Gắn kết sức mạnh ngoại giao với nội lực kinh tế: Chìa khóa để Việt Nam tiến mạnh trong kỷ nguyên vươn mình
Đại hội lần thứ XIV của Đảng diễn ra trong bối cảnh thế giới đang trải qua những biến động sâu sắc, phức tạp và khó lường. Tăng trưởng kinh tế toàn cầu được dự báo chậm lại, các chuỗi cung ứng tiếp tục dịch chuyển dưới tác động của căng thẳng địa chính trị và cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn.
Trong bối cảnh đó, Việt Nam nổi lên như một điểm sáng với sự ổn định chính trị và vị thế quốc tế ngày càng được nâng cao, thể hiện qua việc nâng cấp quan hệ lên đối tác chiến lược toàn diện với hàng loạt đối tác chủ chốt, như Hàn Quốc, Hoa Kỳ, Nhật Bản, Australia.
Dự thảo Báo cáo chính trị trình Đại hội XIV (Dự thảo báo cáo) đã được chuẩn bị công phu, khoa học, thể hiện tầm nhìn chiến lược, sự phát triển trong tư duy lý luận của Đảng và khát vọng vươn mình mạnh mẽ của dân tộc.
Bài viết tập trung vào 2 nội dung chính: Phân tích những điểm mới mang tính đột phá trong tư duy kinh tế của Đảng; đề xuất giải pháp nhằm nâng cao tính khả thi trong triển khai các định hướng chiến lược, đặc biệt về thể chế, phát triển khu vực kinh tế tư nhân và gắn kết ngoại giao - kinh tế.

Sản xuất tại Công ty cổ phần Công nghệ thiết bị Tân Phát. Ảnh: Quang Thái
Những điểm mới mang tính đột phá trong tư duy kinh tế của Đảng
Dự thảo Báo cáo chính trị trình Đại hội XIV không chỉ kế thừa mà còn phát triển tư duy lý luận của Đảng lên một tầm mức mới, đặc biệt trên lĩnh vực kinh tế, thể hiện qua năm điểm cốt lõi sau:
Một là, xác lập mô hình tăng trưởng mới một cách rõ nét, trong đó "khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số là động lực chính". Điều này cho thấy quyết tâm chuyển đổi từ mô hình dựa vào vốn và lao động giá rẻ sang mô hình dựa trên tri thức và hiệu suất.
Hai là, một điểm mới mang tính đột phá là sự khẳng định vị thế của kinh tế tư nhân, xác định đây là một động lực quan trọng nhất của nền kinh tế. Đây là sự nâng tầm mạnh mẽ so với các đại hội trước, mở đường cho những cơ chế, chính sách đột phá cho khu vực kinh tế này.
Ba là, lần đầu tiên Đảng ta xác định "đối ngoại, hội nhập quốc tế" là nhiệm vụ "trọng yếu, thường xuyên". Sự thay đổi chiến lược này đặt ra yêu cầu phải gắn kết chặt chẽ trụ cột ngoại giao với phát triển kinh tế, phục vụ trực tiếp cho mục tiêu xây dựng tự chủ chiến lược.
Bốn là, việc xác định thể chế kinh tế là trọng tâm cho thấy sự ưu tiên rõ ràng trong việc tháo gỡ các rào cản pháp lý để khơi thông nguồn lực phát triển.
Năm là, lần đầu tiên chương trình hành động được đưa vào dự thảo báo cáo. Đây là một bước cải cách trong thể hiện tư duy "nói đi đôi với làm", tăng tính khả thi và cải thiện độ trễ trong triển khai chủ trương, chính sách.
Hai nhóm vấn đề trọng tâm
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu được dự báo tiếp tục đối mặt với nhiều bất định, khi tốc độ tăng trưởng chậm lại ở các đối tác kinh tế chủ chốt như Hoa Kỳ và Trung Quốc, cùng với nguy cơ gia tăng từ căng thẳng thương mại và các rủi ro địa chính trị, việc Việt Nam đặt ra các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội mang tính đột phá (tăng trưởng GDP bình quân giai đoạn 2026 - 2030 đạt từ 10%/năm trở lên và GDP bình quân đầu người đến năm 2030 đạt khoảng 8.500 USD) thể hiện tầm nhìn lớn, song cũng đặt ra yêu cầu cấp bách về đổi mới mô hình tăng trưởng và đột phá thể chế. Trên cơ sở đó, xin được tập trung góp ý vào hai nhóm vấn đề trọng tâm:
Cụ thể hóa vai trò "động lực quan trọng nhất" của kinh tế tư nhân
Hiện nay, động lực tăng trưởng của Việt Nam vẫn phụ thuộc lớn vào khu vực FDI và đầu tư công. Khu vực tư nhân trong nước, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, vẫn gặp nhiều khó khăn trong tiếp cận vốn, đất đai và vướng mắc trong môi trường kinh doanh.
Trong bối cảnh đó, việc đặt kinh tế tư nhân vào vị trí động lực quan trọng nhất cho thấy một tín hiệu chính sách mạnh mẽ về định hướng tái cấu trúc các động lực tăng trưởng, song vẫn còn thiếu các cơ sở cụ thể về lượng (như tỷ trọng vốn đầu tư tư nhân trong tổng đầu tư toàn xã hội) và cơ chế, chính sách để hiện thực hóa mục tiêu này.
Kinh nghiệm của các nền kinh tế “cất cánh” như Hàn Quốc cho thấy, sự trỗi dậy của khu vực tư nhân không phải kết quả tự phát, mà là sản phẩm của chiến lược nhà nước kiến tạo phát triển, trong đó, nhà nước chủ động tạo lập môi trường thuận lợi, dẫn dắt bằng đầu tư công chiến lược và hỗ trợ có chọn lọc nhằm hình thành các doanh nghiệp tư nhân quy mô lớn, có sức cạnh tranh toàn cầu. Do đó, có thể bổ sung một số điểm sau:
Thứ nhất, làm rõ một số định hướng trọng tâm nhằm cụ thể hóa chủ trương nâng cao vai trò của khu vực kinh tế tư nhân như động lực quan trọng nhất, trong mối quan hệ tương hỗ và hài hòa với các khu vực vốn đầu tư của toàn xã hội. Cụ thể: (1)Xác định rõ vai trò của đầu tư công, tập trung nguồn lực vào hạ tầng kết nối, đổi mới sáng tạo và kết nối vùng - nhằm kích hoạt đầu tư xã hội, thay vì cạnh tranh nguồn lực với tư nhân; (2) Tăng tỷ trọng đầu tư tư nhân trong tổng đầu tư toàn xã hội; (3) Thiết lập cơ chế hỗ trợ chọn lọc cho khu vực tư nhân, chuyển từ hỗ trợ dàn trải sang hỗ trợ định hướng, ưu tiên doanh nghiệp có năng lực đổi mới, có khả năng tham gia chuỗi giá trị toàn cầu. Bảo đảm nguyên tắc hỗ trợ có điều kiện, cạnh tranh công bằng, minh bạch, chống đặc quyền; (4) Tăng cường liên kết thực chất giữa FDI và doanh nghiệp trong nước, thông qua cơ chế ràng buộc về chuyển giao công nghệ, đào tạo nhân lực và tỷ lệ nội địa hóa, bảo đảm sự lan tỏa giá trị.
Thứ hai, làm rõ định hướng ưu tiên cải cách thể chế cho kinh tế tư nhân. Để khu vực tư nhân thực sự trở thành động lực phát triển trung tâm, cần ưu tiên ba nhóm chính sách then chốt: (1) cải cách môi trường kinh doanh, bảo đảm công bằng và minh bạch; (2) phát triển thị trường vốn, tạo điều kiện cho doanh nghiệp vừa và nhỏ tiếp cận nguồn tài chính đa dạng, bền vững; và (3) thúc đẩy đổi mới sáng tạo, khuyến khích doanh nghiệp đầu tư cho nghiên cứu và phát triển.
Gắn kết chặt chẽ vị thế ngoại giao mới với tự chủ chiến lược về kinh tế
Trong bối cảnh kinh tế và chính trị toàn cầu diễn biến phức tạp, khó dự đoán, việc xác định đối ngoại là nhiệm vụ “trọng yếu, thường xuyên” là hoàn toàn đúng đắn. Những mối quan hệ đối tác chiến lược toàn diện mà Việt Nam đã thiết lập với các đối tác chủ chốt là tài sản vô giá, cần được chủ động khai thác hiệu quả phục vụ mục tiêu phát triển đất nước.
Do đó, văn kiện nên làm rõ hơn mối liên kết giữa trụ cột ngoại giao và trụ cột kinh tế, nhấn mạnh mục tiêu sử dụng vị thế ngoại giao mới để: (1) Đa dạng hóa thị trường và chuỗi cung ứng: Giảm thiểu rủi ro phụ thuộc một vài thị trường xuất khẩu lớn. Đây là yêu cầu cấp bách trong bối cảnh căng thẳng thương mại toàn cầu có thể tác động đến xuất khẩu của Việt Nam; (2) Thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có chọn lọc: Chuyển trọng tâm từ thu hút FDI số lượng lớn, gia công, sang thu hút FDI công nghệ cao, giá trị gia tăng cao, thân thiện với môi trường, và có tính lan tỏa, kết nối với doanh nghiệp trong nước; (3) Xây dựng "tự chủ chiến lược" về kinh tế: Tận dụng các khuôn khổ hợp tác mới để nâng cao năng lực nội tại của nền kinh tế, đặc biệt chú trọng tự chủ chiến lược về an ninh năng lượng - lương thực - dữ liệu cũng như hệ thống tài chính và thể chế bền vững, góp phần nâng cao sức mạnh tự chủ của nền kinh tế Việt Nam trong tiến trình hội nhập.
Dự thảo Báo cáo chính trị trình Đại hội XIV đã đặt ra những định hướng chiến lược đúng đắn, mang tầm nhìn dài hạn và khát vọng lớn. Để biến khát vọng thành hiện thực, yếu tố quyết định nằm ở khâu tổ chức thực thi. Việc tập trung nguồn lực để cải cách thực chất thể chế kinh tế, hỗ trợ kinh tế tư nhân, và gắn kết sức mạnh ngoại giao với nội lực kinh tế sẽ là chìa khóa để Việt Nam vượt qua thách thức, nắm bắt cơ hội và tiến mạnh trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc.











