'Hàng rào xanh' từ EU và thách thức hội nhập của doanh nghiệp Việt Nam

Từ năm 2026, Liên minh châu Âu (EU) sẽ bắt đầu áp dụng loạt quy định xanh mới, ảnh hưởng sâu rộng đến các doanh nghiệp xuất khẩu trên toàn cầu, trong đó có Việt Nam…

Ảnh minh họa

Ảnh minh họa

Để hiểu rõ hơn về mức độ sẵn sàng của doanh nghiệp Việt Nam cũng như những yêu cầu cụ thể từ thị trường châu Âu, VnEconomy có cuộc trao đổi với ông Nguyễn Việt Long, Phó Tổng Giám đốc, Tư vấn, Công ty TNHH Ernst & Young Việt Nam, chuyên gia có nhiều năm hỗ trợ các cơ quan chính phủ và doanh nghiệp trong lĩnh vực chuyển đổi xanh.

Thưa ông, châu Âu đang là thị trường lớn, nhiều tiềm năng nhưng cũng có những yêu cầu rất khắt khe về phát triển bền vững. Ông có thể cho biết những chính sách, quy định xanh quan trọng của EU mà doanh nghiệp Việt Nam cần đặc biệt lưu ý?

Xuất khẩu của Việt Nam sang EU đã ghi nhận tăng trưởng ấn tượng kể từ khi Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam – EU (EVFTA) có hiệu lực vào tháng 8 năm 2020. Tuy nhiên, trước xu hướng gia tăng các quy định và tiêu chuẩn xanh, đặc biệt là Thỏa thuận Xanh châu Âu (European Green Deal – EGD), doanh nghiệp Việt Nam đang phải đối mặt với những hàng rào bảo hộ “xanh” mới.

Một số chính sách và chiến lược chủ chốt trong EGD đã và đang ảnh hưởng trực tiếp đến hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam như Chiến lược “Từ trang trại đến bàn ăn” (Farm to Fork – F2F). Chiến lược này có các yêu cầu nghiêm ngặt về quy trình chăn nuôi và canh tác, dinh dưỡng, an toàn thực phẩm, dán nhãn và truy xuất nguồn gốc đối với sản phẩm nông sản và thực phẩm.

Ngoài ra, Kế hoạch hành động về kinh tế tuần hoàn (Circular Economy Action Plan – CEAP) đưa ra các yêu cầu mới về thiết kế sinh thái, tăng cường tính tuần hoàn, ngăn chặn tiêu hủy, hộ chiếu kỹ thuật số đối với sản phẩm thuộc các ngành dệt may, da giày, điện tử, mỹ phẩm, đồ chơi, chất tẩy rửa và nhiều sản phẩm khác.

Một quy định nữa cần lưu ý là Quy định chống phá rừng (European Union Deforestation Regulation – EUDR) với yêu cầu bổ sung thủ tục thẩm định để xác nhận sản phẩm xuất khẩu không liên quan đến phá rừng hoặc suy thoái rừng. Quy định này áp dụng cho các ngành chăn nuôi, cacao, cà phê, cao su, dầu cọ, đậu nành, gỗ và các sản phẩm làm từ những mặt hàng này.

Đặc biệt, Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (Carbon Border Adjustment Mechanism – CBAM) là một trong những chính sách quan trọng, đánh thuế carbon lên hàng hóa nhập khẩu vào EU dựa trên lượng khí nhà kính phát thải trong quá trình sản xuất tại nước xuất khẩu. Cơ chế này nhằm tạo áp lực giảm phát thải khí nhà kính đối với các ngành sắt thép, xi măng, phân bón, nhôm, hydro và điện.

Ông Nguyễn Việt Long, Phó Tổng Giám đốc, Tư vấn, Công ty TNHH Ernst & Young Việt Nam

Ông Nguyễn Việt Long, Phó Tổng Giám đốc, Tư vấn, Công ty TNHH Ernst & Young Việt Nam

Với các quy định ngày càng chặt chẽ như vậy, doanh nghiệp Việt Nam đã quan tâm đến chuyển đổi xanh để đáp ứng yêu cầu từ EU chưa, thưa ông?

Nhìn chung, chuyển đổi xanh tại Việt Nam đã có những tín hiệu tích cực. Một số tập đoàn lớn trong các lĩnh vực như sản xuất tiên tiến, bán lẻ và tiêu dùng nhanh đã tiên phong công bố lộ trình giảm phát thải, đầu tư vào năng lượng tái tạo, hướng đến mục tiêu trung hòa carbon (net zero) vào năm 2050. Ngoài ra, nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng đã triển khai các sáng kiến chuyển đổi xanh.

Tuy nhiên, phần lớn doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), chưa chủ động xây dựng kế hoạch tài chính dài hạn cho mục tiêu phát triển xanh.

Theo khảo sát của Ban Phát triển kinh tế tư nhân (Ban IV) năm 2024, mức độ sẵn sàng để chuyển đổi xanh của doanh nghiệp Việt Nam chưa cao. Ở nhiều doanh nghiệp, các yếu tố xanh chưa được tích hợp vào khung mô hình năng lực về quản trị, chiến lược, vận hành, dữ liệu và báo cáo. Quá trình chuyển đổi xanh, do đó, còn rời rạc, dễ bị cắt giảm khi gặp khó khăn tài chính.

Trong bối cảnh nhiều quy định cụ thể cho từng ngành, lĩnh vực của EGD sẽ chính thức được ban hành và áp dụng từ năm 2026, các doanh nghiệp Việt Nam chưa xây dựng kế hoạch ứng phó và chuyển đổi kịp thời sẽ đối mặt với rủi ro mất khả năng cạnh tranh trên thị trường châu Âu và gián đoạn hoạt động sản xuất kinh doanh.

Theo ông, đâu là những điểm yếu hoặc khó khăn lớn nhất của doanh nghiệp Việt Nam khi tiếp cận và tuân thủ các tiêu chuẩn xanh của châu Âu?

EGD đưa ra chiến lược tổng thể nhằm chuyển đổi nền kinh tế châu Âu hướng tới trung hòa phát thải khí nhà kính vào năm 2050, đi kèm với các cấu phần theo từng ngành, lĩnh vực và hệ thống quy định, chính sách, lộ trình cụ thể, liên tục được bổ sung, điều chỉnh.

Do đó, doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là DNNVV, đang đối mặt với thách thức trong việc tìm hiểu, xác định và cập nhật các yêu cầu, tiêu chuẩn xanh cụ thể áp dụng cho sản phẩm của mình khi tham gia thị trường châu Âu.

Để đáp ứng được các yêu cầu ngày càng khắt khe này, doanh nghiệp cần xác định rõ các cơ hội và điểm cần cải thiện, từ đó có sự thay đổi trong công tác nghiên cứu sản phẩm, quy trình sản xuất – kinh doanh, quản lý chuỗi cung ứng, công nghệ, dữ liệu và báo cáo. Việc thực hiện những thay đổi này đòi hỏi doanh nghiệp phải đầu tư đáng kể về nguồn lực tài chính và nâng cao năng lực nhân sự – những thách thức lớn, đặc biệt với DNNVV.

Ông có thể chia sẻ thêm về thực tế doanh nghiệp nhỏ và vừa hiện nay gặp trở ngại như thế nào trong chuyển đổi xanh, thưa ông?

Qua quá trình tư vấn và trao đổi với một số DNNVV và các tổ chức đại diện cho nhóm doanh nghiệp này ở Việt Nam, chúng tôi nhận thấy các doanh nghiệp còn gặp khó khăn khi bắt đầu chuyển đổi bền vững do thiếu khung hướng dẫn cụ thể, được thiết kế riêng phù hợp với đặc thù DNNVV. Họ cũng gặp thách thức trong đào tạo lại đội ngũ nhân sự – từ cấp lãnh đạo tới nhân viên – về ESG và phát triển bền vững.

Khảo sát của Ban IV trên 2.734 doanh nghiệp cho thấy, 46,8% doanh nghiệp thiếu nhân sự có chuyên môn về giảm phát thải, chuyển đổi xanh và không biết tìm nguồn nhân lực ở đâu, do đây là lĩnh vực mới, đặc thù.

Bên cạnh đó, các doanh nghiệp trong nước cũng đối mặt với khó khăn trong tiếp cận và phân bổ nguồn vốn đầu tư cho hoạt động chuyển đổi xanh. Nguồn lực tài chính hạn chế khiến nhiều doanh nghiệp ưu tiên cho mở rộng sản xuất – kinh doanh, tập trung tăng trưởng sản lượng và doanh thu, thay vì đầu tư cải thiện các chỉ tiêu về giảm phát thải khí nhà kính.

Việc tiếp cận nguồn tài chính xanh ở Việt Nam vẫn còn khó do doanh nghiệp thiếu thông tin và kênh kết nối với các nhà đầu tư, đồng thời phải đáp ứng các yêu cầu báo cáo đánh giá tác động và tiêu chí môi trường – xã hội riêng của từng nhà đầu tư.

Theo Viện trưởng Viện Chính sách và Chiến lược, trong số 740.000 doanh nghiệp tư nhân, khoảng 47% báo lỗ, khiến nhiều doanh nghiệp không đủ điều kiện tiếp cận tín dụng.

Câu chuyện về nguồn vốn "xanh" là bài toán nan giải với DNVVN tại Việt Nam. Ảnh minh họa

Câu chuyện về nguồn vốn "xanh" là bài toán nan giải với DNVVN tại Việt Nam. Ảnh minh họa

Theo ông, để đáp ứng các tiêu chí xanh của EU và hội nhập bền vững, doanh nghiệp Việt Nam cần làm gì? Và vai trò hỗ trợ của cơ quan quản lý nên được thể hiện ra sao?

Để đáp ứng yêu cầu xanh của thị trường châu Âu, đặc biệt là trong khuôn khổ EGD, doanh nghiệp cần thực hiện đánh giá, theo dõi các tác động môi trường, xã hội và quản trị xuyên suốt vòng đời sản phẩm và chuỗi cung ứng.

Đồng thời, cần triển khai các giải pháp giám sát và giảm thiểu tác động này, đặc biệt là dấu chân carbon của doanh nghiệp. Việc này đòi hỏi doanh nghiệp Việt Nam phải đầu tư nguồn lực và triển khai theo lộ trình cụ thể.

Doanh nghiệp cần bắt đầu từ việc nâng cao kiến thức và hiểu biết về thị trường mục tiêu, thường xuyên cập nhật các tiêu chuẩn và quy định về phát triển bền vững, cùng các xu hướng công nghệ và nhu cầu sản phẩm mới.

Cần đánh giá năng lực hiện tại, xác định các lĩnh vực trọng yếu về ESG để đưa vào trọng tâm chiến lược chuyển đổi xanh. Trên cơ sở đó, doanh nghiệp xây dựng mục tiêu và kế hoạch hành động cụ thể, kèm theo kế hoạch tài chính để triển khai chuyển đổi bền vững trong toàn bộ hoạt động, từ quản trị, chiến lược, vận hành đến dữ liệu và báo cáo.

Một số giải pháp cần được đưa vào kế hoạch hành động bao gồm nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng, tăng cường năng lượng tái tạo, cải tiến công nghệ sản xuất – kinh doanh và hướng tới đạt các chứng nhận quốc tế về tiêu chuẩn xanh, bền vững, nhằm đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường xuất khẩu.

Cùng với đó, chuyển đổi xanh cần có sự chỉ đạo sát sao từ ban lãnh đạo doanh nghiệp, với các mục tiêu chiến lược rõ ràng, được truyền thông thống nhất trong toàn bộ tổ chức. Quá trình này cũng cần được đồng bộ với chuyển đổi số, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động, nâng cao hiệu quả trong giám sát và giảm phát thải carbon.

Về phía các cơ quan quản lý, cần xây dựng lộ trình và mục tiêu cụ thể cho từng ngành, nghề, lĩnh vực trọng tâm, đồng thời có chính sách hỗ trợ theo đặc thù từng ngành, đặc biệt là đối với DNNVV.

Cần tạo ra hệ sinh thái hỗ trợ toàn diện, gồm giải pháp tài chính và phi tài chính như đào tạo nhân lực, hỗ trợ doanh nghiệp phát triển dự án, tham gia các chương trình thí điểm về phát triển bền vững, kết nối với nhà đầu tư, hướng dẫn sử dụng nguồn tài chính hiệu quả và hỗ trợ triển khai thực tế.

Các cơ quan quản lý cũng cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý về tín dụng ưu đãi, đề xuất các phương thức hỗ trợ lãi suất cho khu vực kinh tế tư nhân vay vốn triển khai dự án xanh, áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn, khung tiêu chuẩn ESG theo Nghị quyết số 198/2025/QH15 về một số cơ chế, chính sách đặc biệt phát triển kinh tế tư nhân.

Danh mục Phân loại Xanh của Việt Nam đã được ban hành kèm theo Quyết định số 21/2025/QĐ-TTg ngày 4/7/2025 về “Quy định tiêu chí môi trường và việc xác nhận dự án đầu tư thuộc danh mục phân loại xanh”, tạo nền tảng pháp lý quan trọng, mở đường cho tín dụng và trái phiếu xanh phát triển, từ đó tạo động lực thúc đẩy chuyển đổi xanh tại Việt Nam trong giai đoạn tới.

Ghi chú: Quan điểm trong bài tham luận này là của tác giả và không nhất thiết phản ánh quan điểm của tổ chức EY toàn cầu và các thành viên.

Huỳnh Dũng

Nguồn VnEconomy: https://vneconomy.vn/hang-rao-xanh-tu-eu-va-thach-thuc-hoi-nhap-cua-doanh-nghiep-viet-nam.htm