Gạo lứt và gạo trắng: Loại nào tốt hơn cho sức khỏe?
Gạo trắng và gạo lứt là 2 loại phổ biến nhất, đều chứa nhiều chất dinh dưỡng thiết yếu. Tuy nhiên, do cách chế biến và thành phần khác nhau, giá trị dinh dưỡng và tác động đối với sức khỏe của hai loại gạo này cũng không giống nhau.
Sự khác biệt giữa gạo lứt và gạo trắng
Gạo trắng là loại gạo đã được xay xát kỹ, loại bỏ lớp vỏ trấu, cám và mầm. Quá trình này giúp hạt gạo trắng sáng, dễ bảo quản hơn nhưng đồng thời làm mất đi phần lớn vitamin, khoáng chất và chất xơ tự nhiên.
Gạo lứt ngược lại là dạng ngũ cốc nguyên hạt, chỉ được loại bỏ lớp vỏ trấu ngoài cùng, giữ nguyên lớp cám và mầm gạo. Nhờ vậy, gạo lứt chứa nhiều chất dinh dưỡng hơn, đặc biệt là chất xơ, magie, sắt, kẽm, thiamine (vitamin B1) và các hợp chất chống oxy hóa.
Ngoài ra, gạo lứt có chỉ số đường huyết (GI) thấp hơn gạo trắng, giúp kiểm soát đường máu tốt hơn, điều này rất có lợi cho người tiểu đường hoặc người muốn giảm cân.
Theo các chuyên gia dinh dưỡng, ăn gạo lứt thường xuyên có thể giúp giảm cholesterol trong máu, hạn chế nguy cơ bệnh tim mạch, đột quỵ và tiểu đường type 2.

Thay vì chỉ chọn một loại, các chuyên gia khuyến nghị có thể kết hợp gạo lứt và gạo trắng trong chế độ ăn hằng ngày để tận dụng ưu điểm của cả hai
Một số khác biệt dinh dưỡng nổi bật
Chất xơ - lợi thế lớn của gạo lứt: Gạo lứt chứa lượng chất xơ cao gấp 5 lần gạo trắng. Chất xơ giúp hệ tiêu hóa hoạt động hiệu quả, giảm táo bón, đồng thời mang lại nhiều lợi ích khác như:
Gây cảm giác no lâu, hỗ trợ kiểm soát cân nặng
Ổn định đường huyết, giảm nguy cơ tiểu đường
Giảm cholesterol, bảo vệ tim mạch
Nuôi dưỡng lợi khuẩn đường ruột
Selen - khoáng chất hỗ trợ miễn dịch: Gạo lứt chứa nhiều selen hơn gạo trắng. Đây là chất cần thiết cho hoạt động của tuyến giáp, giúp tăng cường miễn dịch và có khả năng chống oxy hóa mạnh. Khi kết hợp với vitamin E, selen giúp bảo vệ tế bào khỏi nguy cơ ung thư.
Mangan - khoáng chất tạo năng lượng: Gạo lứt là nguồn cung cấp mangan dồi dào -khoáng chất quan trọng giúp chuyển hóa năng lượng, bảo vệ tế bào và hỗ trợ hình thành xương. Gạo trắng gần như không còn mangan sau quá trình xay xát.
Magie - dưỡng chất cần cho tim và xương: Một nửa chén gạo lứt nấu chín có thể cung cấp khoảng 11% lượng magie khuyến nghị mỗi ngày. Magie đóng vai trò trong quá trình đông máu, co cơ, sản xuất tế bào và duy trì sức khỏe xương khớp.
Folate - ưu thế của gạo trắng: Gạo trắng giàu folate - một loại vitamin B cần thiết cho quá trình tạo DNA và phân chia tế bào. Folate đặc biệt quan trọng với phụ nữ mang thai, giúp ngăn ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi. Một chén gạo trắng cung cấp khoảng 200 mcg folate, tương đương một nửa nhu cầu mỗi ngày.
Gạo nào tốt hơn?
Thực tế, không có loại gạo nào “tốt tuyệt đối” - mỗi loại đều có ưu điểm và phù hợp với từng đối tượng khác nhau:
Người mắc bệnh thận: nên dùng gạo trắng vì ít kali, phốt pho và protein hơn, giúp giảm gánh nặng cho thận.
Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú: nên ưu tiên gạo trắng vì giàu folate, giúp hỗ trợ sự phát triển của thai nhi.
Người có vấn đề tiêu hóa: gạo trắng dễ tiêu hóa hơn, thích hợp cho người bị tiêu chảy, viêm túi thừa hoặc sau phẫu thuật.
Người ăn kiêng, giảm cân hoặc tập luyện thể hình: gạo lứt là lựa chọn tốt hơn nhờ hàm lượng chất xơ và dưỡng chất cao, giúp no lâu và kiểm soát cân nặng hiệu quả.
Thay vì chỉ chọn một loại, các chuyên gia khuyến nghị có thể kết hợp gạo lứt và gạo trắng trong chế độ ăn hàng ngày để tận dụng ưu điểm của cả hai. Việc đa dạng hóa nguồn tinh bột giúp bữa ăn ngon miệng hơn và cân bằng dinh dưỡng, tốt cho sức khỏe lâu dài.












