Giấc mơ dầu khí ngoài khơi của Hàn Quốc trước nguy cơ tan vỡ
Dự án Blue Whale - chương trình thăm dò dầu khí nước sâu tại bồn trũng Ulleung ở Biển Đông - được xem là bước đi táo bạo, nhưng cũng đầy rủi ro của Hàn Quốc trong hành trình tìm kiếm độc lập năng lượng.

Dự án Blue Whale - chương trình thăm dò dầu khí nước sâu tại bồn trũng Ulleung ở Biển Đông - được xem là bước đi táo bạo, nhưng cũng đầy rủi ro của Hàn Quốc trong hành trình tìm kiếm độc lập năng lượng. (Ảnh: AFP)
Đây có thể trở thành mỏ dầu khí ngoài khơi quy mô lớn đầu tiên của nước này, được ước tính chứa từ 3,5 đến 14 tỷ thùng dầu và khí đốt. Nếu trữ lượng được xác nhận, Blue Whale đủ đáp ứng 30 năm nhu cầu khí và 4 năm tiêu thụ dầu. Với một quốc gia gần như phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu năng lượng, dự án này mang ý nghĩa sống còn.
Blue Whale được khởi động dưới thời Tổng thống Yoon Suk Yeol, người phê duyệt kế hoạch vào tháng 6/2024, sau khi các khảo sát địa chấn cho thấy cấu trúc địa chất triển vọng dưới đáy Biển Đông. Dự án do Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Hàn Quốc (KNOC) vận hành, gồm 4 lô ngoài khơi với tổng diện tích 20.058 km², cách Seoul khoảng 270 km về phía đông nam. Khu vực này có độ sâu nước khoảng 1.300 mét, còn độ khoan dự kiến đạt 3.000 mét - khiến đây trở thành một trong những chiến dịch khoan sâu nhất từng được thực hiện trong vùng biển Hàn Quốc. Ban đầu, Chính phủ cam kết tài trợ một nửa chi phí cho giếng khoan đầu tiên, khoảng 35 triệu USD, trong khi KNOC được trao quyền khai thác trong 30 năm.
Tuy nhiên, đến cuối năm 2024, sự lạc quan ban đầu dần tan biến. Giếng khoan đầu tiên có dấu hiệu có khí đốt, nhưng kết quả thử nghiệm cho thấy độ bão hòa hydrocacbon thấp, nghĩa là không thể khai thác ở quy mô thương mại. Về mặt địa chất, lớp chứa và lớp chắn hình thành tốt, nhưng phần lớn hydrocacbon đã di chuyển đi nơi khác, chỉ còn lại dấu vết. Dù kết quả này không hoàn toàn tiêu cực - chất lượng đá vẫn cho thấy tiềm năng ở các cấu trúc lân cận - nhưng đủ để khiến giới chính trị giảm hứng thú. Bộ Thương mại, Công nghiệp và Năng lượng kết luận rằng tính khả thi kinh tế của khu vực chưa được xác minh, khiến nhiệt huyết ban đầu nhanh chóng nguội lạnh.
Tình hình càng trở nên khó khăn hơn khi căng thẳng chính trị trong nước leo thang đến mức thiết quân luật được ban bố. Chính phủ âm thầm cắt giảm kinh phí cho Blue Whale - từ hàng chục triệu USD xuống chỉ còn khoảng 600.000 USD. Đến tháng 9/2025, dự án chính thức bị loại khỏi ngân sách quốc gia. Khi nguồn vốn công biến mất, KNOC buộc phải đối mặt với thực tế: Họ không thể tiếp tục một mình.
Quyết định này mở đường cho các tập đoàn dầu khí quốc tế. KNOC tổ chức đấu thầu tìm đối tác nước ngoài chia sẻ chi phí và rủi ro trong toàn bộ khu vực bồn trũng Ulleung. Đến tháng 10/2025, BP nổi lên là nhà thầu được chọn, chờ Chính phủ phê duyệt cuối cùng. Theo thỏa thuận dự kiến, BP sẽ nắm 49% cổ phần tại 4 lô, tương đương khoảng 9.800 km² diện tích khai thác ròng.
Với BP, dự án này là bước mở rộng tự nhiên trong danh mục khai thác nước sâu của tập đoàn tại khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Tập đoàn đã có các hoạt động thượng nguồn quy mô lớn ở Malaysia, Indonesia và Úc, cùng kinh nghiệm kỹ thuật để xử lý những thách thức của giếng khoan nước sâu đầu tiên tại Hàn Quốc. Với Seoul, sự tham gia của BP mang lại nguồn vốn, công nghệ và uy tín cần thiết. Điều đó cũng cho thấy, dù gặp nhiều trở ngại ban đầu, bồn trũng Biển Đông vẫn còn tiềm năng thương mại đáng kể.
Theo dữ liệu của JODI, tính đến năm 2025, mức tiêu thụ khí trong nước của Hàn Quốc đạt khoảng 5,5 tỷ m³ mỗi tháng. Sản lượng điện từ khí đốt duy trì ổn định, chiếm khoảng 40% cơ cấu điện quốc gia trong 5 năm qua, đáp ứng nhu cầu cơ bản cao của cả công nghiệp lẫn hộ gia đình. Trước đây, mức tiêu thụ khí tăng nhanh, nhưng vài năm gần đây đã chững lại, thậm chí giảm nhẹ trong năm 2023. Theo Kế hoạch cơ bản lần thứ 10 về cung cầu điện, chính phủ Hàn Quốc đặt mục tiêu giảm tỷ trọng nhiên liệu hóa thạch, đồng thời mở rộng năng lượng tái tạo và điện hạt nhân vào năm 2038. Khí đốt được xem là nhiên liệu chuyển tiếp trong quá trình này, nhưng vị thế lâu dài của nó ngày càng bấp bênh. Cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 chắc chắn sẽ kéo theo sự sụt giảm dần trong tiêu thụ khí đốt của Hàn Quốc trong những thập kỷ tới.
Bức tranh năng lượng này lý giải vì sao dự án Blue Whale mang ý nghĩa đặc biệt với cả giới hoạch định chính sách lẫn nhà đầu tư. Nhu cầu khí đốt của Hàn Quốc gần như hoàn toàn phụ thuộc vào nhập khẩu - chủ yếu từ Qatar, Úc, Hoa Kỳ và Malaysia, chiếm khoảng 2/3 tổng lượng LNG nhập khẩu.
Ngoài ra, nước này còn nhập một phần nhỏ từ Oman, Indonesia và dự án Sakhalin-2 của Nga, nơi vẫn duy trì một số chuyến hàng theo hợp đồng ký trước xung đột. Mỏ khí duy nhất trong nước - Donghae, phát hiện năm 1998 - đã ngừng hoạt động vào năm 2023 sau gần 20 năm khai thác khiêm tốn, với sản lượng chỉ 0,4 triệu m³ mỗi ngày, gần như không đáng kể so với nhu cầu quốc gia. Hiện KNOC đang nghiên cứu chuyển đổi giàn khai thác cũ này thành dự án thí điểm thu giữ và lưu trữ carbon - biểu tượng cho cả năng lực công nghệ của Hàn Quốc lẫn sự phụ thuộc sâu sắc vào nhiên liệu nhập khẩu.
Nếu BP và KNOC chứng minh được tính khả thi thương mại tại bồn trũng Ulleung, phát hiện này có thể tái định hình bản đồ năng lượng chiến lược của Hàn Quốc. Ngay cả một mỏ có quy mô trung bình - khai thác vài triệu m³ mỗi ngày - cũng đủ tạo ra nguồn cung nội địa đầu tiên, giúp giảm phụ thuộc vào thị trường toàn cầu biến động và củng cố an ninh năng lượng ở Đông Bắc Á, nơi Nhật Bản và Trung Quốc đang tích cực thăm dò tại các vùng biển lân cận Biển Hoa Đông.
Tuy nhiên, con đường phía trước vẫn đầy bất định. Khai thác nước sâu rất tốn kém, trong khi kết quả từ giếng khoan đầu tiên đã khiến kỳ vọng giảm sút. Lập trường chính trị của CĐônhính phủ còn mong manh, và áp lực dư luận về đầu tư vào nhiên liệu hóa thạch đang tăng lên trong bối cảnh thế giới hướng tới khử carbon. Dẫu vậy, với Hàn Quốc, Blue Whale không chỉ là một dự án dầu khí - mà còn là phép thử cho khả năng biến tham vọng, công nghệ và hợp tác quốc tế thành biểu tượng của tự chủ năng lượng giữa làn sóng Biển Đông.













