Đừng khoác lại 'chiếc áo' chật hơn cho xuất khẩu gạo
Chúng ta không thể đánh đồng 'quản lý' với 'kiểm soát'. Trong thời đại số, quản trị hiện đại phải dựa vào dữ liệu, minh bạch và niềm tin.
Vừa qua, bài viết Tư duy "không quản được thì cấm” đang trở lại với xuất khẩu gạo đăng trên Tuần Việt Nam/VietNamNet đã có những phân tích thẳng thắn và rất đáng trân trọng về dự thảo sửa đổi Nghị định 107 của Bộ Công Thương liên quan đến xuất khẩu gạo. Tinh thần cải cách thể chế được nêu rõ trong Nghị quyết 66 và 68 của Bộ Chính trị – những định hướng chiến lược nhằm khơi thông nguồn lực kinh tế tư nhân đang đứng trước nguy cơ bị bẻ cong bởi những quy định hành chính có tính “hồi tố tư duy”.
Tôi đánh giá cao cách bài viết mổ xẻ các bất cập của dự thảo với thái độ đối thoại, khách quan mà không thiếu sự cứng rắn cần thiết. Tác giả đã chỉ rõ rằng, rào cản mới đặt ra – như yêu cầu doanh nghiệp phải sở hữu kho chứa và dự trữ hàng nghìn tấn gạo dù chưa có hợp đồng – là một bước lùi không chỉ về mặt quản lý kinh tế, mà còn đi ngược lại chính sách tạo dựng niềm tin vào cải cách.

Cải cách không thể là cởi bỏ một "chiếc áo" chật để khoác lại một "chiếc áo" khác còn chật hơn. Ảnh: Hoàng Hà
Nhìn từ thực tế, không ít doanh nghiệp nhỏ trong ngành gạo đóng vai trò quan trọng trong chuỗi giá trị, đặc biệt tại vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Họ không chỉ sơ chế, thu mua gạo đặc sản mà còn đồng hành cùng nông dân trong đầu tư vùng nguyên liệu. Khi Nghị định 107 lần đầu ban hành vào năm 2018, chính các doanh nghiệp này đã có cơ hội vươn lên. Số lượng doanh nghiệp xuất khẩu gạo tăng 1,4 lần trong năm 2019 – một minh chứng cho hiệu quả của mở cửa có kiểm soát.
Thế nhưng, thay vì tiếp tục cải tiến khung pháp lý theo hướng hỗ trợ và hậu kiểm, dự thảo mới lại có dấu hiệu "quay đầu", yêu cầu các điều kiện khắt khe mà phần lớn doanh nghiệp nhỏ khó lòng đáp ứng. Đó không chỉ là gánh nặng tài chính – như việc phải sở hữu kho vật lý – mà còn là sự cản trở quyền tự do kinh doanh được Hiến pháp bảo hộ.
Chúng ta không thể đánh đồng “quản lý” với “kiểm soát”. Trong thời đại số, quản trị hiện đại phải dựa vào dữ liệu, minh bạch và niềm tin. Nếu một doanh nghiệp đáp ứng tốt các tiêu chí về hợp đồng, thuế vụ, và truy xuất nguồn gốc – tại sao lại bắt họ sở hữu tài sản cố định? Trong khi, khoản vốn ấy có thể đầu tư vào giống lúa, chất lượng gạo, hay hệ thống logistics?
Hơn thế, một chính sách tốt không thể được thiết kế chỉ để "lọc người chơi", tạo ưu thế cho nhóm đã có sẵn điều kiện. Kinh tế học gọi đó là “regulatory capture” – khi luật lệ bị nhóm lợi ích chi phối để củng cố vị thế. Nếu cải cách chỉ để làm đẹp cho báo cáo mà thực tế thì dựng lại những “bức tường vô hình”, thì niềm tin vào môi trường đầu tư sẽ sớm rạn nứt.
Chúng ta có thể học hỏi từ các nước như Thái Lan, Ấn Độ, hay cả Hoa Kỳ – nơi cơ chế giám sát vẫn đi đôi với việc tạo điều kiện cho doanh nghiệp nhỏ tham gia. Những quốc gia này hiểu rằng, chính sự đa dạng về quy mô doanh nghiệp tạo nên tính linh hoạt và sức bật cho ngành xuất khẩu.

Tôi cho rằng, điều quan trọng nhất là tư duy. Cải cách không thể là cởi bỏ một "chiếc áo" chật để khoác lại một "chiếc áo" khác còn chật hơn. Chính phủ đã tuyên bố nhiều lần về việc “chuyển từ kiểm soát sang phục vụ”, “kiến tạo phát triển” – vậy hãy biến những cam kết ấy thành chính sách thực chất.
Dự thảo sửa đổi Nghị định 107 cần được xem xét lại một cách công tâm, với góc nhìn từ thực địa – từ doanh nghiệp nhỏ đang ngày ngày xoay sở giữa rủi ro khí hậu, biến động giá cả, và sức ép cạnh tranh. Nếu chưa thể “dẫn lối” họ ra biển lớn, thì ít nhất, đừng buộc họ phải trèo qua những bức tường cao hơn cả năng lực của chính sách.
Thể chế – nếu được ví như con đường thì phải phẳng, rộng và nhiều lối đi. Chúng ta không thể nói về đổi mới sáng tạo, khát vọng hóa rồng hay xuất khẩu xanh nếu con đường ấy còn chông gai bởi những rào cản tự tạo. Đã đến lúc chúng ta không chỉ nói “đồng hành cùng doanh nghiệp”, mà phải hành động như một đối tác thực sự: cùng tháo gỡ, cùng phát triển.