Gaza, nơi sự thật bị chôn vùi dưới bom đạn
Chưa từng có cuộc chiến nào trong lịch sử hiện đại lại cướp đi mạng sống của nhiều nhà báo như ở Gaza. Chỉ trong 2 năm, hơn 200 phóng viên và nhân viên truyền thông đã ngã xuống, biến vùng đất nhỏ bé ven Địa Trung Hải thành nơi nguy hiểm nhất hành tinh cho tự do báo chí. Không chỉ là chết chóc, Gaza còn là minh chứng cho một sự thật đáng sợ khác: khi nhà báo bị giết, thế giới sẽ bị tước đoạt quyền được biết.
Gaza đẫm máu
Ngày 7/10/2023 đã trở thành một cột mốc đen tối trong lịch sử Trung Đông, khi Hamas phát động cuộc tấn công quy mô lớn vào Israel và quân đội Israel đáp trả bằng một chiến dịch quân sự chưa từng có tại Dải Gaza. Kể từ đó, vùng đất nhỏ bé ven Địa Trung Hải này biến thành một trong những điểm nóng khốc liệt nhất hành tinh. Nhưng giữa bom đạn và tiếng khóc của thường dân, một bi kịch khác cũng diễn ra: sự tàn sát chưa từng có đối với các nhà báo và nhân viên truyền thông.
Theo Ủy ban bảo vệ Nhà báo (CPJ), tính đến tháng 9/2025, ít nhất 201 nhà báo và nhân viên truyền thông đã thiệt mạng trong cuộc chiến ở Gaza, con số cao nhất từng được ghi nhận kể từ khi CPJ bắt đầu theo dõi vào năm 1992. Tổ chức Phóng viên không biên giới (RSF) đưa ra một thống kê còn cao hơn với 245 nhà báo đã thiệt mạng ở Gaza. Một báo cáo của Liên đoàn Nhà báo Quốc tế (IFJ) cũng cho thấy, chưa bao giờ trong vòng 2 năm, lại có nhiều người làm báo bị giết đến thế.

Quân đội Israel kiểm soát tuyệt đối ở Gaza đã làm hạn chế tự do báo chí tại đây.
Điều đáng chú ý là cái chết của họ không chỉ xảy ra trên chiến tuyến. AMEJA (Hiệp hội Nhà báo gốc Ảrập và Trung Đông) cho biết, hàng chục phóng viên đã bị giết trong lúc đang trú ẩn cùng gia đình, trong giấc ngủ, hoặc ngay tại những căn nhà tạm bợ nơi họ làm việc gắn biển “Báo chí” mà lý ra phải được bảo vệ. Điều này đặt ra câu hỏi: phải chăng họ là “thiệt hại ngoài ý muốn” của bom đạn, hay thực sự đang trở thành mục tiêu bị nhắm đến?
Vụ việc ngày 25/8/2025 tại Bệnh viện Nasser ở Khan Younis là một minh chứng. Một đợt không kích của quân đội Israel đã giết ít nhất 20 người, trong đó có 5 nhà báo, bao gồm các phóng viên từ Reuters, AP và Al Jazeera. Trước đó 1 tháng, nhà báo Anas al-Sharif cùng bốn đồng nghiệp của Al Jazeera đã chết trong một vụ tấn công vào lều truyền thông gần Bệnh viện Al-Shifa. Các tổ chức quốc tế khẳng định những sự kiện này cho thấy nhà báo không chỉ đối diện rủi ro nghề nghiệp, mà đôi khi còn là đối tượng bị “bịt miệng”.
Không có nơi nào an toàn
Điểm khác biệt giữa Gaza và nhiều vùng chiến sự khác là ở đây không hề tồn tại “khoảng lặng an toàn” cho giới truyền thông. Nhà báo có thể bị giết khi đang tác nghiệp ngoài đường, khi đang trú trong bệnh viện, hoặc khi ở nhà riêng. Nữ nhiếp ảnh gia Fatma Hassona, 25 tuổi, đã thiệt mạng trong một cuộc không kích khi đang ở cùng gia đình. Những câu chuyện như vậy không hiếm ở Gaza.
Hơn thế nữa, nhiều phóng viên tác nghiệp tại Gaza còn bị buộc phải di dời liên tục. Theo Liên hợp quốc, khoảng 90% dân số Gaza đã phải rời bỏ nhà cửa ít nhất một lần trong vòng 2 năm qua. Nhà báo vì thế vừa là người tường thuật, vừa là nạn nhân, vừa là người chạy loạn. Họ không có đặc quyền nào so với những thường dân khác. Trái lại, chính chiếc áo có chữ “Báo chí” rất to của họ lại biến họ thành mục tiêu và dễ bị nghi ngờ.

Những nhà báo là cây cầu nối sự thật với thế giới.
Nhà báo Sherif Mansour, điều phối viên khu vực Trung Đông – Bắc Phi của CPJ, thẳng thắn: “Trong suốt lịch sử ghi nhận, chưa bao giờ chúng tôi thấy một nơi mà số nhà báo bị giết nhiều như vậy trong thời gian ngắn như ở Gaza. Israel đã giết nhiều phóng viên trong vòng vài tháng hơn bất kỳ quốc gia hay lực lượng nào trong cả năm ở những cuộc chiến khác”.
Vì sao Gaza đặc biệt nguy hiểm như vậy? Theo RSF, mức độ phá hủy cơ sở hạ tầng ở Gaza hiện nay là chưa từng có khiến cho giới phóng viên gần như không có nơi trú ẩn hay kênh liên lạc an toàn. Nhiều vụ tử vong xảy ra trong bệnh viện hoặc trung tâm thông tin, nơi vốn được coi là vùng an toàn. Thứ hai, sự kiểm soát thông tin tại Gaza hiện nay vô cùng chặt chẽ dưới sự giám sát của Israel. Phóng viên quốc tế hầu như không được phép vào Gaza. Điều này biến phóng viên bản địa thành nguồn tin duy nhất, đồng thời khiến họ trở thành mục tiêu dễ bị tổn thương.
Các tổ chức báo chí và nhân quyền đã liên tục lên tiếng. RSF cảnh báo rằng với tốc độ hiện tại, “sẽ sớm không còn ai để đưa tin từ Gaza”. Họ thậm chí kêu gọi Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc triệu tập cuộc họp khẩn để bàn về “cuộc thảm sát các nhà báo”. Văn phòng Cao ủy Nhân quyền Liên hợp quốc đã nhiều lần khẳng định rằng nhà báo là dân thường, phải được bảo vệ theo luật quốc tế nhân đạo, và việc sát hại họ có thể cấu thành tội ác chiến tranh.
Một báo cáo mới nhất của Ủy ban điều tra về Gaza do Cao ủy Nhân quyền Navi Pillay đã kết luận rằng “Israel đã phạm tội diệt chủng”. Trong số bằng chứng được viện dẫn, cái chết hàng loạt của nhà báo là một minh chứng cho sự “tấn công có hệ thống nhằm vào tầng lớp đưa tin” vốn được coi là lực lượng giúp thế giới chứng kiến sự thật.
Tuy nhiên, những lời kêu gọi vẫn chỉ dừng ở kêu gọi, báo cáo cũng chỉ là báo cáo khi mọi nghị quyết phản đối Israel đều bị chặn lại bởi Mỹ. Về phía Israel, chính phủ và quân đội nhiều lần phủ nhận cáo buộc “nhắm mục tiêu vào nhà báo”. Họ cho rằng hầu hết các vụ chết chóc là “tai nạn trong chiến sự” hoặc vì “nhà báo có liên hệ với khủng bố” và sau đó họ tiếp tục những hành động của mình.
Cái chết của hàng trăm phóng viên tại Gaza không chỉ là một thảm kịch nghề nghiệp, nó còn dẫn đến hệ quả là cuộc chiến tại đây đang bị “che giấu” do không có đủ nguồn thông tin xác thực. Ngay cả các báo cáo nhân đạo của các tổ chức quốc tế ở Gaza cũng chỉ ước đoán do không có nguồn tin kiểm chứng đủ tin cậy. Việc hàng loạt phóng viên tại Gaza bị sát hại đã làm giảm đáng kể số lượng người có thể đưa tin từ hiện trường.
Khi Israel hạn chế phóng viên quốc tế vào Gaza, gần như toàn bộ gánh nặng rơi vào các nhà báo địa phương, những người không có bảo hộ quốc tế, không có trang thiết bị an toàn, không có quyền miễn trừ. Khi họ chết dần, thế giới chỉ còn lại những mảnh tin vỡ vụn, bị kiểm duyệt hoặc bóp méo. Điều đó dẫn đến tình trạng thế giới không hiểu đầy đủ về những thảm họa thực sự đang diễn ra sau bức tường Gaza.
Từ góc độ luật pháp quốc tế, việc nhà báo bị sát hại hàng loạt mà không có một cuộc điều tra độc lập hay trừng phạt nào sẽ tạo tiền lệ nguy hiểm. Nó phát đi tín hiệu rằng trong các cuộc chiến tương lai, giết nhà báo có thể là “chấp nhận được”, và tự do báo chí, thứ vốn được coi là nền tảng của mọi xã hội dân chủ có thể bị gạt sang một bên.
Tổng Thư ký Liên hợp quốc, ông Antonio Guterres từng nói: “Chiến dịch ở Gaza, cả về mặt đạo đức, chính trị và pháp lý, đều không thể chấp nhận được”. Phát biểu này không chỉ nhằm vào sự tàn phá nhắm vào dân thường, mà còn phản ánh lo ngại sâu sắc về việc quyền được biết của nhân loại đang bị bóp nghẹt. Nhà báo là cầu nối giữa nỗi đau địa phương và nhận thức toàn cầu. Khi cây cầu đó bị đánh sập, thế giới trở nên mù lòa trước thảm kịch. Gaza hôm nay chính là minh chứng rõ ràng nhất cho điều đó.
Bất chấp mọi bất đồng, nhà báo cần phải được bảo vệ bởi họ chính là cây cầu nối của sự thật. Đã đến lúc cộng đồng quốc tế phải hành động nhiều hơn là chỉ lên án. Phải có những cuộc điều tra độc lập, những biện pháp bảo hộ thực tế, và những cơ chế pháp lý đủ mạnh để buộc các bên chịu trách nhiệm. Nếu không, Gaza sẽ không chỉ được nhớ đến như một thảm họa nhân đạo, mà còn là nơi lịch sử chứng kiến cái chết của nghề báo, một cái chết kéo theo bóng tối bao trùm lên quyền được biết của toàn nhân loại.
Nguồn ANTG: https://antgct.cand.com.vn/nhan-dam/gaza-noi-su-that-bi-chon-vui-duoi-bom-dan-i784763/