Hành trình 'mua lại tương lai' cho nông dân
Trong bối cảnh tài nguyên đất, nước suy thoái và biến đổi khí hậu ngày càng gay gắt, nông nghiệp sinh thái đang mở ra hướng đi chiến lược cho Việt Nam. Không...


Theo ông, vì sao cần đầu tư cho nông nghiệp sinh thái và đâu là những thách thức, cơ hội cũng như giải pháp để phát triển lĩnh vực này trong thời gian tới?
Một trong những thách thức lớn nhất của nông nghiệp Việt Nam hiện nay là tình trạng suy thoái tài nguyên đất và nước do lạm dụng hóa chất trong canh tác. Hơn 50% diện tích đất nông nghiệp đã bị suy thoái, nguồn nước nhiều nơi ô nhiễm nghiêm trọng. Ở các vùng đồi dốc như Tây Bắc, Đông Bắc, đất bị rửa trôi mạnh; còn Đồng bằng sông Cửu Long chịu ảnh hưởng nặng nề của xâm nhập mặn và nhiễm phèn.
Nông nghiệp cũng là một trong những nguồn phát thải khí nhà kính lớn, chiếm khoảng 30% tổng lượng phát thải CO2 của Việt Nam. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và suy giảm tài nguyên ngày càng trầm trọng, nông nghiệp sinh thái trở thành hướng đi chiến lược nhằm bảo đảm an ninh lương thực và bảo vệ môi trường.
Nông nghiệp sinh thái phổ biến trong sản xuất ở Việt Nam có sáu nhóm mô hình chính: nông lâm kết hợp; thực hành nông nghiệp tốt, an toàn thực phẩm (GAP); nông nghiệp hữu cơ; nông nghiệp bảo tồn; quản lý dịch hại cây trồng tổng hợp (IPM); hệ thống tổng hợp trồng trọt - chăn nuôi - thủy sản (VAC).
Tuy nhiên, phát triển nông nghiệp sinh thái cũng đối mặt nhiều khó khăn. Sự suy thoái đất và nước làm giảm năng suất, tăng chi phí và kéo dài quá trình chuyển đổi. Hệ thống thủy lợi hiện nay chủ yếu phục vụ sản xuất lúa thâm canh, thiếu linh hoạt với các mô hình canh tác nước mặn – ngọt hỗn hợp. Việc hình thành các vùng nông nghiệp sinh thái có liên kết thị trường đồng bộ cũng còn hạn chế do chi phí logistics cao, tổn thất sau thu hoạch lớn và thiếu dữ liệu phục vụ ra quyết định. Các chính sách hiện hành chưa đủ tính địa phương hóa, trong khi nguồn lực để nhân rộng mô hình sau dự án vẫn hạn chế.

Ông đánh giá như thế nào về các chính sách phát triển nông nghiệp sinh thái hiện nay ở Việt Nam?
Nông nghiệp sinh thái hiện đã trở thành “từ khóa” quan trọng trong nhiều chính sách phát triển của Việt Nam. Nội dung này được tích hợp trong Kế hoạch Hành động quốc gia về chuyển đổi hệ thống lương thực – thực phẩm minh bạch, có trách nhiệm và bền vững, đóng vai trò như một khung kết nối các chương trình đang triển khai ở địa phương, thay vì là một chương trình độc lập có ngân sách riêng. Nông nghiệp sinh thái đã được xác định là chiến lược phát triển trọng tâm trong Chiến lược phát triển nông nghiệp và nông thôn bền vững 2021–2030 và Kế hoạch hành động quốc gia đến năm 2030.
Hiện nay, ba chương trình mục tiêu quốc gia gồm: Xây dựng nông thôn mới giai đoạn 2025–2035; Giảm nghèo đa chiều, bền vững, và Phát triển kinh tế – xã hội vùng nông thôn, miền núi đang được tích hợp thành chương trình tổng thể “Xây dựng nông thôn mới và giảm nghèo bền vững”. Việc hợp nhất này mở ra cơ hội huy động và phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn cho nông nghiệp sinh thái.
Dù Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách liên quan đến nông nghiệp sinh thái, song đa phần mới dừng ở mức định hướng, thiếu hướng dẫn cụ thể về cơ chế và nguồn lực thực hiện. Trong giai đoạn tới, chính sách cần tập trung hỗ trợ các sáng kiến đổi mới và tạo điều kiện để nhân rộng mô hình phù hợp từng vùng, tránh dừng lại ở thử nghiệm.

Dự án “Chuyển đổi hệ thống nông nghiệp sinh thái và thực phẩm an toàn - ASSET ” được đánh giá là đã thu hút được nguồn lực trong nước và quốc tế vào phát triển nông nghiệp sinh thái. Xin ông nói rõ hơn về dự án này?
Đa dạng hóa nguồn lực tài chính và tăng cường hợp tác công – tư được xem là yếu tố then chốt để Việt Nam tiếp tục mở rộng và phát triển nông nghiệp sinh thái một cách bền vững trong giai đoạn tới. Xu hướng hỗ trợ nông nghiệp sinh thái đang gia tăng mạnh mẽ. Nhiều dự án quốc tế được triển khai tại Đồng bằng sông Cửu Long và Đồng bằng sông Hồng, thể hiện sự quan tâm của các nhà tài trợ và chính quyền địa phương.
Dự án Chuyển đổi hệ thống nông nghiệp sinh thái và thực phẩm an toàn (ASSET) do GRET điều phối, Trung tâm Nghiên cứu phát triển nông nghiệp quốc tế của Pháp (CIRAD) phụ trách khoa học, được AFD, Liên minh châu Âu (EU) và Quỹ Môi trường toàn cầu của Pháp (FFEM) tài trợ, triển khai giai đoạn 2020–2025 tại Campuchia, Lào, Việt Nam và Myanmar. Mục tiêu dự án là thúc đẩy quá trình chuyển đổi hệ thống lương thực – nông nghiệp theo hướng bền vững, an toàn và bao trùm.
Tại Việt Nam, Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam (VAAS) là cơ quan chủ trì, phối hợp với Viện Chăn nuôi (NIAS), Viện Chiến lược, Chính sách nông nghiệp và môi trường (ISPAE), cùng các đơn vị thành viên như Viện Khoa học kỹ thuật nông lâm nghiệp miền núi phía Bắc (NOMAFSI), Viện Nghiên cứu rau quả (FAVRI) và Trung tâm Nghiên cứu và phát triển hệ thống nông nghiệp (CASRAD). Dự án đã huy động sự tham gia của nhiều sở, ngành địa phương và thiết lập Mạng lưới Liên minh Học tập nông nghiệp sinh thái Đông Nam Á (ALiSEA) nhằm kết nối nông dân, hợp tác xã, doanh nghiệp và giới khoa học. Mạng lưới này hướng tới chuyển hóa các sáng kiến thực tiễn thành chính sách và nguồn lực cụ thể để nhân rộng mô hình nông nghiệp sinh thái.
Gần đây, Chương trình Phát triển của Liên hợp quốc (UNDP) hỗ trợ Viện Quy hoạch-thiết kế nông nghiệp khảo sát nhanh các dự án nông nghiệp sinh thái tại Việt Nam. Đồng bằng sông Cửu Long là khu vực có mật độ dự án cao nhất, với hơn 100 dự án, song việc tổng hợp kết quả và tích hợp vào chính sách vẫn còn hạn chế. Sự tham gia của các tổ chức quốc tế và phi chính phủ như CIRAD, ICRA được đánh giá là rất quan trọng, cùng với sự hỗ trợ từ các cơ quan Chính phủ trong việc tạo nền tảng hợp tác công – tư. Nhiều hội thảo khu vực gần đây như của FAO tại Đồng bằng sông Cửu Long, ASSET tại Điện Biên, hay sắp tới ở Tây Nguyên đã trở thành diễn đàn chia sẻ kinh nghiệm và thống nhất định hướng phát triển nông nghiệp sinh thái vùng, miền.
Ngoài ra, các nguồn tài chính khí hậu và đa dạng sinh học đang mở ra cơ hội mới cho lĩnh vực này. Một số đầu mối đang thúc đẩy kết nối nguồn vốn khí hậu, vì nông nghiệp sinh thái chính là công cụ quan trọng để thích ứng và giảm thiểu biến đổi khí hậu. Tuy nhiên, tín dụng xanh hiện chưa phù hợp với nông dân quy mô nhỏ do phụ thuộc vào thế chấp tài sản. Hiện, Cơ quan Phát triển pháp (AFD) và Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam đang xem xét thiết kế gói tín dụng khoảng 50 triệu Euro nhằm hỗ trợ nông dân chuyển đổi sang nông nghiệp sinh thái.

Theo ông, để đưa kiến thức và kỹ thuật về nông nghiệp sinh thái đến nông dân, vai trò của hệ thống khuyến nông địa phương cần được phát huy như thế nào?
Về chiến lược khuyến nông, từ kết quả của dự án ASSET, chúng tôi vừa cập nhật và ban hành “Hướng dẫn của ASEAN về chính sách cho Chuyển đổi nông nghiệp sinh thái”. Quá trình xây dựng tài liệu này đã tập hợp ý kiến đóng góp của nhiều bên liên quan, do Tổ chức CIRAD, Ủy ban Kinh tế xã hội châu Á – Thái Bình Dương Liên hợp quốc (ESCAP) và Tổ chức Nông lương Liên hợp quốc (FAO) chủ trì. Các hướng dẫn này sẽ hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách vượt qua một số thách thức, nắm bắt cơ hội để nhân rộng quá trình chuyển đổi nông nghiệp sinh thái.
Nông nghiệp sinh thái vốn rất đa dạng và đặc thù theo từng vùng, do đó phải có cách tiếp cận từ dưới lên (bottom-up). Mỗi vùng như Tây Bắc, Tây Nguyên hay Đồng bằng sông Cửu Long đều có điều kiện sinh thái khác nhau, nên trao quyền nhiều hơn cho địa phương, đặc biệt là cấp xã, để chủ động xây dựng kế hoạch phát triển là rất cần thiết. Song song đó, sự đồng hành của các nhà khoa học đóng vai trò quan trọng trong việc thiết kế các giải pháp nông nghiệp sinh thái phù hợp và bền vững.
Với góc độ các địa phương, cần phát triển hệ thống khuyến nông cộng đồng, thay đổi cách tiếp cận từ mô hình trình diễn, tham quan sang hỗ trợ quá trình chuyển đổi của nông dân. Nghĩa là đi từng bước, giúp họ thay đổi nhận thức và hành vi, từ hiểu biết ban đầu đến thực hành bền vững. Cách tiếp cận này không tốn kém nhiều nhưng mang lại hiệu quả thực chất.
Cùng với đó, các địa phương cần lồng ghép nguồn lực từ các chương trình mục tiêu quốc gia thông qua kế hoạch hành động chuyển đổi hệ thống lương thực – thực phẩm. Cần xây dựng “sổ tay mời gọi đầu tư” vào nông nghiệp sinh thái, tập trung vào các gói đầu tư ưu tiên theo hệ sinh thái và sản phẩm. Đồng thời, cần nâng cao năng lực khuyến nông nông nghiệp sinh thái, thiết lập phòng thí nghiệm đất vùng và triển khai chỉ số MRV đơn giản tại các hộ gia đình, hợp tác xã để giảm chi phí đo lường, giám sát.
Việc xây dựng thương hiệu vùng, truy xuất nguồn gốc gắn với bản sắc cảnh quan – dinh dưỡng, phát triển ẩm thực, du lịch và chuỗi sơ chế gần vùng sản xuất sẽ giúp gia tăng giá trị. Cùng với đó, hợp tác công – tư cần được đẩy mạnh nhằm điều phối tín dụng xanh và thử nghiệm mô hình tài chính dựa trên kết quả.
Kết nối sản phẩm nông nghiệp sinh thái với thị trường và du lịch không chỉ là tiêu thụ hàng hóa, mà còn là hành động “mua lại tương lai” của cảnh quan và cộng đồng – một chiến lược phát triển bền vững, mang lại lợi ích lâu dài cho cả người sản xuất và người tiêu dùng.

Nội dung đầy đủ bài viết được đăng tải trên Tạp chí Kinh tế Việt Nam số 44-2025 phát hành ngày 3/11/2025. Kính mời Quý độc giả tìm đọc tại đây:
Link: https://premium.vneconomy.vn/dat-mua/an-pham/tap-chi-kinh-te-viet-nam-so-44-2025.html

Từ khóa:
biến đổi khí hậu chuyển đổi nông nghiệp bền vững đồng bằng sông Cửu Long dự án ASSET Nông nghiệp sinh thái thách thức phát triển nông nghiệp
Chủ đề:
Tạp chí Kinh tế Việt Nam số 44-2025
Nguồn VnEconomy: https://vneconomy.vn/hanh-trinh-mua-lai-tuong-lai-cho-nong-dan.htm










