Dự án số hóa của Úc giúp nông dân vùng núi Tây Bắc xuất khẩu nông sản

Nông dân vùng núi Tây Bắc trồng cây ăn quả quy mô nhỏ cần tiếp cận các công cụ số, một bước quan trọng để thoát khỏi thị trường bấp bênh và vươn tới nhóm khách hàng có giá trị cao.

Trong nhiều năm qua, diện tích cây ăn quả ở Tây Bắc Việt Nam được mở rộng chủ yếu nhờ chính sách khuyến khích của Nhà nước. Tuy nhiên, khâu thị trường lại chưa được chú trọng đúng mức. Sản lượng tăng mạnh khiến thị trường trong nước bão hòa với trái cây giá trị thấp, giá giảm tới 50% trong năm 2022, dẫn đến lợi nhuận của một số nông dân thấp hơn cả chi phí sản xuất.

Nông dân Tây Bắc và sản phẩm nhãn - Ảnh: Báo Nhân dân

Nông dân Tây Bắc và sản phẩm nhãn - Ảnh: Báo Nhân dân

Do vậy, rất cần những dự án hướng tới mục tiêu cải thiện sinh kế cho nông dân trồng cây ăn quả quy mô nhỏ ở Tây Bắc thông qua việc đánh giá cách các công cụ số có thể hỗ trợ tiếp cận thị trường trong nước và quốc tế, với sự đảm bảo chất lượng, tính bao trùm và cạnh tranh.

Dự án do ACIAR (Trung tâm Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế Australia) tài trợ kéo dài 4 năm với kinh phí 2,34 triệu đô la Úc (AUD), do tổ chức Applied Horticulture Research (AHR) chủ trì, phối hợp cùng Viện Nghiên cứu Rau quả (FAVRI) có thể giúp nông dân không chỉ vùng Tây Bắc mà trên khắp Việt Nam. Dự án tập trung vào ba loại trái cây chính: thanh long, xoài và nhãn, nhằm trang bị cho nông dân các công cụ số để chứng minh việc tuân thủ Tiêu chuẩn Thực hành Nông nghiệp Tốt của Việt Nam (VietGAP).

Không chỉ vậy, nhóm dự án cũng hỗ trợ nông dân nâng cao chất lượng và sự ổn định trong cung ứng trái cây, mở ra cơ hội tiếp cận thị trường cao cấp trong nước và xuất khẩu - những thị trường yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm, chất lượng sản phẩm và khả năng truy xuất nguồn gốc đáng tin cậy. Đáng chú ý, Việt Nam hiện là nước xuất khẩu rau quả lớn thứ ba cho Úc, trong đó có xoài, thanh long và nhãn.

Nỗ lực mới này kế thừa kết quả từ hơn một thập niên các dự án do ACIAR tài trợ về chuỗi giá trị rau an toàn và truy xuất nguồn gốc số. Những dự án đó đã giúp nông dân Tây Bắc tăng thu nhập ròng lên gấp 15 lần và ký được hợp đồng cung ứng cho các nhà bán lẻ hiện đại tại Hà Nội.

Những khoản đầu tư trước đây của ACIAR (AGB/2009/053 và AGB/2014/035) đã chứng minh rằng nông dân Tây Bắc có thể cải thiện sinh kế bằng cách cung ứng rau đạt chứng nhận VietGAP cho các kênh bán lẻ hiện đại ở Hà Nội. VietGAP là bộ tiêu chuẩn do Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (cũ) ban hành, hướng dẫn nông dân sản xuất an toàn, đảm bảo chất lượng sản phẩm, bảo vệ môi trường, đồng thời nâng cao phúc lợi xã hội cho cả người sản xuất và người tiêu dùng và cung cấp khả năng truy xuất nguồn gốc.

Giáo sư Gordon Rogers từ AHR, trưởng nhóm dự án, chia sẻ: “Các nghiên cứu trước đây của chúng tôi cho thấy khách hàng đánh giá cao chất lượng và sự an toàn trong nông sản tươi. Thông tin đáng tin cậy về sự đảm bảo của sản phẩm, bao gồm chứng nhận, thương hiệu và vùng sản xuất, có vai trò quan trọng trong việc xây dựng niềm tin”.

Một mã QR đơn giản liên kết đến thông tin sản phẩm có thể mở ra những thị trường bán lẻ mới, đem lại lợi nhuận cao cho nông dân.

Giáo sư Gordon Rogers

Trong khuôn khổ dự án, nhóm nghiên cứu sẽ xác định các yêu cầu chất lượng cụ thể của thị trường bán lẻ hiện đại tại Hà Nội, sau đó làm việc trực tiếp với nông dân để cải thiện truy xuất nguồn gốc, xử lý sau thu hoạch và duy trì chuỗi lạnh. Nông dân sẽ thử nghiệm và áp dụng các công cụ số dễ sử dụng, chi phí thấp để thay thế việc ghi chép bằng giấy, qua đó giảm chi phí và hạn chế tổn thất sau thu hoạch.

Giáo sư Rogers cho biết: “Một khi nông dân có thể cung ứng thành công cho các thị trường cao cấp trong nước, chúng tôi sẽ tiếp tục hỗ trợ họ tìm kiếm cơ hội xuất khẩu”.

Tiến sĩ Jack Hetherington, Giám đốc Chương trình Nghiên cứu Kinh doanh Nông nghiệp của ACIAR, nhấn mạnh: “Dự án này kế thừa hai thập niên đầu tư của ACIAR nhằm xây dựng các chuỗi cung ứng nông sản bền vững tại Tây Bắc Việt Nam, nơi nông dân quy mô nhỏ được trao quyền tiếp cận các thị trường giá trị cao. Chúng tôi tin tưởng rằng sự hợp tác này sẽ nâng cao vị thế kinh doanh của ngành trái cây Tây Bắc và tác động bền vững đến sinh kế của hàng nghìn hộ nông dân - những người hiện đang canh tác 20.000 hecta xoài trong khu vực”.

Tiến sĩ Nguyễn Quốc Hùng, Viện Nghiên cứu Rau quả, điều phối nghiên cứu thực địa, bổ sung: “Số hóa là trọng tâm trong khát vọng tương lai của nông nghiệp Việt Nam. Nhưng điều đó đòi hỏi một sự sẵn sàng số mạnh mẽ. Sự hợp tác nghiên cứu này sẽ xây dựng năng lực cần thiết để Việt Nam bắt kịp làn sóng số trong nông nghiệp”.

Nông dân Tây Bắc thu hoạch thanh long - Ảnh: Báo Lao động

Nông dân Tây Bắc thu hoạch thanh long - Ảnh: Báo Lao động

Thị trường bán lẻ hiện đại yêu cầu sản phẩm đạt chứng nhận VietGAP, tạo cơ hội tiếp cận thị trường có giá trị cao hơn cho nông dân. Việc phổ biến rộng rãi điện thoại thông minh và công cụ số ở Việt Nam và nhiều nơi khác tạo điều kiện thu thập dữ liệu sản xuất, dữ liệu chuỗi cung ứng, kết hợp với dữ liệu định vị GPS để đáp ứng yêu cầu VietGAP.

Dự án giúp nông dân thế nào?

Dự án này nhằm trao quyền cho nông dân trồng cây ăn quả quy mô nhỏ bằng cách ứng dụng các công cụ số để thu thập dữ liệu sản xuất và chất lượng, giúp họ tiếp cận tốt hơn các thị trường giá trị cao trong và ngoài nước.

Tại Sơn La, dự án phối hợp với nông dân trồng xoài và thanh long để đáp ứng yêu cầu truy xuất nguồn gốc, xử lý sau thu hoạch, phân loại và chuỗi lạnh, phục vụ hệ thống bán lẻ hiện đại ở Hà Nội và tìm cơ hội vươn ra xuất khẩu.

Đồng thời, dự án cùng nông dân xác định hạn chế, cải tiến công cụ số khi cần thiết, phối hợp với đối tác trong nước để nâng cao năng lực ứng dụng, kết nối với các chuỗi giá trị, cơ quan quản lý và nhà xuất khẩu nhằm mở rộng quy mô. Bên cạnh đó, dự án còn đánh giá tác động của công cụ số tới mức độ tham gia thị trường và sinh kế, đặc biệt chú trọng đảm bảo phụ nữ, trẻ em gái và đồng bào dân tộc thiểu số cũng được hưởng lợi.

Người nông dân có thể trông đợi gì?

Trước hết, dự án sẽ mang lại lợi ích kinh tế -xã hội cho nông dân trồng cây ăn quả quy mô nhỏ ở Tây Bắc, đồng thời mở rộng lợi ích cho thị trường xuất khẩu quốc gia và khả năng ứng dụng công nghệ vào các ngành khác.

Nông dân Sơn La thu hoạch xoài - Ảnh: Báo Tin tức

Nông dân Sơn La thu hoạch xoài - Ảnh: Báo Tin tức

Thông qua việc áp dụng công cụ số, nông dân sẽ đủ điều kiện tham gia thị trường trong và ngoài nước có giá trị cao. Việc áp dụng này được kỳ vọng mang lại những tác động dài hạn như: Nâng cao năng lực của nông dân và đơn vị thu mua để tham gia thị trường cao cấp, nơi yêu cầu tuân thủ VietGAP và sẵn sàng trả giá cao hơn cho sản phẩm đạt chứng nhận.

Cải thiện phương pháp canh tác nhờ tiêu chuẩn VietGAP, qua đó không chỉ đảm bảo an toàn thực phẩm và chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao năng suất, giảm chi phí đầu vào và giảm tác động môi trường.

Mở rộng cơ hội thị trường cho nông dân, đặc biệt là phụ nữ và đồng bào dân tộc thiểu số, giúp họ có thu nhập cao hơn và cải thiện sinh kế.

Hình thành các công cụ đã được kiểm chứng và đội ngũ chuyên môn trong nước để vận hành hệ thống truy xuất số tin cậy, giám sát điều kiện chuỗi lạnh từ khâu đóng gói đến thị trường, đảm bảo tuân thủ VietGAP.

Giảm tình trạng dư cung ở các chợ truyền thống, qua đó hạn chế mức lợi nhuận thấp và nghèo đói kéo dài ở vùng sâu, vùng xa.

Mở rộng tiềm năng ứng dụng công nghệ truy xuất nguồn gốc số sang nhiều loại trái cây khác ngoài xoài và thanh long, góp phần xây dựng thị trường xuất khẩu giá trị cao - một trong những ưu tiên của Chính phủ Việt Nam.

Bùi Tú

Nguồn Một Thế Giới: https://1thegioi.vn/du-an-so-hoa-cua-uc-giup-nong-dan-vung-nui-tay-bac-xuat-khau-nong-san-238049.html