Khung giá điện gió ngoài khơi: Miền Bắc dẫn đầu cả nước
EVN đề xuất khung giá điện gió ngoài khơi, miền Bắc cao nhất gần 4.000 đồng/kWh, là bước quan trọng cho mục tiêu 6.000 MW vào năm 2030 trong Quy hoạch Điện VIII.
Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) mới đây đã công bố mức tính toán sơ bộ khung giá phát điện cho các dự án điện gió ngoài khơi tại ba khu vực địa lý trọng điểm, gồm miền Bắc, Nam Trung Bộ và miền Nam. Đây là bước đi nhằm chuẩn bị cho đề xuất chính thức trình lên Bộ Công Thương phê duyệt, trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh chuyển dịch sang các nguồn năng lượng tái tạo.

Ảnh minh họa. Nguồn: Internet.
Theo số liệu từ EVN, khu vực miền Bắc – với các vị trí tiềm năng tại Quảng Ninh, Hải Phòng và Thái Bình – đang giữ mức giá phát điện cao nhất trong ba vùng, lên tới 3.975,1 đồng mỗi kWh. Đây là con số cao hơn đáng kể so với các khu vực còn lại, phản ánh đặc điểm địa lý, điều kiện kỹ thuật và chi phí đầu tư tại khu vực này.
Tại miền Nam Trung Bộ, cụ thể là khu vực Bình Thuận, mức giá điện gió ngoài khơi được ước tính ở mức 3.078,9 đồng mỗi kWh. Trong khi đó, khu vực miền Nam với đại diện là Bà Rịa - Vũng Tàu có mức giá 3.868,5 đồng/kWh, cao hơn khu vực Trung Bộ nhưng vẫn thấp hơn khu vực phía Bắc.
EVN nhấn mạnh rằng đây chỉ là kết quả tính toán sơ bộ dựa trên dữ liệu kỹ thuật hiện có, chứ chưa phải khung giá chính thức. Tất cả thông tin đang được xây dựng từ các thông số kỹ thuật đầu vào do Viện Năng lượng thực hiện, cùng với dữ liệu công nghệ được cập nhật từ Cẩm nang Công nghệ Việt Nam – Đan Mạch, một tài liệu kỹ thuật được sử dụng làm cơ sở trong việc ước lượng chi phí đầu tư và vận hành cho các nhà máy điện gió ngoài khơi tại Việt Nam.
Hiện tại, theo EVN, Việt Nam vẫn chưa có dự án điện gió ngoài khơi nào đạt đến giai đoạn hoàn chỉnh hồ sơ nghiên cứu khả thi. Điều này đồng nghĩa với việc tất cả các tính toán về khung giá đang dựa trên giả định, thông số mô phỏng và các nghiên cứu sơ bộ. Khi có dự án cụ thể, các yếu tố này có thể thay đổi đáng kể, đặc biệt là chi phí đầu tư, chi phí vận hành, lãi vay và rủi ro tài chính.
EVN cho biết sau khi khung giá được hoàn thiện và thông qua ở cấp nội bộ, đơn vị sẽ trình đề xuất lên Bộ Công Thương để làm căn cứ ban hành giá trần và sàn cho các dự án điện gió ngoài khơi trong tương lai. Đây là một bước quan trọng nhằm cung cấp cơ sở để các nhà đầu tư có thể hoạch định tài chính, tiếp cận tín dụng và đàm phán hợp đồng mua bán điện.
Đáng chú ý, mức giá mà EVN đang xây dựng cho điện gió ngoài khơi cao hơn đáng kể so với khung giá điện gió trên bờ và gần bờ mà tập đoàn này đã trình trước đó. Cụ thể, điện gió trên đất liền có mức đề xuất giá là 1.643,89 đồng mỗi kWh, còn điện gió gần bờ là 1.913,67 đồng mỗi kWh. Điều này phản ánh thực tế rằng điện gió ngoài khơi có chi phí đầu tư và vận hành lớn hơn, đồng thời đòi hỏi công nghệ hiện đại, kỹ thuật phức tạp và mức độ rủi ro cao hơn nhiều so với các dự án đặt trên đất liền.
Trong bối cảnh Chính phủ Việt Nam đang đặt mục tiêu đạt 6.000 MW công suất điện gió ngoài khơi vào năm 2030 theo Quy hoạch Điện VIII điều chỉnh, việc xác định một khung giá phát điện hợp lý, khả thi và đủ hấp dẫn là điều kiện tiên quyết để thúc đẩy dòng vốn đầu tư vào lĩnh vực này.
Nhiều chuyên gia cho rằng, khung giá phải đảm bảo hài hòa lợi ích giữa nhà nước, doanh nghiệp và người tiêu dùng. Một mức giá quá thấp sẽ khiến các dự án gặp khó khăn trong việc thu xếp tài chính, đặc biệt khi chi phí đầu tư ban đầu có thể lên tới hàng tỷ USD. Ngược lại, nếu giá quá cao, sẽ ảnh hưởng đến mặt bằng giá điện và tạo áp lực lên ngân sách hoặc người tiêu dùng.
Điện gió ngoài khơi được xem là một trong những nguồn năng lượng có tiềm năng lớn tại Việt Nam nhờ vào đường bờ biển dài và điều kiện gió thuận lợi. Tuy nhiên, để hiện thực hóa tiềm năng này, không chỉ cần sự hoàn thiện về chính sách, mà còn đòi hỏi sự đồng bộ về cơ sở hạ tầng, quy hoạch lưới truyền tải, cũng như năng lực kỹ thuật và công nghệ.
Khung giá mà EVN đang đề xuất sẽ là cơ sở ban đầu để thúc đẩy thị trường điện gió ngoài khơi khởi động trong giai đoạn tới. Tuy nhiên, các bước triển khai cụ thể sẽ phụ thuộc vào sự đồng thuận giữa các cơ quan quản lý, nhà đầu tư và các bên liên quan. Trong giai đoạn quá độ này, các nhà làm chính sách cần linh hoạt để vừa bảo vệ lợi ích lâu dài cho ngành năng lượng quốc gia, vừa tạo điều kiện để thị trường điện tái tạo phát triển bền vững.