Du lịch – nhịp cầu đưa cồng chiêng đến với thế giới
Âm thanh ngân vang của cồng chiêng từ lâu đã trở thành nhịp đập linh hồn của đồng bào các dân tộc dọc theo dãy Trường Sơn – Tây Nguyên. Không chỉ là di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại được UNESCO công nhận, cồng chiêng ngày nay còn góp phần định hình bản sắc, nuôi dưỡng đời sống tinh thần và mở ra hướng đi mới trong phát triển du lịch bền vững.
Di sản độc đáo trong đời sống cộng đồng
Trải qua bao thế hệ, cồng chiêng vẫn hiện diện trong mọi nghi lễ vòng đời và lễ hội cộng đồng của đồng bào Bahnar, Jrai, Êđê, M’nông, Xê Đăng…
Trên dải Trường Sơn hùng vĩ, tiếng chiêng không chỉ vang lên trong lễ mừng lúa mới, lễ bỏ mả hay lễ đâm trâu, mà còn là sợi dây nối kết con người với thần linh, thể hiện ước vọng về một cuộc sống no đủ, bình an.

Các thế hệ đồng bào cùng gìn giữ âm vang cồng chiêng trong đời sống thường nhật
Mỗi bộ cồng chiêng thường gồm nhiều chiếc, gắn với hệ thống âm luật đặc thù. Người dân quan niệm cồng chiêng có hồn, có thần trú ngụ, vì thế việc giữ gìn, tôn trọng cồng chiêng cũng chính là giữ gìn mối liên kết cộng đồng.
Đối với người Trường Sơn – Tây Nguyên, chiêng không chỉ để gõ nhịp, mà còn là tiếng nói tâm linh, là bản sắc văn hóa truyền đời.
Trong đời sống hôm nay, cồng chiêng không còn bó hẹp trong không gian buôn làng mà đã vươn ra nhiều không gian mới. Ở Gia Lai, Festival Cồng chiêng Tây Nguyên được tổ chức định kỳ, trở thành thương hiệu văn hóa – du lịch của vùng đất cao nguyên, thu hút hàng vạn du khách trong và ngoài nước.
Tại Đắk Lắk, những đêm diễn cồng chiêng bên bếp lửa buôn Đôn hay trong lễ hội cà phê đã để lại nhiều ấn tượng sâu đậm cho bạn bè quốc tế. Ở Quảng Ngãi, du khách có thể đến làng Kon K’tu, ngồi bên nhà rông, uống rượu cần và hòa mình trong tiếng cồng chiêng ngân vang giữa đại ngàn.

Cồng chiêng trở thành sản phẩm du lịch cộng đồng hấp dẫn, mang lại trải nghiệm văn hóa độc đáo
Tại miền Trung, một số làng người Cơ Tu ở vùng ven Đà Nẵng cũng đã đưa cồng chiêng vào sản phẩm du lịch cộng đồng, tạo nên trải nghiệm văn hóa độc đáo gắn liền với nhà Gươl, điệu múa tung tung da dá và ẩm thực truyền thống.
Rõ ràng, cồng chiêng không chỉ còn là “báu vật” của buôn làng mà đã trở thành điểm nhấn trong các sự kiện văn hóa, du lịch, góp phần lan tỏa giá trị di sản đến đông đảo công chúng.
Cùng với sự phát triển của ngành du lịch trải nghiệm và du lịch văn hóa, cồng chiêng đang trở thành một trong những “thương hiệu” nổi bật của Trường Sơn – Tây Nguyên. Nhiều tour du lịch hiện nay đã thiết kế trải nghiệm “một ngày sống cùng buôn làng”, trong đó điểm nhấn là đêm lửa trại với tiếng cồng chiêng, điệu múa xoang và bầu rượu cần.
Sự hấp dẫn của cồng chiêng nằm ở tính nguyên sơ và tính cộng đồng. Du khách không chỉ thưởng thức âm nhạc mà còn được tham gia vào vòng xoang, cùng dân làng hòa nhịp. Chính sự tương tác này tạo nên giá trị khác biệt so với các loại hình nghệ thuật trình diễn trên sân khấu.

Festival Cồng chiêng Tây Nguyên, sự kiện văn hóa đặc sắc, thu hút du khách
Đặc biệt, nhiều chuyên gia du lịch đánh giá rằng, việc gắn di sản cồng chiêng với du lịch cộng đồng đang tạo ra “nguồn lực kép”: vừa bảo tồn được bản sắc văn hóa, vừa nâng cao thu nhập, cải thiện đời sống cho đồng bào. Đó cũng là hướng phát triển du lịch bền vững mà nhiều địa phương đang hướng tới.
Giải pháp giữ lửa di sản trong dòng chảy phát triển
Tuy nhiên, việc đưa cồng chiêng vào không gian du lịch cũng đặt ra không ít thách thức. Ở một số nơi, biểu diễn cồng chiêng bị thương mại hóa, chỉ còn mang tính trình diễn đơn thuần, thiếu đi tính thiêng liêng vốn có. Nguy cơ “sân khấu hóa” quá mức khiến cồng chiêng bị tách khỏi môi trường sống tự nhiên của cộng đồng.
Bên cạnh đó, lực lượng nghệ nhân am hiểu cồng chiêng ngày càng già hóa. Thế hệ trẻ ít gắn bó với nhạc cụ truyền thống này do tác động của lối sống hiện đại. Nếu không có chiến lược bảo tồn hợp lý, âm vang cồng chiêng sẽ dần thưa vắng trong đời sống thường nhật.

Không gian sinh hoạt cộng đồng, nơi lưu giữ và nuôi dưỡng di sản cồng chiêng
Để bảo tồn và phát huy giá trị cồng chiêng, nhiều địa phương đã triển khai các mô hình thiết thực. Tại Gia Lai và Đắk Lắk, các lớp truyền dạy cồng chiêng được mở cho thanh thiếu niên, qua đó hình thành đội chiêng trẻ kế cận.
Ở Quảng Ngãi, nhiều nghệ nhân đã tình nguyện đứng lớp, truyền dạy kỹ năng diễn tấu và những câu chuyện văn hóa xoay quanh cồng chiêng.
Một số địa phương còn đưa cồng chiêng vào trường học như một phần của chương trình giáo dục địa phương. Đây là cách giúp thế hệ trẻ không chỉ nghe, mà còn trực tiếp trải nghiệm và thấm thía giá trị di sản.
Trong lĩnh vực du lịch, cần khuyến khích các mô hình du lịch cộng đồng do chính người dân làm chủ, để họ trở thành nhân tố trung tâm trong việc bảo tồn di sản. Khi đồng bào được hưởng lợi từ việc gìn giữ cồng chiêng, họ sẽ có thêm động lực để tiếp tục duy trì và phát triển.
Đồng thời, việc quảng bá hình ảnh “Du lịch cồng chiêng Trường Sơn – Tây Nguyên” ra quốc tế cũng cần được chú trọng. Những festival, sự kiện văn hóa – du lịch nên được tổ chức thường xuyên, kết hợp với chiến lược truyền thông để giới thiệu âm vang cồng chiêng như một “đặc sản văn hóa” độc đáo của Việt Nam.
Có thể nói, cồng chiêng là sự kết tinh của tâm hồn cộng đồng, là tiếng vọng của núi rừng Trường Sơn và là niềm tự hào của các dân tộc Tây Nguyên. Khi bước vào đời sống đương đại, âm vang ấy không chỉ là ký ức của quá khứ, mà còn là động lực cho hiện tại và tương lai.
Mỗi khi tiếng chiêng ngân lên trong lễ hội, du khách và cộng đồng lại cảm nhận được sức mạnh gắn kết, niềm tin và khát vọng. Đó chính là giá trị lớn nhất mà cồng chiêng mang lại: vừa giữ gìn cội nguồn, vừa lan tỏa bản sắc đến bạn bè quốc tế, vừa đồng hành cùng du lịch để mở ra cánh cửa phát triển mới cho vùng Trường Sơn – Tây Nguyên.