Hợp pháp hóa tiền mã hóa: Cách tiếp cận ba giai đoạn
Ông Đào Việt Dũng, Quản lý cấp cao lĩnh vực rủi ro đầu tư, Tập đoàn Fidelity International khuyến nghị, Việt Nam nên hợp pháp hóa tiền mã hóa theo lộ trình 3 giai đoạn: xây dựng khung pháp lý, tích hợp với hệ thống tài chính, mở rộng thị trường và bảo vệ nhà đầu tư.

Hợp pháp hóa và điều chỉnh giao dịch tiền mã hóa là bước quan trọng giúp Việt Nam khai thác tối đa lợi ích kinh tế từ lĩnh vực này
Theo ông, Việt Nam có thể nhận được những lợi ích gì khi hợp pháp hóa tiền mã hóa?
Việc hợp pháp hóa tiền mã hóa có thể mang lại nhiều lợi ích kinh tế và công nghệ đáng kể cho Việt Nam.
Thứ nhất, hợp pháp hóa tiền mã hóa sẽ tăng cường tài chính toàn diện, giúp hàng triệu người chưa có tài khoản ngân hàng có thể tiếp cận các dịch vụ tài chính kỹ thuật số. Theo báo cáo năm 2022 của Chainalysis, Việt Nam xếp thứ nhất thế giới về mức độ chấp nhận tiền điện tử, chủ yếu nhờ vào kiều hối và giao dịch kỹ thuật số. Nếu có quy định rõ ràng, các giao dịch này sẽ an toàn và hiệu quả hơn, mang lại lợi ích cho cả cá nhân và doanh nghiệp.

Ông Đào Việt Dũng, Quản lý cấp cao lĩnh vực rủi ro đầu tư, Tập đoàn Fidelity International
Thứ hai, việc hợp pháp hóa tiền mã hóa có thể tăng cường thu hút đầu tư nước ngoài và giúp Việt Nam trở thành trung tâm blockchain trong khu vực, giống như Singapore. Ngành công nghiệp blockchain toàn cầu được dự đoán sẽ đạt 1.430 tỷ USD vào năm 2030 và Việt Nam có thể tận dụng cơ hội này. Năm 2022, các startup blockchain Việt Nam huy động được hơn 100 triệu USD, nhưng nhiều công ty đã phải chuyển sang các quốc gia thân thiện với tiền mã hóa như Singapore và UAE do Việt Nam thiếu khung pháp lý rõ ràng về tiền mã hóa. Nếu có chính sách phù hợp, Việt Nam có thể giữ chân và thu hút thêm các công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực này.
Thứ ba, Chính phủ có thể tạo nguồn thu từ thuế tiền mã hóa. Hàn Quốc đã áp dụng thuế 20% đối với lợi nhuận tiền mã hóa trên 2.100 USD. Nếu Việt Nam thực hiện chính sách tương tự thì có thể thu về hàng triệu USD tiền thuế, góp phần phát triển cơ sở hạ tầng và chuyển đổi số.
Thứ tư, công nghệ blockchain có thể tăng tính minh bạch trong các giao dịch tài chính, giúp giảm gian lận và tham nhũng.
Vậy Việt Nam cần làm gì để hợp pháp hóa tiền mã hóa?
Để quản lý tiền mã hóa một cách hiệu quả, Việt Nam cần minh bạch pháp lý, ổn định tài chính và bảo vệ nhà đầu tư.
Bước đầu tiên, Chính phủ cần xác định rõ tiền mã hóa thuộc loại tài sản nào - hàng hóa, chứng khoán hay tiền tệ kỹ thuật số? Điều này rất quan trọng đối với thuế, giao dịch và tuân thủ quy định.
Ví dụ, Nhật Bản công nhận Bitcoin là tài sản hợp pháp và áp dụng hệ thống cấp phép chặt chẽ cho các sàn giao dịch, giúp giảm rủi ro gian lận và tấn công mạng. Trong khi đó, Liên minh châu Âu (EU) đã triển khai khung pháp lý MiCA để quản lý Stablecoin (một loại tiền mã hóa được thiết kế để duy trì giá trị ổn định, thường được neo với một tài sản cụ thể như đồng USD), bảo vệ nhà đầu tư và đánh thuế tiền mã hóa, điều mà Việt Nam có thể học hỏi.
Việt Nam cũng cần phát triển hệ thống sàn giao dịch được quản lý, nơi tất cả giao dịch tiền mã hóa phải được báo cáo và giám sát, nhằm ngăn chặn rửa tiền và trốn thuế. Cơ quan Tiền tệ Singapore (MAS) đã thực hiện quy định cấp phép cho các công ty tiền mã hóa để đảm bảo tuân thủ luật chống rửa tiền (AML) - Việt Nam có thể áp dụng mô hình này.
Bên cạnh đó, Việt Nam đang có các quy định nghiêm ngặt về kiểm soát dòng vốn và ngoại hối. Vì vậy, Chính phủ cần giới hạn lượng tiền mã hóa có thể quy đổi và rút ra để tránh tình trạng chảy máu vốn. Ấn Độ đã áp dụng thuế 1% trên mỗi giao dịch tiền điện tử (TDS) nhằm hạn chế việc chuyển tiền ra nước ngoài quá mức.
Cuối cùng, Việt Nam cần có sự kết nối giữa tiền điện tử và hệ thống ngân hàng. Nếu các ngân hàng Việt Nam được cung cấp dịch vụ lưu ký tài sản số sẽ giúp hợp pháp hóa đầu tư tiền mã hóa mà vẫn đảm bảo kiểm soát rủi ro. Đồng thời, Chính phủ nên triển khai các chương trình giáo dục nhà đầu tư để ngăn chặn các vụ lừa đảo và đầu cơ.
Việc tích hợp tiền mã hóa vào hệ thống tài chính có gặp khó khăn, thách thức hay không, theo ông?
Có một số quy định và chính sách hiện hành đang tạo ra rào cản đối với việc hợp pháp hóa tiền mã hóa.
Một là, Luật Ngân hàng Nhà nước (2010) quy định tại Điều 4 rằng, VND là đồng tiền pháp định duy nhất tại Việt Nam, nên việc sử dụng tiền mã hóa trong thanh toán có thể bị xem là vi phạm pháp luật.
Hai là, theo Nghị định 101/2012/NĐ-CP về thanh toán không dùng tiền mặt, chỉ các phương tiện thanh toán do Nhà nước công nhận mới hợp pháp. Tiền mã hóa, bao gồm cả Bitcoin và USDT (một loại stablecoin, giá trị được cố định với USD), không nằm trong danh sách này.
Ba là, Nghị định 88/2019/NĐ-CP về chống rửa tiền yêu cầu các giao dịch tài chính lớn cần phải báo cáo. Tiền mã hóa chưa có cơ chế giám sát rõ ràng, điều này có thể làm cho Chính phủ e ngại về khả năng rửa tiền và tài trợ khủng bố thông qua tiền mã hóa.
Bốn là, theo Pháp lệnh Ngoại hối (2005, sửa đổi 2013), việc kiểm soát ngoại hối chặt chẽ, hạn chế chuyển đổi tiền VND sang ngoại tệ mà không có lý do hợp lệ, khiến việc giao dịch tiền mã hóa với nước ngoài gặp khó khăn.
Năm là, về chính sách quản lý phát hành tiền điện tử lần đầu (Initial Coin Offering - ICO) và tài chính phi tập trung (DeFi), hiện Việt Nam chưa có khung pháp lý rõ ràng cho các dự án huy động vốn bằng tiền mã hóa, gây khó khăn cho các startup blockchain tại Việt Nam.
Sáu là, Việt Nam đang áp dụng chính sách kiểm soát tỷ giá hối đoái, trong đó Ngân hàng Nhà nước điều chỉnh tỷ giá để ổn định nền kinh tế. Tuy nhiên, tiền điện tử có thể làm suy yếu khả năng kiểm soát tiền tệ vì loại tiền này hoạt động phi tập trung. Ví dụ, nếu người dân bắt đầu ưu tiên nắm giữ stablecoin (USDT, USDC) hơn là VND, điều này sẽ làm giảm nhu cầu sử dụng tiền đồng, gây khó khăn cho chính sách tiền tệ. Hơn nữa, tiền điện tử có thể hỗ trợ chuyển tiền xuyên biên giới mà không bị kiểm soát, dẫn đến rủi ro “chảy máu” ngoại tệ.
Những chính sách này cần được sửa đổi hoặc điều chỉnh nếu Việt Nam muốn hợp pháp hóa tiền điện tử và đảm bảo an toàn tài chính.
Việt Nam cần hạn chế giao dịch tiền mã hóa không được kiểm soát thông qua yêu cầu giao dịch trên các sàn được cấp phép và có biện pháp kiểm soát dòng tiền. Ngoài ra, việc nghiên cứu phát hành đồng tiền kỹ thuật số quốc gia (CBDC) giống như Trung Quốc có thể giúp giữ vững chủ quyền tiền tệ mà vẫn thúc đẩy đổi mới tài chính.
Theo ông, Việt Nam nên tiếp cận việc hợp pháp hóa tài sản số như thế nào?
Tôi cho rằng, Việt Nam nên triển khai theo lộ trình ba giai đoạn:
Giai đoạn 1: Xây dựng khung pháp lý, bao gồm chỉnh sửa Luật Ngân hàng Nhà nước và Pháp lệnh Ngoại hối để cho phép giao dịch tiền mã hóa dưới dạng tài sản đầu tư; áp dụng hệ thống cấp phép sàn giao dịch và chính sách thuế tiền mã hóa; thiết lập các quy định chống rửa tiền và bảo vệ nhà đầu tư.
Giai đoạn 2: Tích hợp với hệ thống tài chính - cho phép ngân hàng cung cấp dịch vụ lưu ký tài sản số, thử nghiệm CBDC để kiểm soát dòng tiền kỹ thuật số.
Giai đoạn 3: Mở rộng thị trường và bảo vệ nhà đầu tư - giám sát thị trường DeFi và NFT (một tài sản kỹ thuật số được lưu trữ trên Blockchain) để đảm bảo minh bạch; xây dựng các biện pháp bảo vệ người tiêu dùng.

TS. Chu Thanh Tuấn, Đại học RMIT Việt Nam
Việt Nam đang tiến gần hơn tới việc hợp pháp hóa các giao dịch tiền mã hóa, bước quan trọng không chỉ đem đến khung pháp lý rõ ràng cho thị trường, mà còn mở ra cơ hội để tăng nguồn thu thuế. Khi thị trường tiền mã hóa toàn cầu tiếp tục mở rộng, nhiều quốc gia giới thiệu các mô hình thuế khác nhau để quản lý và kiểm soát loại tài sản kỹ thuật số này.
Xây dựng một hệ thống thuế hiệu quả không nên chỉ dừng lại ở mục tiêu tạo nguồn thu mới cho ngân sách, mà còn phải bảo đảm rằng chính sách này không làm suy yếu thị trường hay dẫn tới hiện tượng rò rỉ dòng vốn sang các nước khác.
Việt Nam hiện nằm trong nhóm các quốc gia có mức độ tiếp cận và quan tâm tới tiền mã hóa cao nhất thế giới. Theo báo cáo từ Chainalysis, Việt Nam đứng thứ năm toàn cầu về mức độ quan tâm tới tiền mã hóa và xếp thứ ba về mức độ sử dụng các nền tảng giao dịch quốc tế. Hiện có khoảng 17 triệu người Việt sở hữu tiền mã hóa, với tổng giá trị thị trường vượt 100 tỷ USD.
Nếu áp dụng một cơ chế thuế hợp lý, Việt Nam có thể tạo nguồn thu ngân sách đáng kể từ thị trường tiền mã hóa. Một hướng tiếp cận hiệu quả là đánh thuế giao dịch ở mức thấp, tương tự như thuế giao dịch chứng khoán. Theo ước tính của Hiệp hội Blockchain Việt Nam, việc áp thuế 0,1% trên mỗi giao dịch tiền mã hóa có thể mang lại hơn 800 triệu USD mỗi năm mà không gây gián đoạn tới hoạt động của thị trường.
Bên cạnh thuế giao dịch, Chính phủ có thể cân nhắc đánh thuế thu nhập cá nhân đối với lợi nhuận từ đầu tư tiền mã hóa, hoặc thuế thu nhập doanh nghiệp đối với các công ty hoạt động trong lĩnh vực này. Nếu tiền mã hóa được phân loại là tài sản đầu tư thì lợi nhuận từ giao dịch có thể bị đánh thuế tương tự như với chứng khoán hoặc bất động sản. Các doanh nghiệp hoạt động trong ngành tiền mã hóa cũng có thể chịu thuế với mức 20% như các doanh nghiệp truyền thống.
Một nguồn thu tiềm năng khác cho Chính phủ là phí cấp phép hoạt động cho các sàn giao dịch tiền mã hóa giống như UAE.
Dù có tiềm năng tạo ra nguồn thu ngân sách, việc triển khai hệ thống thuế đối với tiền mã hóa tại Việt Nam sẽ phải đối mặt với một trong những rào cản lớn là tính ẩn danh trong giao dịch tiền mã hóa.
Khác với các giao dịch tài chính truyền thống, tiền mã hóa vận hành trên mạng lưới blockchain phi tập trung không thông qua các ngân hàng, gây khó khăn cho việc theo dõi và kiểm soát dòng tiền. Ngay cả khi Việt Nam yêu cầu các sàn giao dịch được cấp phép tuân thủ quy trình xác minh danh tính khách hàng (KYC), nhà đầu tư vẫn có thể chuyển tài sản của họ sang ví cá nhân hoặc giao dịch trên các nền tảng tài chính phi tập trung (DeFi) để tránh bị đánh thuế.
Trong khi đó, hiện vẫn chưa có quy định về cách phân loại và quản lý tiền mã hóa. Việc xem tiền mã hóa là tài sản, hàng hóa hay phương thức thanh toán sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến cách đánh thuế. Thiếu định nghĩa pháp lý rõ ràng sẽ gây khó khăn cho việc triển khai hệ thống thuế công bằng và hiệu quả.
Nếu chính sách thuế không được thiết kế tốt, Việt Nam sẽ đối mặt với nguy cơ dòng vốn chảy ra nước ngoài. Lấy Ấn Độ làm ví dụ, khi chính phủ nước này áp thuế 30% đối với lợi nhuận từ tiền mã hóa và 1% thuế trên mỗi giao dịch, khối lượng giao dịch trong nước đã giảm tới 70%, vì nhà đầu tư chuyển sang các sàn giao dịch nước ngoài.
Một thách thức khác nằm ở hạn chế về công nghệ trong việc theo dõi các giao dịch. Để đánh thuế tiền mã hóa một cách hiệu quả, Việt Nam cần đầu tư vào các công cụ phân tích blockchain tiên tiến. Tuy nhiên, điều này sẽ vấp phải khó khăn vì nhiều loại tiền mã hóa, như Monero hay Zcash, được thiết kế nhằm bảo mật tối đa. Những công cụ này khiến cho việc theo dõi các giao dịch gần như bất khả thi nếu không có sự hợp tác từ các sàn giao dịch.
Để thu hút đầu tư mà vẫn đảm bảo nguồn thu thuế ổn định, Việt Nam cần một mô hình thuế cân bằng. Thuế giao dịch thấp kết hợp với thuế lãi về vốn trong khung thuế thu nhập cá nhân có thể giúp duy trì tính công bằng mà không làm suy yếu thị trường.
Ngoài ra, Việt Nam nên cân nhắc miễn thuế giá trị gia tăng cho tiền mã hóa, như cách EU và Singapore đã thực hiện, nhằm tránh đánh thuế hai lần và duy trì khả năng cạnh tranh trên thị trường khu vực.
Một giải pháp quan trọng khác là tăng cường giám sát các sàn giao dịch bằng cách yêu cầu các nền tảng giao dịch trong nước phải báo cáo chi tiết giao dịch, điều này sẽ giúp cơ quan thuế theo dõi hoạt động hiệu quả hơn. Đồng thời, Việt Nam cần hợp tác với các tổ chức quốc tế nhằm giám sát các giao dịch xuyên biên giới và ngăn chặn hành vi trốn thuế.
Thay vì tập trung vào nguồn thu từ thuế, Chính phủ có thể tạo thêm nguồn thu từ phí cấp phép hoạt động, bằng cách yêu cầu các sàn giao dịch tiền mã hóa và các dự án phát hành tiền mã hóa lần đầu (ICO) phải đăng ký chính thức. Thiết lập một khuôn khổ cấp phép minh bạch không chỉ giúp Chính phủ tăng nguồn thu, mà còn tăng cường bảo vệ nhà đầu tư và giảm rủi ro liên quan đến các dự án chất lượng kém.