FDI xanh quyết định tương lai tăng trưởng của Việt Nam

Khi FDI đã lan tỏa tới toàn bộ 34 địa phương và chi phối nhiều ngành kinh tế trọng điểm, Việt Nam bước vào giai đoạn cần 'lọc dòng vốn' mạnh mẽ, đưa FDI xanh trở thành động lực trung tâm của mô hình tăng trưởng mới.

Trong gần 40 năm kể từ khi Luật Đầu tư nước ngoài ra đời (12/1987), FDI đã khẳng định vai trò là một trong những nguồn lực quan trọng của nền kinh tế Việt Nam. Dù tỷ trọng FDI trong tổng vốn đầu tư toàn xã hội đã giảm so với các giai đoạn trước, năm 2024 dòng vốn này vẫn chiếm tới 16,5% (theo số liệu FIA và GSO) và tiếp tục hiện diện ở 18/21 ngành kinh tế quốc dân. Điều đó cho thấy FDI vẫn đang là nguồn lực tác động trực tiếp đến chất lượng, hiệu quả và khả năng cạnh tranh của toàn bộ nền kinh tế.

Vai trò trong mô hình tăng trưởng mới

Đồng thời, FDI đã hiện diện tại toàn bộ 34 địa phương sau sắp xếp, từ 28 tỉnh đến 6 thành phố, mỗi nơi có các đặc thù phát triển khác nhau. Với quy mô và mức độ lan tỏa lớn như vậy, yêu cầu định hướng lại dòng vốn để phù hợp hơn với mục tiêu phát triển bền vững trở nên cấp thiết. Bối cảnh đó, câu chuyện đặt ra lúc này không chỉ là “thu hút thêm FDI”, mà là “thu hút FDI gì cho phù hợp với giai đoạn mới”. Và câu trả lời, theo xu hướng toàn cầu và yêu cầu nội tại của Việt Nam, chỉ có thể là FDI xanh.

FDI đã hiện diện tại toàn bộ 34 địa phương sau sắp xếp.

FDI đã hiện diện tại toàn bộ 34 địa phương sau sắp xếp.

Có thể hiểu “FDI xanh” là hình thức đầu tư xanh (Green Investment) được thực hiện thông qua dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (Foreign Direct Investment). Đây là các dự án do nhà đầu tư nước ngoài triển khai tại Việt Nam có kèm theo những yêu cầu bắt buộc về bảo vệ môi trường, giảm phát thải khí nhà kính, tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo và thúc đẩy tính bền vững của nền kinh tế. Nói cách khác, FDI xanh là dòng vốn hướng tới mục tiêu tăng trưởng kinh tế gắn liền với bảo vệ môi trường, phù hợp với định hướng phát triển kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn và phát triển bền vững.

Trong giai đoạn hiện nay, các lĩnh vực Việt Nam đang rất cần thu hút FDI xanh gồm năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời, thủy điện nhỏ; giao thông xanh như xe điện và hạ tầng sạc; xử lý chất thải, tái chế và tuần hoàn; nông nghiệp hữu cơ; công nghiệp tiết kiệm năng lượng; xây dựng công trình xanh và hạ tầng thích ứng biến đổi khí hậu. Tất cả đều phù hợp với chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh và mục tiêu phát triển ròng bằng 0 vào năm 2050.

Để FDI xanh thực sự trở thành động lực phát triển mới, Việt Nam cần đảm bảo rằng dòng vốn này tuân thủ các tiêu chuẩn tài chính xanh quốc tế, áp dụng chuyển đổi số ngay từ giai đoạn khởi đầu dự án nhằm tối ưu hóa quản trị năng lượng và thực hiện trách nhiệm xã hội trong suốt quá trình đầu tư. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp tư nhân trong nước, lực lượng chiếm số lượng lớn tại các địa phương nhưng còn gặp nhiều hạn chế về vốn, thiết bị và hạ tầng xử lý chất thải.

Thực hiện Nghị quyết 50-NQ/TW của Bộ Chính trị về nâng cao chất lượng đầu tư nước ngoài, Chính phủ đã phê duyệt Chiến lược hợp tác đầu tư nước ngoài giai đoạn 2021- 2030, trong đó nêu rõ yêu cầu thu hút đầu tư xanh, công nghệ cao, công nghiệp hỗ trợ và phương pháp quản trị tiên tiến, đồng thời đề cao trách nhiệm xã hội và cam kết bảo vệ môi trường. Đây đang là kim chỉ nam quan trọng để Việt Nam định hướng lại dòng vốn FDI trong thời kỳ mới.

Xu hướng FDI xanh không chỉ diễn ra tại Việt Nam mà xuất hiện mạnh mẽ ở nhiều quốc gia, bởi đầu tư gắn với giảm phát thải và bảo vệ môi trường đã trở thành tiêu chí bắt buộc trong thương mại và chuỗi cung ứng toàn cầu. Một số dự án điển hình tại Việt Nam đã cho thấy mức độ tiên phong của dòng vốn FDI xanh. Tại Bình Dương, nhà máy trung hòa carbon của LEGO có vốn đầu tư trên 1 tỷ USD, vận hành bằng năng lượng mặt trời và áp dụng quy trình xử lý nước, chất thải theo tiêu chuẩn bền vững cao nhất. Dự án điện gió ngoài khơi La Gàn ở Bình Thuận với vốn đầu tư 10,5 tỷ USD, khi hoàn thành sẽ cung cấp năng lượng sạch cho hơn 7 triệu hộ gia đình và giảm tới 130 triệu tấn CO₂. Hay dự án nhà máy xử lý chất thải rắn sinh hoạt công nghệ cao T&J tại Bắc Ninh, công suất 500 tấn/ngày, phát điện 11,6 MW và tạo ra 91.800 MWh năng lượng sạch mỗi năm. Đây là những minh chứng rõ ràng cho khả năng Việt Nam đón nhận và vận hành hiệu quả những khoản đầu tư xanh quy mô lớn, công nghệ hiện đại.

Điều kiện để trở thành dòng vốn chủ đạo

Để đạt được mục tiêu thu hút và phát triển dòng vốn đầu tư xanh trong giai đoạn tới, Việt Nam cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp ở tầm vĩ mô. Trước hết, hệ thống thể chế và chính sách ưu đãi phải được hoàn thiện theo hướng cạnh tranh và vượt trội, tạo điều kiện cho các dự án xanh quy mô lớn và thu hút các nhà đầu tư chiến lược. Một yêu cầu trọng tâm là ban hành Bộ tiêu chí quốc gia về đầu tư xanh, xác định rõ nhóm ngành “xanh”, “chuyển đổi” hay “không xanh”, tương thích với chuẩn mực quốc tế như WB hoặc IFC.

Bộ tiêu chí này sẽ trở thành căn cứ bắt buộc trong thẩm định, cấp phép và giám sát dự án. Cùng với đó, các quy định xanh phải được tích hợp vào các luật quan trọng như Luật Đầu tư, Luật Bảo vệ môi trường và Luật Đấu thầu, trên nguyên tắc dự án chỉ được ưu đãi khi đáp ứng tiêu chuẩn phát thải, tiết kiệm năng lượng và sử dụng công nghệ sạch. Các trường hợp vi phạm mức phát thải cho phép sẽ bị xử lý bằng chế tài mạnh và kiểm tra định kỳ.

Việt Nam cũng cần nâng cấp quy trình lựa chọn nhà đầu tư thông qua một “bộ sàng lọc” FDI xanh, đánh giá theo các tiêu chí cụ thể như lượng phát thải CO₂ trên mỗi tấn sản phẩm, mức tiêu hao năng lượng, tỷ lệ nguyên liệu tái chế, nguồn điện sử dụng và mức độ tiên tiến của công nghệ. Một nguyên tắc then chốt là chỉ cấp phép cho các dự án sử dụng công nghệ hiện đại, không dùng thiết bị cũ gây ô nhiễm. Các dự án thuộc lĩnh vực rủi ro cao phải công bố kế hoạch kiểm soát ô nhiễm ngay từ đầu.

Về chính sách ưu đãi và tài chính xanh, cần mở rộng các hình thức hỗ trợ như giảm thuế thu nhập doanh nghiệp, giảm thuế nhập khẩu đối với máy móc, thiết bị tiết kiệm năng lượng, đồng thời tạo điều kiện cho doanh nghiệp tiếp cận Quỹ đổi mới công nghệ và Quỹ Bảo vệ môi trường. Việt Nam cũng cần phát triển cơ chế huy động tài chính xanh như phát hành trái phiếu xanh, trái phiếu chuyển đổi xanh, đồng thời đẩy mạnh hợp tác với các tổ chức quốc tế như ADB, WB để tiếp cận nguồn vốn ưu đãi cho các dự án xanh. Công tác giám sát phải được thực hiện chặt chẽ thông qua hệ thống dữ liệu môi trường quốc gia, kết nối với quan trắc tự động tại các khu công nghiệp, đi kèm cơ chế báo cáo ESG định kỳ và chế tài mạnh như dừng ưu đãi, thu hồi giấy phép hoặc xử phạt nặng đối với các dự án gây ô nhiễm.

Một trụ cột quan trọng khác là phát triển hạ tầng và khu công nghiệp xanh. Điều này bao gồm mở rộng hạ tầng năng lượng tái tạo, hoàn thiện lưới điện thông minh, xây dựng và nhân rộng mô hình khu công nghiệp sinh thái, thu hút đầu tư vào chuỗi sản xuất tuần hoàn và áp dụng mô hình chia sẻ nước, năng lượng, chất thải giữa các doanh nghiệp. Các hệ thống xử lý nước thải và chất thải phải đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.

Song song với đó, doanh nghiệp FDI cần được hỗ trợ trong quá trình chuyển đổi xanh thông qua các chương trình đào tạo lực lượng lao động xanh, hợp tác với các tập đoàn lớn để đào tạo kỹ sư, kỹ thuật viên môi trường, mở các khóa học về ESG, quản trị carbon và công nghệ sạch. Chính sách nhập khẩu công nghệ xanh tiên tiến cũng cần được ưu tiên.

Hoạt động xúc tiến đầu tư phải được đổi mới theo hướng chủ động và chọn lọc hơn. Việt Nam cần chuyển từ tư duy “mời gọi FDI” sang “lựa chọn FDI”, chỉ đàm phán với các tập đoàn có chiến lược Net Zero và sử dụng năng lượng tái tạo. Danh mục dự án FDI xanh ưu tiên cần được công khai, cùng với hệ thống tiêu chuẩn và ưu đãi để tạo sự minh bạch và hấp dẫn đối với nhà đầu tư. Bên cạnh đó, quy trình thủ tục đối với dự án xanh phải được rút gọn theo cơ chế một cửa, đảm bảo xử lý nhanh các vướng mắc. Công tác đào tạo và tập huấn về đầu tư xanh, xu hướng mới và kinh nghiệm quản lý cũng cần được đẩy mạnh ở tất cả các cấp.

Để mục tiêu thu hút FDI xanh đi vào thực chất trong giai đoạn tới, các giải pháp đã đề ra cần được triển khai đồng bộ và nhất quán. Song song với đó, việc đánh giá định kỳ theo từng quý là yêu cầu bắt buộc nhằm đo lường mức độ tuân thủ tiêu chuẩn xanh của các dự án và kịp thời điều chỉnh chính sách. Cách tiếp cận này không chỉ bảo đảm tính minh bạch trong thực thi, mà còn tạo ra động lực cạnh tranh lành mạnh giữa các doanh nghiệp FDI hoạt động tại Việt Nam, cũng như giữa khối FDI và doanh nghiệp trong nước. Qua đó, FDI xanh sẽ trở thành động lực thúc đẩy nâng cao chất lượng tăng trưởng, thay vì chỉ là nguồn vốn thuần túy.

T.S Phan Hữu Thắng

Chủ tịch liên chi hội Tài chính KCN VN

Nguyên Cục Trưởng cục ĐTNN (MPI/nay MDT)

Nguồn Vnbusiness: https://vnbusiness.vn/viet-nam/fdi-xanh-quyet-dinh-tuong-lai-tang-truong-cua-viet-nam-1111031.html