Đưa tiếng Anh thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học: Trang bị 'tấm hộ chiếu' cho thế hệ lao động toàn cầu
Đưa tiếng Anh thành ngôn ngữ thứ hai là bước tiến quan trọng cho giáo dục Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế.

Việc đưa tiếng Anh thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học vừa là thách thức vừa là cơ hội cho các nhà trường. (Ảnh minh họa: VGP)
Trong bối cảnh toàn cầu hóa tăng tốc và thị trường lao động quốc tế cạnh tranh khốc liệt, ngoại ngữ đang trở thành một trong những năng lực cốt lõi của người học. Ở nhiều ngành nghề, khả năng sử dụng tiếng Anh không còn là lợi thế mà đã trở thành yêu cầu tối thiểu để tiếp cận tri thức, tham gia môi trường làm việc đa văn hóa và mở rộng cơ hội hội nhập.
Việc Thủ tướng Chính phủ ban hành Đề án đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học, với những mục tiêu cụ thể cho giáo dục đại học không chỉ là định hướng về ngôn ngữ mà còn là bước chuẩn bị chiến lược cho nguồn nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên toàn cầu. Đây vừa là cơ hội, vừa là thách thức đối với các nhà trường. Việc chủ động đưa tiếng Anh thành ngôn ngữ thứ hai cần được triển khai trên nền tảng nâng cao chất lượng dạy, học và sử dụng tiếng Anh trong lớp học cũng như toàn trường; xây dựng môi trường giao tiếp tiếng Anh trong học tập, sinh hoạt hàng ngày.
Ngoại ngữ – Năng lực cạnh tranh thời hội nhập
Sự phát triển của nền kinh tế tri thức khiến tiếng Anh trở thành ngôn ngữ chung trong khoa học, công nghệ, quản trị và kinh doanh quốc tế. Người học thành thạo tiếng Anh có khả năng tiếp cận kho kiến thức rộng lớn mà thế giới đang chia sẻ, đặc biệt trong các lĩnh vực mũi nhọn. Người trẻ tự tin tham gia các khóa học, giao lưu tại nước ngoài và có thể làm việc trong môi trường đa quốc gia mà không bị rào cản ngôn ngữ cản trở. Ngay cả khi ở trong nước, xu hướng làm việc xuyên biên giới và làm việc từ xa cũng đòi hỏi năng lực giao tiếp quốc tế ngày càng cao.
Đối với sinh viên, việc sử dụng thành thạo tiếng Anh giúp họ hình thành tư duy toàn cầu, mở rộng mạng lưới quan hệ và tiếp cận các cơ hội nghề nghiệp đa dạng hơn. Trong dài hạn, đó là nền tảng để Việt Nam xây dựng đội ngũ nhân lực cạnh tranh trên thị trường khu vực và thế giới. Bởi nếu chỉ dừng ở trình độ đọc hiểu cơ bản, người học khó đáp ứng được yêu cầu làm việc trong bối cảnh hội nhập sâu và chuyển đổi số mạnh mẽ.
Việc đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học là chủ trương có tầm nhìn dài hạn. Với giáo dục đại học, Đề án đặt ra mục tiêu nâng cao chuẩn đầu ra ngoại ngữ, tăng số lượng chương trình và học phần giảng dạy bằng tiếng Anh, đồng thời xây dựng môi trường sử dụng tiếng Anh trong học thuật và đời sống sinh viên. Đây là bước tiến đáng kể bởi nó buộc các trường đại học phải chuyển từ cách tiếp cận “dạy ngoại ngữ như một môn học” sang thúc đẩy việc sử dụng tiếng Anh trong cả hoạt động đào tạo, nghiên cứu lẫn sinh hoạt hằng ngày.
Vì thế, cơ hội mở ra theo nhiều chiều. Các trường có điều kiện nâng cao năng lực cạnh tranh thông qua các chương trình giảng dạy hiện đại hơn, khả năng kết nối quốc tế mạnh hơn và môi trường học thuật đa ngôn ngữ rõ nét hơn. Đồng thời, đây cũng là thời điểm thuận lợi để các trường mở rộng hợp tác, thu hút chuyên gia nước ngoài, phát triển các chương trình liên kết...
Tuy vậy, để biến cơ hội thành hiện thực, các trường không thể chỉ dừng ở việc thay đổi hình thức mà cần một chiến lược toàn diện và lâu dài.
Cần chiến lược tổng thể
Tổng kết Đề án dạy và học ngoại ngữ trong hệ thống giáo dục quốc dân giai đoạn 2017-2025 cho thấy, tính đến năm 2025, 100% ngành đào tạo chuyên ngữ đã hoàn thành triển khai chương trình ngoại ngữ đáp ứng chuẩn đầu ra và ngành đào tạo. Nhiều cơ sở giáo dục đại học triển khai chương trình đào tạo chuyên ngành bằng ngoại ngữ, chủ yếu là tiếng Anh.
Để quá trình đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai diễn ra thực chất, không hình thức, các trường đại học phải triển khai một chiến lược tổng thể dựa trên sự đồng bộ và liên thông giữa nhiều yếu tố. Trước hết, đội ngũ giảng viên cần được đào tạo bài bản về năng lực ngôn ngữ, phương pháp sư phạm và kỹ năng giảng dạy bằng tiếng Anh. Đây là điều kiện tiên quyết, bởi mọi cải cách về chương trình hay công nghệ đều trở nên vô nghĩa nếu giảng viên không đủ năng lực triển khai.
Cùng với đó, các trường cần đổi mới chương trình và học liệu theo hướng gắn tiếng Anh với năng lực nghề nghiệp. Việc tăng dần số lượng học phần giảng dạy bằng tiếng Anh, trước tiên ở những ngành có thế mạnh hoặc có nhu cầu hội nhập cao, sẽ tạo đà cho sinh viên thực hành ngôn ngữ một cách tự nhiên và liên tục. Học liệu cũng cần được số hóa, đa dạng hóa và cập nhật theo chuẩn quốc tế để hỗ trợ việc học mọi lúc, mọi nơi.
Cần chuyển từ kiểm tra kiến thức sang đánh giá năng lực sử dụng. Các bài thi không chỉ tập trung vào từ vựng hay ngữ pháp mà phải mô phỏng tình huống thật như thuyết trình, viết báo cáo, làm việc nhóm hay phân tích vấn đề bằng tiếng Anh. Khi đó, ngoại ngữ không còn là mục tiêu học thuộc mà trở thành kỹ năng ứng dụng.
Bên cạnh đó, môi trường học tập có vai trò quyết định. Khi sinh viên được khuyến khích giao tiếp bằng tiếng Anh trong lớp học, trong câu lạc bộ hay trong các hoạt động học thuật, tiếng Anh dần trở thành một phần của đời sống thường ngày.
Đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai không chỉ là một mục tiêu giáo dục mà là chiến lược phát triển quốc gia, nhằm chuẩn bị cho thế hệ trẻ khả năng thích ứng với thế giới rộng mở và đầy biến động. Đối với các trường đại học, đây là cơ hội lớn để đổi mới toàn diện nhưng cũng là thách thức đòi hỏi sự quyết tâm, đầu tư và nỗ lực bền bỉ.
Khi các giải pháp được triển khai song hành và nhất quán, ngoại ngữ sẽ không còn là rào cản mà trở thành công cụ mạnh mẽ giúp sinh viên tiếp cận tri thức, vượt qua biên giới và tự tin bước vào môi trường lao động đầy cạnh tranh. "Tấm hộ chiếu" ấy sẽ mở đường để họ trở thành những công dân toàn cầu thực thụ, với sự chủ động, hội nhập và sẵn sàng đóng góp cho sự phát triển của đất nước trong kỷ nguyên mới.











