Dòng vốn đổ vào tư nhân: Thêm động lực cho phục hồi kinh tế
Dư nợ tín dụng dành cho khu vực tư nhân vượt 15,3 triệu tỷ đồng, phản ánh bước chuyển tích cực trong chiến lược tiếp vốn và định hướng phát triển nền kinh tế.
Tại tọa đàm “Phát huy vai trò của các ngân hàng thương mại trong thực hiện Nghị quyết 68” tổ chức ngày 27/6, ông Nguyễn Phi Lân, Vụ trưởng Vụ Dự báo, thống kê - Ổn định tiền tệ, tài chính (Ngân hàng Nhà nước) cho hay, dư nợ tín dụng dành cho khu vực kinh tế tư nhân hiện chiếm ưu thế rõ rệt, với quy mô ước đạt khoảng 15,3 triệu tỷ đồng tính đến cuối tháng 4/2025. Thực tế cho thấy, dòng vốn đang dần rời khỏi vùng quen thuộc là khu vực doanh nghiệp nhà nước để chuyển hướng sang khu vực tư nhân – được xem là động lực quan trọng nhất của nền kinh tế trong giai đoạn mới.

Ảnh minh họa.
Tuy nhiên, dù dòng vốn có xu hướng dịch chuyển tích cực, tiếp cận tín dụng vẫn là một trong những trở ngại lớn với doanh nghiệp tư nhân. Theo ông Lê Hoàng Châu, Chủ tịch Hiệp hội Bất động sản TP.HCM, chính sách từ Nghị quyết 68 đã tạo nhiều kỳ vọng khi xác lập vai trò chủ đạo của kinh tế tư nhân. Những cải cách gần đây được cộng đồng doanh nghiệp đánh giá cao, đặc biệt trong lĩnh vực bất động sản. Không ít doanh nghiệp uy tín đã sử dụng tín dụng đúng mục đích, phát triển dự án hiệu quả và hoàn trả đầy đủ cả gốc lẫn lãi cho ngân hàng.
Dù vậy, vẫn tồn tại thực tế là nhiều doanh nghiệp đầu tư dàn trải, vượt quá năng lực tài chính, hoặc sử dụng vốn sai mục đích. Điều này làm gia tăng rủi ro cho tổ chức tín dụng – trong bối cảnh phần lớn vốn huy động trên thị trường là vốn ngắn hạn, trong khi bất động sản lại đòi hỏi nguồn vốn trung và dài hạn. Đây là điểm nghẽn cần được nhìn nhận một cách chia sẻ và thấu đáo.
TS. Đậu Anh Tuấn, Phó tổng thư ký Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI), cho rằng tín dụng đóng vai trò sống còn với doanh nghiệp, giống như nhiên liệu với một chiếc xe. Ông nhấn mạnh rằng nếu doanh nghiệp không tiếp cận được vốn, đặc biệt là vốn dài hạn với chi phí hợp lý, thì không thể mở rộng sản xuất hay tăng khả năng cạnh tranh.
Khảo sát của VCCI cho thấy tiếp cận tín dụng luôn là một trong những rào cản lớn nhất, bên cạnh thủ tục hành chính và đất đai. Điều này đặc biệt rõ nét trong các ngành công nghiệp hỗ trợ – nơi mà các doanh nghiệp trong nước phải cạnh tranh với những đối thủ đến từ Nhật Bản, Hàn Quốc hay Đài Loan, vốn có điều kiện vay ưu đãi chỉ từ 2–3%/năm, trong khi doanh nghiệp Việt phải chịu lãi suất cao hơn nhiều.
Cần mở thêm kênh vốn để giảm áp lực lên ngân hàng
Một trong những hướng tháo gỡ được TS. Tuấn đề cập là phát triển tín dụng dựa trên dòng tiền, thay vì chỉ dựa trên tài sản thế chấp như hiện nay. Tuy nhiên, để thực hiện điều này cần có sự điều chỉnh về pháp lý. Theo ông, các quy định hiện tại – từ nghị định đến thông tư – còn chứa đựng nhiều rào cản khiến các ngân hàng gặp khó khăn khi đánh giá tín dụng theo mô hình dòng tiền.
Ông Tuấn cho rằng, các ngân hàng cần được phép mở rộng hoạt động cho vay với những doanh nghiệp có lịch sử dòng tiền tốt, minh bạch, tuân thủ pháp luật, ngay cả khi họ chưa có tài sản đảm bảo. Tất nhiên, cần kèm theo cơ chế quản lý rủi ro phù hợp để tránh lạm dụng. Việc linh hoạt hơn trong xét duyệt tín dụng có thể tạo ra một dòng vốn hiệu quả và thực chất cho khu vực tư nhân.
Một vấn đề khác là hệ thống tài chính hiện vẫn quá phụ thuộc vào ngân hàng. Tại nhiều quốc gia, doanh nghiệp huy động vốn thông qua thị trường chứng khoán, trái phiếu hay các quỹ đầu tư tài chính. Tuy nhiên, ở Việt Nam, các kênh này chưa phát triển tương xứng. Hiện nay chỉ có hơn 1.600 doanh nghiệp đủ điều kiện niêm yết trên thị trường chứng khoán, trong đó chỉ có 63 doanh nghiệp bất động sản – một con số khiêm tốn.
Trong khi đó, các quỹ đầu tư tài chính hiện cũng rất hạn chế. Ông Lê Hoàng Châu cho biết, hiện mới chỉ có một quỹ thuộc Techcombank hoạt động theo mô hình này, và thị trường vẫn thiếu vắng các tổ chức có khả năng gánh vác vai trò huy động vốn dài hạn cho doanh nghiệp. Kênh phát hành trái phiếu doanh nghiệp cũng gặp không ít trở ngại do quy định chặt chẽ về hệ số nợ, trong khi thị trường còn thiếu tính minh bạch và niềm tin từ nhà đầu tư chưa được củng cố trở lại.
Chính vì vậy, gánh nặng huy động vốn vẫn đang đè nặng lên hệ thống ngân hàng. Để đảm bảo an toàn, các ngân hàng buộc phải kiểm soát chặt chẽ dòng tiền, siết điều kiện cho vay và yêu cầu doanh nghiệp sử dụng vốn đúng mục đích. Cùng lúc đó, doanh nghiệp phát hành trái phiếu riêng lẻ phải tuân thủ quy định về giới hạn nợ trên vốn chủ sở hữu, điều này cũng hạn chế khả năng mở rộng tín dụng thông qua thị trường.
Trong bối cảnh đó, việc Quốc hội thông qua Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Các tổ chức tín dụng được kỳ vọng sẽ tạo bước đột phá trong việc xử lý nợ xấu và mở rộng không gian tín dụng. Theo ông Nguyễn Phi Lân – Vụ trưởng Vụ Dự báo, thống kê và ổn định tiền tệ – tài chính (Ngân hàng Nhà nước), văn bản pháp luật mới này sẽ giúp hoàn thiện hành lang pháp lý, tạo điều kiện cho hệ thống ngân hàng linh hoạt hơn trong cấp tín dụng và quản trị rủi ro.