Kinh tế tuần hoàn: Giữ vững lợi thế cho hàng hóa xuất khẩu Việt Nam
Kinh tế tuần hoàn giúp hàng Việt đáp ứng tiêu chuẩn xanh, nâng sức cạnh tranh và giữ vững thị phần tại các thị trường xuất khẩu lớn.
Kinh tế tuần hoàn (KTTH) – mô hình kéo dài vòng đời sản phẩm thông qua tái sử dụng, tái chế, sửa chữa và thiết kế xanh – đang trở thành hướng đi tất yếu giúp hàng hóa Việt Nam duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường xuất khẩu. Trong bối cảnh thế giới ngày càng đề cao tiêu chí bền vững, việc áp dụng KTTH không chỉ giúp doanh nghiệp giảm chi phí nguyên vật liệu, mà còn là điều kiện để tiếp cận và trụ vững tại các thị trường khó tính như châu Âu, Nhật Bản hay Bắc Mỹ.

Nông dân thu hoạch rau thủy canh sản xuất trong nhà màng.
Theo Bộ Công Thương, nhiều ngành hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam như dệt may, da giày, nhựa, chế biến thực phẩm đang chuyển đổi mạnh sang mô hình tuần hoàn để đáp ứng quy định mới của các đối tác. Tại EU, Quy định về thiết kế sinh thái, Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) hay yêu cầu minh bạch chuỗi cung ứng khiến doanh nghiệp Việt buộc phải “xanh hóa” sản xuất nếu không muốn mất thị phần.
Một số doanh nghiệp lớn đã đi đầu trong việc áp dụng KTTH và đạt kết quả rõ rệt. Vinamilk hiện triển khai chương trình thu gom, tái chế vỏ hộp sữa, thử nghiệm phân loại rác tại nguồn và hướng đến mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Nhờ đó, công ty không chỉ giảm lượng rác thải nhựa đáng kể mà còn nâng cao hình ảnh thương hiệu trong mắt các đối tác quốc tế – yếu tố ngày càng quan trọng trong các thỏa thuận thương mại mới.
Ở lĩnh vực bao bì và tiêu dùng, các doanh nghiệp như Coca-Cola Việt Nam hay Tân Hiệp Phát đã đầu tư mạnh vào dây chuyền sản xuất chai nhựa tái chế (rPET), vừa giảm phụ thuộc vào nguyên liệu mới, vừa đáp ứng yêu cầu kiểm soát vòng đời sản phẩm. Những sáng kiến này góp phần khẳng định năng lực của ngành hàng tiêu dùng Việt Nam trong việc bắt kịp xu thế sản xuất xanh của thế giới.
Đối với ngành dệt may, Tổng công ty Dệt may Việt Nam (Vinatex) đang thúc đẩy chuỗi cung ứng tuần hoàn bằng cách sử dụng sợi tái chế, quản lý nước và hóa chất theo chuẩn quốc tế, hướng tới “dệt may xanh” nhằm duy trì đơn hàng từ các thương hiệu lớn toàn cầu. Theo ông Cao Hữu Hiếu, Tổng giám đốc Vinatex, việc áp dụng KTTH giúp doanh nghiệp “chủ động hơn về nguyên liệu, giảm áp lực chi phí và chứng minh năng lực đáp ứng tiêu chuẩn ESG trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt”.
Còn theo TS. Nguyễn Đình Cung, nguyên Viện trưởng Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương, KTTH không chỉ là một lựa chọn mang tính đạo đức môi trường mà là chiến lược kinh tế dài hạn. Ông nhấn mạnh: “Nếu Việt Nam không chuyển sang sản xuất tuần hoàn, chúng ta sẽ bị loại khỏi chuỗi cung ứng toàn cầu. Nhưng nếu làm tốt, đây sẽ là tấm vé giúp hàng hóa Việt Nam vươn lên các phân khúc giá trị cao”.
Đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNNVV), việc tham gia KTTH còn giúp tiết kiệm chi phí xử lý chất thải, tạo nguồn nguyên liệu thứ cấp và nâng cao khả năng tiếp cận các thị trường có tiêu chuẩn bền vững. Các hiệp hội ngành hàng đang phối hợp với Bộ Tài nguyên và Môi trường triển khai các chương trình hỗ trợ DNNVV trong việc thiết kế bao bì có thể tái chế, áp dụng quy trình sản xuất tiết kiệm năng lượng và hình thành mạng lưới thu hồi nguyên liệu.
Dù vậy, quá trình chuyển đổi vẫn gặp nhiều khó khăn. Chi phí đầu tư công nghệ tái chế cao, cơ sở hạ tầng thu gom chưa đồng bộ, trong khi tiêu chuẩn về sản phẩm tuần hoàn còn thiếu rõ ràng. Các chuyên gia cho rằng cần sớm ban hành khung pháp lý và chính sách ưu đãi về thuế, tín dụng xanh, hỗ trợ kỹ thuật để khuyến khích doanh nghiệp chuyển đổi.
Kinh tế tuần hoàn vì thế không còn là khẩu hiệu mà là con đường để hàng hóa Việt Nam giữ vững vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu. Những mô hình thành công như Vinamilk hay Vinatex cho thấy, khi doanh nghiệp coi “xanh” là nền tảng phát triển thay vì nghĩa vụ, lợi thế cạnh tranh không chỉ được duy trì mà còn được nhân lên trong kỷ nguyên thương mại bền vững.