Động lực mới cho công nghiệp hỗ trợ Việt Nam trong bối cảnh dịch chuyển toàn cầu

Trong quá trình công nghiệp hóa và hội nhập, công nghiệp hỗ trợ luôn được coi là nền tảng để tạo ra giá trị gia tăng và nâng tầm năng lực sản xuất quốc gia. Tuy nhiên, tại Việt Nam, lĩnh vực này nhiều năm qua vẫn tồn tại những điểm nghẽn kéo dài, từ năng lực công nghệ, sự thiếu gắn kết trong chuỗi cung ứng đến quy mô doanh nghiệp còn hạn chế. Việc Chính phủ ban hành Nghị định 205/2025/NĐ-CP nhằm sửa đổi và bổ sung Nghị định 111/2015/NĐ-CP về phát triển công nghiệp hỗ trợ đã khẳng định quyết tâm chuyển hướng từ định hướng sang hành động, với mục tiêu mở ra không gian phát triển mới cho công nghiệp hỗ trợ trong bối cảnh dịch chuyển chuỗi giá trị toàn cầu.

Công nghiệp hỗ trợ luôn được coi là nền tảng để tạo ra giá trị gia tăng và nâng tầm năng lực sản xuất quốc gia

Công nghiệp hỗ trợ luôn được coi là nền tảng để tạo ra giá trị gia tăng và nâng tầm năng lực sản xuất quốc gia

Bước đi mạnh mẽ để thu hẹp khoảng cách

Theo ông Vũ Bá Phú, Cục trưởng Cục Xúc tiến thương mại, Bộ Công Thương, Nghị định 205/2025 mang trong mình một thông điệp rõ ràng là Nhà nước sẽ đồng hành cùng doanh nghiệp trong quá trình hiện đại hóa. Nếu như trước đây chính sách chủ yếu dừng lại ở việc khuyến khích và định hướng, thì lần này đã đi thẳng vào những hỗ trợ thiết thực, trong đó nổi bật nhất là việc Nhà nước cam kết hỗ trợ tới 70% chi phí cho hoạt động chuyển giao công nghệ và cải tiến quy trình sản xuất. Đây là tỷ lệ rất cao, thể hiện sự ưu tiên tuyệt đối đối với ngành công nghiệp hỗ trợ, đồng thời tạo ra cú hích để doanh nghiệp vừa và nhỏ có thể vượt qua rào cản về vốn và kỹ thuật, vốn là những điểm yếu cố hữu của họ.

Ngoài ưu đãi về công nghệ, nghị định cũng đề cập đến các gói hỗ trợ về thuế, tín dụng và hạ tầng kỹ thuật, đồng thời khuyến khích hình thành các trung tâm hỗ trợ phát triển công nghiệp tại vùng và địa phương. Ông Phú nhấn mạnh rằng, khi các trung tâm này đi vào hoạt động, doanh nghiệp sẽ có một “sân tập” thực sự, nơi họ vừa có thể được đào tạo, vừa được thử nghiệm công nghệ mới, thay vì phải tự xoay xở trong điều kiện hạn chế. Điều này đặc biệt quan trọng bởi nếu thiếu một cơ chế hỗ trợ mang tính hệ thống, doanh nghiệp Việt Nam sẽ khó có thể đáp ứng được các tiêu chuẩn quốc tế để tham gia sâu vào chuỗi giá trị.

Nhìn sang khu vực, có thể thấy Việt Nam đang ở vào thời điểm phải chạy đua quyết liệt. Thái Lan đã trở thành trung tâm sản xuất ô tô của Đông Nam Á, được mệnh danh là “Detroit của châu Á”, với 80% tỷ lệ nội địa hóa trong ngành ô tô, sản lượng hơn 2 triệu xe mỗi năm và đóng góp khoảng 10–11% GDP quốc gia. Malaysia tuy có quy mô nhỏ hơn nhưng ngành ô tô vẫn chiếm khoảng 4% GDP, với hệ sinh thái hơn 640 nhà sản xuất phụ tùng. Những con số này không chỉ thể hiện sức mạnh cạnh tranh của họ mà còn chỉ ra khoảng cách mà Việt Nam cần phải thu hẹp nếu muốn chen chân vào chuỗi cung ứng toàn cầu.

Trong bối cảnh đó, Nghị định 205/2025 chính là nỗ lực để rút ngắn khoảng cách. Bằng việc tập trung vào các ưu đãi tài chính, hỗ trợ công nghệ và xây dựng trung tâm hỗ trợ kỹ thuật, Nhà nước đang từng bước tạo ra nền tảng để doanh nghiệp trong nước có thể chủ động hơn trong sản xuất. Điều này không chỉ giúp giảm phụ thuộc vào nhập khẩu mà còn mở ra khả năng tham gia vào những mắt xích có giá trị cao hơn trong chuỗi cung ứng quốc tế.

Lộ trình chiến lược cần tập trung vào các lĩnh vực trọng tâm

Theo ông Chu Việt Cường, Giám đốc Trung tâm hỗ trợ phát triển công nghiệp thuộc Cục Công nghiệp, Bộ Công Thương, có thể thấy chiến lược phát triển công nghiệp hỗ trợ giai đoạn 2025–2030 đã được hoạch định rất rõ ràng. Trọng tâm của giai đoạn này nằm ở năm lĩnh vực chính gồm cơ khí, ô tô, điện – điện tử, dệt may – da giày và công nghệ cao. Đây là những ngành có sức lan tỏa mạnh mẽ và đóng vai trò quyết định đối với năng lực sản xuất của nền kinh tế.

Trong đó, cơ khí được coi là nền tảng, bởi hầu hết các ngành sản xuất khác, từ y tế, giao thông cho đến chế tạo máy móc, đều cần đến linh kiện cơ khí chính xác. Ngành ô tô được đặt mục tiêu đầy tham vọng là đạt tỷ lệ nội địa hóa từ 30 đến 40% vào năm 2030, trong khi con số hiện nay mới chỉ ở mức 15 đến 20%. Ngành điện tử và bán dẫn tiếp tục là lĩnh vực dẫn đầu về thu hút FDI, chiếm hơn 30% giá trị xuất khẩu công nghiệp chế biến, chế tạo, song phần lớn doanh nghiệp Việt mới chỉ tham gia ở những khâu giá trị thấp. Dệt may và da giày tuy sử dụng hàng triệu lao động nhưng vẫn phụ thuộc tới 60–70% nguyên liệu nhập khẩu từ Trung Quốc, khiến giá trị gia tăng hạn chế. Cuối cùng, vật liệu mới như hợp kim nhôm, cao su kỹ thuật, composite hay vật liệu cho pin xe điện được coi là “nút thắt” cần tháo gỡ để nâng cao khả năng tự chủ.

Để đạt được các mục tiêu trên, Bộ Công Thương đã vạch ra một lộ trình ba giai đoạn. Giai đoạn từ 2025 đến 2026 sẽ tập trung xây dựng năng lực cơ bản, hình thành các trung tâm hỗ trợ công nghiệp vùng để đào tạo và chuyển giao công nghệ. Giai đoạn 2027 đến 2028 hướng tới việc hình thành các cụm công nghiệp liên kết ngành, thúc đẩy nội địa hóa thông qua việc kết nối chặt chẽ hơn giữa doanh nghiệp trong nước và doanh nghiệp FDI. Giai đoạn cuối cùng, từ 2029 đến 2030, đặt mục tiêu đưa doanh nghiệp Việt tiến vào giai đoạn đổi mới sáng tạo, thương mại hóa sản phẩm công nghiệp hỗ trợ mang thương hiệu Việt, qua đó khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế.

Khi so sánh với các quốc gia đi trước, các chuyên gia kinh tế cho rằng, Việt Nam có thể rút ra nhiều bài học quý về cách tổ chức và quản lý chuỗi cung ứng. Ví dụ như Hàn Quốc từ thập niên 1970 đã xây dựng hệ sinh thái công nghiệp hỗ trợ vững chắc, đến nay có hơn 3.500 doanh nghiệp vệ tinh cung cấp linh kiện cho Samsung, tạo ra sức mạnh tổng hợp đáng kể. Nhật Bản thì nổi tiếng với mô hình “keiretsu”, tức là liên kết dọc giữa các tập đoàn lớn và doanh nghiệp phụ trợ, hình thành một hệ sinh thái khép kín nhưng hiệu quả, vừa đảm bảo chất lượng, vừa tạo sự ổn định dài hạn. Những kinh nghiệm này cho thấy, việc Việt Nam hướng tới xây dựng các cụm công nghiệp liên kết ngành là một bước đi đúng, bởi chỉ có liên kết chặt chẽ mới giúp doanh nghiệp trong nước nâng cao năng lực cạnh tranh và tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu.

Đại diện Bộ Công Thương cũng lưu ý rằng, để nghị định đi vào cuộc sống, ngoài các biện pháp hỗ trợ tài chính và kỹ thuật, cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố minh bạch và giám sát. Doanh nghiệp phải nhìn thấy rằng các chính sách ưu đãi được thực hiện công bằng, minh bạch thì mới đủ niềm tin để đầu tư dài hạn. Đồng thời, sự chủ động của doanh nghiệp trong việc nâng cao năng lực nội tại là yếu tố không thể thiếu, bởi Nhà nước chỉ có thể tạo điều kiện, còn việc tận dụng hay không vẫn phụ thuộc vào bản thân từng doanh nghiệp.

Thời điểm vàng để bứt phá

Việc ban hành Nghị định 205/2025 đã gửi đi một thông điệp mạnh mẽ rằng Việt Nam không muốn mãi đứng ở vị trí “người đi sau” trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Chính sách này nếu được triển khai quyết liệt, giám sát minh bạch và nhận được sự hưởng ứng của cộng đồng doanh nghiệp sẽ trở thành động lực thực sự để nâng cao năng lực sản xuất và khả năng cạnh tranh quốc tế.

Bài học từ Thái Lan, Malaysia, Hàn Quốc và Nhật Bản cho thấy rằng, chỉ khi nào doanh nghiệp trong nước đủ sức trở thành mắt xích tin cậy trong chuỗi giá trị thì quốc gia mới có thể nâng cao vị thế. Việt Nam có lợi thế về dân số trẻ, độ mở kinh tế cao và mạng lưới các hiệp định thương mại tự do rộng lớn, nhưng những lợi thế đó chỉ thực sự phát huy khi được chuyển hóa thành năng lực thực tế thông qua chính sách và hành động.

Trần Hương

Nguồn TBNH: https://thoibaonganhang.vn/dong-luc-moi-cho-cong-nghiep-ho-tro-viet-nam-trong-boi-canh-dich-chuyen-toan-cau-169661.html