Kiểm toán môi trường trong kỷ nguyên số: Từ xu thế đến yêu cầu chiến lược. Bài 2: Thực tiễn tại Việt Nam

Học hỏi kinh nghiệm quốc tế, Kiểm toán nhà nước (KTNN) đã và đang từng bước ứng dụng công nghệ vào nhiều cuộc kiểm toán môi trường (KTMT), nhằm đưa ra bằng chứng kiểm toán chính xác, khách quan và tin cậy. Những đổi mới này bước đầu mang lại hiệu quả rõ rệt, tạo chuyển biến tích cực trong hoạt động KTMT.

Kiểm toán viên nhà nước thu thập dữ liệu quan trắc nước thải liên tục, tự động. Ảnh: NGUYỆT ANH

Từ ứng dụng AI, GPS, Google Earth…

Theo Chiến lược phát triển KTNN đến năm 2030 (giai đoạn 2021-2030), ứng dụng công nghệ thông tin là giải pháp trọng tâm nhằm nâng cao năng lực, hiệu lực và hiệu quả hoạt động kiểm toán, hướng tới môi trường kiểm toán số toàn diện.

Thực tiễn cho thấy, hoạt động KTMT đã có bước chuyển mạnh từ phương pháp kiểm toán truyền thống sang phương pháp hiện đại dựa trên dữ liệu số, kết hợp nhiều công nghệ và kỹ thuật phân tích tiên tiến. Công nghệ được áp dụng xuyên suốt từ khâu khảo sát, thu thập bằng chứng đến phân tích dữ liệu, giúp nâng cao đáng kể hiệu quả kiểm toán.

Trí tuệ nhân tạo (AI) đã trở thành “trợ lý” đắc lực của kiểm toán viên trong toàn bộ quá trình kiểm toán, hỗ trợ xử lý khối lượng dữ liệu môi trường lớn và phức tạp. Trong các cuộc kiểm toán như “Công tác quản lý, bảo vệ môi trường nước phục vụ sản xuất và cung cấp nước sinh hoạt giai đoạn 2021-2023” tại Ủy ban nhân dân TP. Đà Nẵng, hay “Hoạt động quản lý môi trường tại các khu công nghiệp của tỉnh Hải Dương, Phú Thọ giai đoạn 2022-2024”, các tổ kiểm toán đã ứng dụng AI ngay từ giai đoạn khảo sát để tổng hợp tài liệu, phân tích và nhận diện rủi ro.

AI hỗ trợ xác định các mẫu hình bất thường, tìm kiếm nhanh bằng chứng trong hàng nghìn văn bản, hợp đồng, quyết định - những công việc vốn rất tốn thời gian nếu thực hiện thủ công. Nhờ đó, nguồn lực kiểm toán được tập trung vào các điểm rủi ro cao, cải thiện chất lượng đánh giá.

Trong KTMT, nhiều bằng chứng quan trọng nằm ngoài thực địa, do đó công nghệ địa lý đóng vai trò thiết yếu. Tổ kiểm toán tại Phú Thọ đã sử dụng máy định vị GPS Garmin để đo khoảng cách giữa điểm xả thải của Khu công nghiệp Cẩm Khê ra sông Hồng và điểm lấy nước sinh hoạt của Xí nghiệp Cấp nước Cẩm Khê. Kết quả đo đạc đã chỉ ra việc không đảm bảo khoảng cách thượng lưu tối thiểu 800m, cung cấp bằng chứng dạng vật chất về nguy cơ ô nhiễm nguồn nước.

Bên cạnh đó, Google Earth được sử dụng để đối chiếu các vị trí trồng cây xanh theo quy hoạch. Việc kiểm tra bằng bản đồ đã phát hiện nhiều ô đất không thực hiện trồng cây xanh như báo cáo, làm rõ tính thiếu minh bạch trong thực hiện quy hoạch.

… đến khai thác tính năng của Microsoft và các công cụ

Việc thu thập dữ liệu quan trắc nước thải, khí thải được truyền tự động từ các cơ sở phát thải về hệ thống của Bộ Nông nghiệp và Môi trường, Sở Nông nghiệp và Môi trường hoặc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh là một bước tiến lớn. Nhiều đoàn KTMT đã khai thác dữ liệu này bằng các công cụ phân tích và tính năng của Microsoft để nhận diện thông số vượt chuẩn hoặc các biến động bất thường. Dữ liệu thời gian thực giúp cung cấp bằng chứng khách quan, liên tục về hành vi xả thải, cho phép đánh giá mức độ tuân thủ một cách toàn diện-khắc phục hạn chế của phương pháp lấy mẫu đơn lẻ.

Kiểm toán không giấy tờ (paperless) cũng là bước tiến quan trọng, đặc biệt hữu ích với KTMT - vốn liên quan nhiều đơn vị, nhiều đầu mối. Từ năm 2021, một số tổ kiểm toán đã thí điểm mô hình này, học hỏi từ KTNN Canada. Việc sử dụng nền tảng lưu trữ điện tử (như Google Drive) giúp cung cấp tài liệu nhanh hơn, truy cập thuận tiện và lưu trữ khoa học.

Song song với đó, KTNN cũng linh hoạt áp dụng các công cụ quốc tế như Climate Scanner, ISAM để đánh giá năng lực quản lý rủi ro khí hậu và hệ thống thông tin quản lý môi trường. Phương pháp “toàn Chính phủ” (whole-of-government) được vận dụng để đánh giá tính phối hợp, tính đồng bộ và hiệu quả tổng thể trong ứng phó với các vấn đề môi trường phức tạp.

Những ứng dụng này góp phần hiện thực hóa các trụ cột công nghệ trong Chiến lược phát triển KTNN đến năm 2030, chứng minh tính khả thi của định hướng chuyển đổi số, đồng thời tạo nền tảng kinh nghiệm để triển khai rộng cho các lĩnh vực kiểm toán khác.

Tuy nhiên, hiện việc ứng dụng công nghệ trong KTMT vẫn chủ yếu xuất hiện ở các tổ kiểm toán tiên phong và ở phạm vi thí điểm. Để phát huy hiệu quả mạnh mẽ hơn, KTNN cần tiếp tục nghiên cứu và xây dựng lộ trình chuyển đổi số toàn diện trong hoạt động KTMT, phù hợp thực tiễn Việt Nam và tiệm cận thông lệ quốc tế.

Bài cuối: Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ trong kiểm toán môi trường: Lộ trình cần thiết cho tương lai./.

ThS. NGUYỄN THỊ NGUYỆT ANH - KTNN chuyên ngành III

Nguồn Kiểm Toán: http://baokiemtoan.vn/kiem-toan-moi-truong-trong-ky-nguyen-so-tu-xu-the-den-yeu-cau-chien-luoc-bai-2-thuc-tien-tai-viet-nam-44459.html