Hướng tới môi trường giáo dục toàn diện, lành mạnh
Sự cạnh tranh trong học tập, áp lực thi cử, và văn hóa so sánh với 'con nhà người ta'... đã tạo ra một thị trường dạy thêm phát triển mạnh mẽ.

Học sinh lớp 12 Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (TPHCM) trao đổi thêm sau giờ học. Ảnh minh họa: INT
Tuy nhiên, đi kèm với đó là không ít bất cập, từ áp lực tâm lý cho học sinh, sự mất cân bằng trong phát triển năng lực của trẻ đến những hệ lụy về mặt xã hội và kinh tế đối với gia đình. Vậy nên, Thông tư 29/2024/TT-BGDĐT ra đời nhằm quy định chặt chẽ hoạt động dạy thêm, học thêm, hướng đến mục tiêu giảm tải cho học sinh và bảo đảm công bằng trong giáo dục.
Trong những thập kỷ qua, hệ thống giáo dục phổ thông của Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể. Tuy nhiên, một số hạn chế trong chất lượng giảng dạy chính khóa đã thúc đẩy nhu cầu “học thêm” từ phía phụ huynh và học sinh. Dạy thêm, học thêm đã trở thành “cánh tay nối dài” của hệ thống giáo dục nhằm bù đắp những khoảng trống kiến thức cũng như giúp học sinh, đặc biệt là các em cuối cấp, có thêm cơ hội đạt thành tích cao trong các kỳ thi quan trọng.
Áp lực học tập không mới, nhưng sự gia tăng của các lớp học thêm khiến học sinh căng thẳng hơn. Các em phải tiếp thu lượng kiến thức lớn, đồng thời chịu áp lực cạnh tranh, dễ dẫn đến tự ti, lo âu, thậm chí trầm cảm. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến kết quả học tập, mà còn tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm lý. Học sinh có thể gặp các vấn đề như mất ngủ, rối loạn ăn uống, căng thẳng kéo dài và suy nghĩ tiêu cực. Sự mệt mỏi tinh thần lâu dài làm suy giảm cân bằng cảm xúc, ảnh hưởng đến khả năng học tập và phát triển cá nhân.
Theo kết quả khảo sát năm 2020 của Dự án Hỗ trợ đổi mới giáo dục phổ thông (Bộ GD&ĐT) có 75,7% học sinh lớp 9 và 83,8% học sinh lớp 12 cho rằng việc học thêm giúp các em đạt kết quả thi cao hơn.
Hiện nay, thị trường dạy thêm không chỉ phát triển mạnh mẽ ở các thành phố lớn, mà còn lan rộng đến các tỉnh, thành vùng nông thôn. Sự bùng nổ của các trung tâm dạy thêm và các lớp học ngoài nhà trường đã đồng thời tạo ra cả cơ hội và thách thức.
Một mặt, nhu cầu học tập được đáp ứng đa dạng, phong phú; mặt khác, áp lực cạnh tranh gay gắt và các hiện tượng “dạy thêm tràn lan” đã dẫn đến những hệ quả tiêu cực về tâm lý và sức khỏe học sinh.
Tác động đối với học sinh
Học sinh ngày nay chịu áp lực lớn từ thi cử, kỳ vọng gia đình và xã hội. Việc phụ thuộc quá nhiều vào học thêm khiến các em căng thẳng, lo âu và mất tự tin khi học tập. Nhiều học sinh xem lớp học thêm là điều kiện bắt buộc để theo kịp chương trình, dẫn đến tình trạng stress kéo dài.
Thông tư 29/2024/TT-BGDĐT (Thông tư 29) siết chặt thời gian và hình thức dạy thêm có thể giúp giảm bớt áp lực này, tạo điều kiện để học sinh tập trung vào giờ học chính khóa, từ đó chủ động và tự tin hơn trong học tập. Tuy nhiên, nếu chương trình chính khóa không được cải thiện, học sinh có thể cảm thấy thiếu hụt kiến thức, dẫn đến mâu thuẫn giữa nhu cầu học hỏi và giới hạn của hệ thống.
Việc giảm bớt học thêm cũng mở ra cơ hội cho học sinh tham gia hoạt động ngoại khóa, thể thao, nghệ thuật và câu lạc bộ học thuật. Những hoạt động này không chỉ giúp rèn luyện kỹ năng mềm, mà còn hỗ trợ phát triển nhân cách, kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm - những yếu tố quan trọng trong cuộc sống hiện đại.
Hoạt động ngoại khóa giúp học sinh cân bằng giữa học tập và giải trí, giảm căng thẳng và duy trì động lực học tập lâu dài. Nếu thông tư được thực hiện đồng bộ với các chính sách khuyến khích phát triển năng khiếu và hoạt động ngoài giờ, tác động tích cực đến sự phát triển toàn diện của học sinh sẽ càng rõ ràng.
Tác động đối với giáo viên
Nhiều giáo viên hiện nay phụ thuộc vào thu nhập từ dạy thêm để bù đắp mức lương còn hạn chế. Việc siết chặt hoạt động này có thể gây áp lực kinh tế. Từ đó, đặt ra yêu cầu cấp thiết về chính sách đãi ngộ hợp lý để đảm bảo đời sống giáo viên, tránh tình trạng mất động lực trong nghề.
Mặt khác, giảm bớt dạy thêm giúp giáo viên có thêm thời gian nâng cao kỹ năng giảng dạy, đổi mới phương pháp sư phạm trong giờ học chính khóa. Việc tập trung vào chất lượng giảng dạy không chỉ nâng cao hiệu quả học tập, mà còn giúp giáo viên tìm thấy niềm vui và sự hài lòng trong công việc.
Từ vai trò “người dạy thêm”, giáo viên cần chuyển sang trở thành “người truyền cảm hứng” trong lớp học. Để hỗ trợ quá trình này, cần có các chính sách đào tạo chuyên sâu, giúp giáo viên phát triển năng lực chuyên môn và kỹ năng hướng dẫn học sinh hiệu quả hơn.

Học sinh Trường Phổ thông Dân tộc bán trú Trung học cơ sở Nậm Pì (Nậm Nhùn, Lai Châu). Ảnh minh họa: INT
Tác động đối với phụ huynh
Việc hạn chế các lớp học thêm khiến nhiều phụ huynh chuyển sang thuê gia sư hoặc tổ chức học nhóm với chi phí cao hơn gấp 2 - 3 lần. Theo khảo sát của Hội Phụ huynh Hà Nội, 58% phụ huynh sẵn sàng chi 5 - 7 triệu đồng/tháng cho việc học thêm của con, dù thu nhập trung bình chỉ khoảng 15 triệu đồng.
Áp lực từ văn hóa so sánh và kỳ vọng con phải học giỏi toàn diện khiến nhiều phụ huynh lo sợ con thua kém bạn bè. Điều này khiến họ tìm mọi cách để duy trì việc học thêm, thậm chí chấp nhận vi phạm quy định.
Tác động đối với xã hội
Hoạt động dạy thêm không chỉ là vấn đề giáo dục, mà còn liên quan mật thiết đến kinh tế - xã hội. Việc dạy thêm phát triển mạnh đã tạo ra một “ngành công nghiệp” phụ trợ, giúp tăng thu nhập cho giáo viên nhưng cũng làm gia tăng gánh nặng tài chính cho nhiều gia đình. Đặc biệt, với những hộ có thu nhập trung bình và thấp, chi phí học thêm trở thành áp lực không nhỏ.
Thông tư 29 điều chỉnh dạy thêm có thể giúp giảm gánh nặng này, đồng thời khuyến khích đầu tư vào nâng cao chất lượng giáo dục chính khóa. Tuy nhiên, quá trình thực hiện cần thận trọng để không làm gián đoạn cơ hội học tập của học sinh có nhu cầu bổ sung kiến thức.
Việc quản lý chặt chẽ dạy thêm góp phần tạo ra sự công bằng trong giáo dục, đảm bảo mọi học sinh đều tiếp cận chương trình chính khóa chất lượng. Tuy nhiên, nếu không có giải pháp hỗ trợ phù hợp, những học sinh khó khăn có thể bị thiệt thòi khi mất đi cơ hội học thêm để bù đắp lỗ hổng kiến thức, trong khi học sinh thành phố có thể chuyển sang học trực tuyến hoặc thuê gia sư chất lượng cao, học sinh nông thôn gặp khó khăn trong tiếp cận công nghệ và nguồn lực. Điều này làm sâu sắc thêm khoảng cách giáo dục, đe dọa mục tiêu công bằng xã hội.
Về mặt xã hội, chính sách cần đảm bảo tính công bằng và linh hoạt, đồng thời có cơ chế hỗ trợ riêng cho học sinh yếu thế. Điều này giúp đảm bảo rằng mọi học sinh, bất kể hoàn cảnh kinh tế, đều có cơ hội học tập và phát triển toàn diện.

Học sinh huyện Mê Linh (Hà Nội) ôn tập chuẩn bị cho kỳ thi vào lớp 10. Ảnh minh họa: INT
Giải pháp phù hợp với nhu cầu xã hội
Như vậy, có thể thấy rằng để triển khai thành công Thông tư 29 và đảm bảo mang lại lợi ích lâu dài cho học sinh, giáo viên và xã hội, cần có một loạt các giải pháp đồng bộ từ nhiều phía. Dưới đây là một số giải pháp:
Cải thiện chất lượng giáo dục chính khóa
Đổi mới chương trình: Điều chỉnh nội dung học tập theo hướng thực tiễn, cân bằng giữa lý thuyết và ứng dụng, giúp học sinh phát triển tư duy độc lập, sáng tạo và kỹ năng giải quyết vấn đề.
Nâng cao chất lượng giảng dạy: Đầu tư cơ sở vật chất, cập nhật phương pháp giảng dạy tiên tiến và bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên để tối ưu hiệu quả dạy học.
Tích hợp hoạt động ngoại khóa: Khuyến khích học sinh tham gia câu lạc bộ, nghiên cứu, thể thao, nghệ thuật nhằm phát triển kỹ năng mềm và giảm căng thẳng.
Triển khai “Lớp học đảo ngược”: Học sinh tự nghiên cứu tài liệu tại nhà, còn thời gian trên lớp dành cho thảo luận và giải đáp, giúp tối ưu tiếp thu kiến thức.
Xây dựng chương trình linh hoạt: Phân chia thành các mô-đun tự chọn, cho phép học sinh tập trung vào môn học phù hợp với năng lực và định hướng nghề nghiệp.
Hỗ trợ tài chính và đào tạo cho giáo viên
Cải thiện chế độ đãi ngộ: Các cấp chính quyền cần xem xét, điều chỉnh mức lương cơ bản và các khoản phụ cấp cho giáo viên sao cho tương xứng với vai trò, trách nhiệm của họ. Việc này sẽ giúp giảm bớt sự phụ thuộc của giáo viên vào thu nhập từ dạy thêm, tạo động lực cho họ đầu tư nhiều hơn vào giảng dạy chính khóa.
Đào tạo chuyên sâu về tâm lý giáo dục: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn về tâm lý học và bồi dưỡng thêm kỹ năng sư phạm cho giáo viên, giúp họ trang bị được kiến thức và kỹ năng hỗ trợ tâm lý học sinh. Điều này không chỉ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu căng thẳng của học sinh, mà còn hỗ trợ xây dựng một môi trường học tập tích cực, thân thiện.
Tăng cường giám sát và quản lý
Xây dựng cơ chế giám sát hiệu quả: Các cơ quan chức năng cần có cơ chế kiểm tra, giám sát thường xuyên và chặt chẽ đối với hoạt động dạy thêm, học thêm. Việc áp dụng các biện pháp xử phạt nghiêm khắc đối với các cơ sở vi phạm sẽ góp phần răn đe và ngăn chặn các hành vi lạm dụng, gian lận.
Sử dụng công nghệ trong giám sát: Áp dụng các công cụ công nghệ thông tin trong việc quản lý, giám sát hoạt động dạy thêm, học thêm nhằm đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả. Hệ thống dữ liệu điện tử, kết nối giữa các cơ sở giáo dục với các cơ quan quản lý sẽ giúp cập nhật thông tin kịp thời và chính xác.
Xây dựng hệ thống hỗ trợ cho học sinh và phụ huynh
Tư vấn tâm lý và hướng nghiệp: Từ phòng tham vấn tâm lý học đường, thành lập, kết nối đội ngũ chuyên gia tư vấn tại trường để hỗ trợ học sinh vượt qua áp lực học tập, đồng thời định hướng nghề nghiệp với sự tham gia của chuyên gia.
Hỗ trợ phụ huynh: Tổ chức hội thảo giúp phụ huynh hiểu về tâm lý trẻ, tạo môi trường học tập lành mạnh và hỗ trợ con hiệu quả.
Xây dựng cộng đồng hỗ trợ: Khuyến khích tổ chức phi chính phủ, nhà hoạt động xã hội tham gia hỗ trợ học sinh, giáo viên, phụ huynh, tạo nguồn lực thiết thực nâng cao chất lượng giáo dục.
Học bổng và chương trình phụ đạo: Thành lập trung tâm học tập cộng đồng, hỗ trợ học sinh kém bằng sự hướng dẫn của sinh viên sư phạm hoặc giáo viên về hưu.
Đầu tư cơ sở vật chất vùng khó: Trang bị phòng lab, thư viện số, máy tính kết nối Internet cho trường học ở nông thôn, miền núi, giúp thu hẹp khoảng cách giáo dục.
Nghiên cứu và đánh giá định kỳ
Thực hiện khảo sát và nghiên cứu: Cơ quan chức năng cần thường xuyên tiến hành khảo sát, nghiên cứu để đánh giá ảnh hưởng của thông tư đối với học sinh, giáo viên và xã hội. Việc thu thập ý kiến từ các bên liên quan giúp điều chỉnh chính sách phù hợp với thực tế.
Tổ chức hội thảo chuyên đề: Lập diễn đàn trao đổi giữa chuyên gia giáo dục, nhà quản lý, giáo viên và phụ huynh để thảo luận, đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục. Sự hợp tác này sẽ góp phần xây dựng một hệ thống giáo dục cân bằng, đảm bảo cả kiến thức và sức khỏe tâm lý cho học sinh.
Thông tư số 29 đánh dấu bước chuyển quan trọng trong nền giáo dục Việt Nam, hướng đến một hệ thống hiện đại, toàn diện và bền vững. Việc hạn chế dạy thêm không chỉ giúp giảm áp lực tài chính và học tập, mà còn tạo điều kiện cho học sinh phát triển toàn diện thông qua việc nâng cao chất lượng giảng dạy chính khóa và khuyến khích các hoạt động ngoại khóa.
Từ góc độ tâm lý giáo dục, một môi trường học tập cân bằng giữa kiến thức và kỹ năng sống sẽ giúp học sinh tự tin, sáng tạo và có khả năng thích ứng tốt với cuộc sống hiện đại. Điều này không chỉ mang lại lợi ích cho cá nhân, mà còn góp phần xây dựng một xã hội công bằng, tiến bộ và phát triển bền vững.
Dù vẫn còn thách thức, với sự chung tay của nhà quản lý, giáo viên và phụ huynh, việc nâng cao chất lượng giáo dục và bảo vệ sức khỏe tâm lý học sinh hoàn toàn có thể đạt được.
Quan trọng nhất là cần chuyển từ “phụ thuộc” vào học thêm sang tập trung phát triển giáo dục chính khóa, tạo nền tảng vững chắc cho thế hệ trẻ, đồng thời hướng đến một nền giáo dục công bằng, hiện đại và đầy cảm hứng, nơi mỗi học sinh, giáo viên và gia đình đều được hưởng lợi từ một môi trường học tập chất lượng và bền vững.
Giáo viên không chỉ truyền đạt kiến thức, mà còn đóng vai trò định hướng, hỗ trợ tâm lý và xây dựng sự tự tin cho học sinh. Giáo viên cần được đào tạo về phương pháp giảng dạy kết hợp tâm lý - giáo dục, giúp học sinh không chỉ tiếp thu kiến thức, mà còn rèn luyện kỹ năng sống.
Việc chuyển trọng tâm từ “giáo viên dạy thêm” sang “người cố vấn tâm lý và hướng nghiệp” sẽ tạo môi trường giáo dục lành mạnh, giúp học sinh đối phó với áp lực học tập. Để giáo viên thực hiện tốt vai trò này, cần tổ chức các khóa đào tạo về tâm lý học và phương pháp giảng dạy tích hợp. Nhờ đó, họ có thể sớm phát hiện dấu hiệu căng thẳng, lo âu ở học sinh và đưa ra biện pháp hỗ trợ phù hợp.