Kinh tế thế giới 2026: Tìm động lực tăng trưởng mới

Năm 2026 mở ra trong bối cảnh kinh tế toàn cầu vừa tránh được suy thoái sâu, nhưng cũng chưa tìm thấy động lực phục hồi bền vững. Việc hình thành các động lực tăng trưởng mới trở thành phép thử then chốt đối với năng lực điều hành và sức cạnh tranh dài hạn của mỗi nền kinh tế.

Khi năm 2025 dần khép lại, kinh tế thế giới đứng trước một thời điểm bản lề. Những kịch bản bi quan về một cuộc suy thoái sâu mang tính hệ thống đã không trở thành hiện thực, song kỳ vọng về một sự phục hồi mạnh mẽ cũng không xuất hiện. Thay vào đó, bức tranh kinh tế toàn cầu hiện lên với gam màu trung tính: tăng trưởng vẫn duy trì, nhưng chậm lại; ổn định được củng cố, nhưng mong manh; và triển vọng trung hạn đặt ra nhiều câu hỏi hơn là câu trả lời.

IMF dự báo tăng trưởng toàn cầu năm 2026 đạt khoảng 3,1%, thấp hơn đáng kể so với mức trung bình 3,7% mỗi năm trong giai đoạn 2000 - 2019. Ảnh: NDTV

IMF dự báo tăng trưởng toàn cầu năm 2026 đạt khoảng 3,1%, thấp hơn đáng kể so với mức trung bình 3,7% mỗi năm trong giai đoạn 2000 - 2019. Ảnh: NDTV

Theo Báo cáo Triển vọng Kinh tế Thế giới mới nhất của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), đà tăng trưởng toàn cầu đang suy giảm theo hướng mang tính cấu trúc, chứ không chỉ là điều chỉnh ngắn hạn theo chu kỳ. Mô hình tăng trưởng truyền thống dựa nhiều vào mở rộng tín dụng, kích thích tài khóa và tiêu dùng nợ đã dần cạn dư địa. Trong khi đó, các động lực nội sinh mới, từ công nghệ, tái cấu trúc chuỗi cung ứng đến chuyển đổi năng lượng vẫn đang trong quá trình hình thành, chưa đủ độ chín để tạo ra một lực đẩy đồng bộ cho toàn bộ nền kinh tế thế giới.

Tăng trưởng chậm lại và phân hóa sâu sắc

IMF dự báo tăng trưởng toàn cầu năm 2026 đạt khoảng 3,1%, thấp hơn đáng kể so với mức trung bình 3,7% mỗi năm trong giai đoạn 2000 - 2019, thời kỳ được xem là “chuẩn mực” của toàn cầu hóa sâu rộng và tăng trưởng tương đối cao. Con số này không đơn thuần phản ánh một “nhịp trầm” ngắn hạn, mà gợi mở khả năng thế giới đang bước vào một quỹ đạo tăng trưởng thấp hơn.

Giữa áp lực lạm phát dai dẳng, gánh nặng nợ công và xu hướng phân mảnh địa kinh tế, câu hỏi cốt lõi đặt ra là liệu thế giới có thể kiến tạo được một chu kỳ tăng trưởng mới dựa trên cải cách và đổi mới hay không. Nguồn: PA

Giữa áp lực lạm phát dai dẳng, gánh nặng nợ công và xu hướng phân mảnh địa kinh tế, câu hỏi cốt lõi đặt ra là liệu thế giới có thể kiến tạo được một chu kỳ tăng trưởng mới dựa trên cải cách và đổi mới hay không. Nguồn: PA

Ẩn sau mức tăng trưởng khiêm tốn đó là sự phân hóa ngày càng rõ nét. Các nền kinh tế phát triển và các thị trường mới nổi đang đối diện những thách thức rất khác nhau, từ lạm phát, chính sách tiền tệ đến dư địa tài khóa. Bên cạnh đó, các khối địa chính trị - kinh tế ngày càng tách rời, trong khi lợi ích từ tiến bộ khoa học - công nghệ được phân bổ không đồng đều, làm gia tăng bất bình đẳng cả trong và giữa các quốc gia.

Trong bối cảnh này, khái niệm “Trạng thái tầm thường mới” (New Mediocre) - từng được nhắc đến sau khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008 - lại một lần nữa được đưa ra để mô tả nền kinh tế thế giới: tăng trưởng thấp, rủi ro cao và dư địa chính sách hạn hẹp. Câu hỏi then chốt đặt ra là: những động lực nào có thể giúp kinh tế toàn cầu thoát khỏi quỹ đạo trì trệ này?

Các nền kinh tế lớn nhất thế giới năm 2026. Nguồn: IMF

Các nền kinh tế lớn nhất thế giới năm 2026. Nguồn: IMF

Phép thử cho các động lực tăng trưởng mới

Nếu giai đoạn 2024 - 2025 được xem là thời kỳ “tái cân bằng”, khi các nền kinh tế tập trung kiểm soát lạm phát trong bối cảnh chính sách tiền tệ thắt chặt kéo dài, thì năm 2026 sẽ là phép thử quan trọng đối với các động lực tăng trưởng mới. Khi khả năng kích thích từ phía cầu ngày càng bị giới hạn bởi nợ công và lạm phát tiềm ẩn, tăng trưởng trong trung hạn sẽ phụ thuộc nhiều hơn vào cải thiện năng suất, hiệu quả và các chuyển đổi mang tính cấu trúc từ phía cung.

Ba động lực nổi bật đang được giới phân tích theo dõi sát sao là: tiến bộ công nghệ, đặc biệt là trí tuệ nhân tạo (AI); tái cấu trúc chuỗi giá trị toàn cầu; và làn sóng đầu tư gắn với chuyển đổi năng lượng.

AI: Từ kỳ vọng đầu cơ đến động lực thật sự

Trong hai năm qua, AI đã trở thành tâm điểm của các thị trường tài chính toàn cầu, với sự gia tăng mạnh mẽ về định giá cổ phiếu công nghệ và dòng vốn đầu tư mạo hiểm. Tuy nhiên, tác động của AI đối với nền kinh tế thực vẫn còn ở giai đoạn ban đầu.

Bước sang năm 2026, bức tranh này được kỳ vọng sẽ thay đổi. Các hệ thống AI ngày càng tiên tiến, cùng những tiến bộ hướng tới AI tổng quát, có khả năng bắt đầu tạo ra những đóng góp rõ rệt cho năng suất các nhân tố tổng hợp - yếu tố then chốt quyết định tăng trưởng dài hạn.

Tác động của AI được dự báo thể hiện trên ba phương diện chính. Thứ nhất, nâng cao hiệu quả các quy trình sản xuất, quản lý và dịch vụ hiện có, qua đó giảm chi phí và tăng năng suất. Thứ hai, tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới, mở rộng không gian nhu cầu của nền kinh tế. Thứ ba, cải thiện năng suất nghiên cứu và đổi mới sáng tạo, giúp rút ngắn chu kỳ công nghệ và nâng cao tiềm năng tăng trưởng trong dài hạn. Theo nghĩa đó, AI đang dần chuyển từ một tài sản mang tính đầu cơ sang vai trò một động cơ tăng trưởng thực chất.

Năm 2026, trí tuệ nhân tạo (AI) được kỳ vọng sẽ dần chuyển từ một tài sản mang tính đầu cơ sang vai trò một động cơ tăng trưởng thực chất. Ảnh: China Daily

Năm 2026, trí tuệ nhân tạo (AI) được kỳ vọng sẽ dần chuyển từ một tài sản mang tính đầu cơ sang vai trò một động cơ tăng trưởng thực chất. Ảnh: China Daily

Tái cấu trúc chuỗi giá trị toàn cầu

Động lực thứ hai đến từ quá trình tái cấu trúc chuỗi giá trị toàn cầu. IMF dự báo các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển có thể đạt mức tăng trưởng khoảng 4% trong năm 2026, cao hơn đáng kể so với các nền kinh tế phát triển. Tuy nhiên, sự tăng trưởng này không còn đơn thuần dựa vào lao động giá rẻ hay khai thác tài nguyên, mà gắn liền với việc tham gia sâu hơn vào các khâu có giá trị gia tăng cao hơn.

Chiến lược đa dạng hóa chuỗi cung ứng của các tập đoàn đa quốc gia, cùng với xu hướng mở rộng ra toàn cầu của các doanh nghiệp Trung Quốc, đang hình thành những mạng lưới sản xuất mới. Trong các mạng lưới này, Trung Quốc tiếp tục đóng vai trò trung tâm kết nối, song các mắt xích quan trọng đang được phân bổ sang Đông Nam Á, Mỹ Latinh và Trung - Đông Âu.

Việt Nam với lĩnh vực lắp ráp điện tử, Mexico với ngành linh kiện ô tô, hay Indonesia với chiến lược chế biến sâu tài nguyên đang nổi lên như những cực tăng trưởng khu vực mới. Quá trình này không chỉ là sự dịch chuyển địa lý của sản xuất, mà phản ánh một bước nâng cấp mang tính cấu trúc của các chuỗi giá trị toàn cầu.

Chuyển đổi năng lượng và chu kỳ đầu tư mới

Động lực thứ ba là làn sóng đầu tư gắn với chuyển đổi năng lượng. Bất chấp những căng thẳng địa chính trị và xung đột lợi ích, xu hướng chuyển sang năng lượng xanh được nhìn nhận là không thể đảo ngược. Năm 2026 đánh dấu thời điểm giữa chặng trong lộ trình thực hiện các mục tiêu khí hậu đến năm 2030 của nhiều quốc gia, buộc các chính phủ và doanh nghiệp phải đẩy nhanh tiến độ đầu tư.

Điện mặt trời, điện gió, công nghệ lưu trữ năng lượng và hiện đại hóa lưới điện được xác định là những lĩnh vực tăng trưởng then chốt. Tại châu Âu và Trung Quốc, các ngành công nghiệp xanh không chỉ nhằm đáp ứng yêu cầu giảm phát thải, mà còn trở thành nguồn tạo việc làm và năng lực xuất khẩu mới. Song song với đó, các quốc gia giàu tài nguyên đang gia tăng khai thác và chế biến các khoáng sản quan trọng, phục vụ cho quá trình chuyển đổi năng lượng toàn cầu.

Những rủi ro mang tính hệ thống

Bên cạnh các động lực tăng trưởng, kinh tế thế giới năm 2026 cũng đối diện nhiều rủi ro lớn. Nổi bật nhất là xu hướng phân mảnh địa kinh tế. Chủ nghĩa bảo hộ đã vượt ra ngoài phạm vi thuế quan, mở rộng sang kiểm soát đầu tư, hạn chế công nghệ và cạnh tranh trợ cấp. Quá trình “giảm rủi ro” này có nguy cơ làm đứt gãy các chuỗi lợi thế so sánh, đẩy chi phí sản xuất lên cao và cản trở sự lan tỏa của tri thức.

Tính bền vững của nợ công là thách thức không kém phần nghiêm trọng. Dù các ngân hàng trung ương lớn đã bắt đầu nới lỏng chính sách từ năm 2025, mặt bằng lãi suất toàn cầu nhiều khả năng vẫn duy trì ở mức cao trong thời gian dài. Điều này làm gia tăng chi phí tái cấp vốn, đặc biệt đối với các nền kinh tế có thâm hụt ngân sách lớn. Với các thị trường mới nổi dễ tổn thương, đồng USD mạnh và chi phí vay cao có thể làm trầm trọng thêm áp lực nợ, làm gia tăng nguy cơ bất ổn tài chính.

Dù Trung Quốc tiếp tục đóng vai trò trung tâm kết nối, các mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu đang được phân bổ sang Đông Nam Á, Mỹ Latinh và Trung - Đông Âu. Ảnh: Xinhua

Dù Trung Quốc tiếp tục đóng vai trò trung tâm kết nối, các mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu đang được phân bổ sang Đông Nam Á, Mỹ Latinh và Trung - Đông Âu. Ảnh: Xinhua

Triển vọng không đồng đều, nhưng vẫn còn dư địa

Trong bức tranh tổng thể, tăng trưởng toàn cầu năm 2026 khó có thể là một “làn sóng dâng cao” nâng tất cả các nền kinh tế. Thay vào đó, tăng trưởng sẽ mang tính chọn lọc, phụ thuộc vào khả năng cải cách thể chế, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và duy trì mức độ mở cửa cần thiết với kinh tế thế giới.

Lịch sử cho thấy, những giai đoạn bất ổn và phân hóa thường là chất xúc tác cho các chuyển đổi công nghệ và thể chế sâu sắc. Nếu các động lực mới được khai thác hiệu quả và các rủi ro được kiểm soát ở mức chấp nhận được, năm 2026 có thể không phải là thời điểm bùng nổ, nhưng đủ để đặt nền móng cho một chu kỳ tăng trưởng dài hạn mới của kinh tế toàn cầu.

Hồng Nhung

Nguồn Đại Biểu Nhân Dân: https://daibieunhandan.vn/kinh-te-the-gioi-2026-tim-dong-luc-tang-truong-moi-10400659.html