Đồng mắc đái tháo đường và tăng huyết áp, dùng thuốc như thế nào?

Tỷ lệ mắc đồng thời đái tháo đường và tăng huyết áp ngày càng gia tăng, làm tăng nguy cơ biến chứng mạch máu và tử vong... Vậy dùng thuốc như thế nào?

Đái tháo đường và tăng huyết áp đều là bệnh lý mạn tính phổ biến, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. Bệnh nhân đái tháo đường có nguy cơ mắc tăng huyết áp cao gấp 1,5 - 2 lần so với người khác. Ngược lại, người bị tăng huyết áp cũng có nguy cơ cao tiến triển thành đái tháo đường type 2.

Tỷ lệ mắc đồng thời hai bệnh tăng theo tuổi tác, béo phì và lối sống ít vận động. Sự kết hợp của hai bệnh lý này làm gia tăng nguy cơ bệnh tim mạch, đột quỵ, bệnh thận mạn và tử vong sớm.

Bệnh đái tháo đường và tăng huyết áp có mối liên hệ mật thiết thông qua các cơ chế sinh lý bệnh chung, làm gia tăng nguy cơ bệnh tim mạch và tử vong.

Bệnh đái tháo đường và tăng huyết áp có mối liên hệ mật thiết thông qua các cơ chế sinh lý bệnh chung, làm gia tăng nguy cơ bệnh tim mạch và tử vong.

Việc kiểm soát đồng thời huyết áp và đường huyết thông qua thuốc men, thay đổi lối sống và các chiến lược điều trị toàn diện có thể cải thiện đáng kể tiên lượng cho bệnh nhân. Sự phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ nội tiết, tim mạch là yếu tố then chốt giúp tối ưu hóa quản lý bệnh nhân mắc đồng thời hai bệnh lý này.

1. Dùng thuốc kiểm soát huyết áp ở bệnh nhân đái tháo đường

Theo khuyến cáo mới nhất năm 2025 của Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA), mục tiêu huyết áp cần đạt:

Huyết áp mục tiêu chung dưới 140/90 mmHg.
Huyết áp mục tiêu chặt chẽ hơn cần đạt dưới 130/80 mmHg. Mục tiêu này có thể được khuyến nghị cho bệnh nhân có nguy cơ tim mạch rất cao, nếu có thể dung nạp điều trị mà không gây tác dụng phụ.

Theo đó, các nhóm thuốc ưu tiên, gồm:

- Thuốc ức chế men chuyển (ACEi) hoặc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB): Được khuyến cáo ưu tiên cho bệnh nhân đái tháo đường có tăng huyết áp, đặc biệt là đối với bệnh nhân đã có tổn thương thận mạn hoặc bệnh tim mạch.

- Thuốc chẹn kênh canxi (CCB), bao gồm dihydropyridine (amlodipine, nifedipine): Giúp kiểm soát huyết áp và bảo vệ mạch máu.

- Thuốc lợi tiểu thiazide hoặc thiazide-like (chlorthalidone, indapamide): Có hiệu quả trong việc kiểm soát huyết áp và giảm nguy cơ biến chứng tim mạch.

- Thuốc chẹn beta: Có thể dùng nếu bệnh nhân có suy tim, bệnh mạch vành hoặc nhịp tim nhanh.

- Thuốc đối kháng aldosterone (spironolactone, eplerenone): Có lợi trong điều trị tăng huyết áp kháng trị hoặc bệnh nhân có suy tim.

2. Dùng thuốc kiểm soát đường huyết và phòng ngừa biến chứng

Mục tiêu HbA1c ở bệnh nhân đái tháo đường kèm tăng huyết áp cần đạt:

Mục tiêu chung giúp giảm nguy cơ biến chứng vi mạch và tim mạch: HbA1c dưới 7%.
Đối với bệnh nhân mới được chẩn đoán, trẻ tuổi và ít nguy cơ hạ đường huyết: HbA1c dưới 6.5%.
Đối với bệnh nhân lớn tuổi, có nhiều bệnh đi kèm hoặc nguy cơ hạ đường huyết cao: HbA1c dưới 8.0%.

Các nhóm thuốc ưu tiên kiểm soát đường huyết và có lợi trên tim mạch, gồm:

- SGLT2i (ức chế kênh đồng vận chuyển natri-glucose 2): Giúp giảm huyết áp, lợi tiểu nhẹ và bảo vệ thận, được khuyến cáo sử dụng cho bệnh nhân có bệnh tim mạch xơ vữa, suy tim hoặc bệnh thận mạn.

- GLP-1 RA (chất đồng vận thụ thể GLP-1): Có tác dụng bảo vệ tim mạch, giảm cân và kiểm soát tốt đường huyết, đặc biệt có lợi cho bệnh nhân có nguy cơ tim mạch cao hoặc bệnh tim mạch đã xác định.

- Metformin: Tiếp tục được khuyến cáo là thuốc hàng đầu cho bệnh nhân đái tháo đường type 2, trừ khi có chống chỉ định.

- Ức chế DPP-4 (dipeptidyl peptidase-4): Thuốc không gây hạ đường huyết nhưng ít có lợi ích tim mạch rõ ràng.

- Insulin: Được sử dụng khi các liệu pháp đường uống không đủ kiểm soát đường huyết, đặc biệt trong trường hợp bệnh tiến triển nặng.

Đái tháo đường và tăng huyết áp làm gia tăng các nguy cơ biến chứng.

Đái tháo đường và tăng huyết áp làm gia tăng các nguy cơ biến chứng.

3. Điều chỉnh lối sống

- Chế độ ăn uống: Hạn chế muối (chỉ ăn dưới 2g/ngày), giảm đường và chất béo bão hòa, tăng cường rau xanh, cá béo và ngũ cốc nguyên cám.

- Kiểm soát cân nặng: Trường hợp thừa cân, béo phì, khi giảm 5 - 10% trọng lượng cơ thể có thể làm giảm đáng kể nguy cơ biến chứng.

- Hoạt động thể chất: Giúp cải thiện độ nhạy insulin và kiểm soát huyết áp. Theo đó, tập thể dục ít nhất 150 phút/tuần với cường độ trung bình như đi bộ nhanh, đạp xe hoặc bơi lội... Các bài tập kháng lực (tập tạ nhẹ, yoga) ít nhất 2 lần/tuần giúp tăng cường cơ bắp, cải thiện độ nhạy insulin. Tập thể dục cường độ cao ngắt quãng (HIIT) có thể mang lại lợi ích cho một số bệnh nhân có kiểm soát tốt đường huyết và huyết áp.

- Tránh ngồi lâu, nên đứng dậy và vận động nhẹ mỗi 30-60 phút để cải thiện tuần hoàn.

- Bỏ thuốc lá và hạn chế rượu bia: Giảm nguy cơ tổn thương mạch máu và cải thiện tiên lượng tim mạch.

Tăng huyết áp, đái tháo đường cần tránh xa thực phẩm màu trắng nào? | SKĐS

TS.BS.Nguyễn Vinh Quang

Nguồn SK&ĐS: https://suckhoedoisong.vn/dong-mac-dai-thao-duong-va-tang-huyet-ap-dung-thuoc-nhu-the-nao-169250228113111117.htm