Hàng Việt hướng đến thị trường Trung Đông
Trong bối cảnh thương mại toàn cầu tiềm ẩn nhiều bất ổn và rủi ro, việc tìm kiếm những thị trường mới, ổn định và ít chịu tác động bởi các chính sách thuế quan mới từ Mỹ, như thị trường Trung Đông, đang trở thành chiến lược sống còn của nhiều doanh nghiệp Việt.
Khu vực có tiềm năng lớn, nhưng chưa được khai thác sâu
Chưa bao giờ, doanh nghiệp Việt phải cùng lúc đối diện nhiều thách thức như hiện nay. Riêng ngành thép trong năm 2024 đã gánh tới 32 vụ điều tra phòng vệ thương mại từ 12 thị trường khác nhau, gần gấp đôi năm 2023. Bên cạnh đó, từ tháng 10/2023, Liên minh châu Âu triển khai Cơ chế Điều chỉnh biên giới carbon (CBAM), yêu cầu doanh nghiệp chứng minh lượng phát thải CO2 trong quá trình sản xuất nếu muốn tiếp cận thị trường này…
Theo đánh giá của ông Phạm Bình An, Phó viện trưởng Viện Nghiên cứu phát triển TP.HCM, cấu trúc thị trường toàn cầu đang dần phân mảnh, thay thế trật tự toàn cầu hóa vốn gắn kết chặt chẽ trước đây. Đặc biệt, các chính sách thuế quan mới từ Mỹ tiếp tục tạo áp lực lớn lên các quốc gia, trong đó có Việt Nam.
Trong bối cảnh đó, việc mở rộng sang các thị trường mới như Trung Đông - khu vực gần như “miễn nhiễm” với rào cản thuế quan từ Mỹ - ngày càng được nhiều doanh nghiệp Việt hướng đến.
Chúng tôi bắt đầu ý thức rõ hơn rằng, việc đa dạng hóa thị trường là yếu tố sống còn giúp doanh nghiệp ‘sống sót’ trong thời điểm nhiều biến động như hiện nay.
- Ông Phạm Quang Anh, Giám đốc Công ty May mặc Dony
Bà Võ Thị Liên Hương, Tổng giám đốc Công ty Secoin (chuyên nghiên cứu và sản xuất gạch, ngói nghệ thuật cao cấp) chia sẻ, trong quá trình phát triển, nhiều doanh nghiệp Việt dồn sức cho thị trường Mỹ, nên đôi khi bỏ qua các thị trường tiềm năng khác. “Hiện Mỹ vẫn chiếm trên 50% kim ngạch xuất nhập khẩu của Secoin, dù chúng tôi đã xuất khẩu đến hơn 60 quốc gia. Tuy nhiên, đây không còn là thị trường ưu tiên số một. Chúng tôi đang tái cơ cấu, hướng đến chiến lược phân tán rủi ro, không bỏ trứng vào một giỏ”, bà Hương nói.
Một trong những thị trường được Secoin đặc biệt chú trọng là Trung Đông, khu vực được đánh giá có tiềm năng lớn, nhưng trước đây chưa được khai thác sâu. “Người tiêu dùng Trung Đông rất đặc biệt, họ yêu cầu sản phẩm mang tính độc đáo, nghệ thuật, cá nhân hóa cao… Đó chính là thế mạnh của Secoin. Vì vậy, chúng tôi đang đẩy mạnh nghiên cứu và phát triển (R&D), cung cấp sản phẩm cao cấp phù hợp với thị hiếu của khu vực này”, bà Hương thông tin.
Đáng chú ý, Hiệp định Đối tác kinh tế toàn diện Việt Nam - UAE (CEPA) được ký kết vào cuối tháng 10/2024 hứa hẹn mở thêm cánh cửa hợp tác thương mại và đầu tư giữa Việt Nam với toàn khu vực Trung Đông.
Không riêng Secoin, nhiều doanh nghiệp Việt đã và đang hiện diện tại thị trường này. Ông Phạm Quang Anh, Giám đốc Công ty May mặc Dony cho biết, dù chưa có bất kỳ ưu đãi nào, nhưng trong vài năm qua, Dony vẫn liên tục nhận được đơn hàng từ khu vực Trung Đông và duy trì tốc độ tăng trưởng xuất khẩu sang thị trường này khoảng 15 - 20%/năm.
“Chúng tôi bắt đầu ý thức rõ hơn rằng, việc đa dạng hóa thị trường là yếu tố sống còn giúp doanh nghiệp ‘sống sót’ trong thời điểm nhiều biến động như hiện nay. Do đó, Dony chủ động làm việc với đối tác tại Trung Đông, đưa ra mẫu mã mới với giá cạnh tranh hơn để củng cố thị phần”, ông Phạm Quang Anh nói.
Nghiên cứu thị trường và chuẩn bị kỹ lưỡng
Dù rất tiềm năng, song Trung Đông là thị trường không dễ chinh phục. Điểm khác biệt lớn nhất của thị trường này là yêu cầu về tiêu chuẩn Halal, hệ thống tiêu chuẩn chặt chẽ từ sản phẩm đến toàn bộ quy trình sản xuất, đóng gói, vận chuyển, được xây dựng trên nền tảng tôn giáo Hồi giáo.
Ông Nguyễn Ngọc Luận, Giám đốc Công ty TNHH Liên kết thương mại toàn cầu (doanh nghiệp chuyên sản xuất và xuất khẩu cà phê nông sản) cho hay, dù đã chuẩn bị từ năm 2021, nhưng đến nay, doanh nghiệp vẫn gặp không ít khó khăn để đáp ứng tiêu chuẩn Halal.
“Các tiêu chuẩn này đòi hỏi ngặt nghèo hơn, từ nguyên liệu đầu vào đến chế biến thô… đều phải đạt chứng nhận Halal. Mỗi quốc gia trong khu vực lại có thêm quy định riêng, doanh nghiệp dù đạt chuẩn tại nước này cũng chưa chắc đáp ứng được yêu cầu của nước khác”, ông Luận chia sẻ.
Chi phí đầu tư để đạt chuẩn Halal cũng không nhỏ. Tại Công ty Liên kết thương mại toàn cầu, chi phí thay mới nhà xưởng, đầu tư thiết bị và tái quy hoạch vùng trồng tăng thêm 20 - 30%. Doanh nghiệp còn phải nâng cao chất lượng lao động để đáp ứng yêu cầu khắt khe. Dù vậy, ông Luận thừa nhận, hiệu quả hiện tại mới đạt khoảng 50%, vì rất khó dự đoán sản phẩm nào thực sự phù hợp với thị hiếu người tiêu dùng tại Trung Đông.
Ngoài vấn đề tiêu chuẩn, các yếu tố địa chính trị cũng ảnh hưởng lớn đến hoạt động xuất khẩu vào khu vực này. Ông Phạm Quang Anh chia sẻ một bài học thực tế: “Thời điểm khủng hoảng tại Biển Đỏ, hàng hóa xuất khẩu vào Trung Đông bị chậm đến 3 - 4 tháng, trong khi chi phí vận tải tăng gấp 4 - 5 lần”.
Vì vậy, theo ông Quang Anh, để tăng hiệu quả xuất khẩu vào thị trường Trung Đông, doanh nghiệp cần lường trước những rủi ro và chuẩn bị kỹ lưỡng. “Chúng tôi kỳ vọng các bộ, ngành sẽ đẩy mạnh xúc tiến thương mại, cung cấp thông tin thị trường chuyên sâu hơn và có các chính sách hỗ trợ phù hợp để doanh nghiệp Việt có thể bám trụ và phát triển bền vững tại thị trường này”, Giám đốc Công ty May mặc Dony bày tỏ.
Có thể nói, Trung Đông không hẳn là thị trường quá khó tính, nhưng là một thị trường có đặc thù riêng. Việc tiếp cận thị trường này đòi hỏi sự hiểu biết văn hóa, tôn trọng tôn giáo và tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn Halal trong toàn bộ quy trình sản xuất, từ nguyên liệu đến thành phẩm.
Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng, chiến lược đúng đắn và sự hỗ trợ, đồng hành từ phía Nhà nước, cánh cửa xuất khẩu sang Trung Đông sẽ rộng mở và thị trường này hoàn toàn có thể trở thành một điểm đến đầy tiềm năng cho doanh nghiệp Việt.
Nguồn Đầu Tư: https://baodautu.vn/hang-viet-huong-den-thi-truong-trung-dong-d291315.html