Khuyến khích người tiêu dùng lấy hóa đơn - khoản chi nhỏ, hiệu quả lớn
Dự thảo Luật Quản lý thuế (sửa đổi) sẽ được Quốc hội thảo luận và xem xét thông qua tại Kỳ họp thứ Mười. Trong đó, có một đề xuất được dư luận quan tâm là: sử dụng nguồn kinh phí được ngân sách nhà nước đảm bảo hàng năm bằng 0,1% trên tổng số thu thuế giá trị gia tăng (GTGT) nội địa của năm trước liền kề để triển khai các biện pháp khuyến khích người tiêu dùng lấy hóa đơn khi mua hàng hóa, dịch vụ và khen thưởng người tiêu dùng tố giác cơ sở kinh doanh không lập và giao hóa đơn điện tử.

Đây không chỉ là một đề xuất quản lý thuế đơn thuần, mà còn là sáng kiến hướng đến văn hóa tuân thủ pháp luật tự giác, minh bạch trong kinh doanh và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, bảo đảm nguồn thu cho ngân sách.
Tác động lan tỏa đến toàn nền kinh tế
Nhiều người tự hỏi: 0,1% tổng số thu GTGT có đáng kể gì không? Câu trả lời là có, nếu nhìn vào hiệu quả gắn với hành vi và thay đổi thị trường:
Tăng thu ngân sách bền vững: Theo kinh nghiệm quốc tế, các chương trình khuyến khích lấy hóa đơn giúp giảm thất thu GTGT đáng kể, đặc biệt ở khối doanh nghiệp nhỏ, hộ kinh doanh và dịch vụ nhỏ lẻ. Ở Việt Nam, nơi mà hàng triệu giao dịch bán lẻ, ăn uống, vận tải, và dịch vụ vẫn diễn ra mà chưa có hóa đơn đầy đủ, việc tạo động lực cho người mua chủ động lấy hóa đơn sẽ trực tiếp làm tăng doanh thu kê khai. Bên cạnh đó, Nhà nước quản lý được không chỉ thuế GTGT, mà còn thuế thu nhập doanh nghiệp, các loại thuế khác liên quan trong hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp.
Thúc đẩy minh bạch thị trường: Khi người tiêu dùng tích cực lấy hóa đơn, người bán buộc phải xuất hóa đơn để duy trì uy tín và mối quan hệ với khách hàng. Đây là một phương pháp tự nhiên, nhẹ nhàng, nhưng vô cùng hiệu quả, giúp chuyển đổi thị trường từ “giao dịch ngầm” sang “giao dịch minh bạch”.
Thay đổi hành vi doanh nghiệp: Doanh nghiệp, hộ kinh doanh sẽ nhận thấy rằng xuất hóa đơn là lợi ích lâu dài: bảo vệ quyền lợi hợp pháp của chính mình và người tiêu dùng, nâng cao uy tín thương hiệu và mở rộng cơ hội kinh doanh.
Có thể nói, khoản 0,1% này không phải là chi tiêu thuần túy, mà là một khoản đầu tư chiến lược - tuy nhỏ, nhưng hiệu quả, có khả năng tác động lan tỏa đến toàn bộ nền kinh tế.
Luật Quản lý thuế từ trước đến nay thường được hiểu là công cụ bắt buộc, xử lý các hành vi vi phạm; việc tạo nguồn 0,1% sẽ chuyển hóa chính sách thuế thành công cụ khuyến khích, đặt người nộp thuế ở trung tâm. Khi đó, quyền lợi người nộp thuế được bảo vệ và minh bạch, người nộp thuế sẽ được hưởng lợi từ các chương trình khuyến khích, tham gia các chương trình quay thưởng hóa đơn điện tử, và nhận phần thưởng hợp pháp nếu trúng thưởng. Bên cạnh đó, mọi thông tin về chương trình, kết quả quay thưởng và cơ chế sử dụng nguồn tiền trích này đều phải được công khai, minh bạch và Cục Thuế - sẽ phải là đơn vị chịu trách nhiệm tổ chức thực hiện hiệu quả, minh bạch, đúng mục đích và có khả năng kiểm toán hằng năm.
Bài học quốc tế đã minh chứng hiệu quả
Các quốc gia triển khai chương trình tương tự đều cho thấy hiệu quả rõ rệt.
Theo đánh giá của Tổ chức Hợp tác và Phát triển kinh tế (OECD) và Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF), các chương trình thưởng hóa đơn có hiệu quả cao khi kết hợp với hệ thống hóa đơn điện tử, minh bạch ngân sách và xây dựng cơ chế giám sát. Kết quả là tăng tuân thủ tự nguyện và giảm gian lận, tạo lợi ích kinh tế lâu dài.
Cụ thể, tại Đài Loan (Trung Quốc), hệ thống “Uniform Invoice Lottery” giúp tăng tỷ lệ lấy hóa đơn từ dưới 30% lên hơn 80%, giảm thất thu thuế và tăng nguồn thu ngân sách đáng kể.
Tại Hàn Quốc, chương trình hoàn thuế cho người tiêu dùng tham gia hóa đơn điện tử giúp doanh thu kê khai của hộ kinh doanh tăng khoảng 20% chỉ trong 1 năm.
Tại Italy, việc luật hóa các chương trình khuyến khích lấy hóa đơn, giúp giảm gian lận thuế GTGT và thúc đẩy thói quen tuân thủ tự nguyện.
Tại Bồ Đào Nha, việc áp dụng rút thăm trúng thưởng hóa đơn điện tử, kết hợp truyền thông mạnh mẽ, tạo sự quan tâm và thay đổi hành vi người tiêu dùng.
Tác động dự kiến tại Việt Nam
Từ kinh nghiệm của các nước và đánh giá tác động chung, có thể rút ra một số tác động từ việc triển khai thực hiện như sau:
Dự kiến sẽ tăng số lượng hóa đơn xuất ra từ 10 - 25% trong lĩnh vực bán lẻ và dịch vụ nhỏ.
Tăng thu ngân sách: ngay cả khi tăng chỉ 2% doanh thu kê khai, giá trị bổ sung lên đến hàng nghìn tỷ đồng, vượt xa chi phí 0,1% khoản trích theo đề xuất tại dự thảo Luật Quản lý thuế (sửa đổi).
Nâng cao tính tự giác và tuân thủ tự nguyện: người dân sẽ dần hình thành thói quen yêu cầu hóa đơn, giảm giao dịch “chui”. Hỗ trợ chuyển đổi hộ từ khoán sang kê khai: chuẩn hóa hành vi giao dịch giúp các hộ kinh doanh thích ứng nhanh với luật mới từ 01/01/2026.
Bên cạnh đó, tác động xã hội sẽ rất lớn, có thể thấy đó là sự lan tỏa ý thức minh bạch: hành vi lấy hóa đơn sẽ trở thành thói quen, một phần trong văn hóa tiêu dùng hiện đại; tạo niềm tin vào luật pháp và cơ quan thuế: Mọi người dân nhìn thấy lợi ích trực tiếp khi tuân thủ; khuyến khích tinh thần cộng đồng: Mỗi hóa đơn xuất ra đều đóng góp cho một nền kinh tế công bằng và bền vững.
Xét về mặt chi phí và quản lý: Khoản trích 0,1% quỹ GTGT năm trước liền kề là rất nhỏ so với lợi ích tăng thu và lan tỏa xã hội; Cục Thuế có trách nhiệm quản lý, kiểm toán, giám sát, đảm bảo chương trình minh bạch, tránh lạm dụng và gian lận.
Một quyết định hôm nay sẽ mở ra thói quen minh bạch cho hàng triệu người tiêu dùng, thay đổi thói quen kinh doanh của doanh nghiệp, hộ kinh doanh và dịch vụ, đồng thời tăng nguồn thu bền vững cho ngân sách quốc gia. Khoản 0,1% GTGT nêu trên tuy nhỏ, nhưng có thể tạo ra tác động lan tỏa mạnh mẽ, làm thay đổi toàn bộ văn hóa thị trường và nâng cao uy tín pháp luật thuế. Nếu được Quốc hội thông qua, đây sẽ là bước ngoặt lớn trong hành trình xây dựng nền kinh tế minh bạch, công bằng và phát triển bền vững.











