Tôi chỉ có một ham muốn, ham muốn tột bậc, là làm sao cho nước ta được hoàn toàn độc lập, dân ta được hoàn toàn tự do, ai cũng có cơm ăn áo mặc, ai cũng được học hành.”