Động lực sáng tạo cho kinh tế bứt phá
Tại Kỳ họp bất thường lần thứ Chín, Quốc hội Khóa XV đã thông qua Nghị quyết bổ sung Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội năm 2025 với mục tiêu tăng trưởng đạt 8% trở lên. Đây là mục tiêu đầy tham vọng, đòi hỏi điều hành linh hoạt, cải cách thể chế mạnh mẽ và phối hợp chặt chẽ giữa các ngành, địa phương. Bên cạnh yếu tố kinh tế truyền thống, vai trò của văn hóa ngày càng quan trọng.
Động lực từ công nghiệp văn hóa
Trong nền kinh tế tri thức, khi sáng tạo trở thành nguồn tài nguyên vô tận, các ngành công nghiệp văn hóa không chỉ là một phần của đời sống tinh thần mà còn là động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ. Khi Việt Nam đặt mục tiêu tăng trưởng 8% trở lên, công nghiệp văn hóa là một trong những lĩnh vực giàu tiềm năng nhất, nơi mà sáng tạo nội dung, sản phẩm và xuất khẩu văn hóa có thể tạo ra giá trị vượt xa những ngành công nghiệp truyền thống.
Mỗi tác phẩm điện ảnh, mỗi chương trình truyền hình, mỗi sản phẩm âm nhạc hay trò chơi điện tử không chỉ mang lại doanh thu trực tiếp mà còn lan tỏa hình ảnh quốc gia, xây dựng thương hiệu văn hóa và thu hút dòng vốn đầu tư. Khi một bộ phim Việt Nam thành công trên thị trường quốc tế không chỉ giúp nền điện ảnh phát triển mà còn kéo theo sự gia tăng về du lịch, quảng bá sản phẩm địa phương, kích thích các ngành dịch vụ. Khi một bản nhạc được yêu thích toàn cầu không chỉ là sự khẳng định tài năng nghệ sĩ mà còn mở ra cơ hội cho cả một nền công nghiệp biểu diễn, quảng cáo và giải trí phát triển.
Những sản phẩm sáng tạo không chỉ là yếu tố giải trí đơn thuần mà còn trở thành cầu nối đưa văn hóa Việt Nam ra thế giới. Ngành thời trang với những thiết kế lấy cảm hứng từ di sản, ngành game với những câu chuyện mang đậm bản sắc dân tộc, ngành thiết kế với những sản phẩm ứng dụng từ nghệ thuật truyền thống - tất cả đang mở ra cơ hội để Việt Nam không chỉ tiêu thụ văn hóa mà còn là nhà cung cấp nội dung sáng tạo trên phạm vi toàn cầu.
Xuất khẩu văn hóa không chỉ là việc bán một sản phẩm mà là quá trình xây dựng thương hiệu quốc gia, biến văn hóa thành nguồn lực kinh tế thực sự. Hàn Quốc đã thành công với làn sóng Hallyu. Nhật Bản đã đưa văn hóa anime trở thành một ngành công nghiệp tỷ đô. Trung Quốc đã khai thác triệt để sức mạnh của văn học và điện ảnh để thúc đẩy du lịch và giao thương. Việt Nam, với kho tàng văn hóa phong phú và một thế hệ trẻ đầy sáng tạo, hoàn toàn có thể tạo ra những sản phẩm văn hóa mang tính biểu tượng, góp phần gia tăng giá trị xuất khẩu và nâng cao vị thế quốc gia trên bản đồ kinh tế thế giới.

Khi được nhìn nhận đúng vai trò và trao cơ hội, văn hóa kết hợp với đổi mới sáng tạo là nguồn lực thực sự cho phát triển bền vững và thịnh vượng. Ảnh: ATVNCG
Khi công nghiệp văn hóa phát triển, không chỉ các nghệ sĩ, nhà sản xuất hay doanh nghiệp sáng tạo hưởng lợi, mà cả nền kinh tế sẽ chuyển động theo một cách đầy hứng khởi. Một môi trường khuyến khích sáng tạo sẽ thu hút nhân tài, thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp và tạo ra những ngành nghề mới, từ đó kích thích tiêu dùng, đầu tư và đổi mới.
Tốc độ tăng trưởng trên 8% không chỉ đến từ các ngành công nghiệp truyền thống mà còn đến từ những giá trị phi vật thể - nơi sáng tạo trở thành nguồn tài nguyên quan trọng nhất, nơi văn hóa không chỉ là bản sắc mà còn là động lực cho sự thịnh vượng của cả một dân tộc.
Chìa khóa là chính sách và cơ chế
Muốn lĩnh vực văn hóa, thể thao và du lịch phát huy tối đa vai trò, đóng góp vào tăng trưởng kinh tế và củng cố bản sắc dân tộc, cần có hệ thống chính sách đồng bộ, linh hoạt và mang tầm nhìn dài hạn. Bởi lẽ, văn hóa không chỉ là di sản, thể thao không chỉ là thành tích, du lịch không chỉ là trải nghiệm, mà tất cả đều là những nguồn lực chiến lược có thể tạo ra giá trị kinh tế bền vững, đồng thời nâng cao vị thế Việt Nam trên trường quốc tế.
Khi đất nước chung một nhịp đập, đồng lòng hướng về những giá trị cốt lõi, đó cũng là lúc sức mạnh nội sinh của dân tộc được khơi dậy mạnh mẽ nhất. Để đạt mục tiêu tăng trưởng kinh tế đạt 8% trở lên vào năm 2025, chúng ta không thể chỉ dựa vào những con số hay chính sách vĩ mô. Quan trọng hơn cả là một xã hội đoàn kết, một cộng đồng có chung khát vọng phát triển. Văn hóa chính là dòng chảy nuôi dưỡng sức mạnh đó, hun đúc ý chí, khơi nguồn cảm hứng và tạo nên động lực để toàn dân đồng lòng tiến về phía trước.
Trước hết, cần cơ chế đầu tư mạnh mẽ hơn vào hạ tầng văn hóa, thể thao và du lịch. Không thể có một ngành công nghiệp văn hóa phát triển nếu thiếu những trung tâm sáng tạo, thiếu không gian nghệ thuật, thiếu hệ thống hỗ trợ cho người làm nghề. Không thể có thể thao đỉnh cao nếu thiếu cơ sở vật chất hiện đại, thiếu chính sách đãi ngộ xứng đáng để nuôi dưỡng tài năng. Không thể có du lịch đột phá nếu thiếu quy hoạch bài bản, thiếu liên kết giữa các địa phương, thiếu chiến lược quảng bá hình ảnh quốc gia. Một nền tảng vững chắc về cơ sở hạ tầng và cơ chế đầu tư hợp lý sẽ tạo ra tiền đề quan trọng để các lĩnh vực này đóng góp trực tiếp vào nền kinh tế.
Bên cạnh đó, chính sách cần thúc đẩy môi trường sáng tạo và đổi mới, đặc biệt là trong công nghiệp văn hóa. Những rào cản về thủ tục, quy định cần được đơn giản hóa để khuyến khích doanh nghiệp văn hóa phát triển, để người trẻ dám khởi nghiệp trong lĩnh vực sáng tạo, để các sản phẩm mang bản sắc Việt Nam có thể vươn xa ra thế giới. Có chính sách bảo hộ sở hữu trí tuệ chặt chẽ hơn, khuyến khích liên kết giữa doanh nghiệp văn hóa với các ngành kinh tế khác, tạo ra hệ sinh thái nơi sáng tạo không chỉ là đam mê mà còn là nguồn thu nhập bền vững.
Trong thể thao, chính sách không thể chỉ tập trung vào thành tích mà cần hướng tới phát triển thể thao cộng đồng, nâng cao thể chất toàn dân. Một xã hội khỏe mạnh, năng động sẽ là nền tảng cho một lực lượng lao động dồi dào, có sức bền, có ý chí để đóng góp cho nền kinh tế. Đầu tư vào thể thao không chỉ là đầu tư vào những tấm huy chương mà còn là đầu tư vào chất lượng nguồn nhân lực, vào tinh thần đoàn kết và ý chí vượt khó của cả dân tộc.
Với du lịch, chính sách cần nhấn mạnh vào tính bền vững, vào chất lượng thay vì chạy theo số lượng. Du lịch không thể chỉ là khai thác tài nguyên mà phải là sáng tạo trải nghiệm. Muốn vậy, cần có những chính sách hỗ trợ doanh nghiệp du lịch phát triển sản phẩm mới, ứng dụng công nghệ vào quản lý và quảng bá, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Quan trọng hơn, cần có chiến lược đồng bộ để du lịch không chỉ mang lại doanh thu trực tiếp mà còn đóng vai trò như một cầu nối đưa văn hóa Việt Nam ra thế giới, thu hút nguồn lực toàn cầu.
Khi các lĩnh vực này được trao cơ hội phát triển đúng nghĩa, khi những người làm văn hóa, thể thao, du lịch được hỗ trợ đúng mức, khi những giá trị truyền thống được kết nối với đổi mới sáng tạo, đó sẽ là lúc sức mạnh mềm của Việt Nam được nâng tầm, là lúc văn hóa không chỉ là bản sắc mà còn là nguồn lực thực sự cho sự phát triển bền vững và thịnh vượng của đất nước.
Cuối cùng, khi Việt Nam đặt mục tiêu tăng trưởng kinh tế trên 8% vào năm 2025, văn hóa, thể thao và du lịch không chỉ là những lĩnh vực bổ trợ mà phải được nhìn nhận như những trụ cột quan trọng của nền kinh tế tri thức. Muốn vậy, cần hệ thống chính sách đồng bộ, chiến lược đầu tư bài bản, và quan trọng nhất là tư duy mới - coi văn hóa, thể thao và du lịch là nguồn lực chiến lược, là sức mạnh mềm có thể chuyển hóa thành sức mạnh cứng, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững.