Khi tấm bằng đại học mất lợi thế: 50% cử nhân Mỹ đang làm việc trái ngành
Hơn một nửa số sinh viên vừa tốt nghiệp đại học tại Mỹ đang làm những công việc không đòi hỏi bằng cấp hay kỹ năng chuyên môn.
Mỹ từ lâu được xem là điểm đến hàng đầu của sinh viên quốc tế, nơi hội tụ hệ thống giáo dục chất lượng cao và cơ hội việc làm rộng mở. Tuy nhiên, những dữ liệu mới nhất cho thấy bức tranh việc làm của cử nhân nước này đang trở nên kém sáng sủa hơn so với kỳ vọng.

Sự mất cân đối giữa đào tạo và nhu cầu của thị trường lao động ở Mỹ đang ngày càng rõ rệt. Ảnh: Newweeks
Theo nghiên cứu của Viện Burning Glass và Tổ chức Giáo dục Strada, gần một nửa số sinh viên mới tốt nghiệp tại Mỹ đang rơi vào tình trạng underemployment - tức làm những công việc không đòi hỏi bằng cấp hoặc kỹ năng tương ứng. Báo cáo chỉ ra rằng khoảng 52% cử nhân mới ra trường đang phải làm các công việc phổ thông như lao động chân tay, dịch vụ khách sạn - nhà hàng hoặc những công việc mang tính tạm thời, thiếu tính chuyên môn.
Đây là một nghịch lý đáng chú ý đối với quốc gia vốn được xem là trung tâm của giáo dục đại học toàn cầu. Nhiều chuyên gia nhận định sự mất cân đối giữa đào tạo và nhu cầu của thị trường lao động đang ngày càng rõ rệt, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế Mỹ liên tục đối mặt với các biến động hậu đại dịch.
Làn sóng sinh viên quốc tế - một phần nguyên nhân
Trong nhiều năm qua, Mỹ liên tục dẫn đầu thế giới về số lượng sinh viên quốc tế, đến chủ yếu từ các quốc gia như Ấn Độ, Trung Quốc và nhiều nước châu Á khác. Lực lượng sinh viên đông đảo này làm gia tăng cạnh tranh trong việc tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp sau tốt nghiệp, đặc biệt tại các ngành vốn đã có nhiều ứng viên trong nước.

Nhiều doanh nghiệp Mỹ đã hạn chế tuyển dụng hoặc chuyển sang sử dụng lao động thời vụ, lao động không yêu cầu bằng đại học, khiến giá trị của tấm bằng bị giảm sút. Ảnh: Financial Times
Dù sinh viên quốc tế mang lại nguồn thu đáng kể cho các trường đại học thông qua học phí cao, nhưng sự gia tăng nhanh chóng về số lượng cũng gây áp lực lên thị trường lao động, nơi số vị trí công việc phù hợp không tăng tương ứng.
Suy thoái kinh tế và làn sóng AI thu hẹp cơ hội
Ngoài yếu tố nhân lực, bối cảnh suy thoái kinh tế kéo dài tại Mỹ là nguyên nhân trực tiếp làm giảm mạnh nhu cầu tuyển dụng ở nhiều ngành nghề có đòi hỏi kỹ năng cao. Các doanh nghiệp, trong nỗ lực cắt giảm chi phí, đã hạn chế tuyển dụng hoặc chuyển sang sử dụng lao động thời vụ, bán thời gian, hoặc lao động không yêu cầu bằng đại học.
Bên cạnh đó, trí tuệ nhân tạo (AI) cũng đang tác động mạnh đến cơ cấu việc làm. Nhiều vị trí có tính chất lặp lại hoặc dễ tự động hóa đã bị thu hẹp hoặc biến mất, khiến cử nhân mới tốt nghiệp gặp thêm khó khăn trong việc hòa nhập thị trường lao động. Các chuyên gia cảnh báo rằng nếu không kịp thích ứng với những kỹ năng mới do AI tạo ra, tỷ lệ sinh viên làm trái ngành tại Mỹ có thể tiếp tục gia tăng trong những năm tới.
Thách thức cho mô hình giáo dục đại học Mỹ
Tình trạng 50% cử nhân làm trái ngành đặt ra câu hỏi lớn về hiệu quả của hệ thống đào tạo bậc cao tại Mỹ. Các trường đại học đang đứng trước áp lực phải đổi mới chương trình đào tạo, tăng cường kết nối với doanh nghiệp và thiết kế các khóa học đáp ứng sát hơn nhu cầu thực tế của thị trường.

Trong bối cảnh hiện nay, nhu cầu định hướng nghề nghiệp sớm và trang bị kỹ năng phù hợp trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Ảnh: Getty Images
Trong bối cảnh thị trường lao động biến động nhanh, việc cung cấp cho sinh viên kỹ năng mềm, kỹ năng số và khả năng thích ứng được xem là chìa khóa để thu hẹp khoảng cách giữa đào tạo và việc làm.
Một tín hiệu cảnh báo sớm
Báo cáo của Viện Burning Glass và Tổ chức Giáo dục Strada là lời cảnh báo đối với không chỉ sinh viên Mỹ, mà cả hàng triệu sinh viên quốc tế đang kỳ vọng xây dựng sự nghiệp tại quốc gia này. Khi cạnh tranh gia tăng và việc làm chuyên môn giảm sút, nhu cầu định hướng nghề nghiệp sớm và trang bị kỹ năng phù hợp trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
Tình trạng làm trái ngành kéo dài không chỉ ảnh hưởng đến thu nhập cá nhân mà còn tác động tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế và sự vận động của thị trường lao động Mỹ. Đây là vấn đề đòi hỏi giải pháp đồng bộ từ phía nhà trường, doanh nghiệp và chính phủ để đảm bảo thế hệ lao động mới có thể phát huy trọn vẹn giá trị của tấm bằng đại học.












